-
Dịch vụ sửa chữa tận nơi chuyên nghiệp uy tín
-
LAPTOP
-
LINH KIỆN LAPTOP
-
MÁY BỘ - PC
-
MÀN HÌNH - LCD
-
LINH KIỆN VI TÍNH
-
MÁY IN
-
LINH KIỆN MÁY IN
-
HỘP MỰC MÁY IN
-
LINH KIỆN HỘP MỰC MÁY IN
-
PHẦN MỀM BẢN QUYỀN
-
CAMERA QUAN SÁT
-
TỔNG ĐÀI ĐIỆN THOẠI
-
THIẾT BỊ MẠNG
-
VĂN PHÒNG PHẨM
-
MÁY SERVER
-
UPS - BỘ LƯU ĐIỆN
-
THIẾT KẾ WEBSITE CHUYÊN NGHIỆP
-
MÁY CHẤM CÔNG
-
MÁY CHIẾU
Danh mục
- Trang chủ
- Giới thiệu
-
Sản phẩm
- Dịch vụ sửa chữa tận nơi chuyên nghiệp uy tín
- LAPTOP
- LINH KIỆN LAPTOP
- MÁY BỘ - PC
- MÀN HÌNH - LCD
- LINH KIỆN VI TÍNH
- MÁY IN
- LINH KIỆN MÁY IN
- HỘP MỰC MÁY IN
- LINH KIỆN HỘP MỰC MÁY IN
- PHẦN MỀM BẢN QUYỀN
- CAMERA QUAN SÁT
- TỔNG ĐÀI ĐIỆN THOẠI
- THIẾT BỊ MẠNG
- VĂN PHÒNG PHẨM
- MÁY SERVER
- UPS - BỘ LƯU ĐIỆN
- THIẾT KẾ WEBSITE CHUYÊN NGHIỆP
- MÁY CHẤM CÔNG
- MÁY CHIẾU
- Dịch vụ
- Báo giá
- Tài liệu kỹ thuật
- Tin tức
- Liên hệ
Hotline:
0912803739
Danh mục sản phẩm
FANPAGE FACEBOOK
Thống kê truy cập
BẢNG GIÁ LINH KIỆN
TIN HOC GRAB.COM | ||||
ĐC: 32 ĐƯỜNG T5 . F.TÂY THẠNH .Q TÂN PHÚ TP.HCM | ||||
MST | ||||
Tel :0988 867 740 | ||||
Line Kinh Doanh: | ||||
Line Bảo Hành: | ||||
Line Kế Toán: | ||||
WWW.TINHOCGRAB.COM | ||||
BẢNG BÁO GIÁ LINH KIỆN HÀNG CHÍNH HÃNG | ||||
* Thu mua,trao đổi máy cũ giá cao. | ||||
* Nhận làm Boot Room cho phòng Net. | ||||
* Số lượng liên hệ kinh doanh để có giá tốt nhất. | ||||
TÊN HÀNG | ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM | GIÁ (VNĐ) |
BH | |
MAINBOARD INTEL | ||||
SK1150 | Intel 1200V3RPS | sk LGA 1150, s/p Intel Xeon E3-1200 V3 Series, Chipset Intel C222, 4 x 1.5V DDRIII 1600/1333 MHz Up to 32 GB ECC UDIMM, Graphics Port: 1x PCIe x16 (@8x Gen 3.0), 1x PCIe x8 (@8x Gen 2.0), 1x PCIe x8 (@4x Gen 2.0), 1x PCIe x8 (@1x Gen 2.0), 4x SATA II 3Gbps, 2x SATA III 6Gbps, RAID 0/1/10/5, 1x USB 2.0, 2x USB 3.0, 2x USB 2.0, 2x GbE LAN, 1 x COM, 1x D-Sub | 3,300,000 | 3N |
SK1150 | ASUS P9D-X | sk LGA 1150, SP 2 CPU, s/p Intel Xeon E3-1200 V3 Series, Chipset Intel C222, 4 x 1.5V DDRIII 1600/1333 MHz Up to 32 GB ECC UDIMM, Graphics Port: 1x PCIe x16 (@8x Gen 3.0) | 3,350,000 | 3N |
MAINBOARD ASUS | ||||
ASUS Mainboard LGA1150 Socket For Intel E sandy Bridge | ||||
ASUS H81-MP | 1,160,000 | 3N | ||
ASUS H81-MK | Intel H81 Express LGA1150 S/p Intel Core i7+i5+i3 SNB/Evy S/p Turbo Boost (V 2.0) , 2x DDR3-1600/1333/ 1066 (D.C), VGA on board ( GPU) S/p D-Sub & DVI, 1x PCIe (16x) , 2x PCI(1x), 2x SATA 6Gb/s, 2 SATA 3Gb/s, Sound 8CH (ALC887-8), Gigabit LAN (RTL8111G), 2 USB (3.0) Boost, 6 USB (2.0) , Anti Surge Protection 3.0 , EPU, GPU Boost, UEFI Bios , CrashFree Bios 3, Ai Suite 3, Asus ESD, AI Charger, GPU boost, Fan Expert | 1,180,000 | 3N | |
ASUS H81-ME | Hàng chính hãng | 1,245,000 | 3N | |
ASUS H81M-D (COM, LPT internal) 5X PROTECTION |
Chipset H81 - SK1150 - mATX Form - 100% SolidCap, 2xDDR3 1600/1333 - Dual Channel - Max 16GB, D-Sub/ DVI, 1xPCIe 3.0 16x - 2xPCIe 2.0 1x, 2xSATA6Gb/s - 2xSATA3Gb/s, Lan Realtek 8111G Gigabit, Audio Realtek ACL887 HD-8CH (3-jacks), 2xUSB3.0 - 6x USB2.0 (4 at board) - USB 3.0 Boost, 2xPS/2 - 1xLPT - 1xS/PDIF header - 1xCOM header, EPU - GPU Boost - AI Suite 3 - Ai Charger - Anti-Surge - Low EMI - UEFI BIOS - Network iControl - Disk Unlocker - Fan Xpert - DIY - Q-Design | 1,287,000 | 3N | |
ASUS Mainboard LGA1151 Socket For Intel E sandy Bridge | ||||
H110M-E | Inter integrated Graphic Processor Multi-VGA output support : HDMI/RGB port. (Maximum shared memory of 1024 MB), 2 x DIMM, Max. 32GB, DDR4 2133 MHz non ECC, '- 1 x PCIe 3.0/2.0 x1 (x16 mode)- 2 x PCIe 2.0 x1, - 4 x SATA 6Gb/s port(s) gray, - 4x USB3.0/2.0 port (2 at back panel blue , 2 at mid-board), - 6x USB2.0/1.1 port (4 at back panel, 2 at mid-board) | 1,454,000 | 3N | |
H110M-D Asus 5X Protection II |
Socket LGA1151 S/p Intel 6th Generation for Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0) , ChipsetIntel H110 Express -2x DDR4 -2133 S/p Intel (XMP), S/p Overcurrent Protection.Multi VGA output as HDMI/VGA Port S/p Intel Intru 3D, 1x PCIe (3.0/2.0) (x16), 2x PCIe (1x) 4x SATA(6Gb/s), Gigabit LAN, Sound 8CH S/P Gaming Audio , 6x USB(2.0), 4x USB (3.0) Boost - Fast Transmission with UASP ( 170 %), Asus 5X Protection II DIGI+VRM (5 Phases), Fan Xpert , EPU, AI Suite 3, LANGuard, 100% Solid Capacitors, AI Charger, Overvoltage (Anti-Surge) Protection, Led Illuminated designe , Noise Isolation , Premium Japanese-made audio capacitors |
1,528,000 | 3N | |
H110M-K | Socket LGA1151 S/p Intel 6th Generation for Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0) , ChipsetIntel H110 Express -2x DDR4 -2133 S/p Intel (XMP), S/p Overcurrent ProtectionMulti VGA output as DVI /VGA Port S/p Intel Intru 3D, 1x PCIe (3.0/2.0) (x16), 2x PCIe (1x) 4x SATA(6Gb/s), Gigabit LAN, Sound 8CH S/P Gaming Audio , 6x USB(2.0), 4x USB (3.0) Boost - Fast Transmission with UASP ( 170 %), Asus 5X Protection II DIGI+VRM (5 Phases), Fan Xpert , EPU, AI Suite 3, LANGuard, 100% Solid Capacitors, AI Charger, Overvoltage (Anti-Surge) Protection, Led Illuminated designe , Noise Isolation , Premium Japanese-made audio capacitors |
1,400,000 | 3N | |
H110M-A Asus 5X Protection II |
Socket LGA1151 S/p Intel 6th Generation for Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0)Intel B150 Express Chipset- 2x DDR4 -2133 S/p Intel Extreme Memory Profile (XMP)Multi VGA output as HDMI/DVI/VGA Port, 1x PCIe (3.0/2.0) (x16), 2x PCIe (1x)6x SATA(6Gb/s), Gigabit LAN, Sound 8CH S/P Gaming Audio , 6x USB(2.0) 4x USB (3.0) Boost - Fast Transmission with UASP ( 170 %), Asus 5X Protection II DIGI+VRM (6 Phases), Fan Xpert , EPU, AI Suite 3, UEFI BIOS, 100% Solid Capacitors, AI Charger, Anti-Surge Protection, Led Illuminated designe , Noise Isolation , Premium Japanese-made audio capacitors | 1,581,000 | 3N | |
B150M-A / M.2 | Socket LGA1151 S/p Intel 6th Generation for Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0)Intel H110 Express Chipset- 2x DDR4 -2133 S/p Intel Extreme Memory Profile (XMP)Multi VGA output as HDMI/DVI/VGA Port, 1x PCIe (3.0/2.0) (x16), 2x PCIe (1x)4x SATA(6Gb/s), 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 S/p (SATA & PCIE) Intel I219V Gigabit LAN, Sound 8CH S/P Gaming Audio , 6x USB(2.0) 4x USB (3.0) Boost - Fast Transmission with UASP ( 170 %), Asus 5X Protection II DIGI+VRM (5+1 Phases), Fan Xpert , EPU, AI Suite 3, UEFI BIOS, 100% Solid Capacitors, AI Charger, Anti-Surge Protection, Led Illuminated designe , Noise Isolation , Premium Japanese-made audio capacitors |
1,930,000 | 3N | |
B150M-K | Socket LGA1151 S/p Intel 6th Generation for Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0)Intel B150 Express Chipset- 2x DDR4 -2133 S/p Intel Extreme Memory Profile (XMP)Multi VGA output as DVI/VGA Port, 1x PCIe (3.0/2.0) (x16), 2x PCIe (1x)6x SATA(6Gb/s), Gigabit LAN, Sound 8CH S/P Gaming Audio , 6x USB (2.0)6x USB (3.0) Boost - Fast Transmission with UASP ( 170 %), Asus 5X Protection II DIGI+VRM (5+1 Phases), Fan Xpert, GPU Boost, AI Suite 3, UEFI BIOS, 100% Solid Capacitors, AI Charger, Anti-Surge Protection, Led Illuminated designe , Noise Isolation , Premium Japanese-made audio capacitors | 1,743,000 | ||
B150-PRO GAMING/ AURA | Socket LGA1151 S/p Intel 6th Generation for Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0)Intel Z170 Express Chipset- 4x DDR4-2133 S/p Intel (XMP), VGA Output ports HDMI/VGAS/p Intel InTru 3D/Quick Sync Video/ Clear Video HD Technology and Intel Insider, 2x PCIe (3.0/2.0) (x16) S/p AMD CrossFireX Technology, 2x PCIe (1x), 2x PCI4x SATA(6Gb/s), 2 USB 3.1 (1x Type A, Red, 1xType C USB Black Port at back panel )1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 storage devices S/p (SATA & PCIE ) Intel Gigabit LAN, Sound SupremeFX (8CH) with High quality 115 dB SNR stereo 6x USB (3.0) Boost UASP, 6x USB (2.0), Asus 5X Protection II DIGI+VRM (10+2 Phases Digital), All 5K Hour Solid Capacitors , Asus Precision Tweaker 2 (exclusive Overcloking Features), Overcloking protection , AI Charger +, Gamer's Guardian , Gamer's Cache |
2,486,000 | 3N | |
B150M PRO GAMING |
Socket LGA1151 S/p Intel 6th Generation for Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0)Intel B150 Express Chipset- 4x DDR4 -2133 S/p Intel Extreme Memory Profile (XMP)Multi VGA output as HDMI Port, 1x PCIe (3.0/2.0) (x16), 2x PCIe (1x), 6x SATA(6Gb/s),1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 devices S/p (SATA & PCIe 4 mode )Intel Gigabit LAN, Sound SupremeFX (8CH) with High quality 115 dB SNR stereo / High-fidelity audio and Headphone OP AMP(s) , 6x USB(2.0), 6x USB (3.0) BoostFast Transmission with UASP ( 170 %), Asus Gamer' Guardian, DIGI+VRM (6+1 Phases), Fan Xpert +, GPU Boost, AI Suite 3, UEFI BIOS, 100% Solid Capacitors, AI Charger, Disk Unlocker, Led designe, Highly Durable Components | 2,091,000 | ||
Z170-P D3 Asus 5X Protection II |
Socket LGA1151 S/p Intel 6th Generation for Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0)Intel Z170 Express Chipset- 4x DDR3 800/../2400/2333/1866/1600 S/p Intel (XMP)Multi VGA output as HDMI/DVI Port, S/p Intel InTru 3D / Quick Sync Video 2x PCIe (3.0/2.0) (x16) S/p AMD CrossFireX Technology, 2x PCIe (1x), 2x PCI1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 storage devices S/p (SATA & PCIE )4x SATA(6Gb/s) S/p Raid (0, 1, 5, 10) |
2,300,000 | 3N | |
EX -B250M-V5 | 1,710,000 | 3N | ||
PRIME B250M-K | Socket LGA1151 S/p Intel 6th & 7th Generation for Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0)Intel B250 Express Chipset- 2x DDR4 -2400/2133 S/p Intel Extreme Memory Profile (XMP)Multi VGA output as DVI/VGA Port, 1x PCIe (3.0/2.0) (x16), 2x PCIe (1x), 6xSATA(6Gb/s)1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 storage devices S/p (SATA & PCIe 3.0 x 4 )Gigabit LAN, Sound 8CH S/P Gaming Audio Premium Japanese audio Capacitors, 6x USB (2.0)6x USB (3.0) Boost - Fast Transmission with UASP ( 170 %), Asus 5X Protection III, DIGI+VRM (5+1 Phases), Fan Xpert, GPU Boost, AI Suite 3, UEFI BIOS, 100% Solid Capacitors, AI Charger, Anti-Surge Protection, Audia Led Illuminated designe , Noise Isolation | 1,815,000 | 3N | |
PRIME B250-PLUS | Socket LGA1151 S/p Intel 6th & 7th Generation for Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0) Intel B250 Express Chipset- 4x DDR4, MAX 64GB -2400/2133 S/p Intel Extreme Memory Profile (XMP) Multi VGA output HDMI/DVI/VGA Port, 2x PCIe (3.0) (x16) S/p AMD CrossFireX™ Technology; 2x PCIe (1x), 2x PCI, 1 x M.2 type 2242/2260/2280 (Intel RST , PCIe (x4)) 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 storage devices S/p (SATA & PCIe 3.0 x 4 ); 6x SATA(6Gb/s), Gigabit LAN, Sound 8CH S/P Gaming Audio Premium Japanese audio Capacitors, 6x USB (2.0) 5x USB (3.0) (1x type C), Asus 5X Protection III, DIGI+VRM (6+1 Phases), Fan Xpert 2+, EPU , AI Suite 3, 100% Solid Capacitors, AI Charger, Anti-Surge Protection, UEFI BIOS, Led Illuminated | 2,350,000 | ||
STRIX B250F Gaming | 3,046,000 | |||
PRIME H270 Pro | Socket LGA1151 For Intel 7Th / 6Th Generation Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0)Intel H270 Express Chipset, 4x DDR4 MAX 64GB- 2400/2133, S/p Intel Extreme Memory Profile (XMP)Multi VGA output DP/ HDMI / DVI, 2x PCIe (3.0) (x16) S/p AMD CrossFireX™ Technology; 2x PCIe(1x), 2x PCI, Intel I219-V Gigabit LAN, Sound (8CH) Premium Japanese audio capacitors,1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280/ storage devices S/p (SATA & PCIE ) 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280/22110 storage devices S/p (SATA & PCIE )6x SATA(6Gb/s) S/p Raid (0,1, 5,10), Intel Optane Memory ( revolutionary storage tech)Native M.2/NVMe PCIe RAID support ,2x USB (3.1) 10Gb/s, 6x USB (3.0), 1x USB Type C, 6x USB (2.0) ,5X Protection III, DIGI+VRM ( 6+1 Phases), EPU, Fan Xpert 4 Core, AI Charger, CrashFree Bios 3- EZ Flash 3, GPU Boost, AI Suite 3, 100 % Solid Capacitors Highly Durable Component |
3,415,000 | 3N | |
STRIX H270F-Gaming REPUBLIC OF GAMERS AURA SYNC |
Socket LGA1151 For Intel 7Th / 6Th Generation Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0)Intel H270 Express Chipset, 4x DDR4 MAX 64GB- 2400/2133, S/p Intel Extreme Memory Profile (XMP)Multi VGA output DP/ HDMI/ DVI, 2x PCIe (3.0) (x16) S/p AMD CrossFireX™ Technology4x PCIe(1x), 6x SATA(6Gb/s) S/p Raid (0,1, 5,10), Intel Optane Memory ( revolutionary storage)1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280/22100 storage devices S/p (SATA & PCIE )1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 storage devices S/p (SATA & PCIE )Intel 219V Gigabit LAN S/p Dual InterConnect Between MAC & PHY, Industry-leading 8-channel HD audio with the ROG exclusive SupremeFX S1220A, Sonic Audio III, Optical S/PDIF1x USB 3.1 (5Gb/s) Type A, 1x USB Type C, 6x USB (3.0) Boost , 8x USB (2.0), 5-Way Optimization , DIGI+VRM (9+1 Phases Digital), AURA SYNC, ROG RAMcache II, ROG GameFirst IV, ROG CPU-Z, ROG Overwolf , Highly Durable Components, Fan Xpert 4, EPU, AI Charger +, GPU Boost, AI Suite 3, | 3,471,000 | ||
