-
Dịch vụ sửa chữa tận nơi chuyên nghiệp uy tín
-
LAPTOP
-
LINH KIỆN LAPTOP
-
MÁY BỘ - PC
-
MÀN HÌNH - LCD
-
LINH KIỆN VI TÍNH
-
MÁY IN
-
LINH KIỆN MÁY IN
-
HỘP MỰC MÁY IN
-
LINH KIỆN HỘP MỰC MÁY IN
-
PHẦN MỀM BẢN QUYỀN
-
CAMERA QUAN SÁT
-
TỔNG ĐÀI ĐIỆN THOẠI
-
THIẾT BỊ MẠNG
-
VĂN PHÒNG PHẨM
-
MÁY SERVER
-
UPS - BỘ LƯU ĐIỆN
-
THIẾT KẾ WEBSITE CHUYÊN NGHIỆP
-
MÁY CHẤM CÔNG
-
MÁY CHIẾU
Danh mục
- Trang chủ
- Giới thiệu
-
Sản phẩm
- Dịch vụ sửa chữa tận nơi chuyên nghiệp uy tín
- LAPTOP
- LINH KIỆN LAPTOP
- MÁY BỘ - PC
- MÀN HÌNH - LCD
- LINH KIỆN VI TÍNH
- MÁY IN
- LINH KIỆN MÁY IN
- HỘP MỰC MÁY IN
- LINH KIỆN HỘP MỰC MÁY IN
- PHẦN MỀM BẢN QUYỀN
- CAMERA QUAN SÁT
- TỔNG ĐÀI ĐIỆN THOẠI
- THIẾT BỊ MẠNG
- VĂN PHÒNG PHẨM
- MÁY SERVER
- UPS - BỘ LƯU ĐIỆN
- THIẾT KẾ WEBSITE CHUYÊN NGHIỆP
- MÁY CHẤM CÔNG
- MÁY CHIẾU
- Dịch vụ
- Báo giá
- Tài liệu kỹ thuật
- Tin tức
- Liên hệ
Hotline:
0912803739
Danh mục sản phẩm
FANPAGE FACEBOOK
Thống kê truy cập
- Trang chủ
- LINH KIỆN VI TÍNH
- BẢNG GIÁ LINH KIỆN MÁY TÍNH
BẢNG GIÁ LINH KIỆN MÁY TÍNH
BẢNG GIÁ LINH KIỆN MÁY TÍNH
Giá bán: 80,000 VNĐ
50,000 VNĐ
BẢNG GIÁ LINH KIỆN MÁY TÍNH Tin Học Grab 2018
Chi tiết sản phẩm
TIN HỌC GRAB | ||||
ĐC: 32 Đường T5 ,Phường Tây Thạnh,Quận Tân Phú,TP.HCM | ||||
Email đặt hàng: tuyenpy1810@gmail.com | ||||
Hotline( Zalo/Viber) : 0988.867.740 | ||||
WWW.TINHOCGRAB.COM | ||||
BẢNG BÁO GIÁ LINH KIỆN ÁP DỤNG CHO NĂM 2018 | ||||
* Thu mua,trao đổi máy cũ giá cao. | ||||
* Nhận làm Boot Room cho phòng Net. | ||||
* Số lượng liên hệ kinh doanh để có giá tốt nhất. | ||||
TÊN HÀNG | ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM | GIÁ (VNĐ) |
BH | |
MAINBOARD INTEL | ||||
SK1150 | Intel 1200V3RPS | sk LGA 1150, s/p Intel Xeon E3-1200 V3 Series, Chipset Intel C222, 4 x 1.5V DDRIII 1600/1333 MHz Up to 32 GB ECC UDIMM, Graphics Port: 1x PCIe x16 (@8x Gen 3.0), 1x PCIe x8 (@8x Gen 2.0), 1x PCIe x8 (@4x Gen 2.0), 1x PCIe x8 (@1x Gen 2.0), 4x SATA II 3Gbps, 2x SATA III 6Gbps, RAID 0/1/10/5, 1x USB 2.0, 2x USB 3.0, 2x USB 2.0, 2x GbE LAN, 1 x COM, 1x D-Sub | 3,300,000 | 3N |
SK1150 | ASUS P9D-X | sk LGA 1150, SP 2 CPU, s/p Intel Xeon E3-1200 V3 Series, Chipset Intel C222, 4 x 1.5V DDRIII 1600/1333 MHz Up to 32 GB ECC UDIMM, Graphics Port: 1x PCIe x16 (@8x Gen 3.0) | 3,350,000 | 3N |
MAINBOARD ASUS | ||||
ASUS Mainboard LGA1150 Socket For Intel E sandy Bridge | ||||
ASUS H81-MP | 1,160,000 | 3N | ||
ASUS H81-MK | Intel H81 Express LGA1150 S/p Intel Core i7+i5+i3 SNB/Evy S/p Turbo Boost (V 2.0) , 2x DDR3-1600/1333/ 1066 (D.C), VGA on board ( GPU) S/p D-Sub & DVI, 1x PCIe (16x) , 2x PCI(1x), 2x SATA 6Gb/s, 2 SATA 3Gb/s, Sound 8CH (ALC887-8), Gigabit LAN (RTL8111G), 2 USB (3.0) Boost, 6 USB (2.0) , Anti Surge Protection 3.0 , EPU, GPU Boost, UEFI Bios , CrashFree Bios 3, Ai Suite 3, Asus ESD, AI Charger, GPU boost, Fan Expert | 1,180,000 | 3N | |
ASUS H81-ME | Hàng chính hãng | 1,245,000 | 3N | |
ASUS H81M-D (COM, LPT internal) 5X PROTECTION |
Chipset H81 - SK1150 - mATX Form - 100% SolidCap, 2xDDR3 1600/1333 - Dual Channel - Max 16GB, D-Sub/ DVI, 1xPCIe 3.0 16x - 2xPCIe 2.0 1x, 2xSATA6Gb/s - 2xSATA3Gb/s, Lan Realtek 8111G Gigabit, Audio Realtek ACL887 HD-8CH (3-jacks), 2xUSB3.0 - 6x USB2.0 (4 at board) - USB 3.0 Boost, 2xPS/2 - 1xLPT - 1xS/PDIF header - 1xCOM header, EPU - GPU Boost - AI Suite 3 - Ai Charger - Anti-Surge - Low EMI - UEFI BIOS - Network iControl - Disk Unlocker - Fan Xpert - DIY - Q-Design | 1,287,000 | 3N | |
ASUS Mainboard LGA1151 Socket For Intel E sandy Bridge | ||||
H110M-E | Inter integrated Graphic Processor Multi-VGA output support : HDMI/RGB port. (Maximum shared memory of 1024 MB), 2 x DIMM, Max. 32GB, DDR4 2133 MHz non ECC, '- 1 x PCIe 3.0/2.0 x1 (x16 mode)- 2 x PCIe 2.0 x1, - 4 x SATA 6Gb/s port(s) gray, - 4x USB3.0/2.0 port (2 at back panel blue , 2 at mid-board), - 6x USB2.0/1.1 port (4 at back panel, 2 at mid-board) |
1,454,000 | 3N | |
H110M-D Asus 5X Protection II |
Socket LGA1151 S/p Intel 6th Generation for Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0) , Chipset Intel H110 Express -2x DDR4 -2133 S/p Intel (XMP), S/p Overcurrent Protection Multi VGA output as HDMI/VGA Port S/p Intel Intru 3D, 1x PCIe (3.0/2.0) (x16), 2x PCIe (1x) 4x SATA(6Gb/s), Gigabit LAN, Sound 8CH S/P Gaming Audio , 6x USB(2.0), 4x USB (3.0) Boost - Fast Transmission with UASP ( 170 %), Asus 5X Protection II DIGI+VRM (5 Phases), Fan Xpert , EPU, AI Suite 3, LANGuard, 100% Solid Capacitors, AI Charger, Overvoltage (Anti-Surge) Protection, Led Illuminated designe , Noise Isolation , Premium Japanese-made audio capacitors |
1,528,000 | 3N | |
H110M-K | Socket LGA1151 S/p Intel 6th Generation for Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0) , Chipset Intel H110 Express -2x DDR4 -2133 S/p Intel (XMP), S/p Overcurrent Protection Multi VGA output as DVI /VGA Port S/p Intel Intru 3D, 1x PCIe (3.0/2.0) (x16), 2x PCIe (1x) 4x SATA(6Gb/s), Gigabit LAN, Sound 8CH S/P Gaming Audio , 6x USB(2.0), 4x USB (3.0) Boost - Fast Transmission with UASP ( 170 %), Asus 5X Protection II DIGI+VRM (5 Phases), Fan Xpert , EPU, AI Suite 3, LANGuard, 100% Solid Capacitors, AI Charger, Overvoltage (Anti-Surge) Protection, Led Illuminated designe , Noise Isolation , Premium Japanese-made audio capacitors |
1,400,000 | 3N | |
H110M-A Asus 5X Protection II |
Socket LGA1151 S/p Intel 6th Generation for Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0) Intel B150 Express Chipset- 2x DDR4 -2133 S/p Intel Extreme Memory Profile (XMP) Multi VGA output as HDMI/DVI/VGA Port, 1x PCIe (3.0/2.0) (x16), 2x PCIe (1x) 6x SATA(6Gb/s), Gigabit LAN, Sound 8CH S/P Gaming Audio , 6x USB(2.0) 4x USB (3.0) Boost - Fast Transmission with UASP ( 170 %), Asus 5X Protection II DIGI+VRM (6 Phases), Fan Xpert , EPU, AI Suite 3, UEFI BIOS, 100% Solid Capacitors, AI Charger, Anti-Surge Protection, Led Illuminated designe , Noise Isolation , Premium Japanese-made audio capacitors |
1,581,000 | 3N | |
B150M-A / M.2 | Socket LGA1151 S/p Intel 6th Generation for Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0) Intel H110 Express Chipset- 2x DDR4 -2133 S/p Intel Extreme Memory Profile (XMP) Multi VGA output as HDMI/DVI/VGA Port, 1x PCIe (3.0/2.0) (x16), 2x PCIe (1x) 4x SATA(6Gb/s), 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 S/p (SATA & PCIE) Intel I219V Gigabit LAN, Sound 8CH S/P Gaming Audio , 6x USB(2.0) 4x USB (3.0) Boost - Fast Transmission with UASP ( 170 %), Asus 5X Protection II DIGI+VRM (5+1 Phases), Fan Xpert , EPU, AI Suite 3, UEFI BIOS, 100% Solid Capacitors, AI Charger, Anti-Surge Protection, Led Illuminated designe , Noise Isolation , Premium Japanese-made audio capacitors |
1,930,000 | 3N | |
B150M-K | Socket LGA1151 S/p Intel 6th Generation for Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0) Intel B150 Express Chipset- 2x DDR4 -2133 S/p Intel Extreme Memory Profile (XMP) Multi VGA output as DVI/VGA Port, 1x PCIe (3.0/2.0) (x16), 2x PCIe (1x) 6x SATA(6Gb/s), Gigabit LAN, Sound 8CH S/P Gaming Audio , 6x USB (2.0) 6x USB (3.0) Boost - Fast Transmission with UASP ( 170 %), Asus 5X Protection II DIGI+VRM (5+1 Phases), Fan Xpert, GPU Boost, AI Suite 3, UEFI BIOS, 100% Solid Capacitors, AI Charger, Anti-Surge Protection, Led Illuminated designe , Noise Isolation , Premium Japanese-made audio capacitors |
1,743,000 | ||
B150-PRO GAMING/ AURA | Socket LGA1151 S/p Intel 6th Generation for Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0) Intel Z170 Express Chipset- 4x DDR4-2133 S/p Intel (XMP), VGA Output ports HDMI/VGA S/p Intel InTru 3D/Quick Sync Video/ Clear Video HD Technology and Intel Insider, 2x PCIe (3.0/2.0) (x16) S/p AMD CrossFireX Technology, 2x PCIe (1x), 2x PCI 4x SATA(6Gb/s), 2 USB 3.1 (1x Type A, Red, 1xType C USB Black Port at back panel ) 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 storage devices S/p (SATA & PCIE ) Intel Gigabit LAN, Sound SupremeFX (8CH) with High quality 115 dB SNR stereo 6x USB (3.0) Boost UASP, 6x USB (2.0), Asus 5X Protection II DIGI+VRM (10+2 Phases Digital), All 5K Hour Solid Capacitors , Asus Precision Tweaker 2 (exclusive Overcloking Features), Overcloking protection , AI Charger +, Gamer's Guardian , Gamer's Cache |
2,486,000 | 3N | |
B150M PRO GAMING |
Socket LGA1151 S/p Intel 6th Generation for Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0) Intel B150 Express Chipset- 4x DDR4 -2133 S/p Intel Extreme Memory Profile (XMP) Multi VGA output as HDMI Port, 1x PCIe (3.0/2.0) (x16), 2x PCIe (1x), 6x SATA(6Gb/s), 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 devices S/p (SATA & PCIe 4 mode ) Intel Gigabit LAN, Sound SupremeFX (8CH) with High quality 115 dB SNR stereo / High-fidelity audio and Headphone OP AMP(s) , 6x USB(2.0), 6x USB (3.0) Boost Fast Transmission with UASP ( 170 %), Asus Gamer' Guardian, DIGI+VRM (6+1 Phases), Fan Xpert +, GPU Boost, AI Suite 3, UEFI BIOS, 100% Solid Capacitors, AI Charger, Disk Unlocker, Led designe, Highly Durable Components |
2,091,000 | ||
Z170-P D3 Asus 5X Protection II |
Socket LGA1151 S/p Intel 6th Generation for Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0) Intel Z170 Express Chipset- 4x DDR3-2800/../2400/2333/1866/1600 S/p Intel (XMP) Multi VGA output as HDMI/DVI Port, S/p Intel InTru 3D / Quick Sync Video 2x PCIe (3.0/2.0) (x16) S/p AMD CrossFireX Technology, 2x PCIe (1x), 2x PCI 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 storage devices S/p (SATA & PCIE ) 4x SATA(6Gb/s) S/p Raid (0, 1, 5, 10) |
2,300,000 | 3N | |
EX -B250M-V5 | 1,710,000 | 3N | ||
PRIME B250M-K | Socket LGA1151 S/p Intel 6th & 7th Generation for Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0) Intel B250 Express Chipset- 2x DDR4 -2400/2133 S/p Intel Extreme Memory Profile (XMP) Multi VGA output as DVI/VGA Port, 1x PCIe (3.0/2.0) (x16), 2x PCIe (1x), 6x SATA(6Gb/s) 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 storage devices S/p (SATA & PCIe 3.0 x 4 ) Gigabit LAN, Sound 8CH S/P Gaming Audio Premium Japanese audio Capacitors, 6x USB (2.0) 6x USB (3.0) Boost - Fast Transmission with UASP ( 170 %), Asus 5X Protection III, DIGI+VRM (5+1 Phases), Fan Xpert, GPU Boost, AI Suite 3, UEFI BIOS, 100% Solid Capacitors, AI Charger, Anti-Surge Protection, Audia Led Illuminated designe , Noise Isolation |
1,815,000 | 3N | |
PRIME B250-PLUS | Socket LGA1151 S/p Intel 6th & 7th Generation for Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0) Intel B250 Express Chipset- 4x DDR4, MAX 64GB -2400/2133 S/p Intel Extreme Memory Profile (XMP) Multi VGA output HDMI/DVI/VGA Port, 2x PCIe (3.0) (x16) S/p AMD CrossFireX™ Technology; 2x PCIe (1x), 2x PCI, 1 x M.2 type 2242/2260/2280 (Intel RST , PCIe (x4)) 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 storage devices S/p (SATA & PCIe 3.0 x 4 ); 6x SATA(6Gb/s), Gigabit LAN, Sound 8CH S/P Gaming Audio Premium Japanese audio Capacitors, 6x USB (2.0) 5x USB (3.0) (1x type C), Asus 5X Protection III, DIGI+VRM (6+1 Phases), Fan Xpert 2+, EPU , AI Suite 3, 100% Solid Capacitors, AI Charger, Anti-Surge Protection, UEFI BIOS, Led Illuminated | 2,350,000 | ||
STRIX B250F Gaming | 3,046,000 | |||
PRIME H270 Pro | Socket LGA1151 For Intel 7Th / 6Th Generation Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0) Intel H270 Express Chipset, 4x DDR4 MAX 64GB- 2400/2133, S/p Intel Extreme Memory Profile (XMP) Multi VGA output DP/ HDMI / DVI, 2x PCIe (3.0) (x16) S/p AMD CrossFireX™ Technology; 2x PCIe(1x), 2x PCI, Intel I219-V Gigabit LAN, Sound (8CH) Premium Japanese audio capacitors, 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280/ storage devices S/p (SATA & PCIE ) 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280/22110 storage devices S/p (SATA & PCIE ) 6x SATA(6Gb/s) S/p Raid (0,1, 5,10), Intel Optane Memory ( revolutionary storage tech) Native M.2/NVMe PCIe RAID support , 2x USB (3.1) 10Gb/s, 6x USB (3.0), 1x USB Type C, 6x USB (2.0) , 5X Protection III, DIGI+VRM ( 6+1 Phases), EPU, Fan Xpert 4 Core, AI Charger, CrashFree Bios 3- EZ Flash 3, GPU Boost, AI Suite 3, 100 % Solid Capacitors Highly Durable Component |
3,415,000 | 3N | |
STRIX H270F-Gaming REPUBLIC OF GAMERS AURA SYNC |
Socket LGA1151 For Intel 7Th / 6Th Generation Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0) Intel H270 Express Chipset, 4x DDR4 MAX 64GB- 2400/2133, S/p Intel Extreme Memory Profile (XMP) Multi VGA output DP/ HDMI/ DVI, 2x PCIe (3.0) (x16) S/p AMD CrossFireX™ Technology 4x PCIe(1x), 6x SATA(6Gb/s) S/p Raid (0,1, 5,10), Intel Optane Memory ( revolutionary storage) 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280/22100 storage devices S/p (SATA & PCIE ) 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 storage devices S/p (SATA & PCIE ) Intel 219V Gigabit LAN S/p Dual InterConnect Between MAC & PHY, Industry-leading 8-channel HD audio with the ROG exclusive SupremeFX S1220A, Sonic Audio III, Optical S/PDIF 1x USB 3.1 (5Gb/s) Type A, 1x USB Type C, 6x USB (3.0) Boost , 8x USB (2.0), 5-Way Optimization , DIGI+VRM (9+1 Phases Digital), AURA SYNC, ROG RAMcache II, ROG GameFirst IV, ROG CPU-Z, ROG Overwolf , Highly Durable Components, Fan Xpert 4, EPU, AI Charger +, GPU Boost, AI Suite 3, |
3,471,000 | ||
PRIME H270 - PLUS | Socket LGA1151 For Intel 7Th / 6Th Generation Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0) Intel H270 Express Chipset, 4x DDR4 MAX 64GB- 2400/2133, S/p Intel Extreme Memory Profile (XMP) Multi VGA output as HDMI / DVI / Vga Port, 2x PCIe (3.0) (x16) , 4x PCIe(1x) Gigabit LAN, Sound (8CH) High definition Audio CODEC, 8x USB (3.0) Boost , 6x USB (2.0) 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 storage devices S/p (SATA & PCIE ) 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 storage devices S/p ( PCIE Mode only) 6x SATA(6Gb/s) S/p Raid (0,1, 5,10), Intel Optane Memory ( revolutionary storage tech) Native M.2/NVMe PCIe RAID support , 5-X Protection III , DIGI+VRM ( 7+1 Phases Digital), TPU, EPU, Fan Xpert 2, AI Charger +, CrashFree Bios 3- EZ Flash 3, GPU Bosst, AI Suite 3, Highly Durable Component |
2,880,000 | 3N | |
STRIX Z270H GAMING | Socket LGA1151 For Intel 7Th / 6Th Generation Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0) Intel Z270 Express Chipset, 4x DDR4 MAX 64GB-3866/37xx/36xx/34xx/33xx/32xx/30xx/28xx/2666/2400/2133 S/p Intel (XMP), Multi VGA output as / HDMI / DVI, Multi GPU Technology S/p Nvidia 2-Way/Quad-GPU SLI & AMD 3-Way/Quad-GPU CrossFireX Technology 3x PCIe (3.0) (x16) , 3x PCIe(1x), Intel 219V Gigabit LAN S/p Lan Guard, turbo lan utility 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280/22110 storage devices S/p (SATA & PCIE ) 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 storage devices S/p ( PCIE Mode only) 6x SATA(6Gb/s) S/p Raid (0,1, 5,10), Intel Optane Memory ( revolutionary storage tech) Sound SupremeFX (8CH) with High quality 115 dB SNR stereo / High Definition audio CODEC, Dual Headphone Amplifiers, Sonic Radar 3, Crystal Sound 3, Optical S/PDIF 2x USB 3.1 (5Gb/s) Type A USB Red Port, 8x USB (3.0) Boost , 6x USB (2.0) 5-Way Optimization , DIGI+VRM (8+1+1 Phases Digital), ROG RAMcache II, ROG GameFirst IV, ROG CPU-Z, ROG Overwolf , ROG Clonedrive, Highly Durable Component , Fan Xpert 4, EPU, AI Charger + , CrashFree Bios 3- EZ Flash 3, GPU Boost, AI Suite 3, |
3,910,000 | 3N | |
PRIME Z270 -A | Socket LGA1151 For Intel 7Th / 6Th Generation Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0) Intel Z270 Express Chipset, 4x DDR4-MAX 64GB-3866/37xx/36xx/34xx/33xx/32xx/30xx/28xx/2666/2400/2133 S/p Intel (XMP), Multi VGA output as DisplayPort(1.2)/ HDMI(1.4b)/ DVI S/p Nvidia 2-Way/Quad-GPU SLI & AMD 3-Way/Quad-GPU CrossFireX Technology 3x PCIe (3.0) (x16) , 4x PCIe(1x), Intel 219V Gigabit LAN S/p Lan Guard, turbo lan utility 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280/22110 storage devices S/p (SATA & PCIE ) 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 storage devices S/p ( PCIE Mode only) 6x SATA(6Gb/s) S/p Raid (0,1, 5,10), Intel Optane Memory ( revolutionary storage tech) Sound (8CH) High definition Audio CODEC featuring Crystal sound 3, DTS Sound, S/PDIF 1x (5Gb/s) Type A USB Port, 1x (5Gb/s) Type C USB Port, 6x USB (3.0) Boost , 6x USB (2.0) Native M.2/NVMe PCIe RAID support , Intel Thunderbolt 3 support , 5-Way Optimization, OC design- PRO Clock technology, DIGI+VRM ( 10+1 Phases Digital), TPU, EPU, Fan Xpert 4, AI Charger +, CrashFree Bios 3- EZ Flash 3, GPU Bosst, AI Suite 3, Disk Unlocker , Highly Durable Component |
4,422,000 | 3N | |
PRIME Z270-P | Socket LGA1151 For Intel 7Th / 6Th Generation Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0) Intel Z270 Express , 4x DDR4 MAX 64GB-3866/37xx/36xx/34xx/33/32xx/30xx/28xx/2666/2400/2133 S/p Intel (XMP), Multi VGA output HDMI/ DVI/ 2x PCIe (3.0) (x16) S/p AMD Quad-GPU CrossFireX Technology, 4x PCIe(1x), GPU Boost 4x SATA(6Gb/s) S/p Raid (0,1, 5,10), Intel Optane Memory ( revolutionary storage tech) 2 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 storage devices S/p (SATA & PCIE ); Native M.2/NVMe PCIe RAID support Gigabit LAN, Sound (8CH) gaming Audio, Premium Japanese capacitors - LED-illuminated 8x USB (3.0), 6x USB (2.0), 5-Ways Optimization, DIGI+VRM (7+1 Phases ), 100% solid Capasitors, Fan Xpert 2+, EPU, AI Charger , CrashFree Bios 3- EZ Flash 3, ASUS O.C. Tuner, AI Suite 3, |
3,520,000 | ||
PRIME Z270-K | Socket LGA1151 For Intel 7Th / 6Th Generation Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0) Intel Z270 Express , 4x DDR4 MAX 64GB-3866/37xx/36xx/34xx/33/32xx/30xx/28xx/2666/2400/2133 S/p Intel (XMP) Multi VGA output HDMI/ DVI/ D-SUB Port, S/p up to 3 displays simultaneously 2x PCIe (3.0) (x16) S/p AMD Quad-GPU CrossFireX Technology, 2x PCIe(1x), 2x PCI 6x SATA(6Gb/s) S/p Raid (0,1, 5,10), Intel Optane Memory ( revolutionary storage tech) 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280/22100 storage devices S/p (SATA & PCIE ); 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 storage devices S/p (SATA & PCIE ); Native M.2/NVMe PCIe RAID support Intel 219V Gigabit LAN, Sound (8CH) Premium Japanese audio capacitors - LED-illuminated , 2x USB 3.1 (5Gb/s) Type A , 6x USB (3.0), 1x USB Type C , 6x USB (2.0), 5-Ways Optimization; DIGI+VRM (7+1 Phases ), Highly Durable Component , Fan Xpert 4 Core, EPU, AI Charger , CrashFree Bios 3- EZ Flash 3, ASUS O.C. Tuner, AI Suite 3, |
3,800,000 | ||
STRIX Z270H GAMING | Socket LGA1151 For Intel 7Th / 6Th Generation Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0) Intel Z270 Express Chipset, 4x DDR4 MAX 64GB-3866/37xx/36xx/34xx/33xx/32xx/30xx/28xx/2666/2400/2133 S/p Intel (XMP), Multi VGA output as / HDMI / DVI, Multi GPU Technology S/p Nvidia 2-Way/Quad-GPU SLI & AMD 3-Way/Quad-GPU CrossFireX Technology 3x PCIe (3.0) (x16) , 3x PCIe(1x), Intel 219V Gigabit LAN S/p Lan Guard, turbo lan utility 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280/22110 storage devices S/p (SATA & PCIE ) 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 storage devices S/p ( PCIE Mode only) 6x SATA(6Gb/s) S/p Raid (0,1, 5,10), Intel Optane Memory ( revolutionary storage tech) Sound SupremeFX (8CH) with High quality 115 dB SNR stereo / High Definition audio CODEC, Dual Headphone Amplifiers, Sonic Radar 3, Crystal Sound 3, Optical S/PDIF 2x USB 3.1 (5Gb/s) Type A USB Red Port, 8x USB (3.0) Boost , 6x USB (2.0) 5-Way Optimization , DIGI+VRM (8+1+1 Phases Digital), ROG RAMcache II, ROG GameFirst IV, ROG CPU-Z, ROG Overwolf , ROG Clonedrive, Highly Durable Component , Fan Xpert 4, EPU, AI Charger + , CrashFree Bios 3- EZ Flash 3, GPU Boost, AI Suite 3, |