PRIME H270 - PLUS | Socket LGA1151 For Intel 7Th / 6Th Generation Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0)Intel H270 Express Chipset, 4x DDR4 MAX 64GB- 2400/2133, S/p Intel Extreme Memory Profile (XMP)Multi VGA output as HDMI / DVI / Vga Port, 2x PCIe (3.0) (x16) , 4x PCIe(1x) Gigabit LAN, Sound (8CH) High definition Audio CODEC, 8x USB (3.0) Boost , 6x USB (2.0)1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 storage devices S/p (SATA & PCIE )1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 storage devices S/p ( PCIE Mode only)6x SATA(6Gb/s) S/p Raid (0,1, 5,10), Intel Optane Memory ( revolutionary storage tech)Native M.2/NVMe PCIe RAID support , 5-X Protection III , DIGI+VRM ( 7+1 Phases Digital), TPU, EPU, Fan Xpert 2, AI Charger +, CrashFree Bios 3- EZ Flash 3, GPU Bosst, AI Suite 3, Highly Durable Component |
2,880,000 | 3N | |
STRIX Z270H GAMING | Socket LGA1151 For Intel 7Th / 6Th Generation Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0)Intel Z270 Express Chipset, 4x DDR4 MAX 64GB-3866/37xx/36xx/34xx/33xx/32xx/30xx/28xx/2666/2400/2133 S/p Intel (XMP), Multi VGA output as / HDMI / DVI, Multi GPU TechnologyS/p Nvidia 2-Way/Quad-GPU SLI & AMD 3-Way/Quad-GPU CrossFireX Technology3x PCIe (3.0) (x16) , 3x PCIe(1x), Intel 219V Gigabit LAN S/p Lan Guard, turbo lan utility1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280/22110 storage devices S/p (SATA & PCIE )1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 storage devices S/p ( PCIE Mode only)6x SATA(6Gb/s) S/p Raid (0,1, 5,10), Intel Optane Memory ( revolutionary storage tech) Sound SupremeFX (8CH) with High quality 115 dB SNR stereo / High Definition audio CODEC, Dual Headphone Amplifiers, Sonic Radar 3, Crystal Sound 3, Optical S/PDIF2x USB 3.1 (5Gb/s) Type A USB Red Port, 8x USB (3.0) Boost , 6x USB (2.0)5-Way Optimization , DIGI+VRM (8+1+1 Phases Digital), ROG RAMcache II, ROG GameFirst IV, ROG CPU-Z, ROG Overwolf , ROG Clonedrive, Highly Durable Component , Fan Xpert 4, EPU, AI Charger + , CrashFree Bios 3- EZ Flash 3, GPU Boost, AI Suite 3, |
3,910,000 | 3N | |
PRIME Z270 -A | Socket LGA1151 For Intel 7Th / 6Th Generation Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0) Intel Z270 Express Chipset, 4x DDR4-MAX 64GB-3866/37xx/36xx/34xx/33xx/32xx/30xx/28xx/2666/2400/2133 S/p Intel (XMP), Multi VGA output as DisplayPort(1.2)/ HDMI(1.4b)/ DVIS/p Nvidia 2-Way/Quad-GPU SLI & AMD 3-Way/Quad-GPU CrossFireX Technology3x PCIe (3.0) (x16) , 4x PCIe(1x), Intel 219V Gigabit LAN S/p Lan Guard, turbo lan utility 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280/22110 storage devices S/p (SATA & PCIE )1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 storage devices S/p ( PCIE Mode only) 6x SATA(6Gb/s) S/p Raid (0,1, 5,10), Intel Optane Memory ( revolutionary storage tech)Sound (8CH) High definition Audio CODEC featuring Crystal sound 3, DTS Sound, S/PDIF.1x (5Gb/s) Type A USB Port, 1x (5Gb/s) Type C USB Port, 6x USB (3.0) Boost , 6x USB (2.0)Native M.2/NVMe PCIe RAID support , Intel Thunderbolt 3 support , 5-Way Optimization, OC design- PRO Clock technology, DIGI+VRM ( 10+1 Phases Digital), TPU, EPU, Fan Xpert 4, AI Charger +, CrashFree Bios 3- EZ Flash 3, GPU Bosst, AI Suite 3, Disk Unlocker , Highly Durable Component |
4,422,000 | 3N | |
PRIME Z270-P | Socket LGA1151 For Intel 7Th / 6Th Generation Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0)Intel Z270 Express , 4x DDR4 MAX 64GB-3866/37xx/36xx/34xx/33/32xx/30xx/28xx/2666/2400/2133 S/p Intel (XMP), Multi VGA output HDMI/ DVI/2x PCIe (3.0) (x16) S/p AMD Quad-GPU CrossFireX Technology, 4x PCIe(1x), GPU Boost 4x SATA(6Gb/s) S/p Raid (0,1, 5,10), Intel Optane Memory ( revolutionary storage tech)2 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 storage devices S/p (SATA & PCIE ); Native M.2/NVMe PCIe RAID support Gigabit LAN, Sound (8CH) gaming Audio, Premium Japanese capacitors - LED-illuminated 8x USB (3.0), 6x USB (2.0), 5-Ways Optimization, DIGI+VRM (7+1 Phases ), 100% solid Capasitors, Fan Xpert 2+, EPU, AI Charger , CrashFree Bios 3- EZ Flash 3, ASUS O.C. Tuner, AI Suite 3, |
3,520,000 | ||
PRIME Z270-K | Socket LGA1151 For Intel 7Th / 6Th Generation Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0) Intel Z270 Express , 4x DDR4 MAX 64GB-3866/37xx/36xx/34xx/33/32xx/30xx/28xx/2666/2400/2133 S/p Intel (XMP)Multi VGA output HDMI/ DVI/ D-SUB Port, S/p up to 3 displays simultaneously2x PCIe (3.0) (x16) S/p AMD Quad-GPU CrossFireX Technology, 2x PCIe(1x), 2x PCI.6x SATA(6Gb/s) S/p Raid (0,1, 5,10), Intel Optane Memory ( revolutionary storage tech) 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280/22100 storage devices S/p (SATA & PCIE );1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 storage devices S/p (SATA & PCIE ); Native M.2/NVMe PCIe RAID support Intel 219V Gigabit LAN, Sound (8CH) Premium Japanese audio capacitors - LED-illuminated ,2x USB 3.1 (5Gb/s) Type A , 6x USB (3.0), 1x USB Type C , 6x USB (2.0), 5-Ways Optimization; DIGI+VRM (7+1 Phases ), Highly Durable Component , Fan Xpert 4 Core, EPU, AI Charger , CrashFree Bios 3- EZ Flash 3, ASUS O.C. Tuner, AI Suite 3, |
3,800,000 | ||
STRIX Z270H GAMING | Socket LGA1151 For Intel 7Th / 6Th Generation Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0)Intel Z270 Express Chipset, 4x DDR4 MAX 64GB-3866/37xx/36xx/34xx/33xx/32xx/30xx/28xx/2666/2400/2133 S/p Intel (XMP), Multi VGA output as / HDMI / DVI, Multi GPU TechnologyS/p Nvidia 2-Way/Quad-GPU SLI & AMD 3-Way/Quad-GPU CrossFireX Technology3x PCIe (3.0) (x16) , 3x PCIe(1x), Intel 219V Gigabit LAN S/p Lan Guard, turbo lan utility1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280/22110 storage devices S/p (SATA & PCIE )1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 storage devices S/p ( PCIE Mode only)6x SATA(6Gb/s) S/p Raid (0,1, 5,10), Intel Optane Memory ( revolutionary storage tech) Sound SupremeFX (8CH) with High quality 115 dB SNR stereo / High Definition audio CODEC, Dual Headphone Amplifiers, Sonic Radar 3, Crystal Sound 3, Optical S/PDIF2x USB 3.1 (5Gb/s) Type A USB Red Port, 8x USB (3.0) Boost , 6x USB (2.0)5-Way Optimization , DIGI+VRM (8+1+1 Phases Digital), ROG RAMcache II, ROG GameFirst IV, ROG CPU-Z, ROG Overwolf , ROG Clonedrive, Highly Durable Component , Fan Xpert 4, EPU, AI Charger + , CrashFree Bios 3- EZ Flash 3, GPU Boost, AI Suite 3, |
3,910,000 | ||
STRIX Z270F Gaming | 4,715,000 | |||
STRIX Z270E Gaming | 5,616,000 | |||
TUF Z270 MARK 1 (High end) | Socket LGA1151 For Intel 7Th / 6Th Generation Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0)Intel Z270 Express , 4x DDR4 MAX 64GB-3866/37xx/36xx/34xx/33xx/32xx/30xx/28xx/2666/2400/2133 S/p Intel (XMP), Multi VGA output as Display Port/ HDMI, 3x PCIe (3.0) (x16) , 3x PCIe(1x)S/p Nvidia 2-Way/Quad-GPU SLI & AMD 3-Way/Quad-GPU CrossFireX Technology,6x SATA(6Gb/s) S/p Raid (0,1, 5,10), Intel Optane Memory ( revolutionary storage tech) 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280/22110 storage devices S/p ( Both SATA & PCIE ),1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 storage devices S/p ( PCIE Mode)2x (Dual ) Intel (I219V + I211) Gigabit LAN S, 8-Channel High Definition Audio CODEC featuring Crystal Sound 3, 2x USB 3.1 (10Gb/s) 1x Type A + 1x Type C, 6x USB (3.0) Boost ,8x USB (2.0), OC Design - ASUS PRO Clock Technology, AURA SYNC, Ultimate COOL! Thermal Solution, Precision Tweaker 2, Extreme Engine Digi+ (10+2 Phases Digital), 10K Black Metallic Capacitors, TUF Components (New Alloy Choke, Ti-Cap. & MOSFET; certified by military-standard) |
5,755,000 | ||
MAXIMUS IX HERO | Socket LGA1151 For Intel 7Th / 6Th Generation Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0) Intel Z270 Express , 4x DDR4 MAX 64GB-4000/38xx/37xx/36xx/34xx/32xx/30xx/28xx/2666/2400/2133 S/p Intel (XMP), Multi VGA output as Display Port/ HDMI, 3x PCIe (3.0) (x16) , 3x PCIe(1x)S/p Nvidia 2-Way/Quad-GPU SLI & AMD 3-Way/Quad-GPU CrossFireX Technology6x SATA(6Gb/s) S/p Raid (0,1, 5,10), Intel Optane Memory ( revolutionary storage tech) 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 storage devices S/p ( Both SATA & PCIE )1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280/22110 storage devices S/p ( PCIE Mode) Intel 219V Gigabit LAN S/p Dual InterConnect Between MAC & PHY, Industry-leading 8-channel HD audio with the ROG exclusive SupremeFX S1220A, Sonic Audio III, Optical S/PDIF, Up to 32 Bit /192kHz playback , High Definition DAC,3x USB 3.1 (10Gb/s) 1x Type A + 1x Type C, 6x USB (3.0) Boost , 6x USB (2.0), Extreme Engine Digi+ (10+1 Phases Digital), AURA SYNC,10K Black Metallic Capacitors, ROG RAMcache II, ROG GameFirst IV, ROG CPU-Z, LN2 ModeROG RAMDisk, ASUS Dual Intelligent Processors 5-Way Optimization by Dual Intelligent Processors 5 |
6,305,000 | ||
MAXIMUS IX CODE | Socket LGA1151 For Intel 7Th / 6Th Generation Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0)Intel Z270 Express , 4x DDR4 MAX 64GB-4000/38xx/37xx/36xx/34xx/32xx/30xx/28xx/2666/2400/2133 S/p Intel (XMP), Multi VGA output as Display Port/ HDMI, 3x PCIe (3.0) (x16) , 3x PCIe(1x)S/p Nvidia 2-Way/Quad-GPU SLI & AMD 3-Way/Quad-GPU CrossFireX Technology,6x SATA(6Gb/s) S/p Raid (0,1, 5,10), Intel Optane Memory ( revolutionary storage tech) 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280/22110 storage devices S/p ( Both SATA & PCIE )1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 storage devices S/p ( PCIE Mode),Intel 219V Gigabit LAN S/p Dual InterConnect Between MAC & PHY, ROG GameFirst IV,2x2 Wi-Fi 802.11a/b/c/n/ac Support 2.4/5 GHz & MU-MIMO + Bluetooth V4.1, (ROG_EXT) header(s),Industry-leading 8-channel HD audio with the ROG exclusive SupremeFX S1220A, Sonic Audio III, Optical S/PDIF, 5x Gold-Plated Audio Jacks, Up to 32 Bit /192kHz playback , High Definition DAC, 3x USB 3.1 (10Gb/s) 1x Type A + 1x Type C, 6x USB (3.0) Boost , 6x USB (2.0), Extreme Engine Digi+ (10+1 Phases Digital), 10K Black Metallic Capacitors, ROG RAMcache II, ROG GameFirst IV, ROG CPU-Z, LN2 Mode, ROG RAMDisk, ASUS Q-Design, AI Suite 3 , Ai Charger ASUS Dual Intelligent Processors 5-Way Optimization by Dual Intelligent Processors 5 |
7,705,000 | 3N | |
ASUS Mainboard LGA2011 Socket For Intel E sandy Bridge | ||||
ASUS RAMPAGE V | Dual Intelligent Processors 5, Extreme Engine Digi+IV OC Kit, Wifi Go!" "Chipset X99 - SK2011-V3 - ATX Form - 100% SolidCap, 8xDDR4 2133 - Quad Channel - Max 64GB,4xPCIe 3.0 16x - 1xPCIe 2.0 16x - 1xPCIe 2.0 1x - S/p SLI/CrossFireX, 8xSATA6Gb/s - S/p RAID (0,1,5,10) - 2xSATAe 10Gb/s - 1xM.2 10Gb/s, Lan Intel I218V Gigabit - Turbo LAN - Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac, Audio SupermeFX HD-8CH (5-Gold-plated jacks) - S/p Sonic, SoundStage/SenseAmp/Studio/RadarII, DTS Connect, 14xUSB3.0 (6 at board) - 6x USB2.0 (4 at board) - USB 3.0 Boost/Charger+, 1xPS/2 - 1xS/PDIF - 1xClearCMOS - 1xROG Connect - Wifi Go!, 1xS/PDIF header - 1xEZPlug - 9xProbelt Measurement - Power/Reset/Safe boot Button- 1xMemOK!, OC Zone - ROG RAMDisk - Keybot - UEFI BIOS - ROG Connect - Media Streamer - EZ DIY - QDesign - AlSuite3 - Push Notice - Disk Unlocker" | 10,764,000 | 3N | |
MAINBOARD GIGABYTE | ||||
SK1155 | GA-H61M -DS2 (LPT,COM) |
sk LGA 1155, s/p Intek Core I3/I5/I7, Chipset Intel H61, 2 x 1.5V DDRIII 1333/1066/800 MHz Up to 16 GB support Dual Channel, Graphics Port: D-Sub, 1 PCI-E x16, Sound 7.1 channels, LAN 1Gb, 8 x USB 2.0, 4 x SATA 2, 2 x PCI-E x1, 1 x LPT, 1 x COMA, | 1,500,000 | 3N |
SK1150 | GA-H81M-DS2 | sk LGA 1150, s/p Intek Core I3/I5/I7, Chipset Intel H81, 2 x 1.5V DDRIII 16000/1333 MHz Up to 16 GB support Dual Channel, Graphics Port: D-Sub, 1 PCI-E x16 slot, Sound 7.1 channels, LAN 1Gb, 6xUSB 2.0, 2 xUSB 3.0, 2 x SATA 3, 2 x SATA 2, 2 x PCI-E x1, 1x LPT, 1x COM. | 1,315,000 | 3N |
GA-H81M-S2PV | sk LGA 1150, s/p Intek Core I3/I5/I7, Chipset Intel H81, 2 x 1.5V DDRIII 16000/1333 MHz Up to 16 GB support Dual Channel, Graphics Port: D-Sub, DVI-D, 1xPCI-E x16 slot, Sound 7.1 channels, LAN 1Gb, 6 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 2 x SATA 3 , 2 x SATA 2, 1 x PCI-E x1, 2xPCI, 1 x COM. | 1,450,000 | 3N | |
GA-P81-D3 | sk LGA 1150, s/p Intek Core I3/I5/I7, Chipset Intel H81, 2 x 1.5V DDRIII 16000/1333 MHz Up to 16 GB support Dual Channel, Graphics Port: 1xPCI-E x16 slot, Sound 7.1 channels, LAN 1Gb, 6 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 2 x SATA 3 , 2 x SATA 2, 1 x PCI-E x1, 3xPCI, 1 x COM, 1xLPT. | 1,690,000 | 3N | |
SK1150 | GA-B85M-D2V | 1,470,000 | 3N | |
GA-B85M-D3V-A | sk LGA 1150, s/p Intek Core I3/I5/I7, Chipset Intel B85, 2 x 1.5V DDRIII 1600/1333 MHz Up to 16 GB support Dual Channel, Graphics Port: D-Sub, DVI-D, HDMI ver 1.4a * 1 x PCI-E x16 slot 3.0 (16x), Sound Realtek® ALC887 codec 7.1 channels (3 jacks), LAN Realtek® GbE 10/100/1000, 8 x USB 2.0, 4 x USB 3.0, 4 x SATA 3 (6Gb/s), 2 x SATA 2 (3Gb/s), 2 x PCIe x1, 1 x PCI, 1 x COM header, 1 x LPT header | 1,495,000 | 3N | |
GA-B85M-D3H | sk LGA 1150, s/p Intek Core I3/I5/I7, AMD CrossFire™ Chipset Intel B85, 4 x 1.5V DDRIII 16000/1333 MHz Up to 32 GB support Dual Channel, Graphics Port: D-Sub, DVI-D, HDMI ver 1.4a, 1xPCI-E x16 slot 3.0, 1xPCI-E x16 slot 2.0, Sound 7.1 channels, LAN 1Gb, 8 x USB 2.0, 4 x USB 3.0, 4 x SATA 3 , 2 x SATA 2, 2xPCI, 1 x COM header, 1 x LPT header. | 1,840,000 | 3N | |