3,910,000 | ||
STRIX Z270F Gaming | 4,715,000 | |||
STRIX Z270E Gaming | 5,616,000 | |||
TUF Z270 MARK 1 (High end) | Socket LGA1151 For Intel 7Th / 6Th Generation Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0) Intel Z270 Express , 4x DDR4 MAX 64GB-3866/37xx/36xx/34xx/33xx/32xx/30xx/28xx/2666/2400/2133 S/p Intel (XMP), Multi VGA output as Display Port/ HDMI, 3x PCIe (3.0) (x16) , 3x PCIe(1x) S/p Nvidia 2-Way/Quad-GPU SLI & AMD 3-Way/Quad-GPU CrossFireX Technology 6x SATA(6Gb/s) S/p Raid (0,1, 5,10), Intel Optane Memory ( revolutionary storage tech) 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280/22110 storage devices S/p ( Both SATA & PCIE ) 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 storage devices S/p ( PCIE Mode) 2x (Dual ) Intel (I219V + I211) Gigabit LAN S, 8-Channel High Definition Audio CODEC featuring Crystal Sound 3, 2x USB 3.1 (10Gb/s) 1x Type A + 1x Type C, 6x USB (3.0) Boost ,8x USB (2.0), OC Design - ASUS PRO Clock Technology, AURA SYNC, Ultimate COOL! Thermal Solution, Precision Tweaker 2, Extreme Engine Digi+ (10+2 Phases Digital), 10K Black Metallic Capacitors, TUF Components (New Alloy Choke, Ti-Cap. & MOSFET; certified by military-standard) |
5,755,000 | ||
MAXIMUS IX HERO | Socket LGA1151 For Intel 7Th / 6Th Generation Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0) Intel Z270 Express , 4x DDR4 MAX 64GB-4000/38xx/37xx/36xx/34xx/32xx/30xx/28xx/2666/2400/2133 S/p Intel (XMP), Multi VGA output as Display Port/ HDMI, 3x PCIe (3.0) (x16) , 3x PCIe(1x) S/p Nvidia 2-Way/Quad-GPU SLI & AMD 3-Way/Quad-GPU CrossFireX Technology 6x SATA(6Gb/s) S/p Raid (0,1, 5,10), Intel Optane Memory ( revolutionary storage tech) 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 storage devices S/p ( Both SATA & PCIE ) 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280/22110 storage devices S/p ( PCIE Mode) Intel 219V Gigabit LAN S/p Dual InterConnect Between MAC & PHY, Industry-leading 8-channel HD audio with the ROG exclusive SupremeFX S1220A, Sonic Audio III, Optical S/PDIF, Up to 32 Bit /192kHz playback , High Definition DAC, 3x USB 3.1 (10Gb/s) 1x Type A + 1x Type C, 6x USB (3.0) Boost , 6x USB (2.0), Extreme Engine Digi+ (10+1 Phases Digital), AURA SYNC,10K Black Metallic Capacitors, ROG RAMcache II, ROG GameFirst IV, ROG CPU-Z, LN2 Mode ROG RAMDisk, ASUS Dual Intelligent Processors 5-Way Optimization by Dual Intelligent Processors 5 |
6,305,000 | ||
MAXIMUS IX CODE | Socket LGA1151 For Intel 7Th / 6Th Generation Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0) Intel Z270 Express , 4x DDR4 MAX 64GB-4000/38xx/37xx/36xx/34xx/32xx/30xx/28xx/2666/2400/2133 S/p Intel (XMP), Multi VGA output as Display Port/ HDMI, 3x PCIe (3.0) (x16) , 3x PCIe(1x) S/p Nvidia 2-Way/Quad-GPU SLI & AMD 3-Way/Quad-GPU CrossFireX Technology 6x SATA(6Gb/s) S/p Raid (0,1, 5,10), Intel Optane Memory ( revolutionary storage tech) 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280/22110 storage devices S/p ( Both SATA & PCIE ) 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 storage devices S/p ( PCIE Mode) Intel 219V Gigabit LAN S/p Dual InterConnect Between MAC & PHY, ROG GameFirst IV 2x2 Wi-Fi 802.11a/b/c/n/ac Support 2.4/5 GHz & MU-MIMO + Bluetooth V4.1, (ROG_EXT) header(s) Industry-leading 8-channel HD audio with the ROG exclusive SupremeFX S1220A, Sonic Audio III, Optical S/PDIF, 5x Gold-Plated Audio Jacks, Up to 32 Bit /192kHz playback , High Definition DAC, 3x USB 3.1 (10Gb/s) 1x Type A + 1x Type C, 6x USB (3.0) Boost , 6x USB (2.0), Extreme Engine Digi+ (10+1 Phases Digital), 10K Black Metallic Capacitors, ROG RAMcache II, ROG GameFirst IV, ROG CPU-Z, LN2 Mode, ROG RAMDisk, ASUS Q-Design, AI Suite 3 , Ai Charger ASUS Dual Intelligent Processors 5-Way Optimization by Dual Intelligent Processors 5 |
7,705,000 | 3N | |
ASUS Mainboard LGA2011 Socket For Intel E sandy Bridge | ||||
ASUS RAMPAGE V | Dual Intelligent Processors 5, Extreme Engine Digi+IV OC Kit, Wifi Go!" "Chipset X99 - SK2011-V3 - ATX Form - 100% SolidCap, 8xDDR4 2133 - Quad Channel - Max 64GB 4xPCIe 3.0 16x - 1xPCIe 2.0 16x - 1xPCIe 2.0 1x - S/p SLI/CrossFireX, 8xSATA6Gb/s - S/p RAID (0,1,5,10) - 2xSATAe 10Gb/s - 1xM.2 10Gb/s, Lan Intel I218V Gigabit - Turbo LAN - Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac, Audio SupermeFX HD-8CH (5-Gold-plated jacks) - S/p Sonic, SoundStage/SenseAmp/Studio/RadarII, DTS Connect, 14xUSB3.0 (6 at board) - 6x USB2.0 (4 at board) - USB 3.0 Boost/Charger+, 1xPS/2 - 1xS/PDIF - 1xClearCMOS - 1xROG Connect - Wifi Go!, 1xS/PDIF header - 1xEZPlug - 9xProbelt Measurement - Power/Reset/Safe boot Button- 1xMemOK!, OC Zone - ROG RAMDisk - Keybot - UEFI BIOS - ROG Connect - Media Streamer - EZ DIY - QDesign - AlSuite3 - Push Notice - Disk Unlocker" |
10,764,000 | 3N | |
MAINBOARD GIGABYTE | ||||
SK1155 | GA-H61M -DS2 (LPT,COM) |
sk LGA 1155, s/p Intek Core I3/I5/I7, Chipset Intel H61, 2 x 1.5V DDRIII 1333/1066/800 MHz Up to 16 GB support Dual Channel, Graphics Port: D-Sub, 1 PCI-E x16, Sound 7.1 channels, LAN 1Gb, 8 x USB 2.0, 4 x SATA 2, 2 x PCI-E x1, 1 x LPT, 1 x COMA, | 1,500,000 | 3N |
SK1150 | GA-H81M-DS2 | sk LGA 1150, s/p Intek Core I3/I5/I7, Chipset Intel H81, 2 x 1.5V DDRIII 16000/1333 MHz Up to 16 GB support Dual Channel, Graphics Port: D-Sub, 1 PCI-E x16 slot, Sound 7.1 channels, LAN 1Gb, 6xUSB 2.0, 2 xUSB 3.0, 2 x SATA 3, 2 x SATA 2, 2 x PCI-E x1, 1x LPT, 1x COM. | 1,315,000 | 3N |
GA-H81M-S2PV | sk LGA 1150, s/p Intek Core I3/I5/I7, Chipset Intel H81, 2 x 1.5V DDRIII 16000/1333 MHz Up to 16 GB support Dual Channel, Graphics Port: D-Sub, DVI-D, 1xPCI-E x16 slot, Sound 7.1 channels, LAN 1Gb, 6 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 2 x SATA 3 , 2 x SATA 2, 1 x PCI-E x1, 2xPCI, 1 x COM. | 1,450,000 | 3N | |
GA-P81-D3 | sk LGA 1150, s/p Intek Core I3/I5/I7, Chipset Intel H81, 2 x 1.5V DDRIII 16000/1333 MHz Up to 16 GB support Dual Channel, Graphics Port: 1xPCI-E x16 slot, Sound 7.1 channels, LAN 1Gb, 6 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 2 x SATA 3 , 2 x SATA 2, 1 x PCI-E x1, 3xPCI, 1 x COM, 1xLPT. | 1,690,000 | 3N | |
SK1150 | GA-B85M-D2V | 1,470,000 | 3N | |
GA-B85M-D3V-A | sk LGA 1150, s/p Intek Core I3/I5/I7, Chipset Intel B85, 2 x 1.5V DDRIII 1600/1333 MHz Up to 16 GB support Dual Channel, Graphics Port: D-Sub, DVI-D, HDMI ver 1.4a * 1 x PCI-E x16 slot 3.0 (16x), Sound Realtek® ALC887 codec 7.1 channels (3 jacks), LAN Realtek® GbE 10/100/1000, 8 x USB 2.0, 4 x USB 3.0, 4 x SATA 3 (6Gb/s), 2 x SATA 2 (3Gb/s), 2 x PCIe x1, 1 x PCI, 1 x COM header, 1 x LPT header | 1,495,000 | 3N | |
GA-B85M-D3H | sk LGA 1150, s/p Intek Core I3/I5/I7, AMD CrossFire™ Chipset Intel B85, 4 x 1.5V DDRIII 16000/1333 MHz Up to 32 GB support Dual Channel, Graphics Port: D-Sub, DVI-D, HDMI ver 1.4a, 1xPCI-E x16 slot 3.0, 1xPCI-E x16 slot 2.0, Sound 7.1 channels, LAN 1Gb, 8 x USB 2.0, 4 x USB 3.0, 4 x SATA 3 , 2 x SATA 2, 2xPCI, 1 x COM header, 1 x LPT header. | 1,840,000 | 3N | |
SK1150 | GA-Z87X - OC Force | sk LGA 1150, s/p Intek Core I3/I5/I7, Support for 4-Way/3-Way/2-Way AMD CrossFire™/2-Way NVIDIA®, Chipset Intel Z87, 4 x 1.5V DDRIII 3000 (O.C)/2933 (O.C)/1600/1333 MHz Up to 32 GB support Dual Channel, Graphics Port: 2 x HDMI ver 1.4a, 1 x DisplayPort ver 1.2, 3xPCI-E x16 slot 3.0 (16x), 2xPCI-E x16 slot 3.0 (8x), Sound 7.1 channels, Optical Out, 2x LAN 1Gb, Wifi, Bluetooth, 6 x USB 3.0, 2 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, 4 x USB 2.0 header, 6 x SATA 3 , RAID (0, 1, 5, 10), 4 xGSATA, RAID (0,1,10), 2xPCI-Ex1, 1x COM header. | 7,430,000 | 3N |
GA-Z97X-Gaming G1 | sk LGA 1150, s/p Intek Core I3/I5/I7, Hỗ trợ 4-Way SLI và 4-Way CrossFire, Chipset Intel Z97, 4x1.5V DDRIII3000/1600/1333 MHz up to 3200 MHz (OC) Up to 32 GB support Dual Channel, Graphics Port: 1*DVI-I, 1*Display Port, 1 x HDMI ver 1.4a, 2 x PCI-Ex16 slot 3.0 (16x), 2 x PCI-E x16 slot 3.0 (8x), Sound 7.1 channels, Optical out, Dual DAC UP USB, 2 x LAN 1Gb, 6 x USB 2.0, 8 x USB 3.0,1 x SATA Express, 10xSATA 3(6Gb/s), RAID (0,1,5,10), 3 x PCI-e x1. |
8,490,000 | 3N | |
SK1151 | GA-H110M-DS2 | Chipset Intel H110, 2 x DDR4 Up to 32 GB 2133 MHz, Support UDIMM ECC (in non ECC mode), Micro ATX Form, Support Windows 10/8.1/7, 1 x PCIe x16@16x, 2 x PCIe x1, Realtek ALC887 Codec, 7.1 Channel (3 Jacks) with SPDIF Out, 1 x Realteak GbE LAN, 2 x PS2, 2 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, 1 x LPT, 1 x COM, 1 x DSub Out, 4 x SATA 3.0, 4 x USB 3.0 (2B/2F), 6 x USB 2.0 (2B/4F), 1 x TPM header. | 1,490,000 | 3N |
GA-H110M-S2PV | Chipset Intel H110, 2 x DDR4 Up to 32 GB 2133 MHz, Support UDIMM ECC (in non ECC mode), Support XMP Profile, Micro ATX Form, Support Windows 10/8.1/7, 1 x PCIe, 16@16x , 1 x PCIe x1, 2 x PCI, Realtek ALC887 Codec, 7.1 Channel (6 Jacks) with SPDIF Out, 1 x Realtek GbE LAN, 1 x PS2, 2 x USB 3.0, 4 x USB 2.0, 1 x COM, 1 x DSub Out, 1 x DVI Out, * 4 x SATA 3.0, 4 x USB 3.0 (2B/2F), 5 x USB 2.0 (4B/1F), 3 x USB 3.0 header, 1 x TPM header, 1 x LPT header | 1,600,000 | 3N | |
GA- H110M - GAMING 3 | Support for Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/ Intel®Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/ Intel® Celeron®processors in the LGA1151 package Chipset Intel® H110 Express Chipset 2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 32 GB of system memory Dual channel memory architecture Support for DDR4 2133 MHz memory modules VGA onboard Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support 1 x D-Sub port, supporting a maximum resolution of 1920x1200@60 Hz 1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096x2160@24 Hz Support for up to 2 displays at the same time Maximum shared memory of 512 MB Âm thanh Realtek® ALC892 codec High Definition Audio 2/4/5.1/7.1-channel * To configure 7.1-channel audio, you have to use an HD front panel audio module and enable the multi-channel audio feature through the audio driver. Support for S/PDIF Out |
1,580,000 | 3N | |
SK1151 | GA-B150M-D2V | Supports 6th Generation Intel® Core™ Processor, Dual Channel DDR4, 2 DIMMs, 8-channel HD Audio with High Quality Audio Capacitors, Audio Noise Guard with LED Trace Path Lighting, Realtek® GbE LAN with cFosSpeed Internet Accelerator Software, APP Center Including EasyTune™ and Cloud Station™ Utilities, Support Intel® Small Business Basics | 1,890,000 | 3N |
GA-B150M-D3V | Supports 6th Generation Intel® Core™ ProcessorDual Channel DDR3, 2 DIMMsPCIe Gen3 x4 M.2 Connector with up to 32Gb/s Data Transfer (PCIe NVMe & SATA SSD support)8-channel HD Audio with High Quality Audio CapacitorsAudio Noise Guard with LED Trace Path LightingRealtek® GbE LAN with cFosSpeed Internet Accelerator SoftwareAPP Center Including EasyTune™ and Cloud Station™ UtilitiesGIGABYTE UEFI DualBIOS™ TechnologySupport Intel® Small Business Basics | 1,920,000 | 3N | |
GA-B150M-D3H | Supports 6th Generation Intel® Core™ ProcessorDual Channel DDR4, 4 DIMMs2-Way Graphics with Premium PCIe LanePCIe Gen3 x4 M.2 Connector with up to 32Gb/s Data Transfer (PCIe NVMe & SATA SSD support)SATA Express Connector for up to 16Gb/s Data Transfer8-channel HD Audio with High Quality Audio CapacitorsAudio Noise Guard with LED Trace Path LightingIntel® GbE LAN with cFosSpeed Internet Accelerator SoftwareAPP Center Including EasyTune™ and Cloud Station™ UtilitiesGIGABYTE UEFI DualBIOS™ TechnologySupport Intel® Small Business AdvantageWarranty 3 years | 2,080,000 | 3N | |
GA-Sniper B7 | Chipset Intel B150, 4 x DDR4 Up to 64 GB 2133 MHz, Support UDIMM ECC (in non ECC mode), ATX Form, Support Windows 10/8.1/7, 1 x PCIe x16@16x , 1 x PCIe x16@4x Support for 2-Way AMD CrossFire™, 2 x PCIe x1, 2 x PCI, Realtek ALC1150 Codec, 7.1 Channel (6 Jacks) with SPDIF Out, 1 x Intel GbE LAN, 1 x PS2, 4 x USB 3.0, 1 x USB 2.0 , 1 x HDMI 1.4 Out, 1 x DVI Out, 6 x SATA 3.0 support RAID (0, 1, 5, 10), 1 x M.2 Socket 3, 1 x SATA Express, 6 x USB 3.0 (4B/2F), 5 x USB 2.0 (1B/4F), 1 x TPM header, 1 x COM header, 1 x Thunderbolt add-in card connector, |
2,673,000 | 3N | |
SK1151 | GA-H170M-D3H DDR3 | Chipset Intel H170, 4 x DDR3L Up to 64 GB 1600/1333 MHz, Support XMP Profile, support UDIMM ECC (in non ECC mode), Micro ATX Form, Support Windows 10/8.1/7, 1 x PCIe x16@16x, 1 x PCIe x16@4x, Support for 2-Way AMD CrossFire™, 2 x PCI, All PCIe 3.0, Realtek ALC892 Codec, 7.1 Channel (6 Jacks) with SPDIF Out, 1 x Intel GbE LAN, 1 x PS2, 4 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, 1 x HDMI 1.4 Out, 1 x DSub Out, 1 x DVI Outstandard, 6 x SATA 3.0 support RAID (0, 1, 5, 10), 2 x SATA Express, 1 x M.2 Socket 3, 8 x USB 3.0 (4B/4F), 6 x USB 2.0 (2B/2F), 1 x TPM header, 1 x COM header, 1 x Thunderbolt add-in card connector. | 2,856,000 | 3N |
GA-H170M-D3H | Chipset Intel H170, 4 x DDR4 Up to 64 GB 2133 MHz, Support UDIMM ECC (in non ECC mode), ATX Form, Support Windows 10/8.1/7, 1 x PCIe x16@16x, 1 x PCIe x16@4x Support for 2-Way AMD CrossFire™, 2 x PCIe x1, 2 x PCI, All PCIe 3.0 standard, Realtek ALC1150 codec, 7.1 Channel (6 Jacks) with SPDIF Out, 1 x Intel GbE LAN, 1 x PS2, 4 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, 1 x HDMI 1.4 Out, 1 x DSub Out, 1 x DVI Out, 6 x SATA 3.0 support RAID (0, 1, 5, 10), 2 x SATA Express, 1 x M.2 Socket 3, 8 x USB 3.0 (4B/4F), 6 x USB 2.0 (2B/4F), 1 x TPM header, 1 x COM header, 1 x Thunderbolt add-in card connector, 1 x water cooling fan header (CPU_OPT) |
2,700,000 | 3N | |
GA-H170-D3H | Chipset Intel H170, 4 x DDR3L Up to 64 GB 1600/1333 MHz, Support XMP Profile, support UDIMM ECC (in non ECC mode), Micro ATX Form, Support Windows 10/8.1/7, 1 x PCIe x16@16x, 1 x PCIe x16@4x, Support for 2-Way AMD CrossFire™, 2 x PCI, All PCIe 3.0, Realtek ALC892 Codec, 7.1 Channel (6 Jacks) with SPDIF Out, 1 x Intel GbE LAN, 1 x PS2, 4 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, 1 x HDMI 1.4 Out, 1 x DSub Out, 1 x DVI Outstandard, 6 x SATA 3.0 support RAID (0, 1, 5, 10), 2 x SATA Express, 1 x M.2 Socket 3, 8 x USB 3.0 (4B/4F), 6 x USB 2.0 (2B/2F), 1 x TPM header, 1 x COM header, 1 x Thunderbolt add-in card connector. | 2,855,000 | 3N | |
GA-H170-GAMING3 DDR3 | Chipset Intel H170, 4 x DDR3L Up to 64 GB 1866(OC)/1333 MHz, Support UDIMM ECC (in non ECC mode), Support Windows 10/8.1/7, 1 x PCIe x16@16x, 1 x PCIe x16@4x, Support for 2-Way AMD CrossFire™, 2 x PCIe x1, 2 x PCI, All PCIe 3.0 standard, Realtek ALC1150 Codec, 7.1 Channel (5 Jacks) with Optical SPDIF Out, 1 x Intel GbE LAN, * 1 x PS2, 4 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, 1 x HDMI 1.4 Out, 1 x DSub Out, 1 x DVI Out, 6 x SATA 3.0 support RAID (0, 1, 5, 10), 2 x SATA Express, 2 x M.2 Socket 3, 8 x USB 3.0 (4B/4F), 6 x USB 2.0 (2B/4F), 1 x TPM header, 1 x COM header, 1 x Thunderbolt add-in card connector. | 3,170,000 | 3N | |
GA-H170-GAMING3 | Chipset Intel H170, 4 x DDR4 Up to 64 GB 2133 MHz, Support UDIMM ECC (in non ECC mode), ATX Form, Support Windows 10/8.1/7, '[Bang gia Vien Son 05-05-2016 (CPN), 1 x PCIe x16@16x, 1 x PCIe x16@4x, Support for 2-Way AMD CrossFire™, 2 x PCIe x1, 2 x PCI, All PCIe 3.0 standard, Realtek ALC1150 Codec, 7.1 Channel (5 Jacks) with Optical SPDIF Out, 1 x Intel GbE LAN, 1 x PS2, 4 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, 1 x HDMI 1.4 Out, 1 x DSub Out, 1 x DVI Out, * 6 x SATA 3.0 support RAID (0, 1, 5, 10), 2 x SATA Express, 2 x M.2 Socket 3, 8 x USB 3.0 (4B/4F), 6 x USB 2.0 (2B/2F), 1 x TPM header, 1 x COM header, 1 x Thunderbolt add-in card connector | 3,170,000 | 3N | |
SK1151 | GA-Z170M-D3H | Chipset Intel Z170, 4 x DDR4 Up to 64 GB 3466 MHz (OC)/2133 MHz, Support XMP Profile, Support UDIMM ECC (in non ECC mode), Micro ATX Form, Support Windows 10/8.1/7, 1 x PCIe x16@16x, 1 x PCIe x16@4x, Support for 2-Way AMD CrossFire™, 2 x PCI, All PCIe 3.0 standard, Realtek ALC892 codec, 7.1 Channel (6 Jacks) with SPDIF Out, 1 x Kille GbE LAN, 1 x PS2, 4 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, 1 x HDMI 1.4 Out, 1 x DSub Out, 1 x DVI Out, 6 x SATA 3.0 support RAID (0, 1, 5, 10), 3 x SATA Express, 1 x M.2 Socket 3, 8 x USB 3.0 (4B/4F), 6 x USB 2.0 (2B/4F), 1 x TPM header, 1 x COM header, 1 x Thunderbolt add-in card connector, | 3,300,000 | 3N |
GA-Z170-D3H | Chipset Intel Z170, 4 x DDR4 Up to 64 GB 3466 MHz (OC)/2133 MHz, Support XMP Profile, Support UDIMM ECC (in non ECC mode), ATX Form, Support Windows 10/8.1/7, 1 x PCIe x16@16x, 1 x PCIe x16@4x, Support for 2-Way AMD CrossFire™, 2 x PCIe x1, 3 x PCI, All PCIe 3.0 standard, Realtek ALC1150 Codec, 7.1 Channel (6 Jacks) with SPDIF Out, 1 x Kille GbE LAN, 1 x PS2, 1 x USB 3.1 Type C, 4 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, 1 x HDMI 1.4 Out, 1 x DSub Out, 1 x DVI Out, 6 x SATA 3.0 support RAID (0, 1, 5, 10), 3 x SATA Express, 1 x M.2 Socket 3, 1 x USB 3,1 Type C (Back),8 x USB 3.0 (4B/4F), 4 x USB 2.0 (2B/2F), 1 x TPM header, 1 x COM header, 1 x Thunderbolt add-in card connector | 3,740,000 | 3N | |
GA-Z170X-UD3 | Chipset Intel Z170, 4 x DDR4 Up to 64 GB 3200 MHz (OC)/2133 MHz, Support XMP Profile, Support UDIMM ECC (in non ECC mode), ATX Form, * 1 x PCIe x16@16x , 1 x PCIe x16@8x, 1 x PCIe x16@4x, Support 2 and 3-Way AMD CrossFire™ & 2-Way NVIDIA SLI, 3 x PCIe x1, All PCIe 3.0 standard, Realtek ALC1150 Codec, 7.1 Channel (6 Jacks) with Optical/SPDIF Out, 1 x Intel GbE LAN, 1 x PS2, 1 x USB 3.1 Type C, 3 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, 1 x HDMI Out, 1 x DSub Out, 1 x DVI Out, 6 x SATA 3.0 support RAID (0, 1, 5, 10), 3 x SATA Express, 2 x M.2 Socket 3, 1 x USB 3,1 Type C (Back), 1 x USB 3.1 (Back), 7 x USB 3.0 (3B/4F), 6 x USB 2.0 (2B/4F), 1 x TPM header, 1 x COM header, 1 x Thunderbolt add-in card connector. | 4,245,000 | 3N | |
GA-Z170X-UD5 | Chipset Intel Z170, 4 x DDR4 Up to 64 GB 3200 MHz (OC)/2133 MHz, Support XMP Profile, Support UDIMM ECC (in non ECC mode), ATX Form, * 1 x PCIe x16@16x * 1 x PCIe x16@8x * 1 x PCIe x16@4xSupport 2 and 3-Way AMD CrossFire™ & 2-Way NVIDIA SLI* 4 x PCIe x1 * All PCIe 3.0 standard* Realtek ALC1150 Codec* 7.1 Channel ( Jacks) with Optical/SPDIF Out* 2 x Intel GbE LAN support TEAMING* 1 x PS2* 1 x USB3.1 Type C* 3 x USB 3.0* 2 x USB 2.0* 1 x HDMI Out* 1 x Display Port Out* 1 x DVI Out* 6 x SATA 3.0 support RAID (0, 1, 5, 10)* 2 x SATA 3.0 via ASMEDIA* 3 x SATA Express * 2 x M.2 Socket 3 * 1 x USB 3,1 Type C (Back)* 1 x USB 3.1 (Back)* 7 x USB 3.0 (3B/4F)* 6 x USB 2.0 (2B/4F)* 1 x TPM header* 1 x COM header* 1 x Thunderbolt add-in card connector | 5,130,000 | 3N | |
GA-Z170X-GAMING3 | Chipset Intel Z170, 4 x DDR4 Up to 64 GB 3200 MHz (OC)/2133 MHz, Support XMP Profile, Support UDIMM ECC (in non ECC mode), ATX Form, 1 x PCIe x16@16x, 1 x PCIe x16@8x, 1 x PCIe x16@4x , Support 3-Way AMD CrossFire™ & 2-Way NVIDIA SLI, 3 x PCIe x1, All PCIe 3.0 standard, Realtek ALC1150 Codec, 7.1 Channel (6 Jacks) with Optical/SPDIF Out, 1 x Killer E2201 GbE LAN, 1 x PS2, 1 x USB 3.1 Type C, 3 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, 1 x HDMI Out, 1 x DSub Out, 1 x DVI Out, 6 x SATA 3.0 support RAID (0, 1, 5, 10), 3 x SATA Express, 2 x M.2 Socket 3, 1 x USB 3,1 Type C (Back), 1 x USB 3.1 (Back), 7 x USB 3.0 (3B/4F), 6 x USB 2.0 (2B/4F), 1 x TPM header, 1 x COM header, 1 x Thunderbolt add-in card connector, | 3N | ||