SK1150 | GA-Z87X - OC Force | sk LGA 1150, s/p Intek Core I3/I5/I7, Support for 4-Way/3-Way/2-Way AMD CrossFire™/2-Way NVIDIA®, Chipset Intel Z87, 4 x 1.5V DDRIII 3000 (O.C)/2933 (O.C)/1600/1333 MHz Up to 32 GB support Dual Channel, Graphics Port: 2 x HDMI ver 1.4a, 1 x DisplayPort ver 1.2, 3xPCI-E x16 slot 3.0 (16x), 2xPCI-E x16 slot 3.0 (8x), Sound 7.1 channels, Optical Out, 2x LAN 1Gb, Wifi, Bluetooth, 6 x USB 3.0, 2 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, 4 x USB 2.0 header, 6 x SATA 3 , RAID (0, 1, 5, 10), 4 xGSATA, RAID (0,1,10), 2xPCI-Ex1, 1x COM header. | 7,430,000 | 3N |
GA-Z97X-Gaming G1 | sk LGA 1150, s/p Intek Core I3/I5/I7, Hỗ trợ 4-Way SLI và 4-Way CrossFire, Chipset Intel Z97, 4x1.5V DDRIII3000/1600/1333 MHz up to 3200 MHz (OC) Up to 32 GB support Dual Channel, Graphics Port: 1*DVI-I, 1*Display Port, 1 x HDMI ver 1.4a, 2 x PCI-Ex16 slot 3.0 (16x), 2 x PCI-E x16 slot 3.0 (8x), Sound 7.1 channels, Optical out, Dual DAC UP USB, 2 x LAN 1Gb, 6 x USB 2.0, 8 x USB 3.0,1 x SATA Express, 10xSATA 3(6Gb/s), RAID (0,1,5,10), 3 x PCI-e x1. | 8,490,000 | 3N | |
SK1151 | GA-H110M-DS2 | Chipset Intel H110, 2 x DDR4 Up to 32 GB 2133 MHz, Support UDIMM ECC (in non ECC mode), Micro ATX Form, Support Windows 10/8.1/7, 1 x PCIe x16@16x, 2 x PCIe x1, Realtek ALC887 Codec, 7.1 Channel (3 Jacks) with SPDIF Out, 1 x Realteak GbE LAN, 2 x PS2, 2 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, 1 x LPT, 1 x COM, 1 x DSub Out, 4 x SATA 3.0, 4 x USB 3.0 (2B/2F), 6 x USB 2.0 (2B/4F), 1 x TPM header. | 1,490,000 | 3N |
GA-H110M-S2PV | Chipset Intel H110, 2 x DDR4 Up to 32 GB 2133 MHz, Support UDIMM ECC (in non ECC mode), Support XMP Profile, Micro ATX Form, Support Windows 10/8.1/7, 1 x PCIe, 16@16x , 1 x PCIe x1, 2 x PCI, Realtek ALC887 Codec, 7.1 Channel (6 Jacks) with SPDIF Out, 1 x Realtek GbE LAN, 1 x PS2, 2 x USB 3.0, 4 x USB 2.0, 1 x COM, 1 x DSub Out, 1 x DVI Out, * 4 x SATA 3.0, 4 x USB 3.0 (2B/2F), 5 x USB 2.0 (4B/1F), 3 x USB 3.0 header, 1 x TPM header, 1 x LPT header | 1,600,000 | 3N | |
GA- H110M - GAMING 3 | Support for Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/ Intel®Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/ Intel® Celeron®processors in the LGA1151 package Chipset Intel® H110 Express Chipset 2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 32 GB of system memory Dual channel memory architecture,Support for DDR4 2133 MHz memory modules VGA onboard,Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support,1 x D-Sub port, supporting a maximum resolution of 1920x1200@60 Hz,1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096x2160@24 Hz,Support for up to 2 displays at the same time,Maximum shared memory of 512 MB Âm thanh Realtek® ALC892 codec High Definition Audio2/4/5.1/7.1-channel * To configure 7.1-channel audio, you have to use an HD front panel audio module and enable the multi-channel audio feature through the audio driver.Support for S/PDIF Out |
1,580,000 | 3N | |
SK1151 | GA-B150M-D2V | Supports 6th Generation Intel® Core™ Processor, Dual Channel DDR4, 2 DIMMs, 8-channel HD Audio with High Quality Audio Capacitors, Audio Noise Guard with LED Trace Path Lighting, Realtek® GbE LAN with cFosSpeed Internet Accelerator Software, APP Center Including EasyTune™ and Cloud Station™ Utilities, Support Intel® Small Business Basics | 1,890,000 | 3N |
GA-B150M-D3V | Supports 6th Generation Intel® Core™ ProcessorDual Channel DDR3, 2 DIMMsPCIe Gen3 x4 M.2 Connector with up to 32Gb/s Data Transfer (PCIe NVMe & SATA SSD support)8-channel HD Audio with High Quality Audio CapacitorsAudio Noise Guard with LED Trace Path LightingRealtek® GbE LAN with cFosSpeed Internet Accelerator SoftwareAPP Center Including EasyTune™ and Cloud Station™ UtilitiesGIGABYTE UEFI DualBIOS™ TechnologySupport Intel® Small Business Basics | 1,920,000 | 3N | |
GA-B150M-D3H | Supports 6th Generation Intel® Core™ ProcessorDual Channel DDR4, 4 DIMMs2-Way Graphics with Premium PCIe LanePCIe Gen3 x4 M.2 Connector with up to 32Gb/s Data Transfer (PCIe NVMe & SATA SSD support)SATA Express Connector for up to 16Gb/s Data Transfer8-channel HD Audio with High Quality Audio CapacitorsAudio Noise Guard with LED Trace Path LightingIntel® GbE LAN with cFosSpeed Internet Accelerator SoftwareAPP Center Including EasyTune™ and Cloud Station™ UtilitiesGIGABYTE UEFI DualBIOS™ TechnologySupport Intel® Small Business AdvantageWarranty 3 years | 2,080,000 | 3N | |
GA-Sniper B7 | Chipset Intel B150, 4 x DDR4 Up to 64 GB 2133 MHz, Support UDIMM ECC (in non ECC mode), ATX Form, Support Windows 10/8.1/7, 1 x PCIe x16@16x , 1 x PCIe x16@4x Support for 2-Way AMD CrossFire™, 2 x PCIe x1, 2 x PCI, Realtek ALC1150 Codec, 7.1 Channel (6 Jacks) with SPDIF Out, 1 x Intel GbE LAN, 1 x PS2, 4 x USB 3.0, 1 x USB 2.0 , 1 x HDMI 1.4 Out, 1 x DVI Out, 6 x SATA 3.0 support RAID (0, 1, 5, 10), 1 x M.2 Socket 3, 1 x SATA Express, 6 x USB 3.0 (4B/2F), 5 x USB 2.0 (1B/4F), 1 x TPM header, 1 x COM header, 1 x Thunderbolt add-in card connector, |
2,673,000 | 3N | |
SK1151 | GA-H170M-D3H DDR3 | Chipset Intel H170, 4 x DDR3L Up to 64 GB 1600/1333 MHz, Support XMP Profile, support UDIMM ECC (in non ECC mode), Micro ATX Form, Support Windows 10/8.1/7, 1 x PCIe x16@16x, 1 x PCIe x16@4x, Support for 2-Way AMD CrossFire™, 2 x PCI, All PCIe 3.0, Realtek ALC892 Codec, 7.1 Channel (6 Jacks) with SPDIF Out, 1 x Intel GbE LAN, 1 x PS2, 4 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, 1 x HDMI 1.4 Out, 1 x DSub Out, 1 x DVI Outstandard, 6 x SATA 3.0 support RAID (0, 1, 5, 10), 2 x SATA Express, 1 x M.2 Socket 3, 8 x USB 3.0 (4B/4F), 6 x USB 2.0 (2B/2F), 1 x TPM header, 1 x COM header, 1 x Thunderbolt add-in card connector. | 2,856,000 | 3N |
GA-H170M-D3H | Chipset Intel H170, 4 x DDR4 Up to 64 GB 2133 MHz, Support UDIMM ECC (in non ECC mode), ATX Form, Support Windows 10/8.1/7, 1 x PCIe x16@16x, 1 x PCIe x16@4x Support for 2-Way AMD CrossFire™, 2 x PCIe x1, 2 x PCI, All PCIe 3.0 standard, Realtek ALC1150 codec, 7.1 Channel (6 Jacks) with SPDIF Out, 1 x Intel GbE LAN, 1 x PS2, 4 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, 1 x HDMI 1.4 Out, 1 x DSub Out, 1 x DVI Out, 6 x SATA 3.0 support RAID (0, 1, 5, 10), 2 x SATA Express, 1 x M.2 Socket 3, 8 x USB 3.0 (4B/4F), 6 x USB 2.0 (2B/4F), 1 x TPM header, 1 x COM header, 1 x Thunderbolt add-in card connector, 1 x water cooling fan header (CPU_OPT) |
2,700,000 | 3N | |
GA-H170-D3H | Chipset Intel H170, 4 x DDR3L Up to 64 GB 1600/1333 MHz, Support XMP Profile, support UDIMM ECC (in non ECC mode), Micro ATX Form, Support Windows 10/8.1/7, 1 x PCIe x16@16x, 1 x PCIe x16@4x, Support for 2-Way AMD CrossFire™, 2 x PCI, All PCIe 3.0, Realtek ALC892 Codec, 7.1 Channel (6 Jacks) with SPDIF Out, 1 x Intel GbE LAN, 1 x PS2, 4 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, 1 x HDMI 1.4 Out, 1 x DSub Out, 1 x DVI Outstandard, 6 x SATA 3.0 support RAID (0, 1, 5, 10), 2 x SATA Express, 1 x M.2 Socket 3, 8 x USB 3.0 (4B/4F), 6 x USB 2.0 (2B/2F), 1 x TPM header, 1 x COM header, 1 x Thunderbolt add-in card connector. | 2,855,000 | 3N | |
GA-H170-GAMING3 DDR3 | Chipset Intel H170, 4 x DDR3L Up to 64 GB 1866(OC)/1333 MHz, Support UDIMM ECC (in non ECC mode), Support Windows 10/8.1/7, 1 x PCIe x16@16x, 1 x PCIe x16@4x, Support for 2-Way AMD CrossFire™, 2 x PCIe x1, 2 x PCI, All PCIe 3.0 standard, Realtek ALC1150 Codec, 7.1 Channel (5 Jacks) with Optical SPDIF Out, 1 x Intel GbE LAN, * 1 x PS2, 4 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, 1 x HDMI 1.4 Out, 1 x DSub Out, 1 x DVI Out, 6 x SATA 3.0 support RAID (0, 1, 5, 10), 2 x SATA Express, 2 x M.2 Socket 3, 8 x USB 3.0 (4B/4F), 6 x USB 2.0 (2B/4F), 1 x TPM header, 1 x COM header, 1 x Thunderbolt add-in card connector. | 3,170,000 | 3N | |
GA-H170-GAMING3 | Chipset Intel H170, 4 x DDR4 Up to 64 GB 2133 MHz, Support UDIMM ECC (in non ECC mode), ATX Form, Support Windows 10/8.1/7, '[Bang gia Vien Son 05-05-2016 (CPN), 1 x PCIe x16@16x, 1 x PCIe x16@4x, Support for 2-Way AMD CrossFire™, 2 x PCIe x1, 2 x PCI, All PCIe 3.0 standard, Realtek ALC1150 Codec, 7.1 Channel (5 Jacks) with Optical SPDIF Out, 1 x Intel GbE LAN, 1 x PS2, 4 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, 1 x HDMI 1.4 Out, 1 x DSub Out, 1 x DVI Out, * 6 x SATA 3.0 support RAID (0, 1, 5, 10), 2 x SATA Express, 2 x M.2 Socket 3, 8 x USB 3.0 (4B/4F), 6 x USB 2.0 (2B/2F), 1 x TPM header, 1 x COM header, 1 x Thunderbolt add-in card connector | 3,170,000 | 3N | |
SK1151 | GA-Z170M-D3H | Chipset Intel Z170, 4 x DDR4 Up to 64 GB 3466 MHz (OC)/2133 MHz, Support XMP Profile, Support UDIMM ECC (in non ECC mode), Micro ATX Form, Support Windows 10/8.1/7, 1 x PCIe x16@16x, 1 x PCIe x16@4x, Support for 2-Way AMD CrossFire™, 2 x PCI, All PCIe 3.0 standard, Realtek ALC892 codec, 7.1 Channel (6 Jacks) with SPDIF Out, 1 x Kille GbE LAN, 1 x PS2, 4 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, 1 x HDMI 1.4 Out, 1 x DSub Out, 1 x DVI Out, 6 x SATA 3.0 support RAID (0, 1, 5, 10), 3 x SATA Express, 1 x M.2 Socket 3, 8 x USB 3.0 (4B/4F), 6 x USB 2.0 (2B/4F), 1 x TPM header, 1 x COM header, 1 x Thunderbolt add-in card connector, | 3,300,000 | 3N |
GA-Z170-D3H | Chipset Intel Z170, 4 x DDR4 Up to 64 GB 3466 MHz (OC)/2133 MHz, Support XMP Profile, Support UDIMM ECC (in non ECC mode), ATX Form, Support Windows 10/8.1/7, 1 x PCIe x16@16x, 1 x PCIe x16@4x, Support for 2-Way AMD CrossFire™, 2 x PCIe x1, 3 x PCI, All PCIe 3.0 standard, Realtek ALC1150 Codec, 7.1 Channel (6 Jacks) with SPDIF Out, 1 x Kille GbE LAN, 1 x PS2, 1 x USB 3.1 Type C, 4 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, 1 x HDMI 1.4 Out, 1 x DSub Out, 1 x DVI Out, 6 x SATA 3.0 support RAID (0, 1, 5, 10), 3 x SATA Express, 1 x M.2 Socket 3, 1 x USB 3,1 Type C (Back),8 x USB 3.0 (4B/4F), 4 x USB 2.0 (2B/2F), 1 x TPM header, 1 x COM header, 1 x Thunderbolt add-in card connector | 3,740,000 | 3N | |
GA-Z170X-UD3 | Chipset Intel Z170, 4 x DDR4 Up to 64 GB 3200 MHz (OC)/2133 MHz, Support XMP Profile, Support UDIMM ECC (in non ECC mode), ATX Form, * 1 x PCIe x16@16x , 1 x PCIe x16@8x, 1 x PCIe x16@4x, Support 2 and 3-Way AMD CrossFire™ & 2-Way NVIDIA SLI, 3 x PCIe x1, All PCIe 3.0 standard, Realtek ALC1150 Codec, 7.1 Channel (6 Jacks) with Optical/SPDIF Out, 1 x Intel GbE LAN, 1 x PS2, 1 x USB 3.1 Type C, 3 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, 1 x HDMI Out, 1 x DSub Out, 1 x DVI Out, 6 x SATA 3.0 support RAID (0, 1, 5, 10), 3 x SATA Express, 2 x M.2 Socket 3, 1 x USB 3,1 Type C (Back), 1 x USB 3.1 (Back), 7 x USB 3.0 (3B/4F), 6 x USB 2.0 (2B/4F), 1 x TPM header, 1 x COM header, 1 x Thunderbolt add-in card connector. | 4,245,000 | 3N | |
GA-Z170X-UD5 | Chipset Intel Z170, 4 x DDR4 Up to 64 GB 3200 MHz (OC)/2133 MHz, Support XMP Profile, Support UDIMM ECC (in non ECC mode), ATX Form, * 1 x PCIe x16@16x * 1 x PCIe x16@8x * 1 x PCIe x16@4xSupport 2 and 3-Way AMD CrossFire™ & 2-Way NVIDIA SLI* 4 x PCIe x1 * All PCIe 3.0 standard* Realtek ALC1150 Codec* 7.1 Channel ( Jacks) with Optical/SPDIF Out* 2 x Intel GbE LAN support TEAMING* 1 x PS2* 1 x USB3.1 Type C* 3 x USB 3.0* 2 x USB 2.0* 1 x HDMI Out* 1 x Display Port Out* 1 x DVI Out* 6 x SATA 3.0 support RAID (0, 1, 5, 10)* 2 x SATA 3.0 via ASMEDIA* 3 x SATA Express * 2 x M.2 Socket 3 * 1 x USB 3,1 Type C (Back)* 1 x USB 3.1 (Back)* 7 x USB 3.0 (3B/4F)* 6 x USB 2.0 (2B/4F)* 1 x TPM header* 1 x COM header* 1 x Thunderbolt add-in card connector | 5,130,000 | 3N | |
GA-Z170X-GAMING3 | Chipset Intel Z170, 4 x DDR4 Up to 64 GB 3200 MHz (OC)/2133 MHz, Support XMP Profile, Support UDIMM ECC (in non ECC mode), ATX Form, 1 x PCIe x16@16x, 1 x PCIe x16@8x, 1 x PCIe x16@4x , Support 3-Way AMD CrossFire™ & 2-Way NVIDIA SLI, 3 x PCIe x1, All PCIe 3.0 standard, Realtek ALC1150 Codec, 7.1 Channel (6 Jacks) with Optical/SPDIF Out, 1 x Killer E2201 GbE LAN, 1 x PS2, 1 x USB 3.1 Type C, 3 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, 1 x HDMI Out, 1 x DSub Out, 1 x DVI Out, 6 x SATA 3.0 support RAID (0, 1, 5, 10), 3 x SATA Express, 2 x M.2 Socket 3, 1 x USB 3,1 Type C (Back), 1 x USB 3.1 (Back), 7 x USB 3.0 (3B/4F), 6 x USB 2.0 (2B/4F), 1 x TPM header, 1 x COM header, 1 x Thunderbolt add-in card connector, | 3N | ||
SK1151 | GA-Z170X-GAMING5 | Supports 6th Generation Intel® Core™ Processor, Dual Channel DDR4, 4 DIMMs Intel® USB 3.1 with USB Type-C™-The World's Next Universal Connector, 3-Way Graphics Support with Exclusive Ultra Durable Metal Shielding over the PCIe Slots, Dual PCIe Gen3 x4 M.2 Connectors with up to 32Gb/s Data Transfer (PCIe NVMe & SATA SSD support), 3 SATA Express Connectors for up to 16Gb/s Data Transfer, 115dB SNR HD Audio with Built-in Rear Audio Amplifier, Killer™ E2200 and Intel® Gaming Networks, High Quality Audio Capacitors and Audio Noise Guard with LED Trace Path Lighting, APP Center Including EasyTune™ and Cloud Station™ Utilities, GIGABYTE UEFI DualBIOS™ Technology |
4,870,000 | 3N |
GA-Z170X-GAMING7 | Chipset Intel Z170, 4 x DDR4 Up to 64 GB 3666 MHz (OC)/2133 MHz, Support XMP Profile, Support UDIMM ECC (in non ECC mode), ATX Form, 1 x PCIe x16@16x , 1 x PCIe x16@8x, 1 x PCIe x16@4x, upport 3-Way AMD CrossFire™ & 2-Way NVIDIA SLI, 3 x PCIe x1 , All PCIe 3.0 standard, Creative SoundCore 3D, 7.1 Channel (6 Jacks) with Optical/SPDIF Out, 1 x Killer E2400 GbE LAN, 1 x Intel GbE LAN, 1 x PS2, 1 x USB 3.1 Type C, 5 x USB 3.0, 1 x HDMI Out, 1 x Display Port Out, 6 x SATA 3.0 support RAID (0, 1, 5, 10), 2 x SATA 3.0 via ASMEDIA, 3 x SATA Express, 2 x M.2 Socket 3, 1 x USB 3,1 Type C (Back), 1 x USB 3.1 (Back), 9 x USB 3.0 (5B/4F), 4 x USB 2.0 (Front), 1 x TPM header, 1 x COM header. | 5,740,000 | 3N | |
GA-Z170X-GAMING GT | Supports 6th Generation Intel® Core™ Processor Dual Channel DDR4, 4 DIMMs Intel® USB 3.1 with USB Type-C™ - The World's Next Universal Connector 3-Way Graphics Support with Exclusive Ultra Durable Metal Shielding over the PCIe Slots Dual PCIe Gen3 x4 M.2 Connectors with up to 32Gb/s Data Transfer (PCIe NVMe & SATA SSD support) 3 SATA Express Connectors for up to 16Gb/s Data Transfer Integrated HDMI 2.0 support Creative SoundCore™ 3D Gaming Audio Killer™ E2400 and Intel® Gaming Networks LED Trace Path with Multi-Color Choice APP Center Including EasyTune™ and Cloud Station™ Utilities GIGABYTE UEFI DualBIOS™ with Q-Flash Plus USB port |
6,630,000 | 3N | |
GA-Z170X-SOC-Force | Supports 6th Generation Intel® Core™ Processor, Dual Channel DDR4, 4 DIMMs,22 phases digital power delivery design, Exclusive OC Touch with Metal shielding design,Exclusive Ultra Durable Metal Shielding over the PCIe Slot, Built-in advanced performance tuning IC, Intel® USB 3.1 with USB Type-C™ - The World's Next Universal Connector Extreme 4-Way Graphics Support with OC Brace, 3 SATA Express Connectors for up to 16Gb/s Data Transfer, 3 PCIe Gen3 x4 M.2 Connectors with up to 32Gb/s Data Transfer 115dB HD audio with build-in rear audio amplifier, Intel® GbE LAN with cFosSpeed Internet Accelerator Software, LED Trace Path with Multi-Color Choice, Water Cooling Ready Heat sink Design with G1/4 Threaded Fittings, GIGABYTE UEFI DualBIOS™ with Q-Flash Plus USB port |
10,030,000 | 3N | |
GA-Z170X-GAMING G1 | Supports 6th Generation Intel® Core™ ProcessorDual Channel DDR4, 4 DIMMsIntel® USB 3.1 with USB Type-C™ - the world’s next Universal connector4-Way Graphics Support with Exclusive Ultra Durable Metal Shielding over the PCIe SlotsDual PCIe Gen3 x4 M.2 Connectors with up to 32Gb/s Data Transfer (PCIe & SATA SSD support)3 SATA Express Connectors for up to 16Gb/s Data TransferIntegrated HDMI 2.0 supportCreative certified Sound Blaster ZxRi 120+dB SNRKiller DoubleShot Pro™ X3 for the best networking experience possibleLED Trace Path with Multi-Color ChoiceWater Cooling Ready Heatsink Design with G1/4 Threaded FittingsAPP Center Including EasyTune™ and Cloud Station™ UtilitiesGIGABYTE UEFI DualBIOS™ with Q-Flash Plus USB portWarranty 3 years | 12,900,000 | 3N | |
SK2011 | GA-X99-UD4 | sk LGA 2011, s/p Intek Core I3/I5/I7, XMP Profile, Support RDIMM (in non ECC mode), for 4-Way/3-Way/2-Way AMD CrossFireX™/NVIDIA SLI technology, Chipset Intel X99, 8 x 1.5V DDRIII 3000/2800/2666/2400/2133 MHz up to 3200 MHz (OC) Up to 64 GB support Dual Channel, Graphics Port: 2xPCI-E x16 slot 3.0 (16x), 2xPCI-E x8 slot 3.0, 3 x PCI-Ex1, 1 x M2 Wifi Socket, Sound 7.1 channels, Optical out, Realtek ALC1150 codec, 1x LAN 1Gb, 2 x PS2, 6 USB 3.0, 4 USB 2.0, 6 x SATA 3.0, RAID (0, 1, 5, 10), 1 x SATA Express, 4 x SATA 3.0, 1 x M2 Socket, 8 x USB 3.0 (6B/2F), 8 x USB 2.0 (4B/4F). | 5,875,000 | 3N |
GA-X99-Ultra Gaming | Chipset Intel X99, 8 x DDR4 Up to 64 GB 3000/2800/2666/2400/2133 MHz, Support XMP Profile, Support UDIMM ECC (in non ECC mode), ATX Form, 2 x PCI-E x16 slot 3.0, 2 x PCI-E x8 slot 3.0, Support for 4-Way/3-Way/2-Way AMD CrossFireX™/NVIDIA SLI technology, 3 x PCI-Ex1, 1 x M2 Wifi Socket, * Sound 7.1 (5 jacks), Optical Out, Realtek ALC1150 codec, 1 x Intel GbE LAN, 2 x PS2, 6 USB 3.0, 4 USB 2.0, 6 x SATA 3.0 support RAID (0, 1, 5, 10), 1 x SATA Express, 4 x SATA 3.0, 1 x M2 Socket, 8 x USB 3.0 (6B/2F), 8 x USB 2.0 (4B/4F) | 7,955,000 | 3N | |
GA-X99-Phoenix SL1 | Chipset Intel X99, 8 x DDR4 Up to 64 GB 3333/3000/2800/2666/2400/2133 MHz, Support XMP Profile, Support UDIMM ECC (in non ECC mode), ATX Form, 2 x PCI-E x16 slot 3.0 2 x PCI-E x8 slot 3.0, Support for 4-Way/3-Way/2-Way AMD CrossFireX™/NVIDIA SLI technology, 3 x PCI-Ex1, 1 x M2 Wifi Socket, Sound 7.1 (5 jacks), Optical Out, Realtek ALC1150 codec, 1 x Intel GbE LAN, 2 x PS2, 6 USB 3.0, 4 USB 2.0, 6 x SATA 3.0 support RAID (0, 1, 5, 10), 1 x SATA Express, 4 x SATA 3.0, 1 x M2 Socket, 8 x USB 3.0 (6B/2F), 8 x USB 2.0 (4B/4F) | 8,400,000 | 3N | |
X99-Designare EX | Chipset Intel X99, 8 x DDR4 Up to 64 GB 3333/3200/3000/2800/2666/2400/2133 MHz, Support XMP Profile, Support UDIMM ECC (in non ECC mode), ATX Form, * 2 x PCI-E x16 slot 3.0, 2 x PCI-E x8 slot 3.0, Support for 4-Way/3-Way/2-Way AMD, ossFireX™/NVIDIA SLI technology, 3 x PCI-Ex1, 1 x M2 Wifi Socket, Sound 7.1 (5 jacks), ptical Out, Creative SoundCore 3D, 1 x Killer E2201 LAN, 2 x PS2, 6 USB 3.0, 4 USB 2.0, 6 x SATA 3.0 support RAID (0, 1, 5, 10), 1 x SATA Express, 4 x SATA 3.0, 1 x M2 Socket, 8 x USB 3.0 (6B/2F), 8 x USB 2.0 (4B/4F) | 10,600,000 | 3N | |
Gigabyte For AMD CPU ( SOCKET FM2) | ||||
GA-F2A68HM-HD2 | Socket FM2+ supports AMD FM2+/FM2 A-series APU, GIGABYTE Ultra Durable™ 4 Plus Technology, Audio Noise Guard with High Quality Audio Capacitors, HDMI 1.4, Dual-link DVI, D-sub ports for Triple-Monitor support, Native USB 3.0 and SATA3 ports with RAID support, GIGABYTE UEFI DualBIOS™, GIGABYTE On/Off Charge™ for USB devices,All solid capacitors design | 1,520,000 | 3N | |
GA-F2A88XM -HD3 | 1,985,000 | 3N | ||
GA-F2A88X -D3H | Chipset AMD A88X, hỗ trợ CPU socket FM2+: 1. AMD A series processors, 2. AMD Athlon series processors -4 x DDRIII 2133/1866/1600/1333 MHz Up to 64GB Dual Channel - Micro ATX Form | 2,255,000 | 3N | |
MAINBOARD BIOSTAR | ||||
SK1150 | BIOSTAR H81M-HV3 | SK1150 | 1,020,000 | 3N |
SK1151 | BIOSTAR H110M-D | SK1151 | 1,370,000 | 3N |
BIOSTAR H110M-H | SK1151 | 1,370,000 | 3N | |
BIOSTAR B150G-T3 | SK1151 | 2,160,000 | 3N | |
BIOSTAR B150G-T5 | SK1151 | 2,360,000 | 3N | |
BIOSTAR H170G-T3 | SK1151 | 2,760,000 | 3N | |
MAINBOARD - FOXCONN - ASROCK | ||||
SK1150 | MSI H81M-P33 | 1,050,000 | 3N | |
SK1150 | FOXCONN H81MD | Supports the Intel® 4th generation Core™ i7 / Core™ i5 / Core™ i3 processors with Socket 1150 Integrated USB3.0 /SATA3.0 On board VGA Intel® HD Graphics, support DX11.1 Supports windows 8.2 |
980,000 | 3N |
SK 1150 | ASROCK H81M - DGS | Supports New 4th and 4th Generation Intel ® Core™i7/ i5/i3 /Xeon ®/Pentium ®/ Celeron ® Processors (Socket 1150), 100% All Solid Capacitor design, Supports Dual Channel DDR3/DD3L 1600, 1 x PCIe 2.0 x16, 1 x PCIe 2.0 x1, Graphics Output Options: D-Sub, DVI-D, Realtek Gigabit LAN, 5.1 CH HD Audio (Realtek ALC662 Audio Codec)2 x SATA3, 2 x SATA2, 2 x USB 3.0, 8 x USB 2.0 (4 Front, 4 Rear), Supports A-Tuning, XFast 555, Easy Driver Installer, FAN-Tastic Tuning, USB Key 1,010,000 | 1,010,000 | 3N |
ASROCK H81M-HDS | Supports New 4th and 4th Generation Intel® Core™ i7 /i5 /i3/ Xeon ® /Pentium® / Celeron ® Processors (Socket 1150), 100% All Solid Capacitor design, Supports Dual Channel DDR3/DD3L 1600, 1 x PCIe 2.0 x16, 1 x PCIe 2.0 x1, Graphics Output Options: D-Sub, DVI-D, Realtek Gigabit LAN, 5.1 CH HD Audio (Realtek ALC662 Audio Codec)2 x SATA3, 2 x SATA2, 2 x USB 3.0, 8 x USB 2.0 (4 Front, 4 Rear), Supports A-Tuning, XFast 555, Easy Driver Installer, FAN-Tastic Tuning, USB Key | 1,150,000 | 3N | |
ASROCK H81M-G | Supports New 4th and 4th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Xeon®/Pentium®/ Celeron® Processors (Socket 1150), Digi Power, 4 Power Phase design, Supports Dual Channel DDR3/DD3L 1600, 1 x PCIe 2.0 x16, 3 x PCIe 2.0 x1, Graphics Output Options : DVI-D, D-Sub, Realtek Gigabit LAN, 1 CH HD Audio (Realtek ALC662 Audio Codec), ELNA Audio Caps, TI® NE5532 Premium Headset Amplifier, 2 x SATA3, 2 x SATA2, 2 x USB 3.0, 8 x USB 2.0 (4 Front, 4 Rear), 1 x Print Port Header, 1 x COM Port Header Supports ASRock Ultra USB Power, Full Spike Protection, APP Shop, FAN-Tastic Tuning,USB Key |
1,330,000 | 3N | |
ASROCK B85M-HDS | Supports New 4th and 4th Generation Intel® Core™ i7/ i5 /i3/ Xeon® / Pentium® / Celeron® Processors (Socket 1150), All Solid Capacitor Design, Supports Dual Channel DDR3/DD3L 1600, 1 x PCIe 3.0 x16, 1 PCIe 2.0 x1, Graphics Output Options : D-Sub, DVI-D and HDMI, Realtek Gigabit LAN, 5.1 CH HD Audio (Realtek ALC662 Audio Codec), 4 x SATA3, 4 x USB 3.0, 8 x USB 2.0, Supports A-Tuning, XFast 555, Easy Driver Installer, FAN-Tastic Tuning, USB Key Supports New 4th and 4th Generation Intel® Core™ i7 /i5 /i3 / Xeon® /Pentium® /Celeron ® Processors (Socket 1150), Supports Intel® Small Business Advantage 2.0, All Solid Capacitor design, Digi Power, Supports Dual Channel DDR3/DD3L 1600, 1 x PCIe 3.0 x16, 1 x PCIe 2.0 x16, Supports AMD Quad CrossFireX™ and CrossFireX™ Graphics Output Options : DVI-D, D-Sub, HDMI, Intel® Gigabit LAN 7.1 CH HD Audio with Content Protection (Realtek ALC892 Audio Codec) 4 x SATA3, 2 x SATA2, 4 x USB 3.0, 8 x USB 2.0, Supports A-Tuning, XFast 555, Easy Driver Installer, FAN-Tastic Tuning, USB Key |
1,400,000 | 3N | |
ASROCK B85M-PRO4 | 1,510,000 | 3N | ||
ASROCK B85M-ITX | Supports New 4th and 4th Generation Intel® Core™ i7 /i5/ i3/ Xeon® /Pentium® /Celeron ® Processors (Socket 1150), Supports Intel® Small Business Advantage 2.0, All Solid Capacitor design, Supports Dual Channel DDR3/DD3L 1600, 1 x PCIe 3.0 x16,Graphics Output Options : DVI-D, D-Sub, HDMI, Qualcomm® Atheros® Gigabit LAN 7.1 CH HD Audio with Content Protection (Realtek ALC892 Audio Codec), 4 x SATA3, 1 x eSATA, 4 x USB 3.0, 6 x USB 2.0, Supports A-Tuning, XFast 555, Easy Driver Installer, FAN-Tastic Tuning, USB Key |
1,870,000 | 3N | |
ASROCK B85 KILLER | Supports New 4th and 4th Generation Intel® Core™ i7 /i5 /i3/ Xeon® /Pentium ®/Celeron® Processors (Socket 1150), Premium Gold Capacitor Design, Digi Power, Supports Dual Channel DDR3/DDR3L 1600, 1 PCIe 3.0 x16, 1 PCIe 2.0 x16, 2 PCIe 2.0 x1, 3 PCI Supports AMD Quad CrossFireX™, CrossFireX, VGA Output Options : D-Sub, DVI-D, HDMI, 7.1 CH HD Audio with Content Protection (Realtek ALC1150 Audio Codec), Supports DTS Connect, Qualcomm® Atheros® Killer™ E2200 Series Gigabit LAN Supports A-Style, F-Stream, Key Master, Easy Driver Installer, FAN-Tastic Tuning, USB Key, 4 SATA3, 2 SATA2, 4 USB 3.0 (2 Front, 2 Rear), 8 USB 2.0 (4 Front, 3 Rear, 1 Fatal1ty Mouse Port), Free Bundle : XSplit 3 Months Premium License |
2,120,000 | 3N | |
HDD LAPTOP | ||||
HITACHI | HITACHI 500G | Hàng chính hãng - 5400rpm | 950,000 | 3N |
HITACHI 500G | Hàng chính hãng - 7200rpm | 1,030,000 | 3N | |
HITACHI 1T | Hàng chính hãng - 5400rpm | 1,320,000 | 3N | |
HITACHI 1T | Hàng chính hãng - 7200rpm | 1,430,000 | 3N | |
WESTERN | WD 500G Blue | Hàng chính hãng Sata -6Gb/s-5400rpm-8MB Cache- 7mm | 990,000 | 2N |
WD 500G Black | Hàng chính hãng Sata -6Gb/s-7200rpm-32MB Cache | 1,254,000 | 5N | |
WD 750G Blue | Hàng chính hãng Sata -6Gb/s-5400rpm-8MB Cache- 7mm | 1,197,000 | 2N | |
WD 750G Red | Hàng chính hãng Sata -3Gb/s-Intellipower-16MB Cache | 1,368,000 | 3N | |
WD 750G Black | Hàng chính hãng Sata -6Gb/s-7200rpm-16MB Cache | 1,505,000 | 5N | |
WD 1T Blue | Hàng chính hãng Sata -3Gb/s-5400rpm-8MB Cache | 1,350,000 | 2N | |
HDD CHUYÊN DÙNG CAMERA | ||||
WESTERN | WD 1T Purple | Sata -6Gb/s-Intellipower-64MB Cache | 1,290,000 | 3N |
WD 2T Purple | Sata -6Gb/s-Intellipower-64MB Cache. Tem Vantech | 1,800,000 | 3N | |
WD 3T Purple | Sata -6Gb/s-Intellipower-64MB Cache.Tem Vantech | 2,500,000 | 3N | |
WD 4T Purple | Sata -6Gb/s-Intellipower-64MB Cache. Tem Vantech | 3,500,000 | 3N | |
WD 6T Purple | Sata -6Gb/s-Intellipower-64MB Cache. Tem Vantech | 6,000,000 | 3N | |
TOSHIBA | TOSHIBA 500G (DT01ABA050V) | (32MB) 5700Rpm SATA (6Gb/s) | 950,000 | 3N |
TOSHIBA 1T (DT01ABA100V) | (32MB) 5700Rpm SATA (6Gb/s) | 1,030,000 | 3N | |
TOSHIBA 2T (DT01ABA200V) | (32MB) 5700Rpm SATA (6Gb/s) | 1,520,000 | 3N | |
TOSHIBA 3T (DT01ABA300V) | (32MB) 5700Rpm SATA (6Gb/s) | 1,980,000 | 3N | |
TOSHIBA 4T (DT01ABA400V) | (128MB) 5400Rpm SATA (6Gb/s) | 2,900,000 | 3N | |
TOSHIBA 5T (DT01ABA500V) | (128MB) 5400Rpm SATA (6Gb/s) | CALL | 3N | |
TOSHIBA 6T (MC04ACA600E) | (128MB) 7200Rpm SATA (6Gb/s) | 5,200,000 | 3N | |
HDD CHUYÊN DÙNG CAMERA | ||||
WESTERN | WD 500G Purple | HÀNG CÔNG TY | 750,000 | 2N |
WD 1T Purple | HÀNG CÔNG TY | 1,050,000 | 2N | |
WD 2T Purple | HÀNG CÔNG TY | 1,400,000 | 2N | |
HDD PC | ||||
SEAGATE | SEAGATE 500G | Hàng chính hãng Sata -3Gb/s-7200rpm-16MB Cache | 1,085,000 | 2N |
SEAGATE 1T | Hàng chính hãng Sata -3Gb/s-7200rpm-16MB Cache | 1,110,000 | 2N | |
SEAGATE 2T | Hàng chính hãng Sata -3Gb/s-7200rpm-16MB Cache | 1,670,000 | 2N | |
SEAGATE 3T | Hàng chính hãng Sata -3Gb/s-7200rpm-16MB Cache | 2,348,000 | 2N | |
SEAGATE 4T | Hàng chính hãng Sata -3Gb/s-7200rpm-16MB Cache | 3,100,000 | 2N | |
TOSHIBA | TOSHIBA 500G (DT01ACA050) | Hàng Chính Hãng (32MB) 7200Rpm SATA (6Gb/s | 925,000 | 2N |
TOSHIBA 1T (DT01ACA100) | Hàng Chính Hãng (64MB) 7200Rpm SATA (6Gb/s) | 1,005,000 | 2N | |
TOSHIBA 2T (DT01ACA200) | Hàng Chính Hãng (64MB) 7200Rpm SATA (6Gb/s) | 1,480,000 | 2N | |
TOSHIBA 3T (DT01ACA300) | Hàng Chính Hãng (64MB) 7200Rpm SATA (6Gb/s) | 1,950,000 | 2N | |
TOSHIBA 4T (MD04ACA400) | Hàng Chính Hãng (128MB) 7200Rpm SATA (6Gb/s) | 2,880,000 | 2N | |
TOSHIBA 5T (MD04ACA500) | Hàng Chính Hãng (128MB) 7200Rpm SATA (6Gb/s) | 3,980,000 | 2N | |
TOSHIBA 6T (MD04ACA600) | Hàng Chính Hãng (128MB) 7200Rpm SATA (6Gb/s) | 4,980,000 | 2N | |