SK1151 | GA-Z170X-GAMING5 | Supports 6th Generation Intel® Core™ Processor, Dual Channel DDR4, 4 DIMMs Intel® USB 3.1 with USB Type-C™-The World's Next Universal Connector, 3-Way Graphics Support with Exclusive Ultra Durable Metal Shielding over the PCIe Slots, Dual PCIe Gen3 x4 M.2 Connectors with up to 32Gb/s Data Transfer (PCIe NVMe & SATA SSD support), 3 SATA Express Connectors for up to 16Gb/s Data Transfer, 115dB SNR HD Audio with Built-in Rear Audio Amplifier, Killer™ E2200 and Intel® Gaming Networks, High Quality Audio Capacitors and Audio Noise Guard with LED Trace Path Lighting, APP Center Including EasyTune™ and Cloud Station™ Utilities, GIGABYTE UEFI DualBIOS™ Technology |
4,870,000 | 3N |
GA-Z170X-GAMING7 | Chipset Intel Z170, 4 x DDR4 Up to 64 GB 3666 MHz (OC)/2133 MHz, Support XMP Profile, Support UDIMM ECC (in non ECC mode), ATX Form, 1 x PCIe x16@16x , 1 x PCIe x16@8x, 1 x PCIe x16@4x, upport 3-Way AMD CrossFire™ & 2-Way NVIDIA SLI, 3 x PCIe x1 , All PCIe 3.0 standard, Creative SoundCore 3D, 7.1 Channel (6 Jacks) with Optical/SPDIF Out, 1 x Killer E2400 GbE LAN, 1 x Intel GbE LAN, 1 x PS2, 1 x USB 3.1 Type C, 5 x USB 3.0, 1 x HDMI Out, 1 x Display Port Out, 6 x SATA 3.0 support RAID (0, 1, 5, 10), 2 x SATA 3.0 via ASMEDIA, 3 x SATA Express, 2 x M.2 Socket 3, 1 x USB 3,1 Type C (Back), 1 x USB 3.1 (Back), 9 x USB 3.0 (5B/4F), 4 x USB 2.0 (Front), 1 x TPM header, 1 x COM header. | 5,740,000 | 3N | |
GA-Z170X-GAMING GT | Supports 6th Generation Intel® Core™ Processor Dual Channel DDR4, 4 DIMMs Intel® USB 3.1 with USB Type-C™ - The World's Next Universal Connector 3-Way Graphics Support with Exclusive Ultra Durable Metal Shielding over the PCIe Slots Dual PCIe Gen3 x4 M.2 Connectors with up to 32Gb/s Data Transfer (PCIe NVMe & SATA SSD support) 3 SATA Express Connectors for up to 16Gb/s Data Transfer Integrated HDMI 2.0 support Creative SoundCore™ 3D Gaming Audio Killer™ E2400 and Intel® Gaming Networks LED Trace Path with Multi-Color Choice APP Center Including EasyTune™ and Cloud Station™ Utilities GIGABYTE UEFI DualBIOS™ with Q-Flash Plus USB port |
6,630,000 | 3N | |
GA-Z170X-SOC-Force | Supports 6th Generation Intel® Core™ Processor, Dual Channel DDR4, 4 DIMMs 22 phases digital power delivery design, Exclusive OC Touch with Metal shielding design Exclusive Ultra Durable Metal Shielding over the PCIe Slot, Built-in advanced performance tuning IC, Intel® USB 3.1 with USB Type-C™ - The World's Next Universal Connector Extreme 4-Way Graphics Support with OC Brace, 3 SATA Express Connectors for up to 16Gb/s Data Transfer, 3 PCIe Gen3 x4 M.2 Connectors with up to 32Gb/s Data Transfer 115dB HD audio with build-in rear audio amplifier, Intel® GbE LAN with cFosSpeed Internet Accelerator Software, LED Trace Path with Multi-Color Choice, Water Cooling Ready Heat sink Design with G1/4 Threaded Fittings, GIGABYTE UEFI DualBIOS™ with Q-Flash Plus USB port |
10,030,000 | 3N | |
GA-Z170X-GAMING G1 | Supports 6th Generation Intel® Core™ ProcessorDual Channel DDR4, 4 DIMMsIntel® USB 3.1 with USB Type-C™ - the world’s next Universal connector4-Way Graphics Support with Exclusive Ultra Durable Metal Shielding over the PCIe SlotsDual PCIe Gen3 x4 M.2 Connectors with up to 32Gb/s Data Transfer (PCIe & SATA SSD support)3 SATA Express Connectors for up to 16Gb/s Data TransferIntegrated HDMI 2.0 supportCreative certified Sound Blaster ZxRi 120+dB SNRKiller DoubleShot Pro™ X3 for the best networking experience possibleLED Trace Path with Multi-Color ChoiceWater Cooling Ready Heatsink Design with G1/4 Threaded FittingsAPP Center Including EasyTune™ and Cloud Station™ UtilitiesGIGABYTE UEFI DualBIOS™ with Q-Flash Plus USB portWarranty 3 years | 12,900,000 | 3N | |
SK2011 | GA-X99-UD4 | sk LGA 2011, s/p Intek Core I3/I5/I7, XMP Profile, Support RDIMM (in non ECC mode), for 4-Way/3-Way/2-Way AMD CrossFireX™/NVIDIA SLI technology, Chipset Intel X99, 8 x 1.5V DDRIII 3000/2800/2666/2400/2133 MHz up to 3200 MHz (OC) Up to 64 GB support Dual Channel, Graphics Port: 2xPCI-E x16 slot 3.0 (16x), 2xPCI-E x8 slot 3.0, 3 x PCI-Ex1, 1 x M2 Wifi Socket, Sound 7.1 channels, Optical out, Realtek ALC1150 codec, 1x LAN 1Gb, 2 x PS2, 6 USB 3.0, 4 USB 2.0, 6 x SATA 3.0, RAID (0, 1, 5, 10), 1 x SATA Express, 4 x SATA 3.0, 1 x M2 Socket, 8 x USB 3.0 (6B/2F), 8 x USB 2.0 (4B/4F). |
5,875,000 | 3N |
GA-X99-Ultra Gaming | Chipset Intel X99, 8 x DDR4 Up to 64 GB 3000/2800/2666/2400/2133 MHz, Support XMP Profile, Support UDIMM ECC (in non ECC mode), ATX Form, 2 x PCI-E x16 slot 3.0, 2 x PCI-E x8 slot 3.0, Support for 4-Way/3-Way/2-Way AMD CrossFireX™/NVIDIA SLI technology, 3 x PCI-Ex1, 1 x M2 Wifi Socket, * Sound 7.1 (5 jacks), Optical Out, Realtek ALC1150 codec, 1 x Intel GbE LAN, 2 x PS2, 6 USB 3.0, 4 USB 2.0, 6 x SATA 3.0 support RAID (0, 1, 5, 10), 1 x SATA Express, 4 x SATA 3.0, 1 x M2 Socket, 8 x USB 3.0 (6B/2F), 8 x USB 2.0 (4B/4F) | 7,955,000 | 3N | |
GA-X99-Phoenix SL1 | Chipset Intel X99, 8 x DDR4 Up to 64 GB 3333/3000/2800/2666/2400/2133 MHz, Support XMP Profile, Support UDIMM ECC (in non ECC mode), ATX Form, 2 x PCI-E x16 slot 3.0 2 x PCI-E x8 slot 3.0, Support for 4-Way/3-Way/2-Way AMD CrossFireX™/NVIDIA SLI technology, 3 x PCI-Ex1, 1 x M2 Wifi Socket, Sound 7.1 (5 jacks), Optical Out, Realtek ALC1150 codec, 1 x Intel GbE LAN, 2 x PS2, 6 USB 3.0, 4 USB 2.0, 6 x SATA 3.0 support RAID (0, 1, 5, 10), 1 x SATA Express, 4 x SATA 3.0, 1 x M2 Socket, 8 x USB 3.0 (6B/2F), 8 x USB 2.0 (4B/4F) | 8,400,000 | 3N | |
X99-Designare EX | Chipset Intel X99, 8 x DDR4 Up to 64 GB 3333/3200/3000/2800/2666/2400/2133 MHz, Support XMP Profile, Support UDIMM ECC (in non ECC mode), ATX Form, * 2 x PCI-E x16 slot 3.0, 2 x PCI-E x8 slot 3.0, Support for 4-Way/3-Way/2-Way AMD, ossFireX™/NVIDIA SLI technology, 3 x PCI-Ex1, 1 x M2 Wifi Socket, Sound 7.1 (5 jacks), ptical Out, Creative SoundCore 3D, 1 x Killer E2201 LAN, 2 x PS2, 6 USB 3.0, 4 USB 2.0, 6 x SATA 3.0 support RAID (0, 1, 5, 10), 1 x SATA Express, 4 x SATA 3.0, 1 x M2 Socket, 8 x USB 3.0 (6B/2F), 8 x USB 2.0 (4B/4F) | 10,600,000 | 3N | |
Gigabyte For AMD CPU ( SOCKET FM2) | ||||
GA-F2A68HM-HD2 | Socket FM2+ supports AMD FM2+/FM2 A-series APU, GIGABYTE Ultra Durable™ 4 Plus Technology, Audio Noise Guard with High Quality Audio Capacitors, HDMI 1.4, Dual-link DVI, D-sub ports for Triple-Monitor support, Native USB 3.0 and SATA3 ports with RAID support, GIGABYTE UEFI DualBIOS™, GIGABYTE On/Off Charge™ for USB devices All solid capacitors design |
1,520,000 | 3N | |
GA-F2A88XM -HD3 | 1,985,000 | 3N | ||
GA-F2A88X -D3H | Chipset AMD A88X, hỗ trợ CPU socket FM2+: 1. AMD A series processors, 2. AMD Athlon series processors -4 x DDRIII 2133/1866/1600/1333 MHz Up to 64GB Dual Channel - Micro ATX Form | 2,255,000 | 3N | |
MAINBOARD BIOSTAR | ||||
SK1150 | BIOSTAR H81M-HV3 | SK1150 | 1,020,000 | 3N |
SK1151 | BIOSTAR H110M-D | SK1151 | 1,370,000 | 3N |
BIOSTAR H110M-H | SK1151 | 1,370,000 | 3N | |
BIOSTAR B150G-T3 | SK1151 | 2,160,000 | 3N | |
BIOSTAR B150G-T5 | SK1151 | 2,360,000 | 3N | |
BIOSTAR H170G-T3 | SK1151 | 2,760,000 | 3N | |
MAINBOARD - FOXCONN - ASROCK | ||||
SK1150 | MSI H81M-P33 | 1,050,000 | 3N | |
SK1150 | FOXCONN H81MD | Supports the Intel® 4th generation Core™ i7 / Core™ i5 / Core™ i3 processors with Socket 1150 Integrated USB3.0 /SATA3.0 On board VGA Intel® HD Graphics, support DX11.1 Supports windows 8.2 |
980,000 | 3N |
SK 1150 | ASROCK H81M - DGS | Supports New 4th and 4th Generation Intel ® Core™i7/ i5/i3 /Xeon ®/Pentium ®/ Celeron ® Processors (Socket 1150), 100% All Solid Capacitor design, Supports Dual Channel DDR3/DD3L 1600, 1 x PCIe 2.0 x16, 1 x PCIe 2.0 x1, Graphics Output Options: D-Sub, DVI-D, Realtek Gigabit LAN, 5.1 CH HD Audio (Realtek ALC662 Audio Codec)2 x SATA3, 2 x SATA2, 2 x USB 3.0, 8 x USB 2.0 (4 Front, 4 Rear), Supports A-Tuning, XFast 555, Easy Driver Installer, FAN-Tastic Tuning, USB Key | 1,010,000 | 3N |
ASROCK H81M-HDS | Supports New 4th and 4th Generation Intel® Core™ i7 /i5 /i3/ Xeon ® /Pentium® / Celeron ® Processors (Socket 1150), 100% All Solid Capacitor design, Supports Dual Channel DDR3/DD3L 1600, 1 x PCIe 2.0 x16, 1 x PCIe 2.0 x1, Graphics Output Options: D-Sub, DVI-D, Realtek Gigabit LAN, 5.1 CH HD Audio (Realtek ALC662 Audio Codec)2 x SATA3, 2 x SATA2, 2 x USB 3.0, 8 x USB 2.0 (4 Front, 4 Rear), Supports A-Tuning, XFast 555, Easy Driver Installer, FAN-Tastic Tuning, USB Key | 1,150,000 | 3N | |
ASROCK H81M-G | Supports New 4th and 4th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Xeon®/Pentium®/ Celeron® Processors (Socket 1150), Digi Power, 4 Power Phase design, Supports Dual Channel DDR3/DD3L 1600, 1 x PCIe 2.0 x16, 3 x PCIe 2.0 x1, Graphics Output Options : DVI-D, D-Sub, Realtek Gigabit LAN, 1 CH HD Audio (Realtek ALC662 Audio Codec), ELNA Audio Caps, TI® NE5532 Premium Headset Amplifier, 2 x SATA3, 2 x SATA2, 2 x USB 3.0, 8 x USB 2.0 (4 Front, 4 Rear), 1 x Print Port Header, 1 x COM Port Header Supports ASRock Ultra USB Power, Full Spike Protection, APP Shop, FAN-Tastic Tuning,USB Key |
1,330,000 | 3N | |
ASROCK B85M-HDS | Supports New 4th and 4th Generation Intel® Core™ i7/ i5 /i3/ Xeon® / Pentium® / Celeron® Processors (Socket 1150), All Solid Capacitor Design, Supports Dual Channel DDR3/DD3L 1600, 1 x PCIe 3.0 x16, 1 PCIe 2.0 x1, Graphics Output Options : D-Sub, DVI-D and HDMI, Realtek Gigabit LAN, 5.1 CH HD Audio (Realtek ALC662 Audio Codec), 4 x SATA3, 4 x USB 3.0, 8 x USB 2.0, Supports A-Tuning, XFast 555, Easy Driver Installer, FAN-Tastic Tuning, USB Key | 1,400,000 | 3N | |
ASROCK B85M-PRO4 | Supports New 4th and 4th Generation Intel® Core™ i7 /i5 /i3 / Xeon® /Pentium® /Celeron ® Processors (Socket 1150), Supports Intel® Small Business Advantage 2.0, All Solid Capacitor design, Digi Power, Supports Dual Channel DDR3/DD3L 1600, 1 x PCIe 3.0 x16, 1 x PCIe 2.0 x16, Supports AMD Quad CrossFireX™ and CrossFireX™ Graphics Output Options : DVI-D, D-Sub, HDMI, Intel® Gigabit LAN 7.1 CH HD Audio with Content Protection (Realtek ALC892 Audio Codec) 4 x SATA3, 2 x SATA2, 4 x USB 3.0, 8 x USB 2.0, Supports A-Tuning, XFast 555, Easy Driver Installer, FAN-Tastic Tuning, USB Key |
1,510,000 | 3N | |
ASROCK B85M-ITX | Supports New 4th and 4th Generation Intel® Core™ i7 /i5/ i3/ Xeon® /Pentium® /Celeron ® Processors (Socket 1150), Supports Intel® Small Business Advantage 2.0, All Solid Capacitor design, Supports Dual Channel DDR3/DD3L 1600, 1 x PCIe 3.0 x16 Graphics Output Options : DVI-D, D-Sub, HDMI, Qualcomm® Atheros® Gigabit LAN 7.1 CH HD Audio with Content Protection (Realtek ALC892 Audio Codec), 4 x SATA3, 1 x eSATA, 4 x USB 3.0, 6 x USB 2.0, Supports A-Tuning, XFast 555, Easy Driver Installer, FAN-Tastic Tuning, USB Key |
1,870,000 | 3N | |
ASROCK B85 KILLER | Supports New 4th and 4th Generation Intel® Core™ i7 /i5 /i3/ Xeon® /Pentium ®/Celeron® Processors (Socket 1150), Premium Gold Capacitor Design, Digi Power, Supports Dual Channel DDR3/DDR3L 1600, 1 PCIe 3.0 x16, 1 PCIe 2.0 x16, 2 PCIe 2.0 x1, 3 PCI Supports AMD Quad CrossFireX™, CrossFireX, VGA Output Options : D-Sub, DVI-D, HDMI, 7.1 CH HD Audio with Content Protection (Realtek ALC1150 Audio Codec), Supports DTS Connect, Qualcomm® Atheros® Killer™ E2200 Series Gigabit LAN Supports A-Style, F-Stream, Key Master, Easy Driver Installer, FAN-Tastic Tuning, USB Key, 4 SATA3, 2 SATA2, 4 USB 3.0 (2 Front, 2 Rear), 8 USB 2.0 (4 Front, 3 Rear, 1 Fatal1ty Mouse Port), Free Bundle : XSplit 3 Months Premium License |
2,120,000 | 3N | |
HDD LAPTOP | ||||
HITACHI | HITACHI 500G | Hàng chính hãng - 5400rpm | 950,000 | 3N |
HITACHI 500G | Hàng chính hãng - 7200rpm | 1,030,000 | 3N | |
HITACHI 1T | Hàng chính hãng - 5400rpm | 1,320,000 | 3N | |
HITACHI 1T | Hàng chính hãng - 7200rpm | 1,430,000 | 3N | |
WESTERN | WD 500G Blue | Hàng chính hãng Sata -6Gb/s-5400rpm-8MB Cache- 7mm | 990,000 | 2N |
WD 500G Black | Hàng chính hãng Sata -6Gb/s-7200rpm-32MB Cache | 1,254,000 | 5N | |
WD 750G Blue | Hàng chính hãng Sata -6Gb/s-5400rpm-8MB Cache- 7mm | 1,197,000 | 2N | |
WD 750G Red | Hàng chính hãng Sata -3Gb/s-Intellipower-16MB Cache | 1,368,000 | 3N | |
WD 750G Black | Hàng chính hãng Sata -6Gb/s-7200rpm-16MB Cache | 1,505,000 | 5N | |
WD 1T Blue | Hàng chính hãng Sata -3Gb/s-5400rpm-8MB Cache | 1,350,000 | 2N | |
HDD CHUYÊN DÙNG CAMERA | ||||
WESTERN | WD 1T Purple | Sata -6Gb/s-Intellipower-64MB Cache | 1,290,000 | 3N |
WD 2T Purple | Sata -6Gb/s-Intellipower-64MB Cache. Tem Vantech | 1,800,000 | 3N | |
WD 3T Purple | Sata -6Gb/s-Intellipower-64MB Cache.Tem Vantech | 2,500,000 | 3N | |
WD 4T Purple | Sata -6Gb/s-Intellipower-64MB Cache. Tem Vantech | 3,500,000 | 3N | |
WD 6T Purple | Sata -6Gb/s-Intellipower-64MB Cache. Tem Vantech | 6,000,000 | 3N | |
TOSHIBA | TOSHIBA 500G (DT01ABA050V) | (32MB) 5700Rpm SATA (6Gb/s) | 950,000 | 3N |
TOSHIBA 1T (DT01ABA100V) | (32MB) 5700Rpm SATA (6Gb/s) | 1,030,000 | 3N | |
TOSHIBA 2T (DT01ABA200V) | (32MB) 5700Rpm SATA (6Gb/s) | 1,520,000 | 3N | |
TOSHIBA 3T (DT01ABA300V) | (32MB) 5700Rpm SATA (6Gb/s) | 1,980,000 | 3N | |
TOSHIBA 4T (DT01ABA400V) | (128MB) 5400Rpm SATA (6Gb/s) | 2,900,000 | 3N | |
TOSHIBA 5T (DT01ABA500V) | (128MB) 5400Rpm SATA (6Gb/s) | CALL | 3N | |
TOSHIBA 6T (MC04ACA600E) | (128MB) 7200Rpm SATA (6Gb/s) | 5,200,000 | 3N | |
HDD CHUYÊN DÙNG CAMERA | ||||
WESTERN | WD 500G Purple | HÀNG CÔNG TY | 750,000 | 2N |
WD 1T Purple | HÀNG CÔNG TY | 1,050,000 | 2N | |
WD 2T Purple | HÀNG CÔNG TY | 1,400,000 | 2N | |
HDD PC | ||||
SEAGATE | SEAGATE 500G | Hàng chính hãng Sata -3Gb/s-7200rpm-16MB Cache | 1,085,000 | 2N |
SEAGATE 1T | Hàng chính hãng Sata -3Gb/s-7200rpm-16MB Cache | 1,110,000 | 2N | |
SEAGATE 2T | Hàng chính hãng Sata -3Gb/s-7200rpm-16MB Cache | 1,670,000 | 2N | |
SEAGATE 3T | Hàng chính hãng Sata -3Gb/s-7200rpm-16MB Cache | 2,348,000 | 2N | |
SEAGATE 4T | Hàng chính hãng Sata -3Gb/s-7200rpm-16MB Cache | 3,100,000 | 2N | |
TOSHIBA | TOSHIBA 500G (DT01ACA050) | Hàng Chính Hãng (32MB) 7200Rpm SATA (6Gb/s | 925,000 | 2N |
TOSHIBA 1T (DT01ACA100) | Hàng Chính Hãng (64MB) 7200Rpm SATA (6Gb/s) | 1,005,000 | 2N | |
TOSHIBA 2T (DT01ACA200) | Hàng Chính Hãng (64MB) 7200Rpm SATA (6Gb/s) | 1,480,000 | 2N | |
TOSHIBA 3T (DT01ACA300) | Hàng Chính Hãng (64MB) 7200Rpm SATA (6Gb/s) | 1,950,000 | 2N | |
TOSHIBA 4T (MD04ACA400) | Hàng Chính Hãng (128MB) 7200Rpm SATA (6Gb/s) | 2,880,000 | 2N | |
TOSHIBA 5T (MD04ACA500) | Hàng Chính Hãng (128MB) 7200Rpm SATA (6Gb/s) | 3,980,000 | 2N | |
TOSHIBA 6T (MD04ACA600) | Hàng Chính Hãng (128MB) 7200Rpm SATA (6Gb/s) | 4,980,000 | 2N | |
WESTERN | WD 500G Blue | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-5400rpm-32MB Cache | 1,020,000 | 2N |
WD 500G Blue | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-5400rpm-64MB Cache | 1,080,000 | 2N | |
WD 500G Black | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-7200rpm-64MB Cache. Dual Processor Black | 1,588,000 | 5N | |
WD 500G Enterprise RE | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-7200rpm-64MB Cache | 1,980,000 | 5N | |
WD 1T Blue | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-7200rpm-64MB Cache | 1,110,000 | 2N | |
WD 1T Green | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-Intellipower-64MB Cache | 1,197,000 | 2N | |
WD 1T Black | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-7200rpm-64MB Cache | 1,750,000 | 5N | |
WD 1T Red | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-Intellipower-64MB Cache | 1,570,000 | 3N | |
WD 1T Enterprise RE | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-7200rpm-64MB Cache | 2,470,000 | 5N | |
WD 1T Enterprise SE | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-7200rpm-128MB Cache | 2,170,000 | 5N | |
WD 2T Blue | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-5400rpm-64MB Cache | 1,670,000 | 2N | |
WD 2T Black | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-7200rpm-64MB Cache | 3,005,000 | 5N | |
WD 2T Red | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-Intellipower-64MB Cache | 2,300,000 | 3N | |
WD 2T Enterprise RE | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-7200rpm-64MB Cache | 3,220,000 | 5N | |
WD 2T Enterprise SE | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-7200rpm-64MB Cache | 3,470,000 | 5N | |
WD 3T Blue | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-5400rpm-64MB Cache | 2,230,000 | 2N | |
WD 3T Red | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-Intellipower-64MB Cache | 2,800,000 | 3N | |
WD 3T Black | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-7200rpm-64MB Cache | 3,872,000 | 5N | |
WD 4T Blue | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-5400rpm-64MB Cache | 3,146,000 | 2N | |
WD 4T Red | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-Intellipower-64MB Cache | 3,940,000 | 3N | |
WD 4T Black | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-7200rpm-64MB Cache | 5,080,000 | 5N | |
WD 4T Enterprise SE | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-7200rpm-64MB Cache | 6,300,000 | 5N | |
WD 5T Red | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-7200rpm-64MB Cache | 5,080,000 | 3N | |
WD 6T Blue | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-5400rpm-64MB Cache | 5,285,000 | 2N | |
WD 6T Red | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-Intellipower-64MB Cache | 6,220,000 | 3N | |
WD 6T Black | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-7200rpm-64MB Cache | 6,954,000 | 5N | |
HDD GẮN NGOÀI | ||||
HDD EXTERNAL 2.5"- | ||||
HITACHI | HITACHI 500G | USB 3.0, Sata, Box, 2.5. Touro - 0S03458 | 1,100,000 | 3N |
HITACHI 1T | USB 3.0, Sata, Box, 2.5. Touro - 0S03460 | 1,480,000 | 3N | |
HITACHI 2T | USB 3.0, Sata, Box, 2.5. Touro | 2,130,000 | 3N | |
WESTERN | WD 500G Elements | USB 3.0 ,Sata,Box ,2.5 BLACK | 1,200,000 | 3N |
WD 500G Passport Ultra | USB 3.0 ,Sata,Box ,2.5 BLACK, BLUE, RED, TITATIUM | 1,380,000 | 3N | |
WD 1TB Elements | USB 3.0 ,Sata,Box ,2.5 BLACK, BLUE, RED, TITATIUM | 1,550,000 | 3N | |
WD 1T Passport Ultra | USB 3.0 ,Sata,Box ,2.5 BLACK, BLUE, RED, TITATIUM | 1,660,000 | 3N | |
WD 2T Passport Ultra | USB 3.0 ,Sata,Box ,2.5 BLACK, BLUE, RED, TITATIUM | 3,350,000 | 3N | |
WD 1T Passport Slim | USB 3.0 ,Sata,Box ,2.5 | 2,360,000 | 3N | |
WD 2T Passport Slim | USB 3.0 ,Sata,Box ,2.5 | 3,900,000 | 3N | |
TRANCEND | TRANCEND 500G 25M3/25H3 | USB 3.0, Box 2.5" | 1,240,000 | 3N |
TRANCEND 1T 25M3/25H3 | USB 3.0, Box 2.5" | 1,570,000 | 3N | |
TRANCEND 2T 25M3/25H3 | USB 3.0, Box 2.5" | 2,710,000 | 3N | |
SEAGATE | SEAGATE 500G Plus | 5399 rpm - TCN Chính hieu - Black - USB 3.0 HDD External 2.5", Đen/Đỏ /Bạc | 1,300,000 | 3N |
SEAGATE 1T Expasion | USB 3.0 ,Sata,Box ,2.5, Đen | 1,640,000 | 3N | |
SEAGATE 1T Plus | USB 3.0 ,Sata,Box ,2.5, Đen | 1,730,000 | 3N | |
HDD EXTERNAL 3.5"- | ||||
WESTERN | WD 2T My Cloud Multi | USB 3.0 ,Sata,Box ,3.5", City Asia | 3,710,000 | 2N |
WD 3T My Cloud Multi | USB 3.0 ,Sata,Box ,3.5", City Asia | 4,560,000 | 2N | |
WD 4T My Book Multi | USB 3.0 ,Sata,Box ,3.5", City Asia | 4,280,000 | 2N | |
WD 4T My Cloud Multi | USB 3.0 ,Sata,Box ,3.5", City Asia | 5,970,000 | 2N | |
SEAGATE | SEAGATE 1T Expansion Portable | 7200 rpm - TCN Chính hiêu - USB 3.0 - Đen | 1,790,000 | 3N |
SEAGATE 2T Expansion Portable | 7200 rpm - TCN Chính hiêu - USB 3.0 - Đen | 2,230,000 | 3N | |
SEAGATE 3T Expansion Portable | 7200 rpm - TCN Chính hiêu - USB 3.0 - Đen | 3,130,000 | 3N | |
HDD SSD | ||||
APACER | APACER 120G | GAS340G - SATA / Hàng Chính Hãng | 1,290,000 | 3N |
APACER 240G | GAS340G - SATA / Hàng Chính Hãng | 2,000,000 | 3N | |
APACER 120G | GAS681S - SATA / Hàng Chính Hãng | 1,300,000 | 3N | |
APACER 128G | GAS2280 / M.2 -2280 Hàng chính Hãng | 1,220,000 | 3N | |
APACER 240G | GAS2280 / M.2 -2280 Hàng chính Hãng | 3,050,000 | 3N | |