WESTERN | WD 500G Blue | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-5400rpm-32MB Cache | 1,020,000 | 2N |
WD 500G Blue | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-5400rpm-64MB Cache | 1,080,000 | 2N | |
WD 500G Black | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-7200rpm-64MB Cache. Dual Processor Black | 1,588,000 | 5N | |
WD 500G Enterprise RE | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-7200rpm-64MB Cache | 1,980,000 | 5N | |
WD 1T Blue | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-7200rpm-64MB Cache | 1,110,000 | 2N | |
WD 1T Green | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-Intellipower-64MB Cache | 1,197,000 | 2N | |
WD 1T Black | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-7200rpm-64MB Cache | 1,750,000 | 5N | |
WD 1T Red | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-Intellipower-64MB Cache | 1,570,000 | 3N | |
WD 1T Enterprise RE | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-7200rpm-64MB Cache | 2,470,000 | 5N | |
WD 1T Enterprise SE | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-7200rpm-128MB Cache | 2,170,000 | 5N | |
WD 2T Blue | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-5400rpm-64MB Cache | 1,670,000 | 2N | |
WD 2T Black | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-7200rpm-64MB Cache | 3,005,000 | 5N | |
WD 2T Red | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-Intellipower-64MB Cache | 2,300,000 | 3N | |
WD 2T Enterprise RE | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-7200rpm-64MB Cache | 3,220,000 | 5N | |
WD 2T Enterprise SE | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-7200rpm-64MB Cache | 3,470,000 | 5N | |
WD 3T Blue | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-5400rpm-64MB Cache | 2,230,000 | 2N | |
WD 3T Red | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-Intellipower-64MB Cache | 2,800,000 | 3N | |
WD 3T Black | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-7200rpm-64MB Cache | 3,872,000 | 5N | |
WD 4T Blue | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-5400rpm-64MB Cache | 3,146,000 | 2N | |
WD 4T Red | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-Intellipower-64MB Cache | 3,940,000 | 3N | |
WD 4T Black | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-7200rpm-64MB Cache | 5,080,000 | 5N | |
WD 4T Enterprise SE | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-7200rpm-64MB Cache | 6,300,000 | 5N | |
WD 5T Red | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-7200rpm-64MB Cache | 5,080,000 | 3N | |
WD 6T Blue | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-5400rpm-64MB Cache | 5,285,000 | 2N | |
WD 6T Red | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-Intellipower-64MB Cache | 6,220,000 | 3N | |
WD 6T Black | Hàng Chính Hãng Sata 3-6Gb/s-7200rpm-64MB Cache | 6,954,000 | 5N | |
HDD GẮN NGOÀI | ||||
HDD EXTERNAL 2.5" | ||||
HITACHI | HITACHI 500G | USB 3.0, Sata, Box, 2.5. Touro - 0S03458 | 1,100,000 | 3N |
HITACHI 1T | USB 3.0, Sata, Box, 2.5. Touro - 0S03460 | 1,480,000 | 3N | |
HITACHI 2T | USB 3.0, Sata, Box, 2.5. Touro | 2,130,000 | 3N | |
WESTERN | WD 500G Elements | USB 3.0 ,Sata,Box ,2.5 BLACK | 1,200,000 | 3N |
WD 500G Passport Ultra | USB 3.0 ,Sata,Box ,2.5 BLACK, BLUE, RED, TITATIUM | 1,380,000 | 3N | |
WD 1TB Elements | USB 3.0 ,Sata,Box ,2.5 BLACK, BLUE, RED, TITATIUM | 1,550,000 | 3N | |
WD 1T Passport Ultra | USB 3.0 ,Sata,Box ,2.5 BLACK, BLUE, RED, TITATIUM | 1,660,000 | 3N | |
WD 2T Passport Ultra | USB 3.0 ,Sata,Box ,2.5 BLACK, BLUE, RED, TITATIUM | 3,350,000 | 3N | |
WD 1T Passport Slim | USB 3.0 ,Sata,Box ,2.5 | 2,360,000 | 3N | |
WD 2T Passport Slim | USB 3.0 ,Sata,Box ,2.5 | 3,900,000 | 3N | |
TRANCEND | TRANCEND 500G 25M3/25H3 | USB 3.0, Box 2.5" | 1,240,000 | 3N |
TRANCEND 1T 25M3/25H3 | USB 3.0, Box 2.5" | 1,570,000 | 3N | |
TRANCEND 2T 25M3/25H3 | USB 3.0, Box 2.5" | 2,710,000 | 3N | |
SEAGATE | SEAGATE 500G Plus | 5399 rpm - TCN Chính hieu - Black - USB 3.0 HDD External 2.5", Đen/Đỏ /Bạc | 1,300,000 | 3N |
SEAGATE 1T Expasion | USB 3.0 ,Sata,Box ,2.5, Đen | 1,640,000 | 3N | |
SEAGATE 1T Plus | USB 3.0 ,Sata,Box ,2.5, Đen | 1,730,000 | 3N | |
HDD EXTERNAL 3.5" | ||||
WESTERN | WD 2T My Cloud Multi | USB 3.0 ,Sata,Box ,3.5", City Asia | 3,710,000 | 2N |
WD 3T My Cloud Multi | USB 3.0 ,Sata,Box ,3.5", City Asia | 4,560,000 | 2N | |
WD 4T My Book Multi | USB 3.0 ,Sata,Box ,3.5", City Asia | 4,280,000 | 2N | |
WD 4T My Cloud Multi | USB 3.0 ,Sata,Box ,3.5", City Asia | 5,970,000 | 2N | |
SEAGATE | SEAGATE 1T Expansion Portable | 7200 rpm - TCN Chính hiêu - USB 3.0 - Đen | 1,790,000 | 3N |
SEAGATE 2T Expansion Portable | 7200 rpm - TCN Chính hiêu - USB 3.0 - Đen | 2,230,000 | 3N | |
SEAGATE 3T Expansion Portable | 7200 rpm - TCN Chính hiêu - USB 3.0 - Đen | 3,130,000 | 3N | |
HDD SSD | ||||
APACER | APACER 120G | GAS340G - SATA / Hàng Chính Hãng | 1,290,000 | 3N |
APACER 240G | GAS340G - SATA / Hàng Chính Hãng | 2,000,000 | 3N | |
APACER 120G | GAS681S - SATA / Hàng Chính Hãng | 1,300,000 | 3N | |
APACER 128G | GAS2280 / M.2 -2280 Hàng chính Hãng | 1,220,000 | 3N | |
APACER 240G | GAS2280 / M.2 -2280 Hàng chính Hãng | 3,050,000 | 3N | |
TEAM | TEAM 120G | 120GB Sata 3 | 1,120,000 | 3N |
WESTERN | WDS120G1G0A | 120GB SSD 2.5" SATA(3) Read 540MB/s Write 430MB/s Green | 1,253,000 | 3N |
WDS240G1G0A | 240GB SSD 2.5" SATA(3) Read 540MB/s Write 465MB/s Green | 1,950,000 | 3N | |
WDS120G1G0B(M2 ) | 120GB SSD M2-2280 Read 540MB/s Write 430MB/s Green | 1,253,000 | 3N | |
WDS240G1G0B( M2 ) | 240GB SSD M2-2280 Read 540MB/s Write 465MB/s Green | 1,972,000 | 3N | |
WDS250G1B0A | 250GB SSD 2.5" SATA(3) Read 545MB/s Write 500MB/s - (IOPS R/W 97K/79K) - MTTF 1.75 M Hours Maximized multitasking , Free WD SSD Dashboard , Superior performance for high-end computing-BLUE | 2,227,000 | 3N | |
WDS250G1B0B - M2 | 250GB SSD M2-2280 Read 540MB/s Write 500 MB/s - (IOPS R/W 97K/79K) - MTTF 1.75 M Hours Maximized multitasking , Free WD SSD Dashboard , Superior performance for high-end computing- BLUE | 2,250,000 | 3N | |
WDS256G1XOC- Black (M2) - | 256GB SSD M2-2280 NVMe Gen3 (PCIe x4) Read up to 2050MB/s - Write up to 700 MB/s Read (IOPS) up to 170.000, Write (IOPS) up to 130.000 for Workstation & server | 2,830,000 | 3N | |
WDS512G1XOC-Black ( M2) | 512GB SSD M2-2280 NVMe Gen3 (PCIe x4) Read up to 2050MB/s - Write up to 800 MB/s Read (IOPS) up to 170.000, Write (IOPS) up to 134.000 for Workstation & server | 5,382,000 | 3N | |
WDS500G1B0A | 500GB SSD 2.5" SATA(3) Read 545MB/s Write 525MB/s - (IOPS R/W 100K/80K) - MTTF 1.75 M Hours Maximized multitasking , Free WD SSD Dashboard , Superior performance for high-end computing BLUE | 3,758,000 | 3N | |
WDS100T1B0A | 1 TB SSD 2.5" SATA(3) Read 545MB/s Write 525MB/s - (IOPS R/W 100K/80K), Endurance (TBW) 400 Maximized multitasking , Free WD SSD Dashboard , Superior performance for high-end computing- BLUE | 7,099,000 | 3N | |
KINGSTON | KINGSTON 120G | UV400 - Sata III /Hàng chính hãng | 1,440,000 | 3N |
KINGSTON 240G | UV400 - Sata III /Hàng chính hãng | 2,254,000 | 3N | |
KINGSTON 480G | UV400 - Sata III /Hàng chính hãng | 4,010,000 | 3N | |
KINGSTON 120G | V300 - Sata III /Hàng chính hãng | CALL | 3N | |
KINGSTON 240G FURY | Sata III /Hàng chính hãng | 2,890,000 | 3N | |
INTEL | INTEL 128G | 600 /Sata III - Hàng chính hãng | 1,785,000 | |
INTEL 360G | 535/ Sata III - Hàng chính hãng | 4,796,000 | ||
INTEL 180G | 5400 pro/ Sata III - Hàng chính hãng | 2,500,000 | ||
INTEL 480G | 5400 pro/ Sata III - Hàng chính hãng | 5,150,000 | ||
PLEXTOR | PLEXTOR 128G PX-128S1C | 128GB SSD 2.5" SATA(3) Read 535MB/s Write 170MB/s - DDR 3 Cache 128MB (SMB Server ), Japan. |
1,570,000 | 3N |
PLEXTOR 256G PX-256S1C | 256GB SSD 2.5" SATA(3) Read 535MB/s Write 335MB/s - DDR 3 Cache 256MB Gamer Server , Japan |
1,900,000 | 3N | |
RAM (LAPTOP) | ||||
GSKILL | DDR3 GSKILL 2G | Bus 1333 board xanh Hàng Chính Hiệu | 386,000 | 3N |
DDR3 GSKILL 4G | Bus 1333 board xanh Hàng Chính Hiệu | 665,000 | 3N | |
DDR3 GSKILL 4G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 687,000 | 3N | |
DDR3 GSKILL 4G | Bus 1600 dành cho Haswell Hàng Chính Hiệu | 640,000 | 3N | |
KINGMAX | DDR3 KINGMAX 2G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 380,000 | 3N |
DDR3 KINGMAX 4G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 670,000 | 3N | |
DDR3 KINGMAX 8G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 1,285,000 | 3N | |
DDR4 KINGMAX 4G | Bus 2400 board xanh Hàng Chính Hiệu | 730,000 | 3N | |
DDR4 KINGMAX 8G | Bus 2400 board xanh Hàng Chính Hiệu | 1,425,000 | 3N | |
DDR3 KINGMAX 2G | Bus 1600 1.35V dành cho Haswell Hàng Chính Hiệu | 350,000 | 3N | |
DDR3 KINGMAX 4G | Bus 1600 1.35V dành cho Haswell Hàng Chính Hiệu | 580,000 | 3N | |
DDR3 KINGMAX 8G | Bus 1600 1.35V dành cho Haswell Hàng Chính Hiệu | 1,040,000 | 3N | |
KINGSTON (SODIM) | DDR3 KINGSTON 2G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 445,000 | 3N |
DDR3 KINGSTON 4G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 725,000 | 3N | |
DDR3 KINGSTON 8G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 1,390,000 | 3N | |
DDR4 KINGSTON 4G | Bus 2133/2400 board xanh Hàng Chính Hiệu | 850,000 | 3N | |
DDR4 KINGSTON 8G | Bus 2133 board xanh Hàng Chính Hiệu | 1,610,000 | 3N | |
RAM ( PC ) | ||||
TEAM | DDR3 TEAM 4G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 600,000 | 3N |
DDR4 TEAM 4G | Bus 2400 board xanh Hàng Chính Hiệu | 720,000 | 3N | |
APACER | DDR3 APACER 4G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 650,000 | 3N |
DDR3 APACER 8G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 1,220,000 | 3N | |
DDR4 APACER 4G | Bus 2400 board xanh Hàng Chính Hiệu | 745,000 | 3N | |
DDR4 APACER 8G | Bus 2400 board xanh Hàng Chính Hiệu | 1,270,000 | ||
DDR4 APACER 4G | Bus 2400 tản nhiệt Hàng Chính Hiệu | 765,000 | 3N | |
DDR4 APACER 8G TẢN NHIỆT | Bus 2400 tản nhiệt Hàng Chính Hiệu | 1,290,000 | 3N | |
CRUCIAL | DDR3 CRUCIAL 2G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 320,000 | 3N |
DDR3 CRUCIAL 4G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | CALL | 3N | |
DDR3 CRUCIAL BALLIST 4G | Bus 1600 Tản Nhiệt Hàng Chính Hiệu CL9 | CALL | 3N | |
DDR3 CRUCIAL 8G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | CALL | 3N | |
DDR3 CRUCIAL 4G TẢN NHIỆT | Bus 2400 board xanh Hàng Chính Hiệu | 740,000 | 3N | |
DDR3 CRUCIAL 8G TẢN NHIỆT | Bus 2400 board xanh Hàng Chính Hiệu | 1,450,000 | 3N | |
GSKILL | DDR3 GSKILL 2G NS | Bus 1600 không tản nhiệt board xanh Hàng Chính Hiệu CL11 | 420,000 | 3N |
DDR3 GSKILL 4G AEGIS | Bus 1600 Tản Nhiệt Lá board xanh Hàng Chính Hiệu CL11 | 720,000 | 3N | |
DDR3 GSKILL 4G RIPJAWS | Bus 1600 Tản Nhiệt Lớn board xanh Hàng Chính Hiệu CL9 RED | 697,000 | 3N | |
DDR3 GSKILL 8G AEGIS | Bus 1600 Tản Nhiệt Lá board xanh Hàng Chính Hiệu CL11 | 1,370,000 | 3N | |
DDR4 GSKILL 4G AEGIS | Bus 2133 Tản Nhiệt Lá Vol 1,25 Hàng Chính Hiệu CL15 | 790,000 | 3N | |
DDR4 GSKILL 4G RIPJAWS | Bus 2133 Tản Nhiệt Lớn Vol 1,25 Hàng Chính Hiệu CL15 | 905,000 | 3N | |
DDR4 GSKILL 8G AEGIS | Bus 2133 Tản Nhiệt Lá Vol 1,25 Hàng Chính Hiệu CL15 | 1,510,000 | 3N | |
DDR4 GSKILL 8G (2X4GB)RIPIJAWS | Bus 2133 Tản Nhiệt Lớn Vol 1,2 Hàng Chính Hiệu CL15 RED | 1,695,000 | 3N | |
DDR4 GSKILL 4G | Bus 2400 Tản Nhiệt Lớn board xanh Hàng Chính Hiệu CL11 | 930,000 | 3N | |
DDR4 GSKILL 8G RIPJAWSX | Bus 2400 Tản Nhiệt Lớn board xanh Hàng Chính Hiệu CL11 | 1,650,000 | 3N | |
DDR4 GSKILL 8G (2X4GB)RIPIJAWS | Bus 2400 Tản Nhiệt Lớn Vol 1,2 Hàng Chính Hiệu CL15 RED | 1,860,000 | 3N | |
KINGSTON | DDR3 KINGSTON 2G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 435,000 | 3N |
DDR3 KINGSTON 4G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 725,000 | 3N | |
DDR3 KINGSTON 4G FURY | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 735,000 | 3N | |
DDR4 KINGSTON 4G | Bus 2133 board xanh Hàng Chính Hiệu | 810,000 | 3N | |
DDR4 KINGSTON 4G FURY | Bus 2133 board xanh Hàng Chính Hiệu | 850,000 | 3N | |
DDR4 KINGSTON 4G | Bus 2400 board xanh Hàng Chính Hiệu | 820,000 | 3N | |
DDR3 KINGSTON 8G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 1,405,000 | 3N | |
DDR3 KINGSTON 8G FURY | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 1,430,000 | 3N | |
DDR4 KINGSTON 8G | Bus 2133 board xanh Hàng Chính Hiệu | 1,560,000 | 3N | |
DDR4 KINGSTON 8G FURY | Bus 2133 board xanh Hàng Chính Hiệu | 1,600,000 | 3N | |
DDR4 KINGSTON 8G | Bus 2400 board xanh Hàng Chính Hiệu | 1,570,000 | 3N | |
DDR4 KINGSTON 8G FURY | Bus 2400 board xanh Hàng Chính Hiệu | 1,620,000 | 3N | |
SERVER | DDR3 KINGSTON 8G ECC | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 2,100,000 | 3N |
DDR4 KINGSTON 8G ECC | Bus 2133/ Bus 2400 board xanh Hàng Chính Hiệu | 2,250,000 | 3N | |
DDR4 KINGSTON 16G ECC | Bus 2133/ Bus 2400 board xanh Hàng Chính Hiệu | 4,300,000 | 3N | |
KINGMAX | DDR3 KINGMAX 2G | Bus 800 board xanh Hàng Chính Hiệu | 790,000 | 3N |
DDR3 KINGMAX 2G | Bus 1333 board xanh Hàng Chính Hiệu | 375,000 | 3N | |
DDR3 KINGMAX 4G | Bus 1333 board xanh Hàng Chính Hiệu | 660,000 | 3N | |
DDR3 KINGMAX 2G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 390,000 | 3N | |
DDR3 KINGMAX 4G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 697,000 | 3N | |
DDR3 KINGMAX 8G | Bus 1600 board xanh Hàng Chính Hiệu | 1,305,000 | 3N | |
DDR4 KINGMAX 4G | Bus 2400 Hàng Chính Hiệu | 795,000 | 3N | |
DDR4 KINGMAX 4G HEATSINK | Bus 2400 board xanh Hàng Chính Hiệu, TẢN NHIỆT | 850,000 | 3N | |
DDR4 KINGMAX 8G | Bus 2400 Hàng Chính Hiệu | 1,495,000 | 3N | |
DDR4 KINGMAX 8G HEATSINK | Bus 2400 board xanh Hàng Chính Hiệu, TẢN NHIỆT | 1,555,000 | 3N | |
DDR4 KINGMAX 16G | Bus 2400 Hàng Chính Hiệu | 3,075,000 | 3N | |
DDR4 KINGMAX 16G HEATSINK | Bus 2400 board xanh Hàng Chính Hiệu, TẢN NHIỆT | 3,025,000 | 3N | |
CPU XEON | ||||
XEON 1220 V3 (3.1Ghz) | SK 1150 TCN Chính hiêụ | 4,760,000 | 3N | |
XEON 1231 V3 (3.4Ghz) | SK 1150 TCN Chính hiêụ | 5,860,000 | 3N | |
XEON 1220 V5 (3.0Ghz) | X150/X170 | 4,780,000 | 3N | |
XEON 1230 V5 (3.4Ghz) | X150/X170 | 6,140,000 | 3N | |
CPU INTEL HÀNG TRAY MỚI 100% BH 3 NĂM | ||||
Socket 1150 Ivy Bridge (TRAY) |
INTEL Celeron Dual G1840 | SK 1150 | 760,000 | 3N |
INTEL Pentium Dual G3260 (3.3Ghz) | SK 1150 | 1,190,000 | 3N | |
INTEL Core I3-4160 (3.5Ghz) | SK 1150 | 2,335,000 | 3N | |
INTEL Core I3-4170 (3.6Ghz) | SK 1150 | 2,335,000 | 3N | |
INTEL Core i5-4460(3.2Ghz) | SK 1150 | 3,740,000 | 3N | |
INTEL Core I7- 4790 (3.6Ghz) | SK 1150 | 6,470,000 | 3N | |
Socket 1150 Ivy Bridge (TRAY) |
INTEL Pentium Dual G4400 | SK 1151 | 1,150,000 | 3N |
INTEL Core I3-6100 | SK 1151 | 2,370,000 | 3N | |
INTEL Core I5-6500 | SK 1151 | 4,210,000 | 3N | |
INTEL Core I7-6700 (4Ghz) | SK 1151 | 6,660,000 | 3N | |
CPU INTEL HÀNG CHÍNH HÃNG | ||||
Socket 1150 Ivy Bridge (BOX) |
INTEL Celeron Dual G1850 | SK 1150 TCN Chính hiêụ | 880,000 | 3N |
INTEL Pentium Dual G3260 (3.3Ghz) | SK 1150 TCN Chính hiêụ | 1,270,000 | 3N | |
INTEL Pentium Dual G3460 | SK 1150 TCN Chính hiêụ | 1,515,000 | 3N | |
INTEL Core I3-4160 (3.5Ghz) | SK 1150 TCN Chính hiêụ | 2,535,000 | 3N | |
INTEL Core I3-4170 (3.6Ghz) | SK 1150 TCN Chính hiêụ | 2,575,000 | 3N | |
INTEL Core I3-4370 (3.7Ghz) | SK 1150 TCN Chính hiêụ | 3,435,000 | 3N | |
Socket 1150 Ivy Bridge (BOX) |
INTEL Core i5-4460(3.2Ghz) | SK 1150 TCN Chính hiêụ | 4,230,000 | 3N |
INTEL Core i5-4590 (3.3Ghz)(new) | SK 1150 TCN Chính hiêụ | 4,780,000 | 3N | |
INTEL Core i5-4690 (3.5Ghz) | SK 1150 TCN Chính hiêụ | 5,290,000 | 3N | |
INTEL Core I7- 4790 (3.6Ghz) | SK 1150 TCN Chính hiêụ | 7,350,000 | 3N | |
INTEL Core I7- 4790K (4.0Ghz) | SK 1150 TCN Chính hiêụ | 8,265,000 | 3N | |
Socket 1151 Ivy Bridge (BOX) |
INTEL Pentium Dual G3900 | SK 1151 TCN Chính hiêụ | 850,000 | 3N |
INTEL Pentium Dual G4400 | SK 1151 TCN Chính hiêụ | 1,180,000 | 3N | |
INTEL Pentium Dual G4500 | SK 1151 TCN Chính hiêụ | 1,600,000 | 3N | |
INTEL Pentium Dual G4600 | SK 1151 TCN Chính hiêụ | 1,835,000 | 3N | |
INTEL Pentium Dual G4520 | SK 1151 TCN Chính hiêụ | 1,950,000 | 3N | |
INTEL Core I3-6098P (3.6Ghz) | SK 1151 TCN Chính hiêụ | 2,510,000 | 3N | |
INTEL Core I3-6100 (3.7Ghz) | SK 1151 TCN Chính hiêụ | 2,620,000 | 3N | |
INTEL Core I3-6300 (3.8Ghz) | SK 1151 TCN Chính hiêụ | 3,410,000 | 3N | |
INTEL Core I3-6320 (3.9Ghz) | SK 1151 TCN Chính hiêụ | 3,650,000 | 3N | |
INTEL Core I3-7100 (3.90 GHz) | SK 1151 TCN Chính hiêụ | 2,700,000 | 3N | |
INTEL Core I5-6402P | SK 1151 TCN Chính hiêụ | 4,040,000 | 3N | |
INTEL Core I5-6400 (2.7Ghz) | SK 1151 TCN Chính hiêụ | 4,220,000 | 3N | |
INTEL Core I5-6500 (3.2Ghz) | SK 1151 TCN Chính hiêụ | 4,860,000 | 3N | |
INTEL Core I5-6600 (3.3Ghz) | SK 1151 TCN Chính hiêụ | 5,290,000 | 3N | |
INTEL Core I5-6600K (3.5Ghz) | SK 1151 TCN Chính hiêụ, KO FAN | 5,740,000 | 3N | |
INTEL Core I5-7400 (3.50 GHz) | SK 1151 TCN Chính hiêụ, | 4,310,000 | 3N | |
INTEL Core I5-7500 ( 3.80 GHz) | SK 1151 TCN Chính hiêụ, | 4,900,000 | 3N | |
INTEL Core I7-6700 (3.4Ghz) | SK 1151 TCN Chính hiêụ | 7,500,000 | 3N | |
INTEL Core I7-6700K (4.0Ghz) | SK 1151 TCN Chính hiêụ, KO FAN | 8,250,000 | 3N | |
FAN INTEL W-SBN | SK 1151 TCN Chính hiêụ | 760,000 | N/A | |
Socket 2011 Ivy Bridge (BOX) |
INTEL Core I7- 5820K (3.3Ghz) | SK 2011 TCN Chính hiêụ. Không kèm Fan | 9,370,000 | 3N |
INTEL Core I7- 5930K (3.5Ghz) | SK 2011 TCN Chính hiêụ. Không kèm Fan | 14,075,000 | 3N | |
INTEL Core I7- 5960X (3.0Ghz) | SK 2011 TCN Chính hiêụ. Không kèm Fan | 25,130,000 | 3N | |
TẢN NHIỆT RTS2011AC | SK 2011 TCN Chính hiêụ | 540,000 | 3N | |
LCD | ||||
BENQ | BENQ -GL2023A | 1600 x 900 - 5 ms - 600:1 -D-Sub, LED | 1,500,000 | 3N |
BENQ - GW2270 | LED 21.5", 1920x1080, 5ms GTG, độ tương phản 3000:1, đa kết nối với D-Sub, DVI, công nghệ màn hình VA, hỗ trợ công nghệ Flicker-free, chế độ đọc sách | 2,100,000 | 3N | |
BENQ - GW2455H | 1920X1080 Flicker-free LED VGA D-sub | 2,545,000 | 3N | |
BENQ - GW2470H | "1920 x 1080 AMVA+ (SNB) LED D-sub / HDMI VGA | 2,700,000 | 3N | |
BENQ - GW2406Z | 23.8 inch 1920x1080 FHD Góc nhìn cực rộng nhờ công nghệ IPS Flicker-free Low Blue Light (Giảm ánh sáng xanh VGA HDMI | 2,900,000 | 3N | |
BENQ -GW2760HS | 1920 x 1080 - 4 ms - 3,000:1 - D-Sub, DVI, HDMI, 26.5'' | 3,550,000 | 3N | |
AOC | AOC E970SWN | 1367 X 768 - 5ms - 2.000.000:1-VGA, ĐEN, TREO TƯỜNG, 18.5'' | 1,480,000 | 3N |
AOC M2060SWD | 1920x 1080 - 5ms - 20.000.000:1 - VGA+ DVI, ĐEN, TREO TƯỜNG,19.5'' | 1,570,000 | 3N | |
AOC I2080SW | 1440x 900 - 5ms - 20.000.000:1 - VGA, ĐEN, TREO TƯỜNG, 19.5'' | 1,570,000 | 3N | |
AOC E2070SWN | 1600 x 900 - 5 ms - 20.000.000:1, VGA, ĐEN, TREO TƯỜNG, 19.5'' | 1,570,000 | 3N | |
AOC E2180SWN | 1920 x 1080 - 5 ms - 20.000.000:1, D-Sub, LED | 1,750,000 | 3N | |
AOC-I2260 | 21.5"W 250 cd/m² 10.000.000:1 (DCR) Analog RGB and DVI-D 15-pin D-Sub and 24-pin DVI-D | 2,020,000 | 3N | |
AOC-I2276VW | 21.5"0.248(H) × 0.248(V) 476.64(H) × 268(V) 250 cd/m² 1000:1 (Typical) 20,000,000:1 (DCR) Analog & DVI |
2,170,000 | 3N | |
AOC-E2270SWDN | 1920x 1080 - 6ms - 20.000.000:1 - VGA,ĐEN, TREO TƯỜNG, 21.5'' | CALL | ||
AOC I2280SWD | 1920x 1080 - 6ms - 20.000.000:1 - VGA+ DVI, IPS, ĐEN, TREO TƯỜNG, KO ViỀN, 21.5'' | 2,250,000 | 3N | |
AOC I2380SD | 23"0.2652×0.2652mm 572.2 (H)×309.8 (V)mm250 cd/m 1000:1 (Typical) 20,000,000:1 (DCR) 1920x1080 Analog & DVI |
2,470,000 | 3N | |
AOC E2470 | LCD IPS 23.6 1920 x 1080 I 250cd/m2 1x Dsub, 1x HDMI(MHL) | 2,490,000 | 3N | |
AOC -E2461FWH | 1920 x 1080 - 6ms - 50,000,000:1 - VGA,HDMI, ĐEN, TREO TƯỜNG, ViỀN MỎNG, 23.5''. | 2,620,000 | 3N | |
AOC -I2476V | 1920 x 1080 - 5ms - 50,000,000:1 - VGA, DVI, IPS, ĐEN, TREO TƯỜNG, 23.5''. | 2,620,000 | 3N | |
AOC -I2579V | 25 Inch / IPS 16:9 250 cd/m2 1000:1 / Dynamic (20.000.000:1) 1920x1080@60Hz D-Sub, và D-DVI | 3,520,000 | 3N | |
AOC - I2769V | 1920x1080 - 5ms - 2000000:1 -VGA, DVI, ĐEN, TREO TƯỜNG, KHÔNG ViỀN, 26.5'' | 4,020,000 | 3N | |
AOC - E2770SH | 1920x1080 D-Sub , DVI , HDMI | 3,500,000 | 3N | |
AOC - I2777FQ | 1920x1080, VGA, DVI, HDMI, ĐEN, TREO TƯỜNG, KHÔNG ViỀN, CỰC MỎNG, 26.5'' | 4,600,000 | 3N | |
AOC - AG322FCX | Full Hd, chuyên game, 144hz, freesync, cong | 8,700,000 | ||
PHILIP | PHILIP 193V5LSB | 1366 x 768 - 5MS - 1000:1 - DVI-D, VGA, LED, 18.5'' | 1,520,000 | 3N |
LCD PHILIP 206V6 QSB | 1367 x 768 - 5MS - 1000:1 - VGA, IPS, 19.5'' | 1,670,000 | 3N | |
PHILIP 223V5 LSB | 1920 x 1080, VGA, DVI, LED, BLACK, 21.5'' | 2,080,000 | 3N | |
PHILIP -246V5 LSB | 1920x 1080, VGA, DVI, LED, BLACK, 23.6'' | 2,500,000 | 3N | |
PHILIP 243V5QHSB | MVA Loại đèn nền W-LED 1920 x 1080 | 2,520,000 | 3N | |
PHILIP 246E7QDSB | 1920x 1080-5ms - VGA, DVI, HDMI, PLS, LED, BLACK, 23,6'' 20 tặng 1 | 2,900,000 | 3N | |
PHILIP 246E7QDSW | 1920x 1080-5ms - VGA, DVI, HDMI, PLS, LED, WHITE, 23.6'' 20 TẶNG 1 | 2,900,000 | 3N | |
PHILIP 247E6EDAW | 1920x 1080-5ms - VGA, DVI, HDMI, IPS-ADS, LED, WHITE,23.6'' | 2,950,000 | 3N | |
PHILIP 328C7QJSG | Màn hình Cong 144Mhz MVA W-LED độ cong 1800R*VGA DVI-Dual Link HDMI | 7,550,000 | 3N | |
DELL | DELL - 170S Vuông | 1440 x 900 - 8ms - 600:1 - D-Sub, 17'', HÀNG CTY | 750,000 | 1N |
DELL - 1715S Vuông | 1280 x 1024 - 5ms - 1000:1 - VGA, 17'' | 2,250,000 | 3N | |
DELL - 190S | 1280 x 1024 - 8ms - 600:1 - D-Sub, 18.5'', HÀNG CTY | 1,400,000 | 1N | |
DELL - E1916HV | 1366 X 768 - 5ms - 600:1 - VGA, 19.5'' | 1,670,000 | 3N | |
DELL - E1916H | 1367 X 768 - 5ms - 600:1 - VGA, 19.5'' | 1,970,000 | 3N | |
DELL - E2016 | 1440X 900 -1.000:1-6ms- VGA, 19.5'' | 1,915,000 | 3N | |
DELL - E2016HV | 1600X 900 -600:1-5ms- VGA, 19.5'' | 2,050,000 | 3N | |
DELL - E2016H | 1600X 900 -1000:1-5ms- VGA, 19.5'' | 2,070,000 | 3N | |
DELL - P2016 | 1440X 900 -1.000:1-8ms- VGA+ USB2, IPS, 19.5'' | 2,420,000 | 3N | |
DELL - E2216H | 1920 x 1080 - 5 ms- 1000:1 -VGA, 21.5'' | 2,640,000 | 3N | |
DELL - S2216H | 1920 x 1080 - 5 ms- 600:1 - Glossy+ Audio-Out+ VGA+ HDMI, 21.5'' | 3,490,000 | 3N | |
DELL - E2414H | 1920 x 1080 - 5 ms - 1,000:1 - DVI-D+ VGA, 23.5'' | 3,650,000 | 3N | |
DELL - S2415H | 1920 x 1080 - 5 ms - 8,000:1 - HDMI+ VGA, 23.8'' | 4,410,000 | 3N | |
DELL - U2414H | 1920 x 1200 - 8 ms - 2,000:1 - DVI-D+ VGA, HDMI, 23.8'' | 4,750,000 | 3N | |
DELL - U717D | 2560 x 1400 - 8 ms - 1,000:1 - DVI-D+ VGA, HDMI, 27'' | 11,200,000 | 3N | |
HP | HP V193 | 1366 X 768 - 5ms - 600:1 - VGA, 19.5'' | 1,650,000 | 3N |
HP 20VX | 1367 X 768 - 5ms - 600:1 - VGA, 19.5'' | 2,040,000 | 3N | |
HP V223 | 1920X 1080 - 5ms - 600:1 - VGA, 21.5'' | 2,040,000 | 3N | |
HP V243 | 1920X 1080 - 5ms - 1000:1 - VGA, 24'' | 2,720,000 | 3N | |
LG | LG - 19M38A | 1366x768 - 5ms - 600:1 - D-Sub -LED, 18.5'' | 1,510,000 | 2N |
LG 20" 20M38H | 1366x768 - 5ms - 600:1 - D-Sub -LED, 19.5'',HDMI | 1,690,000 | 2N | |
LG 20" 20MP48A-P | 1366x768 - 5ms - 600:1 - D-Sub -LED,IPS 19.5'' , | 1,660,000 | 2N | |
LG - 22M47D-P | 21,5'' | 2,190,000 | 2N | |
LG - 22MP48HQ-P | 21.5'' | 2,360,000 | 2N | |
LG - 24M47VQ-P | 1921 x 1080 - 5 ms - 1000:1 - D-Sub, LED, 23.5'' | 2,660,000 | 2N | |
LG - 24MP58VQ-P | IPS, 23.5'' | 3,000,000 | 2N | |
LG - 24MP58VQ-W | IPS TRẮNG, 23.5'' | 3,500,000 | 2N | |
LG - 24MP68VQ-P | IPS, KO ViỀN 3 CẠNH, 23.5'' Treo Tường | 3,150,000 | 2N | |
LG - 24MP88HM-S | IPS, KO ViỀN 4 CẠNH, 23.5'' | 4,250,000 | 2N | |
LG - 27MP58VQ-P | IPS Không Treo tường | 4,350,000 | 2N | |
LG - 27MP68VQ-P | IPS KO ViỀN 3 CẠNH | 4,750,000 | 2N | |
LG - 29UM68-P | THẰNG | 6,000,000 | 2N | |
LG - 29UC88-B | CONG | 7,850,000 | 2N | |
LG - 32MP58HQ-P | IPS Đen | 5,150,000 | 2N | |
LG - 34UC98-W | CONG TRẮNG | 18,200,000 | 2N | |
LG-24MP59G-P | IPS GAMING (1MS) | 3,450,000 | 2N | |
LG-24MP88HV-S | IPS KO ViỀN 4 CẠNH ( TREO TƯỜNG ) | 4,150,000 | 2N | |
LG-27MP59G-P | IPS GAMING (1MS) | 4,450,000 | 2N | |
LG 27MP89HM-S | IPS KO ViỀN 4 CẠNH ( TREO TƯỜNG ) | 5,050,000 | 2N | |
LG 27UD58-B | IPS 4K | 7,250,000 | 2N | |
LG 27UD69P-W | IPS 4K | 10,100,000 | 2N | |
LG 29UM59-P | THẲNG | 5,300,000 | 2N | |
LG 29UM69G-B | GAMING THẲNG | 6,600,000 | 2N | |
LG 32UD89-W | IPS 4K HDR | 17,200,000 | 2N | |
LG 34UC79G-B | IPS GAMING ,CONG | 12,200,000 | 2N | |
LG 34UC89G-B | IPS GAMING ,CONG | 19,700,000 | 2N | |
LG 34UC99-W | IPS FOR DESIGNERS,CONG | 20,200,000 | 2N | |
LG 38UC99-W | IPS FOR DESIGNERS,CONG | 32,200,000 | 2N | |
SAMSUNG | SAMSUNG - 19D300NY | Hàng công ty 1366 x 768 - 5ms - 700:1 - D-Sub, 18.5'' | 1,500,000 | 1N |
SAMSUNG - 19F350 | 1366 x 768 - 5ms - 700:1 - D-Sub, 18.5'' | 1,900,000 | 1N | |
SAMSUNG - LS20D300NHMXV | 1366x768 - 5ms - 600:1 - D-Sub -LED, 19.5'' | 2,050,000 | 2N | |
SAMSUNG - 22F350 | 1920x 1080 - 5ms - 1000:1 - D-Sub, LED, 21.5'' | 2,535,000 | 2N | |
SAMSUNG - 22F355FHEXXV | 1920x 1080 - 5ms - 1000:1 - D-Sub, LED, 21.5'' | 2,590,000 | 2N | |
SAMSUNG - LS24F350 | 1920 x 1080 - 5 ms - 3000:1 - D-Sub + HDMI, 23.5'' | 3,090,000 | 2N | |
SAMSUNG - LS24E360HL/XV | 1920 x 1080 - 5 ms - 3000:1 - D-Sub 23.5'' | 3,490,000 | 2N | |
SAMSUNG - LS24F390FHEXXV | 1920 x 1080 - 5 ms - 3000:1 - D-Sub 23.5'' | 4,100,000 | 2N | |
SAMSUNG - LS27F350FHEXXV | 1920 x 1080 - 5 ms - 3000:1 - D-Sub 26.5'' | 5,660,000 | 2N | |
SAMSUNG - LS27E510CS/XV | 1920 x 1080 - 5 ms - 3000:1 - D-Sub 26.5'' | 5,650,000 | 2N | |
SAMSUNG - LS27F390FHEXXV | 1920 x 1080 - 5 ms - 3000:1 - D-Sub 26.5'' | 6,350,000 | 2N | |
SAMSUNG - LS27F591FDEXXV | 1921 x 1080 - 5 ms - 3000:1 - D-Sub 26.5'' | 7,250,000 | 2N | |
ACER -K222HQL LED DVI | 1920x1080 - 5ms - 10.000:1 - D-Sub - DVI-SLIM, 21.5'' | 2,200,000 | 3N | |
VGA ASUS | ||||
CHIPSET INVIDIA | ||||
EN210 | EN210 Silent /DI / 1GD3 / V2 | GF210 + GPU PhysX - DDR3-1024MB- 64bit - S/p VGA / DVI-I ( HDCP) / HDMI | 719,000 | 3N |
GT730 | GT730-FML-1GD5 | GT730 - DDR5-1024MB - 64bit - DVI (HDCP) / VGA / HDMI (1.4) S/P GPU Tweak, Direct x12 | 1,322,000 | 3N |
GT730-2GD3 -V2 | GT730 - 700 MHz - 96 CUDA cores, DDR3 - 2GB - 128bit, D-Sub/DVI/HDMI, Fan - 75W" | 1,601,000 | 3N | |
GTX980 | STRIX-GTX980-DC2OC-4GD5 | GF GTX980 - CUDA core 2048 - DDR5- 4GB (4096MB) - 256bit - DVI / HDMI / 3x Display Port GPU PhysX - GPU Tweak , Direct x12 and 3D Vision Ready , DirectCU II - VGA Hotwire | 11,136,000 | 3N |
GTX1030 | GT1030-SL-2G-BRK | 1,866,000 | 3N | |
PH-GT1030-O2G | 1,909,000 | 3N | ||
GTX1050 | STRIX GTX980TI-DC3-6GD5 | GF GTX980TI - CUDA core 2816 - DDR5- 6GB (6114MB) - 384 Bit - DVI / HDMI / 3x Display Port, GPU PhysX - GPU Tweak II , Direct x12 & OpenGL 4.5, and 3D Vision Ready , DirectCU II - VGA Hotwire | 13,433,000 | 3N |
DUAL-GTX1050 -O2G | GF GTX1050- CUDA - DDR5- 2GB - 128bit - DVI / HDMI / Display Port (DirectCU III ) - GPU Tweak II with Xsplit GameCaster - Auto Extreme Technology - 2 QUẠT | 3,248,000 | 3N | |