TEAM | TEAM 120G | 120GB Sata 3 | 1,120,000 | 3N |
WESTERN | WDS120G1G0A | 120GB SSD 2.5" SATA(3) Read 540MB/s Write 430MB/s Green | 1,253,000 | 3N |
WDS240G1G0A | 240GB SSD 2.5" SATA(3) Read 540MB/s Write 465MB/s Green | 1,950,000 | 3N | |
WDS120G1G0B(M2 ) | 120GB SSD M2-2280 Read 540MB/s Write 430MB/s Green | 1,253,000 | 3N | |
WDS240G1G0B( M2 ) | 240GB SSD M2-2280 Read 540MB/s Write 465MB/s Green | 1,972,000 | 3N | |
WDS250G1B0A | 250GB SSD 2.5" SATA(3) Read 545MB/s Write 500MB/s - (IOPS R/W 97K/79K) - MTTF 1.75 M Hours Maximized multitasking , Free WD SSD Dashboard , Superior performance for high-end computing-BLUE | 2,227,000 | 3N | |
WDS250G1B0B - M2 | 250GB SSD M2-2280 Read 540MB/s Write 500 MB/s - (IOPS R/W 97K/79K) - MTTF 1.75 M Hours Maximized multitasking , Free WD SSD Dashboard , Superior performance for high-end computing- BLUE | 2,250,000 | 3N | |
WDS256G1XOC- Black (M2) - | 256GB SSD M2-2280 NVMe Gen3 (PCIe x4) Read up to 2050MB/s - Write up to 700 MB/s Read (IOPS) up to 170.000, Write (IOPS) up to 130.000 for Workstation & server | 2,830,000 | 3N | |
WDS512G1XOC-Black ( M2) | 512GB SSD M2-2280 NVMe Gen3 (PCIe x4) Read up to 2050MB/s - Write up to 800 MB/s Read (IOPS) up to 170.000, Write (IOPS) up to 134.000 for Workstation & server | 5,382,000 | 3N | |
WDS500G1B0A | 500GB SSD 2.5" SATA(3) Read 545MB/s Write 525MB/s - (IOPS R/W 100K/80K) - MTTF 1.75 M Hours Maximized multitasking , Free WD SSD Dashboard , Superior performance for high-end computing BLUE | 3,758,000 | 3N | |
WDS100T1B0A | 1 TB SSD 2.5" SATA(3) Read 545MB/s Write 525MB/s - (IOPS R/W 100K/80K), Endurance (TBW) 400 Maximized multitasking , Free WD SSD Dashboard , Superior performance for high-end computing- BLUE | 7,099,000 | 3N | |
KINGSTON | KINGSTON 120G | UV400 - Sata III /Hàng chính hãng | 1,440,000 | 3N |
KINGSTON 240G | UV400 - Sata III /Hàng chính hãng | 2,254,000 | 3N | |
KINGSTON 480G | UV400 - Sata III /Hàng chính hãng | 4,010,000 | 3N | |
KINGSTON 120G | V300 - Sata III /Hàng chính hãng | CALL | 3N | |
KINGSTON 240G FURY | Sata III /Hàng chính hãng | 2,890,000 | 3N | |
INTEL | INTEL 128G | 600 /Sata III - Hàng chính hãng | 1,785,000 | |
INTEL 360G | 535/ Sata III - Hàng chính hãng | 4,796,000 | ||
INTEL 180G | 5400 pro/ Sata III - Hàng chính hãng | 2,500,000 | ||
INTEL 480G | 5400 pro/ Sata III - Hàng chính hãng | 5,150,000 | ||
PLEXTOR | PLEXTOR 128G PX-128S1C | 128GB SSD 2.5" SATA(3) Read 535MB/s Write 170MB/s - DDR 3 Cache 128MB (SMB Server ), Japan. |
1,570,000 | 3N |
PLEXTOR 256G PX-256S1C | 256GB SSD 2.5" SATA(3) Read 535MB/s Write 335MB/s - DDR 3 Cache 256MB Gamer Server , Japan |
1,900,000 | 3N | |
RAM (LAPTOP) | ||||
GSKILL | DDR3 GSKILL 2G | Bus 1333 board xanh Hàng Chính Hiệu | 386,000 | 3N |
DDR3 GSKILL 4G | Bus 1333 board xanh Hàng Chính Hiệu | 665,000 | 3N | |
DDR3 GSKILL 4G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 687,000 | 3N | |
DDR3 GSKILL 4G | Bus 1600 dành cho Haswell Hàng Chính Hiệu | 640,000 | 3N | |
KINGMAX | DDR3 KINGMAX 2G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 380,000 | 3N |
DDR3 KINGMAX 4G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 670,000 | 3N | |
DDR3 KINGMAX 8G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 1,285,000 | 3N | |
DDR4 KINGMAX 4G | Bus 2400 board xanh Hàng Chính Hiệu | 730,000 | 3N | |
DDR4 KINGMAX 8G | Bus 2400 board xanh Hàng Chính Hiệu | 1,425,000 | 3N | |
DDR3 KINGMAX 2G | Bus 1600 1.35V dành cho Haswell Hàng Chính Hiệu | 350,000 | 3N | |
DDR3 KINGMAX 4G | Bus 1600 1.35V dành cho Haswell Hàng Chính Hiệu | 580,000 | 3N | |
DDR3 KINGMAX 8G | Bus 1600 1.35V dành cho Haswell Hàng Chính Hiệu | 1,040,000 | 3N | |
KINGSTON (SODIM) | DDR3 KINGSTON 2G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 445,000 | 3N |
DDR3 KINGSTON 4G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 725,000 | 3N | |
DDR3 KINGSTON 8G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 1,390,000 | 3N | |
DDR4 KINGSTON 4G | Bus 2133/2400 board xanh Hàng Chính Hiệu | 850,000 | 3N | |
DDR4 KINGSTON 8G | Bus 2133 board xanh Hàng Chính Hiệu | 1,610,000 | 3N | |
RAM ( PC ) | ||||
TEAM | DDR3 TEAM 4G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 600,000 | 3N |
DDR4 TEAM 4G | Bus 2400 board xanh Hàng Chính Hiệu | 720,000 | 3N | |
APACER | DDR3 APACER 4G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 650,000 | 3N |
DDR3 APACER 8G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 1,220,000 | 3N | |
DDR4 APACER 4G | Bus 2400 board xanh Hàng Chính Hiệu | 745,000 | 3N | |
DDR4 APACER 8G | Bus 2400 board xanh Hàng Chính Hiệu | 1,270,000 | ||
DDR4 APACER 4G | Bus 2400 tản nhiệt Hàng Chính Hiệu | 765,000 | 3N | |
DDR4 APACER 8G TẢN NHIỆT | Bus 2400 tản nhiệt Hàng Chính Hiệu | 1,290,000 | 3N | |
CRUCIAL | DDR3 CRUCIAL 2G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 320,000 | 3N |
DDR3 CRUCIAL 4G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | CALL | 3N | |
DDR3 CRUCIAL BALLIST 4G | Bus 1600 Tản Nhiệt Hàng Chính Hiệu CL9 | CALL | 3N | |
DDR3 CRUCIAL 8G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | CALL | 3N | |
DDR3 CRUCIAL 4G TẢN NHIỆT | Bus 2400 board xanh Hàng Chính Hiệu | 740,000 | 3N | |
DDR3 CRUCIAL 8G TẢN NHIỆT | Bus 2400 board xanh Hàng Chính Hiệu | 1,450,000 | 3N | |
GSKILL | DDR3 GSKILL 2G NS | Bus 1600 không tản nhiệt board xanh Hàng Chính Hiệu CL11 | 420,000 | 3N |
DDR3 GSKILL 4G AEGIS | Bus 1600 Tản Nhiệt Lá board xanh Hàng Chính Hiệu CL11 | 720,000 | 3N | |
DDR3 GSKILL 4G RIPJAWS | Bus 1600 Tản Nhiệt Lớn board xanh Hàng Chính Hiệu CL9 RED | 697,000 | 3N | |
DDR3 GSKILL 8G AEGIS | Bus 1600 Tản Nhiệt Lá board xanh Hàng Chính Hiệu CL11 | 1,370,000 | 3N | |
DDR4 GSKILL 4G AEGIS | Bus 2133 Tản Nhiệt Lá Vol 1,25 Hàng Chính Hiệu CL15 | 790,000 | 3N | |
DDR4 GSKILL 4G RIPJAWS | Bus 2133 Tản Nhiệt Lớn Vol 1,25 Hàng Chính Hiệu CL15 | 905,000 | 3N | |
DDR4 GSKILL 8G AEGIS | Bus 2133 Tản Nhiệt Lá Vol 1,25 Hàng Chính Hiệu CL15 | 1,510,000 | 3N | |
DDR4 GSKILL 8G (2X4GB)RIPIJAWS | Bus 2133 Tản Nhiệt Lớn Vol 1,2 Hàng Chính Hiệu CL15 RED | 1,695,000 | 3N | |
DDR4 GSKILL 4G | Bus 2400 Tản Nhiệt Lớn board xanh Hàng Chính Hiệu CL11 | 930,000 | 3N | |
DDR4 GSKILL 8G RIPJAWSX | Bus 2400 Tản Nhiệt Lớn board xanh Hàng Chính Hiệu CL11 | 1,650,000 | 3N | |
DDR4 GSKILL 8G (2X4GB)RIPIJAWS | Bus 2400 Tản Nhiệt Lớn Vol 1,2 Hàng Chính Hiệu CL15 RED | 1,860,000 | 3N | |
KINGSTON | DDR3 KINGSTON 2G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 435,000 | 3N |
DDR3 KINGSTON 4G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 725,000 | 3N | |
DDR3 KINGSTON 4G FURY | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 735,000 | 3N | |
DDR4 KINGSTON 4G | Bus 2133 board xanh Hàng Chính Hiệu | 810,000 | 3N | |
DDR4 KINGSTON 4G FURY | Bus 2133 board xanh Hàng Chính Hiệu | 850,000 | 3N | |
DDR4 KINGSTON 4G | Bus 2400 board xanh Hàng Chính Hiệu | 820,000 | 3N | |
DDR3 KINGSTON 8G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 1,405,000 | 3N | |
DDR3 KINGSTON 8G FURY | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 1,430,000 | 3N | |
DDR4 KINGSTON 8G | Bus 2133 board xanh Hàng Chính Hiệu | 1,560,000 | 3N | |
DDR4 KINGSTON 8G FURY | Bus 2133 board xanh Hàng Chính Hiệu | 1,600,000 | 3N | |
DDR4 KINGSTON 8G | Bus 2400 board xanh Hàng Chính Hiệu | 1,570,000 | 3N | |
DDR4 KINGSTON 8G FURY | Bus 2400 board xanh Hàng Chính Hiệu | 1,620,000 | 3N | |
SERVER | DDR3 KINGSTON 8G ECC | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 2,100,000 | 3N |
DDR4 KINGSTON 8G ECC | Bus 2133/ Bus 2400 board xanh Hàng Chính Hiệu | 2,250,000 | 3N | |
DDR4 KINGSTON 16G ECC | Bus 2133/ Bus 2400 board xanh Hàng Chính Hiệu | 4,300,000 | 3N | |
KINGMAX | DDR3 KINGMAX 2G | Bus 800 board xanh Hàng Chính Hiệu | 790,000 | 3N |
DDR3 KINGMAX 2G | Bus 1333 board xanh Hàng Chính Hiệu | 375,000 | 3N | |
DDR3 KINGMAX 4G | Bus 1333 board xanh Hàng Chính Hiệu | 660,000 | 3N | |
DDR3 KINGMAX 2G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 390,000 | 3N | |
DDR3 KINGMAX 4G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 697,000 | 3N | |
DDR3 KINGMAX 8G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 1,305,000 | 3N | |
DDR4 KINGMAX 4G | Bus 2400 Hàng Chính Hiệu | 795,000 | 3N | |
DDR4 KINGMAX 4G HEATSINK | Bus 2400 board xanh Hàng Chính Hiệu, TẢN NHIỆT | 850,000 | 3N | |
DDR4 KINGMAX 8G | Bus 2400 Hàng Chính Hiệu | 1,495,000 | 3N | |
DDR4 KINGMAX 8G HEATSINK | Bus 2400 board xanh Hàng Chính Hiệu, TẢN NHIỆT | 1,555,000 | 3N | |
DDR4 KINGMAX 16G | Bus 2400 Hàng Chính Hiệu | 3,075,000 | 3N | |
DDR4 KINGMAX 16G HEATSINK | Bus 2400 board xanh Hàng Chính Hiệu, TẢN NHIỆT | 3,025,000 | 3N | |
CPU XEON | ||||
XEON 1220 V3 (3.1Ghz) | SK 1150 TCN Chính hiêụ | 4,760,000 | 3N | |
XEON 1231 V3 (3.4Ghz) | SK 1150 TCN Chính hiêụ | 5,860,000 | 3N | |
XEON 1220 V5 (3.0Ghz) | X150/X170 | 4,780,000 | 3N | |
XEON 1230 V5 (3.4Ghz) | X150/X170 | 6,140,000 | 3N | |
CPU INTEL HÀNG TRAY MỚI 100% BH 3 NĂM | ||||
Socket 1150 Ivy Bridge (TRAY) |
INTEL Celeron Dual G1840 | SK 1150 | 760,000 | 3N |
INTEL Pentium Dual G3260 (3.3Ghz) | SK 1150 | 1,190,000 | 3N | |
INTEL Core I3-4160 (3.5Ghz) | SK 1150 | 2,335,000 | 3N | |
INTEL Core I3-4170 (3.6Ghz) | SK 1150 | 2,335,000 | 3N | |
INTEL Core i5-4460(3.2Ghz) | SK 1150 | 3,740,000 | 3N | |
INTEL Core I7- 4790 (3.6Ghz) | SK 1150 | 6,470,000 | 3N | |
Socket 1150 Ivy Bridge (TRAY) |
INTEL Pentium Dual G4400 | SK 1151 | 1,150,000 | 3N |
INTEL Core I3-6100 | SK 1151 | 2,370,000 | 3N | |
INTEL Core I5-6500 | SK 1151 | 4,210,000 | 3N | |
INTEL Core I7-6700 (4Ghz) | SK 1151 | 6,660,000 | 3N | |
CPU INTEL HÀNG CHÍNH HÃNG | ||||
Socket 1150 Ivy Bridge (BOX) |
INTEL Celeron Dual G1850 | SK 1150 TCN Chính hiêụ | 880,000 | 3N |
INTEL Pentium Dual G3260 (3.3Ghz) | SK 1150 TCN Chính hiêụ | 1,270,000 | 3N | |
INTEL Pentium Dual G3460 | SK 1150 TCN Chính hiêụ | 1,515,000 | 3N | |
INTEL Core I3-4160 (3.5Ghz) | SK 1150 TCN Chính hiêụ | 2,535,000 | 3N | |
INTEL Core I3-4170 (3.6Ghz) | SK 1150 TCN Chính hiêụ | 2,575,000 | 3N | |
INTEL Core I3-4370 (3.7Ghz) | SK 1150 TCN Chính hiêụ | 3,435,000 | 3N | |
Socket 1150 Ivy Bridge (BOX) |
INTEL Core i5-4460(3.2Ghz) | SK 1150 TCN Chính hiêụ | 4,230,000 | 3N |
INTEL Core i5-4590 (3.3Ghz)(new) | SK 1150 TCN Chính hiêụ | 4,780,000 | 3N | |
INTEL Core i5-4690 (3.5Ghz) | SK 1150 TCN Chính hiêụ | 5,290,000 | 3N | |
INTEL Core I7- 4790 (3.6Ghz) | SK 1150 TCN Chính hiêụ | 7,350,000 | 3N | |
INTEL Core I7- 4790K (4.0Ghz) | SK 1150 TCN Chính hiêụ | 8,265,000 | 3N | |
Socket 1151 Ivy Bridge (BOX) |
INTEL Pentium Dual G3900 | SK 1151 TCN Chính hiêụ | 850,000 | 3N |
INTEL Pentium Dual G4400 | SK 1151 TCN Chính hiêụ | 1,180,000 | 3N | |
INTEL Pentium Dual G4500 | SK 1151 TCN Chính hiêụ | 1,600,000 | 3N | |
INTEL Pentium Dual G4600 | SK 1151 TCN Chính hiêụ | 1,835,000 | 3N | |
INTEL Pentium Dual G4520 | SK 1151 TCN Chính hiêụ | 1,950,000 | 3N | |
INTEL Core I3-6098P (3.6Ghz) | SK 1151 TCN Chính hiêụ | 2,510,000 | 3N | |
INTEL Core I3-6100 (3.7Ghz) | SK 1151 TCN Chính hiêụ | 2,620,000 | 3N | |
INTEL Core I3-6300 (3.8Ghz) | SK 1151 TCN Chính hiêụ | 3,410,000 | 3N | |
INTEL Core I3-6320 (3.9Ghz) | SK 1151 TCN Chính hiêụ | 3,650,000 | 3N | |
INTEL Core I3-7100 (3.90 GHz) | SK 1151 TCN Chính hiêụ | 2,700,000 | 3N | |
INTEL Core I5-6402P | SK 1151 TCN Chính hiêụ | 4,040,000 | 3N | |
INTEL Core I5-6400 (2.7Ghz) | SK 1151 TCN Chính hiêụ | 4,220,000 | 3N | |
INTEL Core I5-6500 (3.2Ghz) | SK 1151 TCN Chính hiêụ | 4,860,000 | 3N | |
INTEL Core I5-6600 (3.3Ghz) | SK 1151 TCN Chính hiêụ | 5,290,000 | 3N | |
INTEL Core I5-6600K (3.5Ghz) | SK 1151 TCN Chính hiêụ, KO FAN | 5,740,000 | 3N | |
INTEL Core I5-7400 (3.50 GHz) | SK 1151 TCN Chính hiêụ, | 4,310,000 | 3N | |
INTEL Core I5-7500 ( 3.80 GHz) | SK 1151 TCN Chính hiêụ, | 4,900,000 | 3N | |
INTEL Core I7-6700 (3.4Ghz) | SK 1151 TCN Chính hiêụ | 7,500,000 | 3N | |
INTEL Core I7-6700K (4.0Ghz) | SK 1151 TCN Chính hiêụ, KO FAN | 8,250,000 | 3N | |
FAN INTEL W-SBN | SK 1151 TCN Chính hiêụ | 760,000 | N/A | |
Socket 2011 Ivy Bridge (BOX) |
INTEL Core I7- 5820K (3.3Ghz) | SK 2011 TCN Chính hiêụ. Không kèm Fan | 9,370,000 | 3N |
INTEL Core I7- 5930K (3.5Ghz) | SK 2011 TCN Chính hiêụ. Không kèm Fan | 14,075,000 | 3N | |
INTEL Core I7- 5960X (3.0Ghz) | SK 2011 TCN Chính hiêụ. Không kèm Fan | 25,130,000 | 3N | |
TẢN NHIỆT RTS2011AC | SK 2011 TCN Chính hiêụ | 540,000 | 3N | |
LCD | ||||
BENQ | BENQ -GL2023A | 1600 x 900 - 5 ms - 600:1 -D-Sub, LED | 1,500,000 | 3N |
BENQ - GW2270 | LED 21.5", 1920x1080, 5ms GTG, độ tương phản 3000:1, đa kết nối với D-Sub, DVI, công nghệ màn hình VA, hỗ trợ công nghệ Flicker-free, chế độ đọc sách | 2,100,000 | 3N | |
BENQ - GW2455H | 1920X1080 Flicker-free LED VGA D-sub | 2,545,000 | 3N | |
BENQ - GW2470H | "1920 x 1080 AMVA+ (SNB) LED D-sub / HDMI VGA | 2,700,000 | 3N | |
BENQ - GW2406Z | 23.8 inch 1920x1080 FHD Góc nhìn cực rộng nhờ công nghệ IPS Flicker-free Low Blue Light (Giảm ánh sáng xanh VGA HDMI | 2,900,000 | 3N | |
BENQ -GW2760HS | 1920 x 1080 - 4 ms - 3,000:1 - D-Sub, DVI, HDMI, 26.5'' | 3,550,000 | 3N | |
AOC | AOC E970SWN | 1367 X 768 - 5ms - 2.000.000:1-VGA, ĐEN, TREO TƯỜNG, 18.5'' | 1,480,000 | 3N |
AOC M2060SWD | 1920x 1080 - 5ms - 20.000.000:1 - VGA+ DVI, ĐEN, TREO TƯỜNG,19.5'' | 1,570,000 | 3N | |
AOC I2080SW | 1440x 900 - 5ms - 20.000.000:1 - VGA, ĐEN, TREO TƯỜNG, 19.5'' | 1,570,000 | 3N | |
AOC E2070SWN | 1600 x 900 - 5 ms - 20.000.000:1, VGA, ĐEN, TREO TƯỜNG, 19.5'' | 1,570,000 | 3N | |
AOC E2180SWN | 1920 x 1080 - 5 ms - 20.000.000:1, D-Sub, LED | 1,750,000 | 3N | |
AOC-I2260 | 21.5"W 250 cd/m² 10.000.000:1 (DCR) Analog RGB and DVI-D 15-pin D-Sub and 24-pin DVI-D | 2,020,000 | 3N | |
AOC-I2276VW | 21.5"0.248(H) × 0.248(V) 476.64(H) × 268(V) 250 cd/m² 1000:1 (Typical) 20,000,000:1 (DCR) Analog & DVI |
2,170,000 | 3N | |
AOC-E2270SWDN | 1920x 1080 - 6ms - 20.000.000:1 - VGA,ĐEN, TREO TƯỜNG, 21.5'' | CALL | ||
AOC I2280SWD | 1920x 1080 - 6ms - 20.000.000:1 - VGA+ DVI, IPS, ĐEN, TREO TƯỜNG, KO ViỀN, 21.5'' | 2,250,000 | 3N | |
AOC I2380SD | 23"0.2652×0.2652mm 572.2 (H)×309.8 (V)mm250 cd/m 1000:1 (Typical) 20,000,000:1 (DCR) 1920x1080 Analog & DVI |
2,470,000 | 3N | |
AOC E2470 | LCD IPS 23.6 1920 x 1080 I 250cd/m2 1x Dsub, 1x HDMI(MHL) | 2,490,000 | 3N | |
AOC -E2461FWH | 1920 x 1080 - 6ms - 50,000,000:1 - VGA,HDMI, ĐEN, TREO TƯỜNG, ViỀN MỎNG, 23.5''. | 2,620,000 | 3N | |
AOC -I2476V | 1920 x 1080 - 5ms - 50,000,000:1 - VGA, DVI, IPS, ĐEN, TREO TƯỜNG, 23.5''. | 2,620,000 | 3N | |
AOC -I2579V | 25 Inch / IPS 16:9 250 cd/m2 1000:1 / Dynamic (20.000.000:1) 1920x1080@60Hz D-Sub, và D-DVI | 3,520,000 | 3N | |
AOC - I2769V | 1920x1080 - 5ms - 2000000:1 -VGA, DVI, ĐEN, TREO TƯỜNG, KHÔNG ViỀN, 26.5'' | 4,020,000 | 3N | |
AOC - E2770SH | 1920x1080 D-Sub , DVI , HDMI | 3,500,000 | 3N | |
AOC - I2777FQ | 1920x1080, VGA, DVI, HDMI, ĐEN, TREO TƯỜNG, KHÔNG ViỀN, CỰC MỎNG, 26.5'' | 4,600,000 | 3N | |
AOC - AG322FCX | Full Hd, chuyên game, 144hz, freesync, cong | 8,700,000 | ||
PHILIP | PHILIP 193V5LSB | 1366 x 768 - 5MS - 1000:1 - DVI-D, VGA, LED, 18.5'' | 1,520,000 | 3N |
LCD PHILIP 206V6 QSB | 1367 x 768 - 5MS - 1000:1 - VGA, IPS, 19.5'' | 1,670,000 | 3N | |
PHILIP 223V5 LSB | 1920 x 1080, VGA, DVI, LED, BLACK, 21.5'' | 2,080,000 | 3N | |
PHILIP -246V5 LSB | 1920x 1080, VGA, DVI, LED, BLACK, 23.6'' | 2,500,000 | 3N | |
PHILIP 243V5QHSB | MVA Loại đèn nền W-LED 1920 x 1080 | 2,520,000 | 3N | |
PHILIP 246E7QDSB | 1920x 1080-5ms - VGA, DVI, HDMI, PLS, LED, BLACK, 23,6'' 20 tặng 1 | 2,900,000 | 3N | |
PHILIP 246E7QDSW | 1920x 1080-5ms - VGA, DVI, HDMI, PLS, LED, WHITE, 23.6'' 20 TẶNG 1 | 2,900,000 | 3N | |
PHILIP 247E6EDAW | 1920x 1080-5ms - VGA, DVI, HDMI, IPS-ADS, LED, WHITE,23.6'' | 2,950,000 | 3N | |
PHILIP 328C7QJSG | Màn hình Cong 144Mhz MVA W-LED độ cong 1800R*VGA DVI-Dual Link HDMI | 7,550,000 | 3N | |
DELL | DELL - 170S Vuông | 1440 x 900 - 8ms - 600:1 - D-Sub, 17'', HÀNG CTY | 750,000 | 1N |
DELL - 1715S Vuông | 1280 x 1024 - 5ms - 1000:1 - VGA, 17'' | 2,250,000 | 3N | |
DELL - 190S | 1280 x 1024 - 8ms - 600:1 - D-Sub, 18.5'', HÀNG CTY | 1,400,000 | 1N | |
DELL - E1916HV | 1366 X 768 - 5ms - 600:1 - VGA, 19.5'' | 1,670,000 | 3N | |
DELL - E1916H | 1367 X 768 - 5ms - 600:1 - VGA, 19.5'' | 1,970,000 | 3N | |
DELL - E2016 | 1440X 900 -1.000:1-6ms- VGA, 19.5'' | 1,915,000 | 3N | |
DELL - E2016HV | 1600X 900 -600:1-5ms- VGA, 19.5'' | 2,050,000 | 3N | |
DELL - E2016H | 1600X 900 -1000:1-5ms- VGA, 19.5'' | 2,070,000 | 3N | |
DELL - P2016 | 1440X 900 -1.000:1-8ms- VGA+ USB2, IPS, 19.5'' | 2,420,000 | 3N | |
DELL - E2216H | 1920 x 1080 - 5 ms- 1000:1 -VGA, 21.5'' | 2,640,000 | 3N | |
DELL - S2216H | 1920 x 1080 - 5 ms- 600:1 - Glossy+ Audio-Out+ VGA+ HDMI, 21.5'' | 3,490,000 | 3N | |
DELL - E2414H | 1920 x 1080 - 5 ms - 1,000:1 - DVI-D+ VGA, 23.5'' | 3,650,000 | 3N | |
DELL - S2415H | 1920 x 1080 - 5 ms - 8,000:1 - HDMI+ VGA, 23.8'' | 4,410,000 | 3N | |
DELL - U2414H | 1920 x 1200 - 8 ms - 2,000:1 - DVI-D+ VGA, HDMI, 23.8'' | 4,750,000 | 3N | |
DELL - U717D | 2560 x 1400 - 8 ms - 1,000:1 - DVI-D+ VGA, HDMI, 27'' | 11,200,000 | 3N | |
HP | HP V193 | 1366 X 768 - 5ms - 600:1 - VGA, 19.5'' | 1,650,000 | 3N |
HP 20VX | 1367 X 768 - 5ms - 600:1 - VGA, 19.5'' | 2,040,000 | 3N | |
HP V223 | 1920X 1080 - 5ms - 600:1 - VGA, 21.5'' | 2,040,000 | 3N | |
HP V243 | 1920X 1080 - 5ms - 1000:1 - VGA, 24'' | 2,720,000 | 3N | |
LG | LG - 19M38A | 1366x768 - 5ms - 600:1 - D-Sub -LED, 18.5'' | 1,510,000 | 2N |
LG 20" 20M38H | 1366x768 - 5ms - 600:1 - D-Sub -LED, 19.5'',HDMI | 1,690,000 | 2N | |
LG 20" 20MP48A-P | 1366x768 - 5ms - 600:1 - D-Sub -LED,IPS 19.5'' , | 1,660,000 | 2N | |
LG - 22M47D-P | 21,5'' | 2,190,000 | 2N | |
LG - 22MP48HQ-P | 21.5'' | 2,360,000 | 2N | |
LG - 24M47VQ-P | 1921 x 1080 - 5 ms - 1000:1 - D-Sub, LED, 23.5'' | 2,660,000 | 2N | |
LG - 24MP58VQ-P | IPS, 23.5'' | 3,000,000 | 2N | |
LG - 24MP58VQ-W | IPS TRẮNG, 23.5'' | 3,500,000 | 2N | |
LG - 24MP68VQ-P | IPS, KO ViỀN 3 CẠNH, 23.5'' Treo Tường | 3,150,000 | 2N | |
LG - 24MP88HM-S | IPS, KO ViỀN 4 CẠNH, 23.5'' | 4,250,000 | 2N | |
LG - 27MP58VQ-P | IPS Không Treo tường | 4,350,000 | 2N | |
LG - 27MP68VQ-P | IPS KO ViỀN 3 CẠNH | 4,750,000 | 2N | |
LG - 29UM68-P | THẰNG | 6,000,000 | 2N | |
LG - 29UC88-B | CONG | 7,850,000 | 2N | |
LG - 32MP58HQ-P | IPS Đen | 5,150,000 | 2N | |
LG - 34UC98-W | CONG TRẮNG | 18,200,000 | 2N | |
LG-24MP59G-P | IPS GAMING (1MS) | 3,450,000 | 2N | |
LG-24MP88HV-S | IPS KO ViỀN 4 CẠNH ( TREO TƯỜNG ) | 4,150,000 | 2N | |
LG-27MP59G-P | IPS GAMING (1MS) | 4,450,000 | 2N | |
LG 27MP89HM-S | IPS KO ViỀN 4 CẠNH ( TREO TƯỜNG ) | 5,050,000 | 2N | |
LG 27UD58-B | IPS 4K | 7,250,000 | 2N | |
LG 27UD69P-W | IPS 4K | 10,100,000 | 2N | |
LG 29UM59-P | THẲNG | 5,300,000 | 2N | |
LG 29UM69G-B | GAMING THẲNG | 6,600,000 | 2N | |
LG 32UD89-W | IPS 4K HDR | 17,200,000 | 2N | |
LG 34UC79G-B | IPS GAMING ,CONG | 12,200,000 | 2N | |
LG 34UC89G-B | IPS GAMING ,CONG | 19,700,000 | 2N | |
LG 34UC99-W | IPS FOR DESIGNERS,CONG | 20,200,000 | 2N | |
LG 38UC99-W | IPS FOR DESIGNERS,CONG | 32,200,000 | 2N | |
SAMSUNG | SAMSUNG - 19D300NY | Hàng công ty 1366 x 768 - 5ms - 700:1 - D-Sub, 18.5'' | 1,500,000 | 1N |
SAMSUNG - 19F350 | 1366 x 768 - 5ms - 700:1 - D-Sub, 18.5'' | 1,900,000 | 1N | |
SAMSUNG - LS20D300NHMXV | 1366x768 - 5ms - 600:1 - D-Sub -LED, 19.5'' | 2,050,000 | 2N | |
SAMSUNG - 22F350 | 1920x 1080 - 5ms - 1000:1 - D-Sub, LED, 21.5'' | 2,535,000 | 2N | |
SAMSUNG - 22F355FHEXXV | 1920x 1080 - 5ms - 1000:1 - D-Sub, LED, 21.5'' | 2,590,000 | 2N | |
SAMSUNG - LS24F350 | 1920 x 1080 - 5 ms - 3000:1 - D-Sub + HDMI, 23.5'' | 3,090,000 | 2N | |
SAMSUNG - LS24E360HL/XV | 1920 x 1080 - 5 ms - 3000:1 - D-Sub 23.5'' | 3,490,000 | 2N | |
SAMSUNG - LS24F390FHEXXV | 1920 x 1080 - 5 ms - 3000:1 - D-Sub 23.5'' | 4,100,000 | 2N | |
SAMSUNG - LS27F350FHEXXV | 1920 x 1080 - 5 ms - 3000:1 - D-Sub 26.5'' | 5,660,000 | 2N | |
SAMSUNG - LS27E510CS/XV | 1920 x 1080 - 5 ms - 3000:1 - D-Sub 26.5'' | 5,650,000 | 2N | |
SAMSUNG - LS27F390FHEXXV | 1920 x 1080 - 5 ms - 3000:1 - D-Sub 26.5'' | 6,350,000 | 2N | |
SAMSUNG - LS27F591FDEXXV | 1921 x 1080 - 5 ms - 3000:1 - D-Sub 26.5'' | 7,250,000 | 2N | |
ACER -K222HQL LED DVI | 1920x1080 - 5ms - 10.000:1 - D-Sub - DVI-SLIM, 21.5'' | 2,200,000 | 3N | |
VGA ASUS | ||||
CHIPSET INVIDIA | ||||
EN210 | EN210 Silent /DI / 1GD3 / V2 | GF210 + GPU PhysX - DDR3-1024MB- 64bit - S/p VGA / DVI-I ( HDCP) / HDMI | 719,000 | 3N |
GT730 | GT730-FML-1GD5 | GT730 - DDR5-1024MB - 64bit - DVI (HDCP) / VGA / HDMI (1.4) S/P GPU Tweak, Direct x12 | 1,322,000 | 3N |
GT730-2GD3 -V2 | GT730 - 700 MHz - 96 CUDA cores, DDR3 - 2GB - 128bit, D-Sub/DVI/HDMI, Fan - 75W" | 1,601,000 | 3N | |
GTX980 | STRIX-GTX980-DC2OC-4GD5 | GF GTX980 - CUDA core 2048 - DDR5- 4GB (4096MB) - 256bit - DVI / HDMI / 3x Display Port GPU PhysX - GPU Tweak , Direct x12 and 3D Vision Ready , DirectCU II - VGA Hotwire | 11,136,000 | 3N |
GTX1030 | GT1030-SL-2G-BRK | 1,866,000 | 3N | |
PH-GT1030-O2G | 1,909,000 | 3N | ||
GTX1050 | STRIX GTX980TI-DC3-6GD5 | GF GTX980TI - CUDA core 2816 - DDR5- 6GB (6114MB) - 384 Bit - DVI / HDMI / 3x Display Port, GPU PhysX - GPU Tweak II , Direct x12 & OpenGL 4.5, and 3D Vision Ready , DirectCU II - VGA Hotwire | 13,433,000 | 3N |
DUAL-GTX1050 -O2G | GF GTX1050- CUDA - DDR5- 2GB - 128bit - DVI / HDMI / Display Port (DirectCU III ) - GPU Tweak II with Xsplit GameCaster - Auto Extreme Technology - 2 QUẠT | 3,248,000 | 3N | |
EX- GTX1050 -O2G | GF GTX1050- CUDA - DDR5- 2GB - 128bit - DVI / HDMI / Display Port (DirectCU III ) - GPU Tweak II with Xsplit GameCaster - Auto Extreme Technology - 2 QUẠT | 3,410,000 | 3N | |
DUAL-GTX1050 -O4G | GF GTX1050TI - CUDA Core 768 - DDR5- 4GB - 128bit - DVI / HDMI / Display Port (DirectCU III ), NVIDIA® 3D Vision - PhysX® - GPU Tweak II with Xsplit GameCaster - Auto Extreme Technology, 2 QUẠT | 4,060,000 | 3N | |
EX -GTX1050TI -O4G | GF GTX1050 - CUDA core 768 - DDR5- 4GB - 128bit - DVI / HDMI / Display Port (DirectCU III ) NVIDIA® 3D Vision - PhysX® - GPU Tweak II with Xsplit GameCaster - Auto Extreme Technology 2 QUẠT | 4,222,000 | 3N | |
STRIX-GTX1050TI-O4G-GAMING | GF GTX1050TI - GPU Boost 1392 - DDR5- 4GB - 128bit - 2x DVI / HDMI / Display Port (DirectCU III ) ASUS Aura Sync for perfect RGB LED, GPU Tweak II with Xsplit GameCaster - Auto Extreme Technology - 2 QUẠT | 4,640,000 | 3N | |
DUAL-GTX1060-O3G | GF GTX1060- OC Mode GPU Boost 1809 Mhz - DDR5- 3GB - 192bit - DVI / 2x HDMI / 2x Display Port VR-HDMI port - GPU Tweak II with Xsplit GameCaster-Extreme Technology 2 QUẠT | 5,916,000 | 3N | |
DUAL -GTX1060- O6G | GF GTX1060 - CUDA core 1280 - DDR5- 6GB - 192bit - DVI / 2x HDMI / 2x Display Port (DirectCU III ) VR- Friendly HDMI port - GPU Tweak II with Xsplit GameCaster - Auto Extreme Technology - 2 QUẠT | 6,589,000 | 3N | |
GTX1060 | STRIX-GTX1060-DC2O6G | GF GTX1060- OC Mode GPU Boost 1809 Mhz - DDR5- 6GB - 192bit - DVI / 2x HDMI / 2x Display Port VR-HDMI port -GPU Tweak II with Xsplit GameCaster-Extreme Technology - 2 QUẠT | 7,424,000 | 3N |
GTX1070 | STRIX-GTX1070-8G-GAMING | 11,136,000 | 3N | |
GTX1080 | STRIX-GTX1080-8G-GAMMING | 15,776,000 | 3N | |
PCI Express 16X - Chipset ATI | ||||
RX470 | STRIX -RX470-O4G-GAMING | 4,965,000 | 3N | |
R7250 | R7250X-2GD5 | R7 250X - 1020 MHz - 640 Shader Units, DDR5 - 2GB - 128bit, 2xDVI/ HDMI/ DisplayPort, Fan - 150W (6 pin) | 1,531,000 | 3N |
RX480 | DUAL -RX480-O4G | 5,661,000 | 3N | |
CARD VGA GIGABYTE | ||||
CHIPSET INVIDIA | ||||
GT420 | N420-2GI | GeForce GT 420 - DDR3 - 128bit - Core clock 700Mhz/MC1600Mhz | 1,155,000 | 3N |
GT730 | N730D5-2GI | GeForce GT 730-DDR5 64 bit - Core clock 902Mhz/5000 Mhz | 1,510,000 | 3N |
GTX 1050 | N1050D5-2G | GeForce GTX 1050- DDR5 -128bit | 3,375,000 | 3N |
N1050OC-2GD | GeForce GTX 1050 --DDR5 -128bit | 3,610,000 | 3N | |
N1050WF2OC-2GD | GeForce GTX 1050 --DDR5 -128bit | 3,790,000 | 3N | |
N1050G1 GAMING -2GD | GeForce GTX 1050 --DDR5 -128bit | 4,150,000 | 3N | |
GTX 1050 TI | N105TD5-4GD | GeForce GTX 1050 Ti - DDR5 - 128bit | 4,150,000 | 3N |
N105TOC-4GD | GeForce GTX 1050 Ti - DDR5 - 128bit | 4,395,000 | 3N | |
N105TWF2OC-4GD | GeForce GTX 1050 Ti - DDR5 - 128bit | 4,575,000 | 3N | |
N105TG1 GAMING - 4GD | GeForce GTX 1050 Ti - DDR5 - 128bit | 4,950,000 | 3N | |
GTX 1060 | N1060G1 GAMING -6GD | GeForce GTX 1060 - DDR5 -192 bit | 8,150,000 | 3N |
N1060WF2OC- 6GD | GeForce GTX 1060 - DDR5 -192 bit | 7,450,000 | 3N | |
N1060IXOC-3GD | GeForce GTX 1060 - DDR5 -192 bit | 5,875,000 | 3N | |
N1060WF2OC- 3GD | GeForce GTX 1060 - DDR5 -192 bit | 6,225,000 | 3N | |
N1060G1 GAMING -3GD | 6,850,000 | 3N | ||
N1060XTREME-6GD | GeForce GTX 1060 - DDR5 -192 bit | 8,750,000 | 3N | |
GTX 1070 | N1070G1 GAMING -8GD | GeForce GTX 1070- - GDDR5 - 256 bit | 11,990,000 | 3N |
N1070WF2OC-8GD | GeForce GTX 1070- - GDDR5 - 256 bit . | 11,375,000 | 3N | |
GTX 1080 | N1080G1 GAMING -8GD | GeForce GTX 1080 - DDR5X 256 bit it . | 17,600,000 | 3N |
N1080XTREME 8GD -PP | GeForce GTX 1080 - DDR5X 256 bit | 19,690,000 | 3N | |
N1080XTREME 8GD | GeForce GTX 1080 - DDR5X 256 bit | 18,690,000 | 3N | |
N1080XTREME W 8GD | GeForce GTX 1080 - DDR5X 256 bit | 21,350,000 | 3N | |
CHIPSET ATI | ||||
R938X | R938XG1- Gaming-4GD | RadeonTM R9-380X - GDDR5 256 bit | 6,250,000 | 3N |
R939X | R939XG1 Gaming-8GD | RadeonTM R9-390X - GDDR5 512 bit | 11,040,000 | 3N |
RX460 | RX460WF2OC-2GD | RX460 GDDR5 128bit | 3,260,000 | 3N |
RX460WF2OC-4GD | RX460 GDDR5 128bit | 3,750,000 | 3N | |
RX470 | RX470G1 GAMING-4GD | RX470 GDDR5 256bit | 5,890,000 | 3N |
RX480 | RX480G1 GAMING-4GD | RX480 GDDR5 256bit | 6,820,000 | 3N |
RX480G1 GAMING-8GD | RX480 GDDR5 256bit | CALL | 3N | |
CHIPSET NVINIA-CHUYÊN ĐỒ HỌA-NO BOX | ||||
2GB QUADRO K620 | 4,959,000 | |||
GB QUADRO K621 | 9,409,000 | |||
CARD VGA ZOTAC | ||||
GT1030 | GT1030 2GD5 | GT730 GPU NVIDIA Geforce 2GB GDDR5 64-bit Core clock |
1,800,000 | 3N |
GTX1050 | GTX1050 2G | ZOTAC GeForce GTX 1050 Mini GPU GeForce® GTX 1050 Ti Chuẩn giao tiếp PCI-E 3.0 x 16 Bộ nhớ VGA 2GB GDDR5 128-bit Boost / Base Core Clock Base: 1303 MHz Boost:1417 MHz Cổng giao tiếp DisplayPort 1.4 HDMI 2.0b DL-DVI Quạt tản nhiệt 1 Quạt Base: 1303 MHz Boost:1417 MHz |
2,950,000 | 3N |
GTX1050 4G | ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti OC Edition 4G 128 bit GeForce® GTX 1050 Ti 4GB GDDR5 Base: 1392 MHz :1506 MHz DisplayPort 1.4 HDMI 2.0b DL-DVI 75W 2 Quạt |
call | 3N | |
DVD ROM+DVD RW | ||||
LITEON | DVD LITEON | SATA | 245,000 | 1N |
DVD RW LITEON | SATA | 325,000 | 1N | |
ASUS | DVD ASUS - 18X - E818A7T | SATA | 275,000 | 1N |
DVD RW ASUS - 24B5ST - Sata Tray | SATA | 365,000 | 1N | |
DVD RW ASUS 08D2S-U | GẮN NGOÀI | 640,000 | 1N | |
DVD RW ASUS 0805S-U | GẮN NGOÀI | 910,000 | 1N | |
KEYBOARD | ||||
VT TORA | KB VT TORA KR01 | Cáp nilon 6 lõi siêu bền + khử nhiễu Phím Phủ Silicon chống nước Tuổi thọ phím 20 triệu click | 160,000 | 1N |
KB VT TORA KR02 | Cáp nilon 6 lõi siêu bền + khử nhiễu Phím Phủ Silicon chống nước Tuổi thọ phím 20 triệu click Logo led, led nền 3 màu | 195,000 | 1N | |
KB VT TORA KR03 | Cáp nilon 6 lõi siêu bền + khử nhiễu Phím Phủ Silicon chống nước Tuổi thọ phím 20 triệu click Logo led, led nền 3 màu | 235,000 | 1N | |
KB VT TORA KR04 | Phím điều chình màu đôi, 3 màu led nền Cable nilon 6 lõi + cục khử nhiễu Màng chống thấm phủ silicom Tuổi thọ phím 20 Triệu Click. | 345,000 | 1N | |
KB VT TORA KR05 | Phím giả cơ Phím tắt Multimedia Cable 1.5m + chống nhiễu Thiết kế bo mạch đôi. 19 Keys game chuyên dụng. Chân đế kim loại lớn | 455,000 | 1N | |
EMASTER | KB EMASTER EKD10 | Hàng Chính Hãng - USB | 130,000 | 1N |
ACK | KB ACK SLT | Hàng Chính Hãng - USB | 85,000 | 1N |
AJAZZ | KB AJAZZ HERO | Hàng Chính Hãng - USB | 110,000 | 1N |
KB AJAZZ DARK NIGHT | Hàng Chính Hãng - USB | 120,000 | 1N | |
KB AJAZZ AK168 | Hàng Chính Hãng - USB | 180,000 | 1N | |
KB AJAZZ AJ27 | Hàng Chính Hãng - USB | 280,000 | 1N | |
KB AJAZZ AK20 | Hàng Chính Hãng - USB | 290,000 | 1N | |
KB AJAZZ CYBORG SOLDIER | Hàng Chính Hãng - USB | 295,000 | 1N | |
MOUSE AJAZZ GREEN HORNET | Hàng Chính Hãng - USB | 320,000 | 1N | |
KB AJAZZ AJ100S | Hàng Chính Hãng - USB | 360,000 | 1N | |
KB AJAZZ RHINO | Hàng Chính Hãng - USB | 380,000 | 1N | |
KB AJAZZ AK40 | Hàng Chính Hãng - USB | 1,300,000 | 1N | |
ENSOHO | KB ENSOHO E104K | Hàng Chính Hãng - USB | 145,000 | 1N |
KB ENSOHO EGL121KR | Hàng Chính Hãng - USB, MÀU ĐỎ | 236,000 | 1N | |
KB EMSOHO EGL12K | Hàng Chính Hãng - USB, MÀU ĐEN ĐÈN 3 MÀU | 343,000 | 1N | |
KB+MOUSE ENSOHO E103CB | Hàng Chính Hãng - USB | 146,000 | 1N | |
KB+MOUSE ENSOHO S50Y | Hàng Chính Hãng - USB, VÀNG | 146,000 | 1N | |
KB+MOUSE ENSOHO S50R | Hàng Chính Hãng - USB, ĐỎ | 146,000 | 1N | |
KB+MOUSE ENSOHO E113CB | Hàng Chính Hãng - USB, WIRELESS | 220,000 | 1N | |
NEWMEN | KB NEWMEN E520 | Hàng Chính Hãng - USB | 130,000 | 1N |
KB NEWMEN E835 | Hàng Chính Hãng - USB | 150,000 | 1N | |
KB NEWMEN E360 | Hàng Chính Hãng - PS2 | 160,000 | 1N | |
KB NEWMEN E360 | Hàng Chính Hãng - USB | 170,000 | 1N | |
KB NEWMEN GL100 | Hàng Chính Hãng - USB, ĐÈN LED PHÍM | 270,000 | 1N | |
KB NEWMEN KP810 | Hàng Chính Hãng - USB, ĐÈN LED | 230,000 | 1N | |
KB NEWMEN GL800 | Hàng Chính Hãng - USB, ĐÈN LED | 390,000 | 1N | |
KB NEWMEN GM100 | Hàng Chính Hãng - USB, ĐÈN LED 7 MÀU | 510,000 | 1N | |
KB NEWMEN GM150 | Hàng Chính Hãng - USB, ĐÈN LED 7 MÀU | 550,000 | 1N | |
KB NEWMEN GM100S | Hàng Chính Hãng - USB, ĐÈN LED 7 MÀU | 740,000 | 1N | |
KB NEWMEN GM500S | Hàng Chính Hãng - USB, ĐÈN LED 7 MÀU, PHÍM CƠ | 1,700,000 | 1N | |
KB NEWMEN GM600 | Hàng Chính Hãng - USB, ĐÈN LED 7 MÀU, PHÍM CƠ | 1,800,000 | 1N | |
MOTOSPEED | KB MOTOSPEED K51 | Hàng Chính Hãng - USB | 120,000 | 1N |
KB MOTOSPEED K40 | Hàng Chính Hãng - USB , MÀU ĐỎ, VÀNG, CAM | 150,000 | 1N | |
KB MOTOSPEED K40 | Hàng Chính Hãng - USB , MÀU ĐEN | 160,000 | 1N | |
KB MOTOSPEED K70L | Hàng Chính Hãng - USB - LED 7 MÀU | 200,000 | 1N | |
KB MOTOSPEED K68 (GiẢ CƠ) | Hàng Chính Hãng - USB, MÀU ĐỎ, VÀNG , CAM | 160,000 | 1N | |
KB MOTOSPEED K60L | Hàng Chính Hãng - USB - LED | 360,000 | 1N | |
KB MOTOSPEED K10 (GiẢ CƠ) | Hàng Chính Hãng - USB, LED 7 MÀU | 380,000 | 1N | |
KB MOTOSPEED K81 | Hàng Chính Hãng - USB, PHÍM CƠ | 1,350,000 | 1N | |
KB MOTOSPEED K81-H | Hàng Chính Hãng - USB, PHÍM CƠ | 1,600,000 | 1N | |
KB MOTOSPEED K86 | Hàng Chính Hãng - USB, PHÍM CƠ, MÀU ĐỎ, CAM, ĐEN, TRẮNG HỒNG | 1,250,000 | 1N | |
KB MOTOSPEED K87-X | Hàng Chính Hãng - USB, PHÍM CƠ, MÀU ĐỎ, VÀNG KIM | 1,250,000 | 1N | |
KB MOTOSPEED K87-H | Hàng Chính Hãng - USB, PHÍM CƠ, MÀU ĐỎ, VÀNG KIM | 1,450,000 | 1N | |
KB MOTOSPEED S700 COMBO | Hàng Chính Hãng - USB, KB+MOUSE | 140,000 | 1N | |
KB MOTOSPEED S50I COMBO | Hàng Chính Hãng - USB, KB+MOUSE | 180,000 | 1N | |
KB MOTOSPEED G7000 COMBO | Hàng Chính Hãng - USB, WIRELESS, KB+MOUSE | 220,000 | 1N | |
ASSASSINS | KB ASSASSINS AK5000 | USB, MÀU ĐỎ, VÀNG -TẶNG LÓT CHUỘT | 180,000 | 1N |
KB ASSASSINS AK5000 LED | Hàng Chính Hãng - USB, ĐÈN | 280,000 | 1N | |
TEGER | KB TIGER F1 | USB | 100,000 | 1N |
KB GAME TIGER Q20 | USB | 150,000 | 1N | |
KB GAME TIGER G16 | ĐÈN LED | 180,000 | 1N | |
KB MOUSE TIGER Q16 | USB / BỘ / MÀU TRẮNG | 250,000 | 1N | |
EBLUE | KB EBLUE EKM046BR | USB | 140,000 | 1N |
KB EBLUE 075BK | USB | 208,000 | 1N | |
KB EBLUE 075 ĐỎ | USB, MÀU ĐỎ , VÀNG | 218,000 | 1N | |
KB EBLUE 075 PRO | USB, | 280,000 | 1N | |
KB EBLUE EKM068 | USB | 146,000 | 1N | |
KB EBLUE EKM716 | USB | 300,000 | 1N | |
KB EBLUE EKM057 | USB | 294,000 | 1N | |
KB EBLUE EKM739 | USB | 295,000 | 1N | |
KB EBLUE EKM072 | USB | 413,000 | 1N | |
KB EBLUE EKM708 | USB | 445,000 | 1N | |
KB EBLUE EKM725 | USB | 541,000 | 1N | |
KB EBLUE EKM705 | USB | 540,000 | 1N | |
KB EBLUE EKM734 | USB | 410,000 | 1N | |
KB EBLUE EKM701 | USB | 896,000 | 1N | |
KB EBLUE EKM086 | USB | 1,387,000 | 1N | |
KB EBLUE EKM727 | USB | 1,420,000 | 1N | |
KB EBLUE EKM729 | USB | 1,684,000 | 1N | |
LOGITECH | LOGITECH K120 | Hàng Chính Hãng - USB | 145,000 | 1N |
LOGITECH K270 | Wireless 2.4Hz - Hàng Chính Hãng - USB | 335,000 | 1N | |
LOGITECH G310 | Phím Tenlesskey - Hàng Chính Hãng - USB - Led | 2,010,000 | 1N | |
COMBO LOGITECH MK200 | Hàng Chính Hãng - USB - KB + MOUSE | 270,000 | 1N | |
COMBO LOGITECH MK240 | Wireless - Hàng Chính Hãng - USB - KB + MOUSE | 415,000 | 1N | |
COMBO LOGITECH MK235 | Wireless - Hàng Chính Hãng - USB - KB + MOUSE | 415,000 | 1N | |
COMBO LOGITECH MK345 | Wireless - Hàng Chính Hãng - USB - KB + MOUSE | 520,000 | 1N | |
COMBO LOGITECH MK330 | Wireless - Hàng Chính Hãng - USB - KB + MOUSE | 608,000 | 1N | |
COMBO LOGITECH MK520R | Wireless - Hàng Chính Hãng - USB - KB + MOUSE | 889,000 | 1N | |
I-ROCKS | KB I-ROCKS IRK27W | Hàng Chính Hãng - USB | 220,000 | 1N |
KB I-ROCKS KR6260WE | Hàng Chính Hãng - USB | 467,000 | 1N | |
KB I-ROCKS KR6260E | Hàng Chính Hãng - USB | 592,000 | 1N | |
KB I-ROCKS IK6 Black | Hàng Chính Hãng - USB | 576,000 | 1N | |
KB I-ROCKS IK6-W | Hàng Chính Hãng - USB | 576,000 | 1N | |
DELL | KB DELL / L1 | USB | 150,000 | 1N |
A4TECH | KB A4TECH - KR.83 | Hàng Chính Hãng - USB | 105,000 | 1N |
KB A4TECH - KB.8 | USB - MULTI - BÀN PHÍM DÀNH CHO PHÒNG GAME | 205,000 | 1N | |
A4TECH KBS 960 | USB - hotkeys cho internet + media,3 ngăn | 192,000 | 1N | |
A4Tech KD 126 | USB - Bàn phím khac laser,Bàn phím Blacklitgh(on/off) | 385,000 | 1N | |
A4TECH K750-USB | Hàng Chính Hãng | 122,000 | 1N | |
COMBO A4TECH 7100N | WIRELESS - Hàng Chính Hãng | 328,000 | 1N | |
MINH THÔNG | KB MITSUMI | Hàng Chính Hãng - USB - MINH THÔNG | 160,000 | 1N |
GENIUSE | KB GENIUS KB110 | Hàng Chính Hãng - USB Tem Silicom | 95,000 | 1N |
COLONIS | KB + MOUSE COLOVIS 8888 | Hàng Chính Hãng - PS2 | 190,000 | 1N |
KB + MOUSE COLOVIS 8888 | Hàng Chính Hãng - USB | 198,000 | 1N | |
GIGA | KB GIGABYTE Force K3 | (Gaming Keyboard) | 320,000 | 1N |
GENIUSE | KB+MOUSE GENIUS SLIMSTAR 8000 - ME | Hàng Chính Hãng - WIRELESS | 245,000 | 1N |
MOUSE | ||||
EMASTER | MOUSE EMASTER EKD10 | Hàng Chính Hãng - USB | 37,000 | 1N |
TIGER | MOUSE T6 | Hàng Chính Hãng - USB - | 80,000 | 1N |
MOUSE BOSSTON X7 | Hàng Chính Hãng - USB - | 75,000 | 1N | |
MOUSE HERO 6 | Hàng Chính Hãng - USB - ĐÈN | 120,000 | 1N | |
MOUSE TIGER Q19 | Hàng Chính Hãng - USB - | 50,000 | 1N | |
ENSOHO | MOUSE ENSOHO E212B | Hàng Chính Hãng - USB - | 65,000 | 1N |
MOUSE ENSOHO E214B | Hàng Chính Hãng - USB - | 95,000 | 1N | |
MOUSE ENSOHO GL235Y | Hàng Chính Hãng - USB - VÀNG | 125,000 | 1N | |
MOUSE ENSOHO GL235R | Hàng Chính Hãng - USB - ĐỎ | 125,000 | 1N | |
MOUSE ENSOHO E231R | Hàng Chính Hãng - WIRELESS | 100,000 | 1N | |
MOUSE ENSOHO G12B | Hàng Chính Hãng - WIRELESS | 100,000 | 1N | |
NEWMEN | NEWMEN M180 ( PROTO ) | Hàng Chính Hãng - USB - ĐƠN GiẢN, CỨNG, NHẠY VÀ BỀN | 56,000 | 1N |
NEWMEN M520 ( ASSASINS ) | Hàng Chính Hãng - USB - NHỎ GỌN | 70,000 | 1N | |
NEWMEN M300 ( ASSASINS ) | Hàng Chính Hãng - USB - GAME THỦ | 75,000 | 1N | |
NEWMEN M354 ( ASSASINS ) | Hàng Chính Hãng - USB - MẠNH MẼ PHONG CÁCH | 180,000 | 1N | |
NEWMEN G10 ( ASSASINS ) | Hàng Chính Hãng - USB - GAME THỦ | 130,000 | 1N | |
NEWMEN G7 = N500 ( ASSASINS ) | Hàng Chính Hãng - USB - GAME THỦ | 165,000 | 1N | |
NEWMEN N8000 ( ASSASINS ) | Hàng Chính Hãng - USB - GAME THỦ | 320,000 | 1N | |
NEWMEN GX100 PRO ( ASSASINS ) | Hàng Chính Hãng - USB - | 460,000 | 1N | |
NEWMEN GX1-PLUS ( ASSASINS ) | Hàng Chính Hãng - USB - | 310,000 | 1N | |
NEWMEN GX1-PRO ( ASSASINS ) | Hàng Chính Hãng - USB - | 500,000 | 1N | |
NEWMEN F360 ( ASSASINS ) | Hàng Chính Hãng - WIRELESS -NHỎ GỌN | 110,000 | 1N | |
NEWMEN F365 ( ASSASINS ) | Hàng Chính Hãng - WIRELESS -NHỎ GỌN | 140,000 | 1N | |
NEWMEN F180 ( ASSASINS ) | Hàng Chính Hãng - WIRELESS -NHỎ XINH | 160,000 | 1N | |
NEWMEN F278 ( ASSASINS ) | Hàng Chính Hãng - WIRELESS -NHỎ XINH, MÀU TRẮNG | 195,000 | 1N | |
NEWMEN F560D ( ASSASINS ) | Hàng Chính Hãng - WIRELESS | 235,000 | 1N | |
NEWMEN F600 ( ASSASINS ) | Hàng Chính Hãng - WIRELESS | 352,000 | 1N | |
EBLUE | MOUSE EBLUE 146BK | Hàng Chính Hãng - USB - | 75,000 | 1N |
MOUSE EBLUE 145BK | Hàng Chính Hãng - USB - | 107,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE 151BK | Hàng Chính Hãng - USB - | 165,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS102/ 110/ 113 | Hàng Chính Hãng - USB - | 105,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS104 | Hàng Chính Hãng - USB - | 120,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS108 | Hàng Chính Hãng - USB - | 230,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS124 | Hàng Chính Hãng - USB - | 260,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS600 | Hàng Chính Hãng - USB - | 350,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS616 | Hàng Chính Hãng - USB - | 413,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS622 | Hàng Chính Hãng - USB - | 245,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS144 | Hàng Chính Hãng - USB - | 358,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS607 | Hàng Chính Hãng - USB - | 460,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS602 | Hàng Chính Hãng - USB - | 615,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS609 | Hàng Chính Hãng - USB - | 322,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS152 | Hàng Chính Hãng - USB - | 380,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS608 | Hàng Chính Hãng - USB - | 540,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS601 | Hàng Chính Hãng - USB - | 541,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS615 | Hàng Chính Hãng - USB - | 138,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS118/ 119 | Hàng Chính Hãng - USB - | 143,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS103 | Hàng Chính Hãng - USB - | 216,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS148 | Hàng Chính Hãng - USB - | 268,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS100 | Hàng Chính Hãng - USB - | 299,000 | 1N | |
MOTO SPEED | MOUSE MOTO SPEED F12 | Hàng Chính Hãng - USB - ĐEN | 55,000 | 1N |
MOUSE MOTO SPEED F11 | Hàng Chính Hãng - USB - ĐEN, ĐỎ | 80,000 | 1N | |
MOUSE MOTO SPEED F400 | Hàng Chính Hãng - USB | 145,000 | 1N | |
MOUSE MOTO SPEED F405 | Hàng Chính Hãng - USB - LED TỰ THAY ĐỔI, MÀU ĐEN | 90,000 | 1N | |
MOUSE MOTO SPEED F407 | Hàng Chính Hãng - USB | 125,000 | 1N | |
MOUSE MOTO SPEED F60 | Hàng Chính Hãng - USB - LED MÀU XANH, MÀU ĐEN, XANH, ĐỎ | 155,000 | 1N | |
MOUSE MOTO SPEED V16 | Hàng Chính Hãng - USB - GAMING MOUSE, LED TỰ THAY ĐỔI. | 250,000 | 1N | |
MOUSE MOTO SPEED V60 | Hàng Chính Hãng - USB . | 300,000 | 1N | |
MOUSE MOTO SPEED V5 | Hàng Chính Hãng - USB - GAMING MOUSE, LED TỰ THAY ĐỔI. | 410,000 | 1N | |
MOUSE MOTO SPEED G11 | Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - USB | 85,000 | 1N | |
MOUSE MOTO SPEED G18 | Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - USB | 85,000 | 1N | |
MOUSE MOTO SPEED G12 | Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - USB | 70,000 | 1N | |
I-ROCKS | I-ROCKS IR7572-BK | Hàng Chính Hãng - USB | 137,000 | 1N |
LOGITECH | LOGITECH B100 | Hàng Chính Hãng - USB - Optical | 65,000 | 1N |
DELL | DELL | Hàng Chính Hãng - USB - Optical | 80,000 | 1N |