EX- GTX1050 -O2G | GF GTX1050- CUDA - DDR5- 2GB - 128bit - DVI / HDMI / Display Port (DirectCU III ) - GPU Tweak II with Xsplit GameCaster - Auto Extreme Technology - 2 QUẠT | 3,410,000 | 3N | |
DUAL-GTX1050 -O4G | GF GTX1050TI - CUDA Core 768 - DDR5- 4GB - 128bit - DVI / HDMI / Display Port (DirectCU III ), NVIDIA® 3D Vision - PhysX® - GPU Tweak II with Xsplit GameCaster - Auto Extreme Technology, 2 QUẠT | 4,060,000 | 3N | |
EX -GTX1050TI -O4G | GF GTX1050 - CUDA core 768 - DDR5- 4GB - 128bit - DVI / HDMI / Display Port (DirectCU III ) NVIDIA® 3D Vision - PhysX® - GPU Tweak II with Xsplit GameCaster - Auto Extreme Technology 2 QUẠT | 4,222,000 | 3N | |
STRIX-GTX1050TI-O4G-GAMING | GF GTX1050TI - GPU Boost 1392 - DDR5- 4GB - 128bit - 2x DVI / HDMI / Display Port (DirectCU III ) ASUS Aura Sync for perfect RGB LED, GPU Tweak II with Xsplit GameCaster - Auto Extreme Technology - 2 QUẠT | 4,640,000 | 3N | |
DUAL-GTX1060-O3G | GF GTX1060- OC Mode GPU Boost 1809 Mhz - DDR5- 3GB - 192bit - DVI / 2x HDMI / 2x Display Port VR-HDMI port - GPU Tweak II with Xsplit GameCaster-Extreme Technology 2 QUẠT | 5,916,000 | 3N | |
DUAL -GTX1060- O6G | GF GTX1060 - CUDA core 1280 - DDR5- 6GB - 192bit - DVI / 2x HDMI / 2x Display Port (DirectCU III ) VR- Friendly HDMI port - GPU Tweak II with Xsplit GameCaster - Auto Extreme Technology - 2 QUẠT | 6,589,000 | 3N | |
GTX1060 | STRIX-GTX1060-DC2O6G | GF GTX1060- OC Mode GPU Boost 1809 Mhz - DDR5- 6GB - 192bit - DVI / 2x HDMI / 2x Display Port VR-HDMI port -GPU Tweak II with Xsplit GameCaster-Extreme Technology - 2 QUẠT | 7,424,000 | 3N |
GTX1070 | STRIX-GTX1070-8G-GAMING | 11,136,000 | 3N | |
GTX1080 | STRIX-GTX1080-8G-GAMMING | 15,776,000 | 3N | |
PCI Express 16X - Chipset ATI | ||||
RX470 | STRIX -RX470-O4G-GAMING | 4,965,000 | 3N | |
R7250 | R7250X-2GD5 | R7 250X - 1020 MHz - 640 Shader Units, DDR5 - 2GB - 128bit, 2xDVI/ HDMI/ DisplayPort, Fan - 150W (6 pin) | 1,531,000 | 3N |
RX480 | DUAL -RX480-O4G | 5,661,000 | 3N | |
CARD VGA GIGABYTE | ||||
CHIPSET INVIDIA | ||||
GT420 | N420-2GI | GeForce GT 420 - DDR3 - 128bit - Core clock 700Mhz/MC1600Mhz | 1,155,000 | 3N |
GT730 | N730D5-2GI | GeForce GT 730-DDR5 64 bit - Core clock 902Mhz/5000 Mhz | 1,510,000 | 3N |
GTX 1050 | N1050D5-2G | GeForce GTX 1050- DDR5 -128bit | 3,375,000 | 3N |
N1050OC-2GD | GeForce GTX 1050 --DDR5 -128bit | 3,610,000 | 3N | |
N1050WF2OC-2GD | GeForce GTX 1050 --DDR5 -128bit | 3,790,000 | 3N | |
N1050G1 GAMING -2GD | GeForce GTX 1050 --DDR5 -128bit | 4,150,000 | 3N | |
GTX 1050 TI | N105TD5-4GD | GeForce GTX 1050 Ti - DDR5 - 128bit | 4,150,000 | 3N |
N105TOC-4GD | GeForce GTX 1050 Ti - DDR5 - 128bit | 4,395,000 | 3N | |
N105TWF2OC-4GD | GeForce GTX 1050 Ti - DDR5 - 128bit | 4,575,000 | 3N | |
N105TG1 GAMING - 4GD | GeForce GTX 1050 Ti - DDR5 - 128bit | 4,950,000 | 3N | |
GTX 1060 | N1060G1 GAMING -6GD | GeForce GTX 1060 - DDR5 -192 bit | 8,150,000 | 3N |
N1060WF2OC- 6GD | GeForce GTX 1060 - DDR5 -192 bit | 7,450,000 | 3N | |
N1060IXOC-3GD | GeForce GTX 1060 - DDR5 -192 bit | 5,875,000 | 3N | |
N1060WF2OC- 3GD | GeForce GTX 1060 - DDR5 -192 bit | 6,225,000 | 3N | |
N1060G1 GAMING -3GD | 6,850,000 | 3N | ||
N1060XTREME-6GD | GeForce GTX 1060 - DDR5 -192 bit | 8,750,000 | 3N | |
GTX 1070 | N1070G1 GAMING -8GD | GeForce GTX 1070- - GDDR5 - 256 bit | 11,990,000 | 3N |
N1070WF2OC-8GD | GeForce GTX 1070- - GDDR5 - 256 bit . | 11,375,000 | 3N | |
GTX 1080 | N1080G1 GAMING -8GD | GeForce GTX 1080 - DDR5X 256 bit it . | 17,600,000 | 3N |
N1080XTREME 8GD -PP | GeForce GTX 1080 - DDR5X 256 bit | 19,690,000 | 3N | |
N1080XTREME 8GD | GeForce GTX 1080 - DDR5X 256 bit | 18,690,000 | 3N | |
N1080XTREME W 8GD | GeForce GTX 1080 - DDR5X 256 bit | 21,350,000 | 3N | |
CHIPSET ATI | ||||
R938X | R938XG1- Gaming-4GD | RadeonTM R9-380X - GDDR5 256 bit | 6,250,000 | 3N |
R939X | R939XG1 Gaming-8GD | RadeonTM R9-390X - GDDR5 512 bit | 11,040,000 | 3N |
RX460 | RX460WF2OC-2GD | RX460 GDDR5 128bit | 3,260,000 | 3N |
RX460WF2OC-4GD | RX460 GDDR5 128bit | 3,750,000 | 3N | |
RX470 | RX470G1 GAMING-4GD | RX470 GDDR5 256bit | 5,890,000 | 3N |
RX480 | RX480G1 GAMING-4GD | RX480 GDDR5 256bit | 6,820,000 | 3N |
RX480G1 GAMING-8GD | RX480 GDDR5 256bit | CALL | 3N | |
CHIPSET NVINIA-CHUYÊN ĐỒ HỌA-NO BOX | ||||
2GB QUADRO K620 | 4,959,000 | |||
GB QUADRO K621 | 9,409,000 | |||
CARD VGA ZOTAC | ||||
GT1030 | GT1030 2GD5 | GT730 GPU NVIDIA Geforce 2GB GDDR5 64-bit Core clock |
1,800,000 | 3N |
GTX1050 | GTX1050 2G | ZOTAC GeForce GTX 1050 Mini GPU GeForce® GTX 1050 Ti Chuẩn giao tiếp PCI-E 3.0 x 16 Bộ nhớ VGA 2GB GDDR5 128-bit Boost / Base Core Clock Base: 1303 MHz Boost:1417 MHz Cổng giao tiếp DisplayPort 1.4 HDMI 2.0b DL-DVI Quạt tản nhiệt 1 Quạt Base: 1303 MHz Boost:1417 MHz |
2,950,000 | 3N |
GTX1050 4G | ZOTAC GeForce GTX 1050 Ti OC Edition 4G 128 bit GeForce® GTX 1050 Ti 4GB GDDR5 Base: 1392 MHz :1506 MHz DisplayPort 1.4 HDMI 2.0b DL-DVI 75W 2 Quạt |
call | 3N | |
DVD ROM+DVD RW | ||||
LITEON | DVD LITEON | SATA | 245,000 | 1N |
DVD RW LITEON | SATA | 325,000 | 1N | |
ASUS | DVD ASUS - 18X - E818A7T | SATA | 275,000 | 1N |
DVD RW ASUS - 24B5ST - Sata Tray | SATA | 365,000 | 1N | |
DVD RW ASUS 08D2S-U | GẮN NGOÀI | 640,000 | 1N | |
DVD RW ASUS 0805S-U | GẮN NGOÀI | 910,000 | 1N | |
KEYBOARD | ||||
VT TORA | KB VT TORA KR01 | Cáp nilon 6 lõi siêu bền + khử nhiễu Phím Phủ Silicon chống nước Tuổi thọ phím 20 triệu click | 160,000 | 1N |
KB VT TORA KR02 | Cáp nilon 6 lõi siêu bền + khử nhiễu Phím Phủ Silicon chống nước Tuổi thọ phím 20 triệu click Logo led, led nền 3 màu | 195,000 | 1N | |
KB VT TORA KR03 | Cáp nilon 6 lõi siêu bền + khử nhiễu Phím Phủ Silicon chống nước Tuổi thọ phím 20 triệu click Logo led, led nền 3 màu | 235,000 | 1N | |
KB VT TORA KR04 | Phím điều chình màu đôi, 3 màu led nền Cable nilon 6 lõi + cục khử nhiễu Màng chống thấm phủ silicom Tuổi thọ phím 20 Triệu Click. | 345,000 | 1N | |
KB VT TORA KR05 | Phím giả cơ Phím tắt Multimedia Cable 1.5m + chống nhiễu Thiết kế bo mạch đôi. 19 Keys game chuyên dụng. Chân đế kim loại lớn | 455,000 | 1N | |
EMASTER | KB EMASTER EKD10 | Hàng Chính Hãng - USB | 130,000 | 1N |
ACK | KB ACK SLT | Hàng Chính Hãng - USB | 85,000 | 1N |
AJAZZ | KB AJAZZ HERO | Hàng Chính Hãng - USB | 110,000 | 1N |
KB AJAZZ DARK NIGHT | Hàng Chính Hãng - USB | 120,000 | 1N | |
KB AJAZZ AK168 | Hàng Chính Hãng - USB | 180,000 | 1N | |
KB AJAZZ AJ27 | Hàng Chính Hãng - USB | 280,000 | 1N | |
KB AJAZZ AK20 | Hàng Chính Hãng - USB | 290,000 | 1N | |
KB AJAZZ CYBORG SOLDIER | Hàng Chính Hãng - USB | 295,000 | 1N | |
MOUSE AJAZZ GREEN HORNET | Hàng Chính Hãng - USB | 320,000 | 1N | |
KB AJAZZ AJ100S | Hàng Chính Hãng - USB | 360,000 | 1N | |
KB AJAZZ RHINO | Hàng Chính Hãng - USB | 380,000 | 1N | |
KB AJAZZ AK40 | Hàng Chính Hãng - USB | 1,300,000 | 1N | |
ENSOHO | KB ENSOHO E104K | Hàng Chính Hãng - USB | 145,000 | 1N |
KB ENSOHO EGL121KR | Hàng Chính Hãng - USB, MÀU ĐỎ | 236,000 | 1N | |
KB EMSOHO EGL12K | Hàng Chính Hãng - USB, MÀU ĐEN ĐÈN 3 MÀU | 343,000 | 1N | |
KB+MOUSE ENSOHO E103CB | Hàng Chính Hãng - USB | 146,000 | 1N | |
KB+MOUSE ENSOHO S50Y | Hàng Chính Hãng - USB, VÀNG | 146,000 | 1N | |
KB+MOUSE ENSOHO S50R | Hàng Chính Hãng - USB, ĐỎ | 146,000 | 1N | |
KB+MOUSE ENSOHO E113CB | Hàng Chính Hãng - USB, WIRELESS | 220,000 | 1N | |
NEWMEN | KB NEWMEN E520 | Hàng Chính Hãng - USB | 130,000 | 1N |
KB NEWMEN E835 | Hàng Chính Hãng - USB | 150,000 | 1N | |
KB NEWMEN E360 | Hàng Chính Hãng - PS2 | 160,000 | 1N | |
KB NEWMEN E360 | Hàng Chính Hãng - USB | 170,000 | 1N | |
KB NEWMEN GL100 | Hàng Chính Hãng - USB, ĐÈN LED PHÍM | 270,000 | 1N | |
KB NEWMEN KP810 | Hàng Chính Hãng - USB, ĐÈN LED | 230,000 | 1N | |
KB NEWMEN GL800 | Hàng Chính Hãng - USB, ĐÈN LED | 390,000 | 1N | |
KB NEWMEN GM100 | Hàng Chính Hãng - USB, ĐÈN LED 7 MÀU | 510,000 | 1N | |
KB NEWMEN GM150 | Hàng Chính Hãng - USB, ĐÈN LED 7 MÀU | 550,000 | 1N | |
KB NEWMEN GM100S | Hàng Chính Hãng - USB, ĐÈN LED 7 MÀU | 740,000 | 1N | |
KB NEWMEN GM500S | Hàng Chính Hãng - USB, ĐÈN LED 7 MÀU, PHÍM CƠ | 1,700,000 | 1N | |
KB NEWMEN GM600 | Hàng Chính Hãng - USB, ĐÈN LED 7 MÀU, PHÍM CƠ | 1,800,000 | 1N | |
MOTOSPEED | KB MOTOSPEED K51 | Hàng Chính Hãng - USB | 120,000 | 1N |
KB MOTOSPEED K40 | Hàng Chính Hãng - USB , MÀU ĐỎ, VÀNG, CAM | 150,000 | 1N | |
KB MOTOSPEED K40 | Hàng Chính Hãng - USB , MÀU ĐEN | 160,000 | 1N | |
KB MOTOSPEED K70L | Hàng Chính Hãng - USB - LED 7 MÀU | 200,000 | 1N | |
KB MOTOSPEED K68 (GiẢ CƠ) | Hàng Chính Hãng - USB, MÀU ĐỎ, VÀNG , CAM | 160,000 | 1N | |
KB MOTOSPEED K60L | Hàng Chính Hãng - USB - LED | 360,000 | 1N | |
KB MOTOSPEED K10 (GiẢ CƠ) | Hàng Chính Hãng - USB, LED 7 MÀU | 380,000 | 1N | |
KB MOTOSPEED K81 | Hàng Chính Hãng - USB, PHÍM CƠ | 1,350,000 | 1N | |
KB MOTOSPEED K81-H | Hàng Chính Hãng - USB, PHÍM CƠ | 1,600,000 | 1N | |
KB MOTOSPEED K86 | Hàng Chính Hãng - USB, PHÍM CƠ, MÀU ĐỎ, CAM, ĐEN, TRẮNG HỒNG | 1,250,000 | 1N | |
KB MOTOSPEED K87-X | Hàng Chính Hãng - USB, PHÍM CƠ, MÀU ĐỎ, VÀNG KIM | 1,250,000 | 1N | |
KB MOTOSPEED K87-H | Hàng Chính Hãng - USB, PHÍM CƠ, MÀU ĐỎ, VÀNG KIM | 1,450,000 | 1N | |
KB MOTOSPEED S700 COMBO | Hàng Chính Hãng - USB, KB+MOUSE | 140,000 | 1N | |
KB MOTOSPEED S50I COMBO | Hàng Chính Hãng - USB, KB+MOUSE | 180,000 | 1N | |
KB MOTOSPEED G7000 COMBO | Hàng Chính Hãng - USB, WIRELESS, KB+MOUSE | 220,000 | 1N | |
ASSASSINS | KB ASSASSINS AK5000 | USB, MÀU ĐỎ, VÀNG -TẶNG LÓT CHUỘT | 180,000 | 1N |
KB ASSASSINS AK5000 LED | Hàng Chính Hãng - USB, ĐÈN | 280,000 | 1N | |
TEGER | KB TIGER F1 | USB | 100,000 | 1N |
KB GAME TIGER Q20 | USB | 150,000 | 1N | |
KB GAME TIGER G16 | ĐÈN LED | 180,000 | 1N | |
KB MOUSE TIGER Q16 | USB / BỘ / MÀU TRẮNG | 250,000 | 1N | |
EBLUE | KB EBLUE EKM046BR | USB | 140,000 | 1N |
KB EBLUE 075BK | USB | 208,000 | 1N | |
KB EBLUE 075 ĐỎ | USB, MÀU ĐỎ , VÀNG | 218,000 | 1N | |
KB EBLUE 075 PRO | USB, | 280,000 | 1N | |
KB EBLUE EKM068 | USB | 146,000 | 1N | |
KB EBLUE EKM716 | USB | 300,000 | 1N | |
KB EBLUE EKM057 | USB | 294,000 | 1N | |
KB EBLUE EKM739 | USB | 295,000 | 1N | |
KB EBLUE EKM072 | USB | 413,000 | 1N | |
KB EBLUE EKM708 | USB | 445,000 | 1N | |
KB EBLUE EKM725 | USB | 541,000 | 1N | |
KB EBLUE EKM705 | USB | 540,000 | 1N | |
KB EBLUE EKM734 | USB | 410,000 | 1N | |
KB EBLUE EKM701 | USB | 896,000 | 1N | |
KB EBLUE EKM086 | USB | 1,387,000 | 1N | |
KB EBLUE EKM727 | USB | 1,420,000 | 1N | |
KB EBLUE EKM729 | USB | 1,684,000 | 1N | |
LOGITECH | LOGITECH K120 | Hàng Chính Hãng - USB | 145,000 | 1N |
LOGITECH K270 | Wireless 2.4Hz - Hàng Chính Hãng - USB | 335,000 | 1N | |
LOGITECH G310 | Phím Tenlesskey - Hàng Chính Hãng - USB - Led | 2,010,000 | 1N | |
COMBO LOGITECH MK200 | Hàng Chính Hãng - USB - KB + MOUSE | 270,000 | 1N | |
COMBO LOGITECH MK240 | Wireless - Hàng Chính Hãng - USB - KB + MOUSE | 415,000 | 1N | |
COMBO LOGITECH MK235 | Wireless - Hàng Chính Hãng - USB - KB + MOUSE | 415,000 | 1N | |
COMBO LOGITECH MK345 | Wireless - Hàng Chính Hãng - USB - KB + MOUSE | 520,000 | 1N | |
COMBO LOGITECH MK330 | Wireless - Hàng Chính Hãng - USB - KB + MOUSE | 608,000 | 1N | |
COMBO LOGITECH MK520R | Wireless - Hàng Chính Hãng - USB - KB + MOUSE | 889,000 | 1N | |
I-ROCKS | KB I-ROCKS IRK27W | Hàng Chính Hãng - USB | 220,000 | 1N |
KB I-ROCKS KR6260WE | Hàng Chính Hãng - USB | 467,000 | 1N | |
KB I-ROCKS KR6260E | Hàng Chính Hãng - USB | 592,000 | 1N | |
KB I-ROCKS IK6 Black | Hàng Chính Hãng - USB | 576,000 | 1N | |
KB I-ROCKS IK6-W | Hàng Chính Hãng - USB | 576,000 | 1N | |
DELL | KB DELL / L1 | USB | 150,000 | 1N |
A4TECH | KB A4TECH - KR.83 | Hàng Chính Hãng - USB | 105,000 | 1N |
KB A4TECH - KB.8 | USB - MULTI - BÀN PHÍM DÀNH CHO PHÒNG GAME | 205,000 | 1N | |
A4TECH KBS 960 | USB - hotkeys cho internet + media,3 ngăn | 192,000 | 1N | |
A4Tech KD 126 | USB - Bàn phím khac laser,Bàn phím Blacklitgh(on/off) | 385,000 | 1N | |
A4TECH K750-USB | Hàng Chính Hãng | 122,000 | 1N | |
COMBO A4TECH 7100N | WIRELESS - Hàng Chính Hãng | 328,000 | 1N | |
MINH THÔNG | KB MITSUMI | Hàng Chính Hãng - USB - MINH THÔNG | 160,000 | 1N |
GENIUSE | KB GENIUS KB110 | Hàng Chính Hãng - USB Tem Silicom | 95,000 | 1N |
COLONIS | KB + MOUSE COLOVIS 8888 | Hàng Chính Hãng - PS2 | 190,000 | 1N |
KB + MOUSE COLOVIS 8888 | Hàng Chính Hãng - USB | 198,000 | 1N | |
GIGA | KB GIGABYTE Force K3 | (Gaming Keyboard) | 320,000 | 1N |
GENIUSE | KB+MOUSE GENIUS SLIMSTAR 8000 - ME | Hàng Chính Hãng - WIRELESS | 245,000 | 1N |
MOUSE | ||||
EMASTER | MOUSE EMASTER EKD10 | Hàng Chính Hãng - USB | 37,000 | 1N |
TIGER | MOUSE T6 | Hàng Chính Hãng - USB - | 80,000 | 1N |
MOUSE BOSSTON X7 | Hàng Chính Hãng - USB - | 75,000 | 1N | |
MOUSE HERO 6 | Hàng Chính Hãng - USB - ĐÈN | 120,000 | 1N | |
MOUSE TIGER Q19 | Hàng Chính Hãng - USB - | 50,000 | 1N | |
ENSOHO | MOUSE ENSOHO E212B | Hàng Chính Hãng - USB - | 65,000 | 1N |
MOUSE ENSOHO E214B | Hàng Chính Hãng - USB - | 95,000 | 1N | |
MOUSE ENSOHO GL235Y | Hàng Chính Hãng - USB - VÀNG | 125,000 | 1N | |
MOUSE ENSOHO GL235R | Hàng Chính Hãng - USB - ĐỎ | 125,000 | 1N | |
MOUSE ENSOHO E231R | Hàng Chính Hãng - WIRELESS | 100,000 | 1N | |
MOUSE ENSOHO G12B | Hàng Chính Hãng - WIRELESS | 100,000 | 1N | |