MITSUMI | MITSUMI 6703 (FPT) | Hàng Chính Hãng - USB - Optical | 50,000 | 1N |
MITSUMI 6603 (FPT) | Hàng Chính Hãng - USB - Optical | 52,000 | 1N | |
MITSUMI 6703 (MT) | Hàng Chính Hãng - USB - Optical | 105,000 | 1N | |
MITSUMI 6603 (MT) | Hàng Chính Hãng - USB - Optical | 115,000 | 1N | |
GENIUS | GENIUS Optical 110X | Hàng Chính Hãng - USB - Optical Tem Silicom | 57,000 | 1N |
GENIUS Optical 120 | Hàng Chính Hãng - USB - Optical Tem PSD | 55,000 | 1N | |
GENIUS Optical Micro tralaver | Hàng Chính Hãng - USB - dây rút | 105,000 | 1N | |
GENIUS Optical Bluetooth micro tralaver 900BT | mouse quang giao tiếp Bluetooth ,1200dpi,thiết kế nhỏ ,sử dụng pin AAA | 330,000 | 1N | |
GENIUS Optical Wireless Traveler 6005/6000 | Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - USB Pico | 115,000 | 1N | |
GENIUS Optical Wireless 65000 | Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - USB Pico | 200,000 | 1N | |
GENIUS Optical Wireless Navi 905 | Wireless 2.4Ghz - 1600 dpi - optical - USB | 320,000 | 1N | |
GENIUS Optical Bluetooth Navi 905BT | Bluetooth 2.0 - 1600dpi - Công nghe Flying Scroll cho phép duyet Web Laser | 300,000 | 1N | |
GENIUS Optical Wireless Traveler 9000 | Wireless,- 1600 dpi - optical - USB | 235,000 | 1N | |
GENIUS Laser Wireless Micro Traveler 900LS | Không dây, 1600dpi,receiver h t dau, hoc ch#a receiver trên mouse,1 pin AAA |
350,000 | 1N | |
GENIUS Laser T955 | Hàng Chính Hãng - USB - Wireless OFF 50% | GIÁ GỐC :495000 | 1N | |
LOGITECH | LOGITECH B175 | Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - USB | 135,000 | 1N |
LOGITECH B185 | Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - USB | 215,000 | 1N | |
LOGITECH M171 new | Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - USB | 230,000 | 1N | |
LOGITECH M280 | Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - USB | 270,000 | 1N | |
LOGITECH M545 | Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - USB | 475,000 | 1N | |
LOGITECH T630 | Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - USB | 1,190,000 | 1N | |
LOGITECH G302 | Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - USB | 666,000 | 1N | |
LOGITECH G502 | Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - USB | 1,286,000 | 1N | |
LOGITECH B187 | Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - USB | 250,000 | 1N | |
A4TECH | A4TECH OP720 | Hàng Chính Hãng - USB - Optical | 55,000 | 1N |
A4TECH N-300 | Hàng Chính Hãng - USB - Optical | 85,000 | 1N | |
A4TECH Optical N-310R | Hàng Chính Hãng - USB - Optical | 142,000 | 1N | |
A4TECH Optical N-320 | USB-1000 dpi,dây dài 1,5m.Phân mêm 8 in 1,công nghe V-Track - LAPTOP | 115,000 | 1N | |
A4TECH Optical N-360 | USB-1000 dpi,dây dài 1,5m.Phân mêm 8 in 1,công nghe V-Track | 105,000 | 1N | |
A4TECH N-600X-2 | Hàng Chính Hãng - USB | 120,000 | 1N | |
A4TECHOptical N-370FX | USB -nút diêu ch do phân gi i .Phân mêm Screen Capture, TutorPen, 16 in 1, multimedia, internet, nút cuon 4 chiêu.Công nghe V-Track - LAPTOP | 125,000 | 1N | |
A4TECH N-500F | Hàng Chính Hãng - USB | 125,000 | 1N | |
A4TECH N-560FX | Hàng Chính Hãng - USB | 135,000 | 1N | |
A4TECH Optical N-70FX-1 | Hàng Chính Hãng - USB | 125,000 | 1N | |
A4TECH G3 280A | 2.4 GHz,USB,800-2000dpi,kho ng cách 15m, t dong diêu ch nh kênh thu sóng, tránh nhieu, nano receiver |
134,000 | 1N | |
A4TECH Wireless G7-300N | 2.4 GHz,USB,1600dpi ,nút cuôn 4D.Công nghe V-Track, di chuyen trên m i bê mat(ke c bê mat gô ghê, bê mat 3D).Hien th m#c pin. | 310,000 | 1N | |
A4TECH Wireless G9-200F | 5 chê độ DPI 800-2000, nút cuon 4 chiêu, nút tích h p 16 chức năng, bo thu tín hieu ho tr tôi da 3 bo chuot/phím.Công nghe V-Track di, chuyen trên m i bê mat(ke c bê mat gô ghê, bê mat 3D) | 315,000 | 1N | |
A4TECH Wireless G9-500F | 2.4 GHz,USB,kho ng cách 15m.Có công Snipping,V-Track,Nano, receiver nh ,Receiver có the kêt nôi v i 3 mouse cùng dòng G9 | 295,000 | 1N | |
A4TECH G9-550FX | Hàng Chính Hãng - WIRELESS | 298,000 | 1N | |
WEBCAM | ||||
A4TECH | A4TECH 635E | 207,000 | 1N | |
A4TECH 720G | Webcam USB 2.0,640x480; Micro; T dong ch nh tiêu c và do sáng, có micro phone tích h p, , Up to 16 Megapixel, 4608x3456 (software interpolated).. | 292,000 | 1N | |
A4TECH 760E | Webcam gương USB 2.0, 640x480; T dong ch nh tiêu c và do sáng. Có nút chup hình nhanh, có the quay 360 do, dê k p. | 217,000 | 1N | |
MICRO | ||||
SOMIC | MICRO SOMIC 005 | MiCRO | 53,000 | Test |
MICRO SOMIC 008 | MiCRO | 61,000 | Test | |
MICRO SOMIC 011 | MiCRO | 50,000 | Test | |
MICRO SOMIC 099 | MiCRO | 85,000 | Test | |
MICRO KARAOKE | ||||
MICRO Q7 | Kết nối bluetooth | 450,000 | test | |
TUXUN | MICRO Q9 | Kết nối bluetooth | 750,000 | test |
MICRO YS10 | Kết nối bluetooth | 650,000 | test | |
HEADPHONE | ||||
GENIUS | HS - 02S | Tai nghe có mic | 80,000 | 1N |
HS - 200C | Tai nghe có mic | 100,000 | 1N | |
HS-300A | Tai nghe có mic | 135,000 | 1N | |
HS - 05A | Tai nghe có mic | 231,000 | 1N | |
EBLUE | EBLUE EHS011BK | Tai nghe có mic | 225,000 | 1N |
EBLUE EHS013OG | Tai nghe có mic | 270,000 | 1N | |
MOTOSPEED | MOTOSPEED H41 GAMING HEADSET | Tai nghe có mic | 490,000 | 1N |
SALAR | SALAR V20 | Tai nghe có mic | 30,000 | Test |
CD | PHONE TRÂU (CD 888) | Tai nghe có mic/ Hàng loại 1 | 57,000 | Test |
PHONE | PHONE QUILIAN A5 | Tai nghe có mic | 90,000 | Test |
PHONE GD110 | Tai nghe có mic , màu đỏ đen | 90,000 | Test | |
PHONE GD118 | Tai nghe có mic , màu đỏ đen | 100,000 | Test | |
PHONE QUILIAN A66 | Tai nghe có mic, Led 7 màu, rung | 195,000 | Test | |
PHONE QUILIAN A7 | Tai nghe có mic, đèn Led, đổi màu, màu trắng | 97,000 | Test | |
PHONE A9 VÀNG | Tai nghe có mic, màu vàng | 140,000 | Test | |
PHONE PRO A9 | Tai nghe có mic, có đèn, màu trắng, 2 jack loa, 1USB | 160,000 | Test | |
PHONE PRO V3 | Tai nghe có mic, có đèn, màu trắng, 2 jack loa, 1USB | 200,000 | Test | |
PHONE JINDUN K3 | Tai nghe có mic, có đèn, màu đen | 250,000 | Test | |
PHONE JANDUN JD-02L | Tai nghe có mic, màu cam, đèn Led | 150,000 | Test | |
PHONE JANDUN JD-V2 | Tai nghe có mic, màu xanh lá, màu đỏ | 130,000 | Test | |
PHONE M600 | Tai Nghe Có Mic | 120,000 | Test | |
PHONE F05 | Tai nghe có mic, | 130,000 | Test | |
PHONE G2 | Tai Nghe Có Mic | 140,000 | Test | |
PHONE DM 2560 | Tai Nghe Điện Thoại | 170,000 | Test | |
PHONE LONGPHUC GD908 | Tai nghe có mic, màu đỏ | 120,000 | Test | |
PHONE WANGMING WM8600L | Tai nghe có mic, Đèn led | 165,000 | Test | |
PHONE QINLIAN Q1 | Tai nghe có mic , Đèn led | 200,000 | Test | |
PHONE F15 | Tai nghe có mic , Đèn led | 150,000 | Test | |
PHONE GUANGE GD100 | Tai nghe có mic , màu đen nâu ,đèn led | 190,000 | Test | |
PHONE WANGMING WM8500 | Tai nghe có mic | 130,000 | Test | |
PHONE WANGMING WM8500L | Tai nghe có mic, đèn led, màu trắng | 200,000 | Test | |
PHONE JANDUN V18 | Tai nghe có mic, đèn led, màu đen trắng | 200,000 | Test | |
PHONE JAIDUN V7 | Tai nghe có mic, đèn led, màu đen viền vàng, cổng usb | 250,000 | Test | |
PHONE JAIDUN V7 | Tai nghe có mic, đèn led, màu đen viền vàng, cổng usb, rung | 295,000 | Test | |
PHONE K1T | Tai nghe có mic, đèn led, tai nghe chuẩn 7.1, Rung | 320,000 | Test | |
PHONE K896 | Bluetooth | 200,000 | Test | |
OVAN | PHONE OVAN X1 | Tai nghe có mic, ko hộp | 67,000 | 3T |
PHONE OVAN X2 | Tai nghe có mic, ko hộp | 120,000 | 3T | |
PHONE OVAN X5 | Tai nghe có mic, ko hộp | 157,000 | 3T | |
NOVO | NOVO 3000 | Tai nghe có mic | 70,000 | Test |
A4TECH | A4TECH HS-26 | 97dB -20Hz -20KHz - 322 - 3.5mm Stereo,Stereo headphone, Micro nam trên dây, kh tiêng ôn |
113,000 | 1N |
A4TECH - HS.28 | Tai nghe có mic | 136,000 | Test | |
A4TECH HS-19-1 | 97dB -20Hz -20KHz - 322 - 3.5mm Stereo,Stereo headphone, Micro nam trên dây, kh tiêng ôn |
136,000 | 1N | |
A4TECH HS-50 | Stereo headset; Tự dộng khử tiêng ôn khi dàm thoạ i | 150,000 | 1N | |
A4TECH HS-800 | 97dB -20Hz -20KHz - 322 - 3.5mm Stereo,Stereo gaming headphone, Nút chỉnh volume và micro gắn trên dây | 188,000 | 1N | |
A4TECH L600-1 | Stereo headset; Tự dộng khử tiêng ồn khi dàm thoại; Nút chỉ nh volume và mic trên dây | 179,000 | 1N | |
SOMIC | Monster Beats SoLo HD | Tai nghe ko mic | 75,000 | Test |
HP.SOMIC 991 | Tai nghe có mic/ NO BOX | 50,000 | Test | |
HP.SOMIC 440 | Tai nghe có mic/ NO BOX | 40,000 | Test | |
HP.SOMIC 808 | Tai nghe có mic/ NO BOX | 44,000 | Test | |
SOUNDMAX AH-317 | VOLUME CONTROL,STEREO,MICROPHONE QUADRATE EAR CUSHIONS | 320,000 | 1N | |
LOA MICROLAB | ||||
MICROLAB | B51/2.0-4 W | MÀU ĐEN ,TRẮNG (CHUYÊN DÙNG CHO PC LAPTOP | 208,000 | 1N |
B16/2.0-5 W | MÀU ĐEN (CHUYÊN DÙNG CHO PC LAPTOP | 131,000 | 1N | |
B-17 2.0 6W | C DÙNG CHO ĐiỆN THOẠI ,LAPTOP,PC MP3,MP4 | 250,000 | 1N | |
MD-215/2.0-7W | MÀU ĐEN ,VÀNG (LOA CÓ TÍNH BLUETOOTH ,CHUYÊN DÙNG CHO SMARTPHONE | 617,000 | 1N | |
D-25/2.0-9 W | MÀU ĐEN CÔNG XUẤT 9W BLUETOOTH 4.0 PIN 4400 mAh | 776,000 | 1N | |
T-8 /2.0 -40W | MÀU CAM ĐEN KẾT NỐI BLUETOOTH 4.0 HOẶC JACK 3.5mm | 2,070,000 | 3T | |
M-100 /2.1 10W | MÀU ĐEN | 323,000 | 1N | |
M-106 /2.1 -10W RMS | MÀU ĐEN | 411,000 | 1N | |
M-106BT /2.1 10W | MÀU ĐEN | 451,000 | 1N | |
M-108 /2.1 -11W | MÀU ĐEN | 323,000 | 1N | |
M-109 /2.1 11W | MÀU ĐEN | 400,000 | 1N | |
M-108U/2.1 12W | MÀU ĐEN LOA CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ | 485,000 | 1N | |
M-590 /2.1 17W | MÀU ĐEN ,TRẮNG | 540,000 | 1N | |
M-280/2.1 40W | MÀU ĐEN | 640,000 | 1N | |
M-290 /2.1 40W | MÀU ĐEN | 676,000 | 1N | |
M-200 /2.1 40W | MÀU ĐEN | 772,000 | 1N | |
M-200BT 2.1 40W | MÀU ĐEN KẾT NỐI BLUETOOTH 4.0 | 902,000 | 1N | |
M-300 /2.1 38W | MÀU ĐEN | 558,000 | 1N | |
M-300U /2.1 38W | MÀU ĐEN LOA CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ USB &FM Bluetooth 4.0 | 696,000 | 1N | |
M-300BT 2.1 38W | MÀU ĐEN LOA CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ USB &FM Bluetooth 4.0 | 800,000 | 1N | |
M-600BT /2.1 40W | MÀU TRẮNG KẾT NỐI Bluetooth 4.1 | 1,183,000 | 1N | |
TMN9-U /2.1 40W | MÀU ĐEN LOA CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ USB &FM | 952,000 | 1N | |
TMN9-BT /2.1 40W | MÀU ĐEN LOA CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ USB &FM Bluetooth 4.0 | 1,103,000 | 1N | |
M-500U /2.1 40W | MÀU ĐEN LOA CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ USB | 909,000 | 1N | |
X-1 /2.0 -78W | MÀU ĐEN ÂM THANH CHẤT LƯỢNG CAO DÙNG CHO PC | 3,011,000 | 1N | |
X-2 /2.1 46W | MÀU ĐEN | 1,060,000 | 1N | |
X-3/2.1 98W | MÀU ĐEN | 2,048,000 | 1N | |
FC -330 /2.1 54W | MÀU GỖ | 1,152,000 | 1N | |
FC-360/2.1+1 54W | MÀU ĐEN | 1,461,000 | 1N | |
FC-362 /2.1+154W | MÀU ĐEN | 1,635,000 | 1N | |
FC 361/2.1+1 54W | MÀU ĐEN BẠC | 1,463,000 | 1N | |
FC -530U /2.1+1 54W | MÀU GỖ CÓ REMOTE CÓ KHE CẮM SD CARD ,USB, FM RADIO | 1,635,000 | 1N | |
FC-661 /2.1+1 54W | MÀU BẠC CÓ REMOTE | 1,612,000 | 1N | |
SOLO 5C 2.0 80W | MÀU GỖ CÓ REMOTE | 2,161,000 | 1N | |
SOLO 6C 2.0 100W | MÀU GỖ CÓ REMOTE | 2,407,000 | 1N | |
SOLO 9C /2.0 140W | MÀU GỖ CÓ REMOTE KẾT NỐI CỔNG HDMI OPTICAL&COAXIAL | 4,705,000 | 1N | |
FC-730/5.1 84W | MÀU GỖ CÓ REMOTE | 2,295,000 | 1N | |
FC-861 /5.1+1 100W | MÀU ĐEN BẠC CÓ REMOTE | 2,552,000 | 1N | |
FC-70BT/2.1 105W | MÀU ĐEN KẾT NỐI BLUETOOTH 4.0 KÈM CÔNG NGHỆ NFC HoẶC JACK 3.5MM CÔNG NGHỆ APT -X CHO ÂM THANH CHẤT LƯỢNG CAO | 3,577,000 | 1N | |
LOA MICROTEK | ||||
MICROTEK | MT-120 /2.0 6W | MÀU ĐEN (CHUYÊN DÙNG CHO LAPTOP) | 81,000 | 1N |
MT-126 /2.0 6W | MÀU ĐEN VÀNG ,ĐEN XANH (CHUYÊN DÙNG CHO LAPTOP) | 93,000 | 1N | |
MT-125/2.0 6W | MÀU ĐEN (CHUYÊN DÙNG CHO LAPTOP) | 81,000 | 1N | |
MT-180/2.0 12W | MÀU ĐEN (CHUYÊN DÙNG CHO PC LAPTOP) | 188,000 | 1N | |
MT-840/2.1 12W | MÀU ĐEN | 245,000 | 1N | |
MT-850U/2.1 12W | MÀU ĐEN SD CARD ,USB ,FM | 345,000 | 1N | |
MT -664U /2.1 25W | MÀU ĐEN ĐỎ CÓ SD CARD ,usb | 592,000 | 1N | |
MT -665BT/4.1 70W | MÀU ĐEN XANH LOA KẾT NỐI BLUETOOTH 4.0 SD CARD ,USB , FM , CÓ REMOTE | 872,000 | 1N | |
MODEM + MODEM WIRELESS | ||||
TP-LINK | TP-LINK TD-W8817 | MODEM 1P . | 228,000 | 2N |
TP-LINK TD-W8840T | MODEM 4P . | 307,000 | 2N | |
TP LINK TD-W8151N | MODEM 1P WIRELESS 1 ENTEN, 150Mb | 386,000 | 2N | |
TP LINK TD-W8901N | MODEM 4P WIRELESS 1 ENTEN, 150Mb . | 397,000 | 2N | |
TP LINK TD-W8951ND | MODEM 4P WIRELESS 1 ENTEN, 150Mb . | 352,000 | 2N | |
TP LINK TD-W8961N | MODEM 4P, WIRELESS, 300Mb . | 507,000 | 2N | |
TP LINK TD-W8961ND | MODEM 4P, WIRELESS 2 ENTEN, 300Mb . | 495,000 | 2N | |
TP LINK TD-W8968 | MODEM 4P, WIRELESS 2 ENTEN, 300Mb, 1P USB | 546,000 | 2N | |
TP LINK TD-W8970 | Router Modem ADSL2 + Gigabit chuẩn N không dây tốc độ 300Mbps, Router NAT, Switch 4 cổng Gigabit và Điểm truy cập chuẩn N không dây lý tưởng việc xem nhiều Video HD trực tuyến cùng lúc, 2 cổng USB chia sẻ dữ liệu, máy in, FPT server và Media Server, 3 Antens đẳng hướng có thể tháo dời, Hổ trợ 64/128 bit WEP, WPA /WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, Lọc địa chỉ MAC không dây | 1,082,000 | 2N | |
VIGOR | VIGOR 2700E (DRAYTEK) | MODEM WIRELESS | 1,480,000 | 1N |
VIGOR 2700VG (DRAYTEK) | MODEM WIRELESS | 2,220,000 | 1N | |
VIGOR 2925 (DRAYTEK) | MODEM | 2,850,000 | 1N | |
LINKSYS | LINKSYS X2000 | up to 300 Mbps - Wireless N Router ,ADSL2+ ,3 x LAN,1 x WAN ,1 x DSL,2 internal |
1,940,000 | 1N |
LINKSYS WAG120N | upto 130Mbps - ADSL modem + wireless N router - 4 port Lan | 1,250,000 | 1N | |
LINKSYS WAG320N | 300Mbps- Wireless-N Router,4 Port LAN Tôc do truyên d lieu: 10/100/1000Mbps, Giao th"c b o mat: WPA, WEP, DMZ, WPA2, Giao th"c Routing / Firewall, / Manegement: LAN, Web Interface | 3,050,000 | 1N | |
NETWORK WIRELESS | ||||
TENDA | TENDA W311R | Router wireless | 180,000 | 1N |
TENDA 309 (2 anten) | Router wireless | 385,000 | 1N | |
TENDA W303 (3 anten) | Router wireless | 335,000 | 1N | |
TOTOLINK EX100 (1 anten) | 150Mbps USB Wi-Fi Range Extender- Easy Wi-Fi Extension - Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.11n /g/b Hỗ trợ cấp nguồn qua cổng USB 2.0 - Thiết kế nhỏ gọn và dễ mang theo - Tốc độ Wifi 150Mbps - Nút nhấn WPS dễ dàng mở rộng sóng WIFI - Hỗ trợ cấu hình bằng trang web cấu hình |
131,000 | 2N | |
TOTOLINK N9 | PoE High Power Access Point của ToToLink * LAN: 1 x 10/100 Mbps, RJ45 - Tương thích chuẩn IEEE 802.11 b/g/n 2.4Ghz - Tốc độ lên đến 300Mbps - Thiết kế ốp trần hiện đại và đẹp mắt - Hỗ trợ quản lý bằng Soft AC - Công nghệ MIMO đảm bảo tín hiệu ổn định và vùng phủ sóng rộng - Bảo mật 64/128-bit WEP, WPA, WPA2 và WPA/WPA2 (TKIP+AES) - Tính năng Multiple BSS giúp phân quyền cho từng SSID - Chế độ hoạt động AP/WDS/Repeater - Hỗ trợ PoE 802.11af giúp triển khai lắp đặt dễ dàng |
1,148,000 | 2N | |
TOTOLINK EX750 (2 anten) | Wi-Fi Repeater băng tầng kép chuẩn AC750 * LAN: 1 x 10/100 Mbps, RJ45 - Thiết kế thẩm mỹ gọn đẹp cắm thẳng AC 220V không cần Adaptor. - Tương thích chuẩn 802.11a/b/g/n/ac - Tốc độ lên tới 750Mbps (433Mbps ở băng tần 5Ghz và 300Mbps ở băng tần 2.4Ghz) - 2 anten ngoài cho khả năng phát sóng mạnh - Thiết kế cắm tường gọn nhẹ, với phích cắm thay đổi được - Nút kết nối nhanh WPS - Nút ON/OFF giúp quản lý nguồn linh hoạt - Chế độ mở rộng chéo giúp tránh suy giảm tín hiệu từ nguồn, giữ tốc độ truyền tải cao nhất - Tính năng lập lịch trình sử dụng Wi-Fi để phụ huynh quản lý thời gian sử dụng mạng của con cái tốt hơn |
618,000 | 2N | |
TOTOLINK | TOTOLINK EX200 (2 anten) | Smart Wireless repeaterChuyên dùng Mở rộng vùng phủ sóng-Thiết kế thẩm mỹ gọn đẹp cắm thẳng AC 220V không cần Adaptor.- 1 port LAN tự động nhận cáp thẳng hoặc cáp chéo - Chức năng mở rộng vùng phủ sóng (repeater), kết nối nhanh với nguồn phát cực nhanh với nút nhấn WPS - Hỗ trợ wireless adater giúp các thiết bị mạng khác (SmartTV, SettopBox, Desktop...) có thể kết nố không dây. -WIFI chuẩn B,G,N 300Mbpsvới 2 anten ngoài - Dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào; Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn ...không thể kéo dây. - Hỗ trợ nhiều chuẩn bảo mật: 64/128-bit WEP, WPA/WPA2 - Hỗ trợWMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây, ứng dụng kết nối IP camera wireless, smart TV - Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo |
244,000 | 2N |
TOTOLINK N200RE V3 ( 2 anten) | Wireless Router (Chuẩn N tốc độ 300Mbps)* WAN : 10/100Mbps, RJ45 (hỗ trợ cáp quang FTTH, IPTV) * LAN: 2 x 10/100Mbps - Hỗ trợ WIFI chuẩn B,G,N. Tốc độ đạt đến 300Mbps - 02 Anten độ lợi cao 2 x 5dBi (2T2R) hỗ trợ công nghệ MIMO - Hỗ trợ tính năng VLAN for IPTV, SSH server, QoS, Repeater, DDNS,Russia PPPOE, Dual Access WPS,WDS,WiFi schedule, Multiple SSID |
210,000 | 2N | |
TOTOLINK N300RT ( 2 anten) | -1 WAN portcho cáp quang FTTH hoặc Cable modem (truyền hình cáp) -4 LAN porttự động nhận cáp thẳng, cáp chéo -Hỗ trợ VLAN 802.1q trên cổng WAN- Hỗ trợTriple play: internet + IPTV (MyTV/NetTV...) -Chạy được với mạng GPON khi đã có converter GPONhoặc đã cấu hình modem GPON thành Bridge -Băng thông thực: 90Mbps, chịu tải đến 15PC - WiFi chuẩn B,G,N 300Mbps với2 anten 5dbi- Phát3 SSID(tương đương 3 Access point) -Chức năng WMMcho phép truyền tải nội dung Video HD không dây; Ứng dụng kết nối IP Camera wireless -Chức năng Wireless WAN, Bridge, Repeater,WDS mạnh mẽ cho phép mở rộng vùng phủ sóng dễ dàng; Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn,..không thể kéo dây. -Dynamic DNS(hỗ trợ dịch vụ Dyndns và NoIP) - Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục dài ngày không bị treo |
270,000 | 2N | |
TOTOLINK N302R (3 anten) | VPN Wireless Router (Chuẩn N / 300Mbps) - 3 Ăng ten công nghệ MIMO, truyền nhận đa luồng * WAN : 10/100 Mbps, RJ45 * LAN: 4 x 10/100 Mbps, RJ45 - Tương thích chuẩn kết nối IEEE 802.11n/g/b chạy trên băng tần 2.4GHz - Tốc độ lên tới 300Mbps - Sử dụng công nghệ MIMO giúp ổn định và vùng phủ sóng được mở rộng - Hỗ trợ PPPoE, DHCP and Static IP băng thông rộng - Multi-SSID cho phép người sử dụng tạo thêm nhiều SSID - Chế độ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA / WPA2 và WPAPSK / WPA2PSK - Kết nối và dễ dàng sử dụng với WPS - Hỗ trợ lọc IP, MAC, URL và Port Forwarding - Mở rộng vùng phủ sóng với tính năng Universal repeater và WDS - Máy chủ VPN, giải pháp kết nối từ xa về văn phòng hoặc gia đình |
288,000 | 2N | |
TOTOLINK N300RH (2 anten) | WIFI ROUTER phủ sóng cực rộng !!! - WiFi chuẩN B,G,N 300Mbps Công suất phát cao với 2 Anten khủng 11dBi (2T2R) - 1 WAN port cho cáp quang FTTH hoặc Cable modem (truyền hình cáp). 4 LAN port tự động nhận cáp thẳng, cáp chéo - Hỗ trợ Passive PoE (cấp nguồn qua dây mạng) - Phát 5 SSID (5 tên wifi khác nhau) - Giới hạn số lượng người kết nối WiFi đến Router, cho phép 25 thiết bị không dây kết nối đồng thời - Isolate LAN (cô lập mạng wireless & LAN) - Tính năng Multi VLAN cho MyTV, NetTV, IPTV... - Chức năng WMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây (IPTV không dây, Set top Box không dây); Ứng dụng kết nối IP Camera wireless - Chức năng Wireless WAN, Bridge, Repeater, WDS mở rộng vùng phủ sóng dễ dàng; Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn ... không thể kéo dây. - DHCP server protection (tương tự Bind IP to MAC của DrayTek) - Khởi động máy tính từ xa Wake-On-LAN - Port forwarding, DMZ, DHCP server - Bandwith management và QoS Function. Dynamic DNS (hỗ trợ dịch vụ Dyndns.com và NoIP) - Hỗ trợ IP, URL, Port, MAC filter - Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo |
753,000 | 2N | |
TOTOLINK A3002RU (4 anten) | Gigabit Dual Band AC Wireless router (Dual Band / Chuẩn AC 1200Mbps) * WAN : 10/100/1000Mbps, RJ45 * LAN: 4 x 10/100/1000Mbps, RJ45 - Tương thích chuẩn 802.11ac/a/b/g/n - Tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz và 867Mbps ở băng tần 5GHz hoạt động cùng lúc. - Công nghệ MIMO tiên tiến đảm bảo kết nối ổn định ở khoảng cách xa - Hỗ trợ DHCP, Static IP, PPPoE(dual access), PPTP(dual access), L2TP(dual access). - Bảo mật 64/128-bit WEP, WPA, WPA2 và WPA/WPA2. - Kết nối dễ dàng và nhanh chóng với WPS . - Multi-SSID cho phép tạo nhiều SSID tùy theo nhu cầu. - Tính năng VLAN cho IPTV và những dịch vụ Internet khác . - Tính năng Universal repeater và WDS để dễ dàng mở rộng sóng Wi-Fi. - Hỗ trợ TR-069 để điều khiển quản lý tập trung. - Hỗ trợ IP, Port, MAC, URL filtering và Port Forwarding. - QoS: quản lý băng thông dựa trên IP/MAC. - Cổng USB 2.0 hỗ trợ FTP Service, Samba Service và DLNA Service. - Trang Easy setup giúp đơn giản hóa việc cấu hình Router. |
1,037,000 | 2N | |
TOTOLINK A3 (2 anten) | Gigabit Dual Band AC Wireless router (Dual Band / Chuẩn AC 1200Mbps) * WAN : 10/100 Mbps, RJ45 * LAN: 2 x 10/100 Mbps, RJ45 - Tương thích chuẩn 802.11ac/a/b/g/n - Tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz và 867Mbps ở băng tần 5GHz hoạt động cùng lúc. - 2 anten độ nhạy thu cao với công nghệ MIMO. - Hỗ trợ PPPoE, DHCP và Static IP . - Bảo mật 64/128-bit WEP, WPA / WPA2 và WPAPSK / WPA2PSK - Kết nối dễ dàng và nhanh chóng với WPS . - Hỗ trợ IP, Port, MAC, URL filtering và Port Forwarding. - Multi-SSID cho phép tạo nhiều SSID tùy theo nhu cầu - Universal repeater và WDS để mở rộng Wi-Fi dễ dàng. - VPN server giúp bảo mật thông tin |
526,000 | ||
TOTOLINK N600R (4 anten) | 600Mbps Wireless N Router5 Port Fast Ethernet (1 port WAN + 4 port LAN), 4 Anten cố định 5dBi, 1 nút WPS/Reset, 1 nút Turbo, Nguồn 9VDC-800mA Tính năng: Repeater, WDS, Multi-SSID, QoS, Wireless Schedule |
520,000 | 2N | |
TOTOLINK-PL200KIT | Thiết bị truyền dữ liệu qua đường dây điện - Tương thích với ổ cắm điện gia đình , chuẩn IEEE 802.3 và IEEE 802.3u - Tốc độ lên tới 200Mbps - Thiết kế nhỏ gọn với phích cắm thay đổi được - Không cần cáp mạng, sử dụng đường dây điện - Khoảng cách lên đến 300m, giải pháp hoàn hảo cho xuyên tường và trần - Cắm và sử dụng, không cần cấu hình - Tiết kiệm năng lượng lên tới 65% - Tính năng QoS giúp đảm bảo băng thông cho khi chat voice, xem video và game online |
609,000 | 2N | |
TOTOLINK A6004NS (6 anten) | Router wifi băng tần kép chuẩn AC1900- 5 cổng Gigabit (1 WAN+4 LAN) tốc độ cao - 1 cổng USB 3.0 và 1 cổng USB 2.0 hỗ trợ lưu trữ và chia sẻ file FTP service, Samba Service, Torrent, URL service, Media Service, Media Server và Usb Tethering - 1 nút Reset/WPS - Trang bị 6 anten công suất cao 5dBi có thể tháo rời và thay thế - Hỗ trợ VPN Server, Universal Repeater, WDS, Multiple SSIDs, WPS, Smart QoS, Wireless Schedule |
3,570,000 | 2N | |
LINKSYS | LINKSYS WRT54GL | 54Mbps - Wireless G Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 antennas - sp WDS/Bridge/AP | 1,270,000 | 1N |
LINKSYS E1200 | 300Mbps-Wireless N Router-4 port Lan, 1Wan. Công nghe Mimo mới rộng vùng phủ sóng | 810,000 | 1N | |
TP-LINK | TP_LINK TL-WR720N | 150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan. | 196,000 | 3N |
TP_LINK TL-WR740N | 150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1 antenna . | 237,000 | 2N | |
TP-LINK TL-WR741ND | 150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1 antenna . | 296,000 | 2N | |
TP-LINK TL-WR840N | 150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1 antenna . | 249,000 | 2N | |
TP_LINK TL-WR841N | 300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 4 Wan, 2 antenna 5dBi . | 281,000 | 2N | |
TP_LINK TL-WR841HP | 300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 4 Wan, 2 antenna 5dBi . | 688,000 | 2N | |
TP_LINK WR845N 10PCS SOHO | Tốc độ không dây 300Mbps , Trang bị 3 ăng-ten | 341,000 | 2N | |
TP-LINK TL-WR941HP | Bộ khuếch đại công suất cao và 2 ăng ten có thể tháo rời bên ngoài với độ lợi cao 9dBi cung cấp phạm vi phát sóng không dây tốt hơn. Tăng cường tín hiệu Wi-Fi xuyên tường và vật cản, loại bỏ điểm chết Tốc độ không dây 300Mbps |
840,000 | 2N | |
TP-LINK TL-WR940N | 300Mbps Wireless N Router (Full 300Mbps), Atheros, 3T3R, 2.4GHz, 802.11n/g/b, Built-in 4-port Switch, 3 Ăng-ten liền . | 452,000 | 2N | |
TP-LINK TL-Archer C50 | Kết nối đồng thời ở hai băng tần 2.4GHz (tốc độ 300Mbps) và băng tần 5GHz (867Mbps) cho tổng băng thông khả dụng lên đến 1.2Gbps 4 ăng ten băng tần kép gắn ngoài cho kết nối Wi-Fi ổn định và vùng phủ rộng lớn |
614,000 | 2N | |
TP-LINK TL-Archer C20 | Kết nối đồng thời tốc độ 450Mbps ở băng tần 2.4GHz và 433Mbps ở băng tần 5GHz cho tổng băng thông khả dụng lên đến 900Mbps | 494,000 | 2N | |
TP-LINK TL - MR 3220 | 150Mbps 3G Wireless N Router, Compatible with UMTS/HSPA/EVDO USB modem, 3G/WAN failover, 2.4GHz, 802.11n/g/b, 1 detachable antenna | 417,000 | 2N | |
TP-LINK TL - MR 3420 | 300Mbps 3G Wireless N Router, Compatible with UMTS/HSPA/EVDO USB modem, 3G/WAN failover, 2T2R, 2.4GHz, 802.11n/g/b, 2 detachable antennas | 525,000 | 2N | |
TP-LINK TL-WR1043ND | 300Mbps Ultimate Wireless N Gigabit Router, Atheros, 3T3R, 2.4GHz, 802.11n/g/b, Built-in 4-port Gigabit Switch, 1 usb port, with 3 detachable antennas | 893,000 | 2N | |
RANGE EXTENDER/ BỘ MỞ RỘNG SÓNG | TP-LINK RE450 | 1,365,000 | 2N | |
TP-LINK RE210 | 761,000 | 2N | ||
TP-LINK TL-WA860RE | 452,000 | 2N | ||
TP-LINK TL-WA850RE | 307,000 | 2N | ||
LTE/3G | TP-LINK -M7350 | 1,313,000 | 2N | |
TP-LINK -M7300 | 1,250,000 | 2N | ||
NETWORK | ||||
TENDA | TENDA W-311U | USB | 125,000 | 6T |
TENDA W-311U (1 anten) | USB | 155,000 | 6T | |
TENDA 322B | PCI | 220,000 | 1N | |
TP-LINK | TP-LINK TL-WN727N | USB Wifi | 103,000 | 2N |
TP-LINK TL-WN722N | USB Wifi 1 enten | 158,000 | 2N | |
TP-LINK TL-WN723N | USB Wifi | 108,000 | 2N | |
TP-LINK TL-WN725N | USB Wifi | 116,000 | 2N | |
TP-LINK TL-WN821N | 300Mbps - Chuan USB | 152,000 | 2N | |
TP-LINK TL-WN822N. | 300Mbps - Chuan USB | 226,000 | 2N | |
TP-LINK TL-WN823N | 300Mbps - Chuan USB | 142,000 | 2N | |
TP-LINK TL-WN881ND | 300Mbps Wireless N PCI Express 2 enten | 226,000 | 2N | |
TP-LINK TL-WN851ND | PCI | 231,000 | 2N | |
TP-LINK TL-WN781ND | PCI | 145,000 | 2N | |
TP-LINK TL-WN751ND | PCI | 179,000 | 2N | |
TOTOLINK | TOTOKINK-N150UA | Tương thích với chuẩn IEEE 802.11n /g/b tần số wireless 2.4GHz - Đạt tốc độ 150Mbps với mạng không dây Wi-Fi - Hỗ trợ các chuẩn mã hóa 64/128-bit WEP, WPA/WPA2 and WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES), chống trộm mật khẩu wifi - Kết nối an toàn với nút nhấn WPS giúp kết nối nhanh wifi. - Hỗ trợ chế độ Ad-Hoc, làm trạm phát sóng Wifi. - Hỗ trợ hệ điều hành Windows 10/8/7/XP/Vista (32/64-bit) and Linux. - Dễ cài đặt và sử dụng |
142,000 | 2N |
TOTOLINK-A1000UA | Card mạng không dây thu sóng wifi chuẩn AC600 - Tương thích chuẩn kết nối IEEE 802.11ac/n/b/g/a - Tốc độ lên tới 600Mbps - Hoạt động cả 02 băng tần 2.4GHz và 5GHz - Hỗ trợ wifi tần số 5Ghz với độ ổn đjnh cao và hiệu suất tốt - Chế độ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2 and WPA-PSK/WPA2-PSK - Hỗ trợ chế độ mạng Ad-Hoc - Hỗ trợ Windows 10/8/7/ XP/Vista (32/64-bit) và Mac OS - Cấu hình thiết bị dễ dàng |
364,000 | 2N | |
TOTOLINK-N150PE | Card mạng không dây PCI- E chuẩn N tốc độ 150Mbps - Tương thích chuẩn IEEE 802.11n/g/b ở tần số wireless 2.4GHz - Tốc độ cao đạt tới 150Mbps (Mega bit per second) - Cung cấp 2 chế độ hoạt động: Card wifi và điểm phát wifi - Hỗ trợ các chuẩn bảo mật wifi: 64/128-bit WEP, 128 bit WPA (TKIP/AES) giúp truy cập wifi an toàn - Tương thích với tất cả các Mainboard có khe PCI Express - Hỗ trợ Windows 10/8/ 7/ XP/ Vista and Linux |
181,000 | 2N | |
TOTOLINK-N300PE | Card mạng không dây PCI- E chuẩn N tốc độ 300Mbps - Tương thích chuẩn IEEE 802.11n/g/b ở tần số wireless 2.4GHz - Tốc độ cao đạt tới 300Mbps (Mega bit per second) - Cung cấp 2 chế độ hoạt động: Card wifi và điểm phát wifi - Hỗ trợ các chuẩn bảo mật wifi: 64/128-bit WEP, 128 bit WPA (TKIP/AES) giúp truy cập wifi an toàn - Tương thích với tất cả các Mainboard có khe PCI Express - Hỗ trợ Windows 10/8/ 7/ XP/ Vista and Linux |
214,000 | 2N | |
TOTOLINK-PX1000 | Card mạng PCI-E Gigabit - Tương thích chuẩn IEEE 802.3/802.3u/802.3ab - Tốc độ 10/100/1000Mbps - Cắm khe PCI-E - Tự nhận cáp thẳng/chéo - Hỗ trợ wake-on-LAN và remote wake-up - Hỗ trợ Full Duplex flow control (IEEE8.2.3x) - Hỗ trợ Windows XP/Vista/7, Linux |
198,000 | 2N | |
TOTOLINK- N150USM | card mạng không dây siêu nhỏ chuẩn b/g/n đạt tốc độ 150Mbps-usb port chuẩn 2.0 anten chìm trong | 100,000 | 2N | |
CARD MẠNG | ||||
TP-LINK | LAN CARD TP-LINK TF-3200 | 10/100M PCI Network Interface Card, RJ45 port, Box without BootROM socket | 67,000 | 2N |
LAN CARD TP-LINK TG3269 | 10/100/1000 | 142,000 | 2N | |
LAN CARD TP-LINK TG3468 | 10/100/1000 | 158,000 | 2N | |
HUB_SWITCH | ||||
TOTOLINK | TOTOLINK-S505 | Switch để bàn, vỏ nhựa - 5 cổng RJ45 tốc độ 10/100Mbps . - Hỗ trợ IEEE 802.3x chạy flow control cho chế độ Full Duplex và backpressure cho chế độ Half Duplex. - Thiết kế nhỏ gọn, để bàn hoặc treo tường. - Sức chứa bảng địa chỉ MAC lên đến 1K. - Tự học địa chỉ MAC - Tự nhận cáp thẳng/chéo. - Cơ chế hoạt động Store- and-Forward. - Đảm bảo đủ tốc độ tối đa. |
117,000 | 2N |
TOTOLINK-S808 | Switch để bàn, vỏ nhựa - 8 cổng RJ45 tốc độ 10/100Mbps . - Hỗ trợ IEEE 802.3x chạy flow control cho chế độ Full Duplex và backpressure cho chế độ Half Duplex. - Thiết kế nhỏ gọn, để bàn hoặc treo tường. - Sức chứa bảng địa chỉ MAC lên đến 1K. - Tự học địa chỉ MAC - Tự nhận cáp thẳng/chéo. - Cơ chế hoạt động Store- and-Forward. - Đảm bảo đủ tốc độ tối đa. |
139,000 | 2N | |
TOTOLINK-SW16D | Switch để bàn, vỏ nhựa - 16 cổng RJ45 tốc độ 10/100Mbps . - Hỗ trợ IEEE 802.3x chạy flow control cho chế độ Full Duplex và backpressure cho chế độ Half Duplex. - Thiết kế nhỏ gọn, để bàn hoặc treo tường. - Sức chứa bảng địa chỉ MAC lên đến 1K. - Tự học địa chỉ MAC - Tự nhận cáp thẳng/chéo. - Cơ chế hoạt động Store- and-Forward. - Đảm bảo đủ tốc độ tối đa. |
526,000 | 2N | |
TOTOLINK-SW24D | Switch để bàn, vỏ nhựa - 24 cổng RJ45 tốc độ 10/100Mbps . - Hỗ trợ IEEE 802.3x chạy flow control cho chế độ Full Duplex và backpressure cho chế độ Half Duplex. - Thiết kế nhỏ gọn, để bàn hoặc treo tường. - Sức chứa bảng địa chỉ MAC lên đến 1K. - Tự học địa chỉ MAC - Tự nhận cáp thẳng/chéo. - Cơ chế hoạt động Store- and-Forward. - Đảm bảo đủ tốc độ tối đa. |
616,000 | 2N | |
TOTOLINK-SW16 | Switch chuẩn RACK, cao 1U - 16 cổng RJ45 tốc độ 10/100Mbps . - Hỗ trợ IEEE 802.3x chạy flow control cho chế độ Full Duplex và backpressure cho chế độ Half Duplex. - Thiết kế nhỏ gọn, để bàn hoặc treo tường. - Sức chứa bảng địa chỉ MAC lên đến 1K. - Tự học địa chỉ MAC - Tự nhận cáp thẳng/chéo. - Cơ chế hoạt động Store- and-Forward. - Đảm bảo đủ tốc độ tối đa. |
868,000 | 2N | |
TOTOLINK-SW24 | Switch chuẩn RACK, cao 1U - 24 cổng RJ45 tốc độ 10/100Mbps . - Hỗ trợ IEEE 802.3x chạy flow control cho chế độ Full Duplex và backpressure cho chế độ Half Duplex. - Thiết kế nhỏ gọn, để bàn hoặc treo tường. - Sức chứa bảng địa chỉ MAC lên đến 1K. - Tự học địa chỉ MAC - Tự nhận cáp thẳng/chéo. - Cơ chế hoạt động Store- and-Forward. - Đảm bảo đủ tốc độ tối đa. |
1,049,000 | 2N | |
TOTOLINK-S505G | Switch để bàn, vỏ nhựa - 5 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000 Mbps . - Hỗ trợ IEEE 802.3x chạy flow control cho chế độ Full Duplex và backpressure cho chế độ Half Duplex. - Thiết kế nhỏ gọn, để bàn hoặc treo tường. - Sức chứa bảng địa chỉ MAC lên đến 1K. - Tự học địa chỉ MAC - Tự nhận cáp thẳng/chéo. - Cơ chế hoạt động Store- and-Forward. - Đảm bảo đủ tốc độ tối đa. |
323,000 | 2N | |
TOTOLINK-S808G | Switch để bàn, vỏ nhựa - 8 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000 Mbps . - Hỗ trợ IEEE 802.3x chạy flow control cho chế độ Full Duplex và backpressure cho chế độ Half Duplex. - Thiết kế nhỏ gọn, để bàn hoặc treo tường. - Sức chứa bảng địa chỉ MAC lên đến 1K. - Tự học địa chỉ MAC - Tự nhận cáp thẳng/chéo. - Cơ chế hoạt động Store- and-Forward. - Đảm bảo đủ tốc độ tối đa. |
441,000 | 2N | |
TOTOLINK-SW804P | TOTOLINK SW804P PoE Switch - Tương thích chuẩn IEEE 802.3af, IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x. - 4 cổng 10/100Mbps hỗ trợ PoE , 4 cổng 10/100Mbps RJ45 - Cổng PoE cấp nguồn lên tới 15.4Watt - Đèn LED để quản lý nguồn, PoE, tình trạng tải, kết nối và hoạt động - Vỏ kim loại, để bàn hoặc treo tường - Lấy nguồn bên ngoài - Tiết kiệm điện và hiệu năng cao |
864,000 | 2N | |
TP-LINK TL-SF1005D | Switch 5 ports 10/100M RJ45 (mini Desktop size, Plastic case). Auto MDI-MDIX, Auto Negotiation, Full & Half-Dupplex | 121,000 | 2N | |
TP-LINK TL-SF1008D | Switch 8-ports 10/100M RJ45 (mini Desktop size, Plastic case). Auto MDI-MDIX, Auto Negotiation, Full & Half-Dupplex | 147,000 | 2N | |
TP-LINK TL-SF1016D | Switch 16-port 10/100M RJ45 (Desktop size, Plastic case). Auto MDI-MDIX, Auto Negotiation, Full & Half-Dupplex | 381,000 | 2N | |
TP-LINK TL-SF1016DS | Switch 16-ports 10/100M RJ45, 1U 13-inch rack-mountable steel case. Auto MDI-MDIX, Auto Negotiation, Full & Half-Dupplex | 572,000 | 2N | |
TP-LINK TL-SF1024 | Switch 24-ports 10/100M RJ45, 1U 19-inch rack-mountable steel case. Auto MDI-MDIX, Auto Negotiation, Full & Half-Dupplex | 760,000 | 2N | |
TP-LINK TL-SF1024D | Switch 24-ports 10/100M RJ45, 1U 13-inch rack-mountable steel case. Auto MDI-MDIX, Auto Negotiation, Full & Half-Dupplex | 674,000 | 2N | |
TP-LINK TL-SF1048 | Switch 48-ports 10/100M RJ45, 1U 19-inch rack-mountable steel case. Auto MDI-MDIX, Auto Negotiation, Full & Half-Dupplex | 1,776,000 | 2N | |
TP-LINK TL-SG1005D | Switch 5 port - 10/100/1000 | 300,000 | 2N | |
TP-LINK TL-SG1008D | Switch 8 port - 10/100/1000 | 427,000 | 2N | |
TP-LINK TL-SG1016D | Switch 16 port - 10/100/1000 | 1,188,000 | 2N | |
TP-LINK TL-SG1024D | Switch 24-ports - 10/100/1000 | 1,584,000 | 2N | |
TP-LINK TL-SG1024 | Switch 24-ports - 10/100/1000 | 1,691,000 | 2N | |
TP-LINK TL-SG1048 | Switch 24-ports - 10/100/1000 | 5,941,000 | 2N | |
RJ45-RJ11 | ||||
RJ | RJ45 Dintek - 6E | 100C | 360,000 | |
RJ45 Dintek - 5E | 100C | 260,000 | ||
RJ11 | 100C | 25,000 | ||
RJ45 Nhựa | 100C | 55,000 | ||
RJ45 BỌC NHÔM | 100C | 65,000 | ||
ĐẦU NỐI | ĐẦU NỐI MẠNG 1->1 | 1C | 5,000 | |
ĐẦU NỐI MẠNG 1->2 | 1C | 10,000 | ||
PHẦN MỀM DIỆT VIRÚT (CÓ BẢN QUYỀN) | ||||
ANTI | Kaspersky Anti-virus 2014 | 1PC | 143,000 | 1N |
Kaspersky Anti-virus 2014 | 3PC | 268,000 | 1N | |
INTERNET | Kaspersky Internet Security 2014 | 1PC | 248,000 | 1N |
Kaspersky Internet Security 2014 | 3PC | 520,000 | 1N | |
BKAVPRO | 1PC | 145,000 | 1N | |
PRINTER ( MÁY IN ) | ||||
SAMSUNG | SAMSUNG 2161 | LASER | 1,410,000 | 1N |
HP | HP 1102 | Hàng chính hãng | 2,050,000 | 1N |
HP Laser 102W | Tốc độ : 22 trang / phút khổ A4. - Khổ giấy tối đa : A4.Độ phân giải : 600 x 600 dpi. | 2,420,000 | 1N | |
CANON | CANON 2900 | In laser khổ A4,USB,độ phân giải 2400x600 pdi,bộ nhớ 2Mb,tốc độ 12ppm,không sp OS 64 bits - HÀNG CHÍNH HÃNG | 2,900,000 | 1N |
CANON LBP - 6030 | A4 - 2400 x 600 dpi - 2 Mb - 18 ppm - USB port | 1,750,000 | 1N | |
CANON 6230DN | In laser khổ A4,USB,độ phân giải 2400x600 pdi,bộ nhớ 64Mb,tốc độ 21ppm,IN 2 MẶT | 3,500,000 | 1N | |
EPSON | EPSON LX310 CTY | A4 - 24pins - Parrallel, USB port - 300 ký t /giây (10cpi) | 3,500,000 | 1N |
EPSON LQ310 | A4 - 24pins - Parrallel, USB port - 300 ký t /giây (10cpi) | 4,850,000 | 1N | |
EPSON T60 | Hàng chính hãng | 4,750,000 | 1N | |
MỰC IN + CARDTRIGDE… | ||||
DRUM | DRUM 05A | DRUM | 66,000 | |
DRUM 12A, 15A, 92A, 49A | DRUM | 50,000 | ||
DRUM 35A | DRUM | 60,000 | ||
DRUM SS1640 | DRUM | 75,000 | ||
DRUM BROTHER | DRUM | 170,000 | ||
GẠT | GAT 12A, 15A, 92A, 49A | GẠT | 12,000 | |
GAT 35A | GẠT | 18,000 | ||
TRỤC TỪ | TRUC Từ 05 | TRỤC | 47,000 | |
TRUC Sạc 12,15,49 | TRỤC | 13,000 | ||
TRUC Từ 12,15,49 | TRỤC | 20,000 | ||
TRUC Sạc 35 | TRỤC | 30,000 | ||
TRUC Từ 35 | TRỤC | 30,000 | ||
TRUC Từ 49 | TRỤC | 27,000 | ||
BAO LỤA | Bao lụa 1200 | BAO LỤA | 25,000 | |
Bao lụa 1100 | BAO LỤA | 57,000 | ||
RUBANG | RUBANG EPSON LQ300 CTY | 35,000 | ||
RUBANG EPSON LQ300 | RUBANG | 110,000 | ||
RUBANG EPSON LQ310 CTY | RUBANG | 40,000 | ||
RUBANG EPSON LQ310 | RUBANG | 100,000 | ||
RUBANG EPSON LQ2180 | RUBANG | 342,000 | ||
FIM FAX | FIM FAX PANASONIC 57E | FIM FAX | 55,000 | |
GIẤY NHIỆT SAHAKA | MÁY FAX | 25,000 | ||
MỰC | Mực in (chai) HP,CANON | MỰC BƠM | 27,000 | |
Mực in (chai) HP,CANON 35A, 36A | MỰC BƠM | 30,000 | ||
Mực in (chai) HP,CANON 35A VMAX | MỰC BƠM | 37,000 | ||
Mực in 1610 (chai) SAMSUNG/XEROX | MỰC BƠM | 30,000 | ||
Mực in (chai) BROTHER | MỰC BƠM | 40,000 | ||
CARD TRIDE | CARDTRIDE Hp 35A | Hàng chính hãng | 1,375,000 | |
CARDTRIDE Hp 12A | Hàng chính hãng | 1,435,000 | ||
CARDTRIDE Canon EP22 ,EP25 | Hàng công ty -K VAT | 310,000 | ||
CARDTRIDE Hp 12A | Hàng công ty -K VAT | 190,000 | ||
CARDTRIDE Hp 35A, 85A, 78A,36A,83A | Hàng công ty -K VAT | 195,000 | ||
CARDTRIDE Hp 49A, 53A, 15A, 92A, 13A, 24A | Hàng công ty -K VAT | 210,000 | ||
CARDTRIDE Hp 11A, 51A | Hàng công ty -K VAT | 390,000 | ||
CARDTRIDE Hp 05A, 80A | Hàng công ty -K VAT | 225,000 | ||
CARDTRIDE Hp 64A, 90A, 42A, 38A | Hàng công ty -K VAT | 560,000 | ||
CARDTRIDE Hp 16A, 29X | Hàng công ty -K VAT | 610,000 | ||
CARDTRIDE Hp 55A | Hàng công ty -K VAT | 440,000 | ||
CARDTRIDE Hp 70A | Hàng công ty -K VAT | 620,000 | ||
CARDTRIDE Hp 93A | Hàng công ty -K VAT | 760,000 | ||
CARDTRIDE SS 1640, 1610 | Hàng công ty -K VAT | 500,000 | ||
MÁY FAX | ||||
PANASONIC TS500 | ĐiỆN THOẠI | 210,000 | 1N | |
PANA SONIC | PANASONIC KX_FT 983 | Giấy nhiệt | 1,980,000 | 1N |
PANASONIC KX-FP 701 | 1,900,000 | 1N | ||
PANASONIC KX-FT 987 | Bo nhớ 28 trang, tôc dộ in 15giây/ trang Danh bạ 82 sô.- Sử dụng giây nhiệt |
2,283,000 | 1N | |
PANASONIC KX-FL 422 | 3,700,000 | 1N | ||
PANASONIC KX-FP 711 | 2,074,000 | 1N | ||
PANASONIC KX-FL 612 | 4,188,000 | 1N | ||
PANASONIC KX-MB 2085 | 4,274,000 | 1N | ||
PANASONIC KX-MB 2120 | 4,480,000 | 1N | ||
PANASONIC KX-MB 2130 | 4,890,000 | 1N | ||
PANASONIC KX-MB 2170 | 5,506,000 | 1N | ||
MÁY SCAN | ||||
CANON | CANON Slide 110 | 1,240,000 | 1N | |
CANON Slide 210 | A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi - USB 2.0 | 2,040,000 | 1N | |
HP | HP H200 | A4 - 48 Bit - 2400 dpi - Scan film | 1,370,000 | 1N |
HP G3110 | A4 - 48 Bit - 4800 dpi - Scan film | 2,365,000 | 1N | |
HP G4010 Photo | A4 - 96 Bit - 4800 dpi - Scan film | 4,585,000 | 1N | |
HP G4050 Photo | 5,685,000 | 1N | ||
EPSON | EPSON V33 | A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi - USB 2.0 | 1,990,000 | 1N |
EPSON V330 | 3,150,000 | 1N | ||
CASE | ||||
PS1 ---> PS5 | 450W MU | 345,000 | 1N | |
PQ 1--->5 | nguồn bm 650w fan 12cm | 330,000 | 1N | |
VISON | VISON | 170,000 | ||
JETEK | JETEK | Không nguồn , nhiều mẫu đẹp | 185,000 | |
EMASTER | EMASTER | Không nguồn , nhiều mẫu đẹp (Dòng 27) | 210,000 | |
EMASTER | Không nguồn , nhiều mẫu đẹp (Dòng 54) | 240,000 | ||
EMASTER | Không nguồn , nhiều mẫu đẹp (Dòng 56) | 260,000 | ||
SD | SD | nhiều mẫu đẹp | 220,000 | |
DELUX | DELUX | MT501,502,503,504,505,506,507,527,528 | 235,000 | |
DELUX - 1 quạt | MV | 290,000 | ||
DELUX - 1 quạt | MF483 | 400,000 | ||
XIGMATEK | XIGMATEK PRAXIS 1801 | Không nguồn, case có quạt | 521,000 | |
XIGMATEK PRAXIS 1802 | Không nguồn, case có quạt | 521,000 | ||
XIGMATEK OCTANS 236B | Không nguồn, case server | 723,000 | ||
XIGMATEK EN7456 RANGUA PLUS | Không nguồn, case server | 842,000 | ||
XIGMATEK SHOCKWARE | không nguồn, case server | 842,000 | ||
XIGMATEK MACH | không nguồn, case server | 709,000 | ||
GOLDEN FIELD | GOLDEN FIELD N-6 | không nguồn, case server | 640,000 | |
GOLDEN FIELD G6B | không nguồn, case server | 550,000 | ||
GOLDEN FIELD 8232W | không nguồn, case server | 990,000 | ||
GOLDEN FIELD 8231 | không nguồn, case server | 1,150,000 | ||
GOLDEN FIELD 7631 | không nguồn, case server | 1,110,000 | ||
PATRIOT | PATRIOT | Không nguồn , nhiều mẫu đẹp ( PS1,PS2,PS3,PS4,PS5, PS6,PS7) | 195,000 | |
PATRIOT | Không nguồn , nhiều mẫu đẹp ( PQ1,PQ2,PQ3,PQ4,PQ5, PT1, PT2,PT3,PT4,PT5) | 185,000 | ||
PATRIOT B102 | Không Nguồn, Case có quạt | 370,000 | ||
MINI | METRO S/ S500 | Không nguồn, case mini (ngắn nguồn nhỏ) | 310,000 | |
SAMA | SAMA S1/2/3/4/5/6 | 345,000 | ||
SAMA G4 | 525,000 | |||
SAMA G5 | 625,000 | |||
ELITE 343/344 (case slim) | Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , hỗ trợ gắn được 3 fan | 650,000 | ||
ELITE 361 (case slim) | Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , hỗ trợ gắn được 3 fan | 720,000 | ||
ELITE 310 / 311 (silver/orange/blue/red) | Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , hỗ trợ gắn được 3 fan | 760,000 | ||
ELITE 334U-no window | Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , hỗ trợ gắn được 2 fan | 790,000 | ||
ELITE 335U - window | Có 1 quạt 12cm, bên hông trong suốt nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , hỗ trợ gắn được 2 fan | 890,000 | ||
ELITE 370 / 371 no window | Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 fan | 780,000 | ||
CASE K280-no window | Size : 219 x 429 x 480mm, Có 1 quạt 12cm , USB 3.0 x 1 , hỗ trợ gắn thêm 2 fan , VGA 315mm, CPU 162mm, Drive bays : 3 x 5.25" , (6+1) x 3.5" , 1 x 2.5" | 780,000 | ||
CASE K281-no window | Size :219 x 416 x 487mm, Có 2 quạt 12cm (up to 3 fan), USB 3.0X2 , VGA 315mm, CPU 162mm, Drive bays : 3 x 5.25" , 7 x 3.5" , 1 x 2.5" | 915,000 | ||
COOLER MASTER K350- window |
Thiết kế ấn tượng, USB 3.0, chất liệu SECC-nhựa, 3 ODD 5.25", 6 HDD Trang bị sẵn 1 fan 120 LED đỏ phía trước, VGA 315mm, CPU 148mm | 915,000 | ||
COOLER MASTER K380- window |
Thiết kế ấn tượng, USB 3.0, chất liệu SECC-nhựa, 3 ODD 5.25", 7 HDD Trang bị sẵn 1 fan 120 LED đỏ phía trước (up to 4 fan), VGA 316mm, CPU 155mm |
945,000 | ||
ELITE 430 - window | Có 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 6 fan | 940,000 | ||
ELITE 431 PLUS- window | Có 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 6 fan , USB 3.0 , X- Dock | 1,070,000 | ||
CEN 6 | Thiết kế đậm chất thời trang cổ điển với nhôm và thép, cho phép gắn VGA dài đến 405mm, USB 3.0, hỗ trợ gắn tối đa 9 quạt làm mát và hệ thống tản nhiệt chất lỏng với Radiator 240mm, có sẵn 1 quạt 140mm, lắp ráp không cần dùng vít | 1,490,000 | ||
NGUỒN | ||||
HUNTKEY | CP-350HP | Công suất tối đa : 325W Tiết kiệm điện lên đến 10% (P.PFC) - Cổng kết nối: 1x 20+4Pin; 1x CPU 4Pin; 2x SATA; 2x ATA 4Pin - Quạt làm mát 12 cm - Tính năng bảo vệ: OPP, OVP, OCP và OTP - Tuổi thọ trung bình ≥ 50,000giờ |
385,000 | 2N |
CP-375HP | Công suất tối đa : 375W Tiết kiệm điện lên đến 10% (P.PFC) - Cổng kết nối: 1x 20+4Pin; 1x CPU 4Pin; 1x PCIe 6Pin; 2x SATA; 2x ATA - 4Pin - Quạt làm mát 12 cm - Tính năng bảo vệ: OPP, OVP, OCP và OTP - Tuổi thọ trung bình ≥ 50,000giờ |
495,000 | 2N | |
CP-400H | Công suất tối đa : 400W - Cổng kết nối: 1x 20+4Pin; 1x CPU 4Pin; 1x PCIe 6Pin; 2x SATA; 3x ATA 4Pin - Quạt làm mát 12 cm - Tính năng bảo vệ: OPP, OVP, OCP và OTP - Tuổi thọ trung bình ≥ 50,000giờ |
510,000 | 2N | |
GS-500 | Công suất tối đa: 500W Tiết kiệm điện lên đến 15% (A.PFC) - Cổng kết nối: 1x 20+4Pin; 1x CPU 4+4Pin; 1x PCIe 6+2Pin; 1x PCIe 6Pin; 3x SATA; 3x ATA 4Pin - Quạt làm mát 12cm siêu êm (≤25dB) , tự động điều chỉnh tốc độ theo công suất tiêu thụ - Tính năng bảo vệ: OVP, OCP, SCP, OPP và UVP - Tuổi thọ trung bình ≥ 100,000 giờ |
740,000 | 2N | |
GS-600 | Công suất tối đa: 600W Tiết kiệm điện lên đến 15% (A.PFC) - Cổng kết nối: 1x 20+4Pin; 1x CPU 4+4Pin; 1x PCIe 6+2Pin; 1x PCIe 6Pin; 3x SATA; 3x ATA 4Pin - Quạt làm mát 12cm siêu êm (≤25dB) , tự động điều chỉnh tốc độ theo công suất tiêu thụ - Tính năng bảo vệ: OVP, OCP, SCP, OPP và UVP - Tuổi thọ trung bình ≥ 100,000 giờ |
2N | ||
BM | BM 650W | FAN 12 | 195,000 | 1N |
JETEK | JETEK | FAN 8 | 185,000 | 1N |
VISION | 3G VISION 550W | FAN 12 | 260,000 | 1N |
SD | SD 600W | 190,000 | 1N | |
SP | SP 700W | 180,000 | 1N | |
MICRO | MICRO 450W | MINI | 260,000 | 1N |
XIGMATEK | XIGMATEK A300 | 435,000 | 1N | |
XIGMATEK A400 | 552,000 | 1N | ||
XIGMATEK A500 | 655,000 | 1N | ||
ARROW | ARROW 450W | FAN8 | 220,000 | 1N |
ARROW 450W | FAN 12 | 247,000 | 1N | |
ARROW 500W | FAN 12 | 280,000 | 1N | |
ARROW 550W | FAN 12 | 320,000 | 1N | |
ARROW 625W | FAN 12 | 350,000 | 1N | |
ARROW 650W | FAN 12 | 390,000 | 1N | |
ACBEL | ACBEL HK 350W | 20+4pins,3connectort,3SATA,ver2.0ATX,FAN 8 cm, 4pins(for dual CPU) | 410,000 | 3N |
ACBEL HK 400W | 24 pins ATX 2.3, Hiệu Suất 75%, Passive PFC, 3 Sata, 3 IDE, Fan 12CM | 445,000 | 3N | |
ACBEL HK 450W | 24 pins, ATX 2.3, Hiệu Suất 75%, Passive PFC, 3 Sata, 3 IDE, Fan 12CM | 545,000 | 3N | |
ACBEL CE2_350W | 24pins,3connectort,3SATA,ver2.0ATX,fan 12cm,4+4pins(for dual CPU) | 485,000 | 3N | |
ACBEL CE2_400W | 24 pins,3connectors,4xSATA, ver 2.0 ATX, FAN 12 cm,6pins(for dual PCI) | 570,000 | 3N | |
ACBEL CE2_450W | 25 pins,3connectors,4xSATA, ver 2.0 ATX, FAN 12 cm,6pins(for dual PCI) | 640,000 | 3N | |
ACBEL TORA -370W Dây Dài | 24pins - 500mm, 6SATA,2x(450mm +150mm+150mm), 1ATA, 1PCI(6+2)pins - 500mm, fan 12cm, 4+4pins - 550mm, black coating, 78% | 525,000 | 3N | |
ACBEL TORA -420W Dây Dài | 24pins - 500mm, 6SATA,2x(450mm +150mm+150mm), 1ATA, 1PCI(6+2)pins - 500mm, fan 12cm, 4+4pins - 550mm, black coating,78% | 620,000 | 3N | |
ACBEL TORA- 470W Dây Dài | 24pins - 500mm, 6SATA,2x(450mm +150mm+150mm), 1ATA, 1PCI(6+2)pins - 500mm, fan 12cm, 4+4pins - 550mm, black coating, 78% | 690,000 | 3N | |
ACBEL TORA- 570W Dây Dài | 24pins - 500mm, 6SATA,2x(450mm +150mm+150mm), 1ATA, 2xPCI(6+2)pins - 500mm, fan 12cm, 4+4pins - 550mm, black coating, 78% | 830,000 | 3N | |
ACBEL E2-470W PLUS | 24 pins,4connectors,4SATA,ver 2.3ATX,fan 12cm,4+4 pins(for dual CPU),1x6+2 pins (for PCI-express), black coating | 710,000 | 3N | |
ACBEL E2_510W PLUS | 24 pins,5connectors,2SATA,ver 2.3 ATX,FAN 12cm,1x8pins (for dual CPU) | 820,000 | 3N | |
ACBEL I - power G500W | ATX 2.3, Hiệu suất 81%, 4 sata ,2 IDE , PCI_E ( 6+2 ) Pin, Cộng nghệ cải tiến Single Rail | 900,000 | 3N | |
ACBEL I - power G550W | ATX 2.3, Hiệu suất 81%, 4 sata ,4 IDE , PCI_E ( 6+2 ) Pin, Cộng nghệ cải tiến Single Rail | 1,030,000 | 3N | |
ACBEL I - power G600W | ATX 2.3, Hiệu suất 81%, 4 sata ,4 IDE , PCI_E ( 6+2 ) Pin, Cộng nghệ cải tiến Single Rail | 1,130,000 | 3N | |
ACBEL I - power G650W | Hiệu năng 85%,2HDD,6SATA, fan 12cm,4+4pins(for dual CPU); 4x6+2pins(for PCI-express),activePFC, smart fan | 1,230,000 | 3N | |
ACBEL I - power G700W | ATX 2.3, Hiệu suất 81%, 6 Sata,2IDE, 4 IDE, 4* PCI_E (6+2) Pin, 8 pins CPU, Công nghệ cải tiến Single Rail | 1,330,000 | 3N | |
ACBEL I - power G750W | Hiệu năng 85%,2HDD,6SATA, fan 12cm,4+4pins(for dual CPU); 4x6+2pins(for PCI-express),activePFC, smart fan | 1,430,000 | 3N | |
ACBEL I - power 90M 500W | 1,470,000 | 3N | ||
ACBEL I - power 90M 600W | 1,680,000 | 3N | ||
ACBEL I - power 90M 700W | 1,880,000 | 3N | ||
ACBEL R9 - 1100W | Hiệu năng 90%, 80 Plus Gold, 5connectors, 10SATA, ball bearing color FAN 12 cm, ver 2.3ATX, 1x4+4 & 8pins ( for dual CPU ), 6x6pins ( for PCI-express ), a.PFC | 4,000,000 | 3N | |
COOLER MASTER |
350W - ELITE |
FAN 12 cm, 2 đường 12v, (4+4pin ) CPU, 3 sata, 3 ata ,màu bạc | 480,000 | 2N |
400W - ELITE |
FAN 12 cm, 2 đường 12v, (4+4pin) CPU, 4 sata, 3 ata , 1 PCI express 6 pin, màu bạc | 605,000 | 2N | |
460W - ELITE |
FAN 12 cm, 2 đường 12v, (4+4pin) CPU, 4 sata, 3 ata , 1 PCI express 6 pin, màu bạc | 675,000 | 2N | |
500W - ELITE V2 | FAN 12 cm, 2 đường 12v, (4+4pin) CPU, 4 sata, 3 ata , 1 PCI express 6 pin, màu đen | 825,000 | 2N | |
550W - ELITE V2 | FAN 12 cm, 2 đường 12v, (4+4pin) CPU, 6 sata, 3 ata , 2PCI express 6 +2 pin, màu đen | 975,000 | 2N | |
450W - THUNDER |
Fan 12 cm, 2 đường 12v , (4+4pin) CPU, 6 sata, 3 đầu cắm nguồn, 1 PCI Express 6+2 pin, chuẩn RoHS, Active PFC, hiệu suất >85% | 885,000 | 3N | |
500W - THUNDER |
Fan 12 cm, 2 đường 12v , (4+4pin) CPU, 6 sata, 3 đầu cắm nguồn, 1 PCI Express 6+2 pin, chuẩn RoHS, Active PFC, hiệu suất >85% | 1,085,000 | 3N | |
600W - THUNDER |
Fan 12 cm, 1 đường 12v 47A , (4+4pin) CPU, 6 sata, 3 đầu cắm nguồn, 2 PCI Express 6+2 pin, chuẩn RoHS, Active PFC, hiệu suất >85% | 1,470,000 | 3N | |
B600 | sata, 3 đầu cắm nguồn, 2 PCI Express 6+2 pin, chuẩn RoHS, Active PFC, hiệu suất >85%, chuẩn 80 plus | 1,495,000 | 3N | |
B700 | sata, 3 đầu cắm nguồn, 4 PCI Express 6+2 pin, chuẩn RoHS, Active PFC, hiệu suất >85%, chuẩn 80 plus | 1,875,000 | 3N | |
GX II PRO 450 | Fan 12 cm, 1 đường 12v , (4+4pin) CPU,5 sata, 4 ata,1 PCI Express 6 pin, chuẩn RoHS, Active PFC, hiệu suất đạt chuẩn 80 plus bronze, cáp rời | 1,310,000 | 3N | |
GM 550 | sata, 3 ata,2 PCI Express 6+2 pin, chuẩn RoHS, Active PFC, hiệu suất đạt chuẩn 80 plus bronze, cáp rời | 1,610,000 | 3N | |
GM 650 | sata, 6 ata,4 PCI Express 6+2 pin, chuẩn RoHS, Active PFC, hiệu suất đạt chuẩn 80 plus bronze, cáp rời | 1,900,000 | 3N | |
GM 750 | sata, 6 ata,4 PCI Express 6+2 pin, chuẩn RoHS, Active PFC, hiệu suất đạt chuẩn 80 plus bronze, cáp rời | 2,190,000 | 3N | |
V 850 | 9 sata, 4 ata,6 PCI Express 6+2 pin, chuẩn RoHS, Active PFC, hiệu suất đạt chuẩn 80 plus bronze, cáp rời | 3,800,000 | 3N | |
V 1000 | 9 sata, 4 ata,6 PCI Express 6+2 pin, chuẩn RoHS, Active PFC, hiệu suất đạt chuẩn 80 plus bronze, cáp rời | 4,490,000 | 3N | |
V 1200 PLATIUM | 2 CPU, 12 sata, 9 ata, 12 PCI Express 6+2 pin, chuẩn RoHS, Active PFC, hiệu suất đạt chuẩn 80 plus bronze, cáp rời | 5,890,000 | 3N | |
UPS | ||||
SANTAK | SANTAK 500 VA - TG | 960,000 | 3N | |
SANTAK 1000VA - TG | 1000VA, Dành cho 2 bo máy tính | 2,450,000 | 3N | |
SANTAK 1000VA BLAZER-E | Công suât 1000VA/600W Chức năng ổn áp, tối đa 23 phút,1pc | 3,750,000 | 3N | |
SANTAK 2000VA BLAZER - EH | 2000VA / 1200 W | 5,200,000 | 3N | |
USB ( Ổ CUNG DI ĐỘNG ) CTY | ||||
KINGSTON | KINGSTON 4GB | Hàng công ty | 77,000 | 1N |
KINGSTON 8GB | Hàng công ty | 90,000 | 1N | |
KINGSTON 16GB | Hàng công ty | 100,000 | 1N | |
KINGSTON 32GB | Hàng công ty | 130,000 | 1N | |
USB ( Ổ CUNG DI ĐỘNG ) | ||||
LEXAR | LEXAR 8GB | Hàng Chính Hãng | 75,000 | 1N |
HP | HP 8GB (165) | Hàng Chính Hãng | 115,000 | 1N |
HP 8GB (250) | Hàng Chính Hãng | 160,000 | 1N | |
HP 16GB (165) | Hàng Chính Hãng | 155,000 | 1N | |
HP 16GB (225) | Hàng Chính Hãng | 195,000 | 1N | |
KINGMAX 8G | USB 2.0 MA-06 (Xanh, Đỏ)/UD-05 (Xanh Dương) | 104,000 | 1N | |
KINGMAX 8G | USB 3.0 MB-03 (Xám) | 112,000 | 1N | |
KINGMAX 16G | USB 2.0 MA-06 (Xanh, Đỏ)/ | 125,000 | 1N | |
KINGMAX 16G | USB 3.0 MB-03 (Đen) | 139,000 | 1N | |
KINGMAX 32G | USB 2.0 MA-06 (Xanh, Đỏ)/ | 245,000 | 1N | |
KINGMAX 32G | USB 3.0 MB-03 (Xám) | 260,000 | 1N | |
KINGSTON | KINGSTON 8GB DT106/DT101G2 | USB 2.0, TRẮNG ĐỎ, ĐỎ | 96,000 | 1N |
KINGSTON 16GB DT106/DT101G2 | USB 2.0 TRẮNG ĐỎ, ĐEN | 127,000 | 1N | |
|
USB 2.0 TÍM | 246,000 | 1N | |
KINGSTON 8GB DT100G3 | USB 3.0 ĐEN | 107,000 | 1N | |
|
USB 3.0 - Hàng chính hãng | 136,000 | 1N | |
KINGSTON 32GB DT100G3 | USB 3.0- Hàng chính hãng | 261,000 | 1N | |
KINGSTON 64GB DT100G3 | USB 3.0- Hàng chính hãng | 490,000 | 1N | |
TRANCEND 8G JF310 | Hàng chính hãng 2.0 | 108,000 | 1N | |
TRANCEND 16G JF310 | Hàng chính hãng 2.0 | 146,000 | 1N | |
TRANCEND 32G JF310 | Hàng chính hãng 2.0 | 248,000 | 1N | |
TRANCEND 8G JF700 | Hàng chính hãng 3.0 | 114,000 | 1N | |
TRANCEND 16G JF700 | Hàng chính hãng 3.0 | 161,000 | 1N | |
TRANCEND 32G JF700 | Hàng chính hãng 3.0 | 291,000 | 1N | |
TRANCEND 64G JF700 | Hàng chính hãng 3.0 | 425,000 | 1N | |
THẺ NHỚ -CARD READER | ||||
SANDISK | SANDISK MICRO 16G | 155,000 | 1N | |
SANDISK MICRO 32G | 290,000 | 1N | ||
KINSTON | KINGSTON MICRO SDHC 4GB | Secure Digital 4GB | 92,000 | 1N |
KINGSTON MICRO SDHC 8GB | Secure Digital 8GB | 92,000 | 1N | |
KINGSTON MICRO 16GB SDC10G2 | CLASS 10, ADAPTER | 150,000 | 1N | |
KINGSTON MICRO 32GB SDC10G2 | CLASS 10, ADAPTER | 285,000 | 1N | |
KINGSTON MICRO 64GB SDC10G2 | CLASS 10, ADAPTER | 543,000 | 1N | |
KINGSTON MICRO 128GB SDC10G2 | CLASS 10, ADAPTER | 1,065,000 | 1N | |
TRANSCEND MICRO 8GB | MICRO SD, KHÔNG ADAPTER | 73,000 | 1N | |
TRANCEND | TRANSCEND MICRO 16GB | MICRO SD, ADAPTER | 123,000 | 1N |
TRANSCEND MICRO 32GB | MICRO SD | 198,000 | 1N | |
CARD 539/533 | ALL IN ONE | 15,000 | BT | |
ĐỌC THẺ NHỚ |
HỘP NHÔM SSK | ALL IN ONE | 110,000 | 3T |
SY-382/680 | ALL IN ONE | 25,000 | BT | |
USB 3G - 3G MOBILE ROUTER | ||||
USB 3G ENSOHO (7.2Mbps) | Mobi, Viettel,Vina | 300,000 | 1N | |
FAN CPU -FAN LAPTOP -FAN CASE | ||||
FAN CPU 775 (LỎ ĐỒNG LOẠI DÀY) | 50,000 | bao test | ||
FAN CPU |
FAN CPU 1155 (XỊN INTEL) | 50,000 | bao test | |
FAN LAPTOP NC02 | 1FAN LỚN | 45,000 | bao test | |
FAN LAPTOP | FAN LAPTOP K15 | 1 fan màu đen | 100,000 | bao test |
FAN LAPTOP K16 | 90,000 | bao test | ||
FAN LAPTOP K17 | 120,000 | bao test | ||
FAN LAPTOP K19 | 2 fan | 160,000 | bao test | |
FAN LAPTOP K24 | 209,000 | bao test | ||
FAN LAPTOP F3 | 1 fan màu đen | 120,000 | bao test | |
FAN NB Cooler SF70 ( NC10) dây | 65,000 | bao test | ||
FAN LAPTOP NC10 | 1FAN LỚN | 65,000 | bao test | |
FAN LAPTOP IS630 | 1FAN LỚN | 90,000 | bao test | |
FAN LAPTOP X680 | 1FAN LỚN | 105,000 | bao test | |
NOTEPAL THERMAL MASTER C2 | Giá đỡ notebook 14" up to 15" bằng nhựa , có 1 fan 20cm , kết nối qua cổng USB , màu đen | 130,000 | 6T | |
COOLER MASTER |
NOTEPAL THERMAL MASTER C3 | 165,000 | 6T | |
NOTEPAL THERMAL MASTER L1 | Giá đỡ notebook 14" up to 15" bằng nhựa , có 1 fan 20cm , kết nối qua cổng USB , màu đen | 230,000 | 6T | |
FAN CASE 8cm | 10,000 | |||
FAN CASE |
FAN CASE 8cm | có đèn | 25,000 | |
FAN CASE 12cm | ko đèn | 15,000 | ||
FAN CASE 12cm | có đèn | 39,000 | ||
CABLE (CÁP) | ||||
CÁP DL | DỮ LIỆU SATA | 5,000 | ||
CÁP NGUỒN | NGUỒN SATA | 5,000 | ||
HÌNH THANG | 15,000 | |||
3 ĐẦU USB | 15,000 | |||
CÁP HDMI | HDMI LOẠI TỐT | 1M5 | 35,000 | |
HDMI LOẠI TỐT | 3M | 45,000 | ||
HDMI LOẠI TỐT | 5M | 65,000 | ||
HDMI LOẠI TỐT | 10M | 115,000 | ||
HDMI | 15M | 210,000 | ||
HDMI | 20M | 285,000 | ||
DVI ---VGA | CALL | |||
DVI | DVI | 1M5 | 25,000 | |
HDMI --DVI | 70,000 | |||
LPT loại tốt | 1M5 | 30,000 | ||
LPT | LPT | 3M | 35,000 | |
LPT | 5M | 55,000 | ||
VGA LCD | 1M5 | 20,000 | ||
CÁP VGA | VGA LCD | 3M | 36,000 | |
VGA LCD | 5M | 50,000 | ||
VGA LCD | 10M | 90,000 | ||
VGA LCD | 15M | 120,000 | ||
VGA LCD | 20M | 145,000 | ||
VGA LCD | 25M | 180,000 | ||
VGA LCD ND | 25,000 | |||
MÁY IN USB XỊN/ND USB | 1M5 | 20,000 | ||
CÁP USB | MÁY IN USB XỊN/ND USB | 3M | 35,000 | |
MÁY IN USB XỊN/ND USB | 5M | 40,000 | ||
MÁY IN USB XỊN/ND USB | 10M | 85,000 | ||
2 ĐẦU USB Z-TTEK 026 | DÙNG NỐI 2 MÁY TÍNH | 195,000 | ||
DÂY LOA | LOA 1->2 BÔNG SEN | Tốt | 12,000 | |
CÁP MẠNG-ĐT | ||||
CÁP MẠNG DINTEK 6E | UTP100/1 Thùng /100M | 845,000 | ||
DINTEK | CÁP MẠNG DINTEK 5E | UTP100/1 Thùng /100M | 615,000 | |
CÁP MẠNG DINTEK 5E | UTP100/1 Thùng /300M | 1,630,000 | ||
CÁP MẠNG DINTEK 6E | UTP100/1 Thùng /300M | 2,315,000 | ||
CÁP ĐIỆN THOẠI 2LINE | 1CUỘN/150M | 100,000 | ||
CÁP ĐT | CÁP ĐIỆN THOẠI 4LINE | 1CUỘN/150M | 130,000 | |
CÁP CAMERA | 1CUỘN/300M | 720,000 | ||
CÁP CAMERA | CÁP MẠNG 0520E | 1THÙNG/300M | 300,000 | |
CÁP MẠNG | CÁP MẠNG 0520 | 1THÙNG/300M, MÀU TRẮNG, 6.4KG | 330,000 | |
CÁP MẠNG 0238 | 1THÙNG/300M, MÀU TRẮNG, 5.8KG | 370,000 | ||
CÁP MẠNG CHỐNG NHIỄU 0705 | 1THÙNG/300M, MÀU TRẮNG, 11.8KG | 600,000 | ||
CÁP MẠNG 6B (xanh)/0708 | 1THÙNG/300M, MÀU TRẮNG, 11.8KG | 640,000 | ||
CÁP MẠNG 6A (xanh)/0707 | 1THÙNG/300M | 1,170,000 | ||
CÁP MẠNG TENDA_1002E | 1THUNG/100M | 245,000 | ||
TiVi BOX | ||||
TV BOX GADMEI LCD 2810 | Ext Box,VGA in.Không cần PC,dùng cho màn hình LCD | 330,000 | 6T | |
TV BOX GADMEI LCD 2830E | 355,000 | 6T | ||
TV BOX GADMEI 332E - LAPTOP | 360,000 | 6T | ||
CARD | CARD TV PT228 | 310,000 | 6T | |
BOX 2.5-3.5-5.25 | ||||
HDD SSK SATA | SHE037 | 180,000 | 3T | |
BOX SSK | HDD SSK SATA | HE-G302, 3.0, 2.5'' | 250,000 | 3T |
HDD SSK ATA | 2.5" | 170,000 | 3T | |
HDD MOBILE SATA | USB 2.0, 3.5'' | 330,000 | 3T | |
HDD MOBILE SATA | USB 3.0, 3.5'' G130 | 415,000 | 3T | |
CD-DVD ATA | 5.25" | 320,000 | 3T | |
CD-DVD SATA (853) | 5.25" | 365,000 | 3T | |
TAY GAME | ||||
ĐƠN | DON 2008 | RUNG | 67,000 | 1T |
DON 702 | ` | 100,000 | 1T | |
ĐÔI | DOI EW 2008D | RUNG | 117,000 | 1T |
DOI 702D | RUNG | 138,000 | 1T | |
ADAPTER | ||||
ĐA NĂNG LAPTOP (70W) | Thường | 130,000 | ||
CÁC THIẾT BỊ KHÁC | ||||
LÓT MOUSE LOGITECH (nhỏ) | 5,000 | |||
LÓT MOUSE | LÓT MOUSE LOGITECH (lớn) | 15,000 | ||
LÓT MOUSE LOGITECH (kê tay) | 10,000 | |||
LÓT MOUSE VIỀN MAY/BAO VÀNG | 10,000 | |||
LÓT MOUSE LAZER (nhỏ) | 20x25 | 10,000 | ||
LÓT MOUSE LAZER (lớn) | 25x30 | 20,000 | ||
LÓT CHUỘT TYLO (nhỏ) | 11,000 | |||
LÓT CHUỘT TYLO (lớn) | 21,000 | |||
LÓT MOUSE AOC | 30x40 | 40,000 | ||
ĐẾ BẮT MAINBOARD | 15,000 | |||
ĐẾ MAIN | PIN CIMOS VÀNG (1 vĩ) | 15,000 | ||
PIN CIMOS | TÚI CHỐNG SỐC LAPTOP | 10" in ->17" in | 20,000 | |
TÚI | TÚI CHỐNG SỐC INTEL | 14'' Hàng Xịn | 50,000 | |
CẶP LAPTOP | DELL,SONY,ACER | 75,000 | ||
CẶP | KỀM BẤM MẠNG THƯỜNG 315 | 50,000 | ||
KỀM BẤM MẠNG SUNKIT 868G | 106,000 | |||
KỀM BẤM MẠNG TỐT 568 | 300,000 | |||
KỀM DINTEK 6103 -001 | 620,000 | |||
KỀM DINTEK 6102 -001 | 390,000 | |||
USB->LPT 120 (đầu kim) | 120,000 | |||
CARD CHUYỂN | USB->LPT 121 (đầu lỗ) | 120,000 | ||
USB-> PS2 | 15,000 | |||
USB-> PS2 (tốt) | 45,000 | |||
USB->COM UNITEK | 112,000 | |||
USB-> SOUND | 30,000 | |||
CARD IDE ->SATA | ata=> sata | 86,000 | ||
CARD USB ->LAN | 105,000 | |||
CÁP USB->SATA | 110,000 | |||
PCI --->4 USB | 82,000 | |||
PCI---->1394 | 123,000 | |||
PCI---->LPT | 145,000 | |||
PCI---->COM | 160,000 | |||
PCI->SATA | 192,000 | |||
TEXT MAIN 2ĐÈN | 40,000 | |||
TEXT MAIN | TEXT MAIN 4ĐÈN | 60,000 | ||
TEXT CÁP THƯỜNG 468 | 75,000 | |||
TEXT CÁP | TEXT CÁP TỐT 468 | 98,000 | ||
HUP DTECH 4->1 | Dây, (DT 3020) | 73,000 | ||
HUB DÂY ĐEN | 44,000 | |||
ĐẦU NỐI MẠNG | (UTP 1->1) | 5,000 | ||
KHÓA CHÌA KHÓA | 40,000 | |||
DÁN BÀN PHÍM | Sử dụng cho máy tính xách tay | 15,000 | ||
KHÓA VÒNG SỐ 0->9 | 75,000 | |||
BỘ CHÙI 4 MÓN | 15,000 | |||
ZẮC LOA 2->3li | 15,000 | |||
NÚT NGUỒN RẺ | 15,000 | |||
NÚT NGUỒN | NÚT NGUỒN TAM GIÁC NEWMEN | 60,000 | ||
NÚT NGUỒN ĐA NĂNG AONE | 60,000 | |||
ĐĨA TRẮNG | ||||
CD | CD RAM VÀNG | 100c | 270,000 | |
DVD | DVD MELODY | 100c | 390,000 | |
DATA - AUTO SWITCH | ||||
1 CPU ra 2 VGA | Dùng kêt nôi 1 PC với 4 Monitor LCD | 155,000 | 1T | |
1 CPU ra 4 VGA | Dùng kêt nôi 1 PC với 8 Monitor LCD | 175,000 | 1T | |
RẤT MONG SỰ ỦNG HỘ CỦA QUÝ KHÁCH! |
VĂN PHÒNG TIN HỌC GRAB
Mọi thắc mắc xin Liên hệ Hotline: 0988867740 – Mr Tuyến (Zalo, viber, Facebook)
Email: tuyenpy1810@gmail.com
Địa chỉ: 32 Đường T5, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú , HCM.
Website : https://www.tinhocgrab.com/
Facebook: https://www.facebook.com/tinhocgrab/
***** CHUYÊN PHÂN PHỐI, BẢO HÀNH VÀ SỬA CHỮA : *****
❀ DỊCH VỤ TẬN NƠI ,BẢO TRÌ ĐỊNH KỲ ❀
❀ MÁY TÍNH, LCD,LAPTOP, IPAD, MACBOOK ❀
❀ TỔNG ĐÀI ĐIỆN THOẠI, PHỤC HỒI DỮ LIỆU ❀
❀ CAMERA, MÁY CHẤM CÔNG,HỘP MỰC MÁY IN ❀
❀ THI CÔNG HỆ THỐNG MẠNG SERVER, LAN, WIFI ❀
❀ MÁY SCAN, MÁY IN, MÁY PHOTOCOPY, MÁY FAX ❀
❀ PHẦN MỀM QUẢN LÝ KHO,KẾ TOÁN,NHÂN SỰ TIỀN LƯƠNG ❀
❀ THIẾT KẾ WEBSITE CHUẨN SEO GOOGLE CHUYÊN NGHIỆP ❀
Sản phẩm liên quan
Cửa Hàng Tin Học Grab
Địa chỉ: 32 Đường T5, Phường Tây Thạnh,Quận Tân Phú. HCM.
Hotline: 098.886.7740
Email: tuyenpy1810@gmail.com
Website: www.tinhocgrab.com