NEWMEN | NEWMEN M180 ( PROTO ) | Hàng Chính Hãng - USB - ĐƠN GiẢN, CỨNG, NHẠY VÀ BỀN | 56,000 | 1N |
NEWMEN M520 ( ASSASINS ) | Hàng Chính Hãng - USB - NHỎ GỌN | 70,000 | 1N | |
NEWMEN M300 ( ASSASINS ) | Hàng Chính Hãng - USB - GAME THỦ | 75,000 | 1N | |
NEWMEN M354 ( ASSASINS ) | Hàng Chính Hãng - USB - MẠNH MẼ PHONG CÁCH | 180,000 | 1N | |
NEWMEN G10 ( ASSASINS ) | Hàng Chính Hãng - USB - GAME THỦ | 130,000 | 1N | |
NEWMEN G7 = N500 ( ASSASINS ) | Hàng Chính Hãng - USB - GAME THỦ | 165,000 | 1N | |
NEWMEN N8000 ( ASSASINS ) | Hàng Chính Hãng - USB - GAME THỦ | 320,000 | 1N | |
NEWMEN GX100 PRO ( ASSASINS ) | Hàng Chính Hãng - USB - | 460,000 | 1N | |
NEWMEN GX1-PLUS ( ASSASINS ) | Hàng Chính Hãng - USB - | 310,000 | 1N | |
NEWMEN GX1-PRO ( ASSASINS ) | Hàng Chính Hãng - USB - | 500,000 | 1N | |
NEWMEN F360 ( ASSASINS ) | Hàng Chính Hãng - WIRELESS -NHỎ GỌN | 110,000 | 1N | |
NEWMEN F365 ( ASSASINS ) | Hàng Chính Hãng - WIRELESS -NHỎ GỌN | 140,000 | 1N | |
NEWMEN F180 ( ASSASINS ) | Hàng Chính Hãng - WIRELESS -NHỎ XINH | 160,000 | 1N | |
NEWMEN F278 ( ASSASINS ) | Hàng Chính Hãng - WIRELESS -NHỎ XINH, MÀU TRẮNG | 195,000 | 1N | |
NEWMEN F560D ( ASSASINS ) | Hàng Chính Hãng - WIRELESS | 235,000 | 1N | |
NEWMEN F600 ( ASSASINS ) | Hàng Chính Hãng - WIRELESS | 352,000 | 1N | |
EBLUE | MOUSE EBLUE 146BK | Hàng Chính Hãng - USB - | 75,000 | 1N |
MOUSE EBLUE 145BK | Hàng Chính Hãng - USB - | 107,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE 151BK | Hàng Chính Hãng - USB - | 165,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS102/ 110/ 113 | Hàng Chính Hãng - USB - | 105,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS104 | Hàng Chính Hãng - USB - | 120,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS108 | Hàng Chính Hãng - USB - | 230,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS124 | Hàng Chính Hãng - USB - | 260,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS600 | Hàng Chính Hãng - USB - | 350,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS616 | Hàng Chính Hãng - USB - | 413,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS622 | Hàng Chính Hãng - USB - | 245,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS144 | Hàng Chính Hãng - USB - | 358,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS607 | Hàng Chính Hãng - USB - | 460,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS602 | Hàng Chính Hãng - USB - | 615,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS609 | Hàng Chính Hãng - USB - | 322,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS152 | Hàng Chính Hãng - USB - | 380,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS608 | Hàng Chính Hãng - USB - | 540,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS601 | Hàng Chính Hãng - USB - | 541,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS615 | Hàng Chính Hãng - USB - | 138,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS118/ 119 | Hàng Chính Hãng - USB - | 143,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS103 | Hàng Chính Hãng - USB - | 216,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS148 | Hàng Chính Hãng - USB - | 268,000 | 1N | |
MOUSE EBLUE EMS100 | Hàng Chính Hãng - USB - | 299,000 | 1N | |
MOTO SPEED | MOUSE MOTO SPEED F12 | Hàng Chính Hãng - USB - ĐEN | 55,000 | 1N |
MOUSE MOTO SPEED F11 | Hàng Chính Hãng - USB - ĐEN, ĐỎ | 80,000 | 1N | |
MOUSE MOTO SPEED F400 | Hàng Chính Hãng - USB | 145,000 | 1N | |
MOUSE MOTO SPEED F405 | Hàng Chính Hãng - USB - LED TỰ THAY ĐỔI, MÀU ĐEN | 90,000 | 1N | |
MOUSE MOTO SPEED F407 | Hàng Chính Hãng - USB | 125,000 | 1N | |
MOUSE MOTO SPEED F60 | Hàng Chính Hãng - USB - LED MÀU XANH, MÀU ĐEN, XANH, ĐỎ | 155,000 | 1N | |
MOUSE MOTO SPEED V16 | Hàng Chính Hãng - USB - GAMING MOUSE, LED TỰ THAY ĐỔI. | 250,000 | 1N | |
MOUSE MOTO SPEED V60 | Hàng Chính Hãng - USB . | 300,000 | 1N | |
MOUSE MOTO SPEED V5 | Hàng Chính Hãng - USB - GAMING MOUSE, LED TỰ THAY ĐỔI. | 410,000 | 1N | |
MOUSE MOTO SPEED G11 | Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - USB | 85,000 | 1N | |
MOUSE MOTO SPEED G18 | Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - USB | 85,000 | 1N | |
MOUSE MOTO SPEED G12 | Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - USB | 70,000 | 1N | |
I-ROCKS | I-ROCKS IR7572-BK | Hàng Chính Hãng - USB | 137,000 | 1N |
LOGITECH | LOGITECH B100 | Hàng Chính Hãng - USB - Optical | 65,000 | 1N |
DELL | DELL | Hàng Chính Hãng - USB - Optical | 80,000 | 1N |
MITSUMI | MITSUMI 6703 (FPT) | Hàng Chính Hãng - USB - Optical | 50,000 | 1N |
MITSUMI 6603 (FPT) | Hàng Chính Hãng - USB - Optical | 52,000 | 1N | |
MITSUMI 6703 (MT) | Hàng Chính Hãng - USB - Optical | 105,000 | 1N | |
MITSUMI 6603 (MT) | Hàng Chính Hãng - USB - Optical | 115,000 | 1N | |
GENIUS | GENIUS Optical 110X | Hàng Chính Hãng - USB - Optical Tem Silicom | 57,000 | 1N |
GENIUS Optical 120 | Hàng Chính Hãng - USB - Optical Tem PSD | 55,000 | 1N | |
GENIUS Optical Micro tralaver | Hàng Chính Hãng - USB - dây rút | 105,000 | 1N | |
GENIUS Optical Bluetooth micro tralaver 900BT | mouse quang giao tiếp Bluetooth ,1200dpi,thiết kế nhỏ ,sử dụng pin AAA | 330,000 | 1N | |
GENIUS Optical Wireless Traveler 6005/6000 | Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - USB Pico | 115,000 | 1N | |
GENIUS Optical Wireless 65000 | Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - USB Pico | 200,000 | 1N | |
GENIUS Optical Wireless Navi 905 | Wireless 2.4Ghz - 1600 dpi - optical - USB | 320,000 | 1N | |
GENIUS Optical Bluetooth Navi 905BT | Bluetooth 2.0 - 1600dpi - Công nghe Flying Scroll cho phép duyet Web Laser | 300,000 | 1N | |
GENIUS Optical Wireless Traveler 9000 | Wireless,- 1600 dpi - optical - USB | 235,000 | 1N | |
GENIUS Laser Wireless Micro Traveler 900LS | Không dây, 1600dpi,receiver h t dau, hoc ch#a receiver trên mouse,1 pin AAA |
350,000 | 1N | |
GENIUS Laser T955 | Hàng Chính Hãng - USB - Wireless OFF 50% | GIÁ GỐC :495000 | 1N | |
LOGITECH | LOGITECH B175 | Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - USB | 135,000 | 1N |
LOGITECH B185 | Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - USB | 215,000 | 1N | |
LOGITECH M171 new | Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - USB | 230,000 | 1N | |
LOGITECH M280 | Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - USB | 270,000 | 1N | |
LOGITECH M545 | Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - USB | 475,000 | 1N | |
LOGITECH T630 | Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - USB | 1,190,000 | 1N | |
LOGITECH G302 | Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - USB | 666,000 | 1N | |
LOGITECH G502 | Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - USB | 1,286,000 | 1N | |
LOGITECH B187 | Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - USB | 250,000 | 1N | |
A4TECH | A4TECH OP720 | Hàng Chính Hãng - USB - Optical | 55,000 | 1N |
A4TECH N-300 | Hàng Chính Hãng - USB - Optical | 85,000 | 1N | |
A4TECH Optical N-310R | Hàng Chính Hãng - USB - Optical | 142,000 | 1N | |
A4TECH Optical N-320 | USB-1000 dpi,dây dài 1,5m.Phân mêm 8 in 1,công nghe V-Track - LAPTOP | 115,000 | 1N | |
A4TECH Optical N-360 | USB-1000 dpi,dây dài 1,5m.Phân mêm 8 in 1,công nghe V-Track | 105,000 | 1N | |
A4TECH N-600X-2 | Hàng Chính Hãng - USB | 120,000 | 1N | |
A4TECHOptical N-370FX | USB -nút diêu ch do phân gi i .Phân mêm Screen Capture, TutorPen, 16 in 1, multimedia, internet, nút cuon 4 chiêu.Công nghe V-Track - LAPTOP | 125,000 | 1N | |
A4TECH N-500F | Hàng Chính Hãng - USB | 125,000 | 1N | |
A4TECH N-560FX | Hàng Chính Hãng - USB | 135,000 | 1N | |
A4TECH Optical N-70FX-1 | Hàng Chính Hãng - USB | 125,000 | 1N | |
A4TECH G3 280A | 2.4 GHz,USB,800-2000dpi,kho ng cách 15m, t dong diêu ch nh kênh thu sóng, tránh nhieu, nano receiver |
134,000 | 1N | |
A4TECH Wireless G7-300N | 2.4 GHz,USB,1600dpi ,nút cuôn 4D.Công nghe V-Track, di chuyen trên m i bê mat(ke c bê mat gô ghê, bê mat 3D).Hien th m#c pin. | 310,000 | 1N | |
A4TECH Wireless G9-200F | 5 chê độ DPI 800-2000, nút cuon 4 chiêu, nút tích h p 16 chức năng, bo thu tín hieu ho tr tôi da 3 bo chuot/phím.Công nghe V-Track di, chuyen trên m i bê mat(ke c bê mat gô ghê, bê mat 3D) | 315,000 | 1N | |
A4TECH Wireless G9-500F | 2.4 GHz,USB,kho ng cách 15m.Có công Snipping,V-Track,Nano, receiver nh ,Receiver có the kêt nôi v i 3 mouse cùng dòng G9 | 295,000 | 1N | |
A4TECH G9-550FX | Hàng Chính Hãng - WIRELESS | 298,000 | 1N | |
WEBCAM | ||||
A4TECH | A4TECH 635E | 207,000 | 1N | |
A4TECH 720G | Webcam USB 2.0,640x480; Micro; T dong ch nh tiêu c và do sáng, có micro phone tích h p, , Up to 16 Megapixel, 4608x3456 (software interpolated).. | 292,000 | 1N | |
A4TECH 760E | Webcam gương USB 2.0, 640x480; T dong ch nh tiêu c và do sáng. Có nút chup hình nhanh, có the quay 360 do, dê k p. | 217,000 | 1N | |
MICRO | ||||
SOMIC | MICRO SOMIC 005 | MiCRO | 53,000 | Test |
MICRO SOMIC 008 | MiCRO | 61,000 | Test | |
MICRO SOMIC 011 | MiCRO | 50,000 | Test | |
MICRO SOMIC 099 | MiCRO | 85,000 | Test | |
MICRO KARAOKE | ||||
MICRO Q7 | Kết nối bluetooth | 450,000 | test | |
TUXUN | MICRO Q9 | Kết nối bluetooth | 750,000 | test |
MICRO YS10 | Kết nối bluetooth | 650,000 | test | |
HEADPHONE | ||||
GENIUS | HS - 02S | Tai nghe có mic | 80,000 | 1N |
HS - 200C | Tai nghe có mic | 100,000 | 1N | |
HS-300A | Tai nghe có mic | 135,000 | 1N | |
HS - 05A | Tai nghe có mic | 231,000 | 1N | |
EBLUE | EBLUE EHS011BK | Tai nghe có mic | 225,000 | 1N |
EBLUE EHS013OG | Tai nghe có mic | 270,000 | 1N | |
MOTOSPEED | MOTOSPEED H41 GAMING HEADSET | Tai nghe có mic | 490,000 | 1N |
SALAR | SALAR V20 | Tai nghe có mic | 30,000 | Test |
CD | PHONE TRÂU (CD 888) | Tai nghe có mic/ Hàng loại 1 | 57,000 | Test |
PHONE | PHONE QUILIAN A5 | Tai nghe có mic | 90,000 | Test |
PHONE GD110 | Tai nghe có mic , màu đỏ đen | 90,000 | Test | |
PHONE GD118 | Tai nghe có mic , màu đỏ đen | 100,000 | Test | |
PHONE QUILIAN A66 | Tai nghe có mic, Led 7 màu, rung | 195,000 | Test | |
PHONE QUILIAN A7 | Tai nghe có mic, đèn Led, đổi màu, màu trắng | 97,000 | Test | |
PHONE A9 VÀNG | Tai nghe có mic, màu vàng | 140,000 | Test | |
PHONE PRO A9 | Tai nghe có mic, có đèn, màu trắng, 2 jack loa, 1USB | 160,000 | Test | |
PHONE PRO V3 | Tai nghe có mic, có đèn, màu trắng, 2 jack loa, 1USB | 200,000 | Test | |
PHONE JINDUN K3 | Tai nghe có mic, có đèn, màu đen | 250,000 | Test | |
PHONE JANDUN JD-02L | Tai nghe có mic, màu cam, đèn Led | 150,000 | Test | |
PHONE JANDUN JD-V2 | Tai nghe có mic, màu xanh lá, màu đỏ | 130,000 | Test | |
PHONE M600 | Tai Nghe Có Mic | 120,000 | Test | |
PHONE F05 | Tai nghe có mic, | 130,000 | Test | |
PHONE G2 | Tai Nghe Có Mic | 140,000 | Test | |
PHONE DM 2560 | Tai Nghe Điện Thoại | 170,000 | Test | |
PHONE LONGPHUC GD908 | Tai nghe có mic, màu đỏ | 120,000 | Test | |
PHONE WANGMING WM8600L | Tai nghe có mic, Đèn led | 165,000 | Test | |
PHONE QINLIAN Q1 | Tai nghe có mic , Đèn led | 200,000 | Test | |
PHONE F15 | Tai nghe có mic , Đèn led | 150,000 | Test | |
PHONE GUANGE GD100 | Tai nghe có mic , màu đen nâu ,đèn led | 190,000 | Test | |
PHONE WANGMING WM8500 | Tai nghe có mic | 130,000 | Test | |
PHONE WANGMING WM8500L | Tai nghe có mic, đèn led, màu trắng | 200,000 | Test | |
PHONE JANDUN V18 | Tai nghe có mic, đèn led, màu đen trắng | 200,000 | Test | |
PHONE JAIDUN V7 | Tai nghe có mic, đèn led, màu đen viền vàng, cổng usb | 250,000 | Test | |
PHONE JAIDUN V7 | Tai nghe có mic, đèn led, màu đen viền vàng, cổng usb, rung | 295,000 | Test | |
PHONE K1T | Tai nghe có mic, đèn led, tai nghe chuẩn 7.1, Rung | 320,000 | Test | |
PHONE K896 | Bluetooth | 200,000 | Test | |
OVAN | PHONE OVAN X1 | Tai nghe có mic, ko hộp | 67,000 | 3T |
PHONE OVAN X2 | Tai nghe có mic, ko hộp | 120,000 | 3T | |
PHONE OVAN X5 | Tai nghe có mic, ko hộp | 157,000 | 3T | |
NOVO | NOVO 3000 | Tai nghe có mic | 70,000 | Test |
A4TECH | A4TECH HS-26 | 97dB -20Hz -20KHz - 322 - 3.5mm Stereo,Stereo headphone, Micro nam trên dây, kh tiêng ôn |
113,000 | 1N |
A4TECH - HS.28 | Tai nghe có mic | 136,000 | Test | |
A4TECH HS-19-1 | 97dB -20Hz -20KHz - 322 - 3.5mm Stereo,Stereo headphone, Micro nam trên dây, kh tiêng ôn |
136,000 | 1N | |
A4TECH HS-50 | Stereo headset; Tự dộng khử tiêng ôn khi dàm thoạ i | 150,000 | 1N | |
A4TECH HS-800 | 97dB -20Hz -20KHz - 322 - 3.5mm Stereo,Stereo gaming headphone, Nút chỉnh volume và micro gắn trên dây | 188,000 | 1N | |
A4TECH L600-1 | Stereo headset; Tự dộng khử tiêng ồn khi dàm thoại; Nút chỉ nh volume và mic trên dây | 179,000 | 1N | |
SOMIC | Monster Beats SoLo HD | Tai nghe ko mic | 75,000 | Test |
HP.SOMIC 991 | Tai nghe có mic/ NO BOX | 50,000 | Test | |
HP.SOMIC 440 | Tai nghe có mic/ NO BOX | 40,000 | Test | |
HP.SOMIC 808 | Tai nghe có mic/ NO BOX | 44,000 | Test | |
SOUNDMAX AH-317 | VOLUME CONTROL,STEREO,MICROPHONE QUADRATE EAR CUSHIONS | 320,000 | 1N | |
LOA MICROLAB | ||||
MICROLAB | B51/2.0-4 W | MÀU ĐEN ,TRẮNG (CHUYÊN DÙNG CHO PC LAPTOP | 208,000 | 1N |
B16/2.0-5 W | MÀU ĐEN (CHUYÊN DÙNG CHO PC LAPTOP | 131,000 | 1N | |
B-17 2.0 6W | C DÙNG CHO ĐiỆN THOẠI ,LAPTOP,PC MP3,MP4 | 250,000 | 1N | |
MD-215/2.0-7W | MÀU ĐEN ,VÀNG (LOA CÓ TÍNH BLUETOOTH ,CHUYÊN DÙNG CHO SMARTPHONE | 617,000 | 1N | |
D-25/2.0-9 W | MÀU ĐEN CÔNG XUẤT 9W BLUETOOTH 4.0 PIN 4400 mAh | 776,000 | 1N | |
T-8 /2.0 -40W | MÀU CAM ĐEN KẾT NỐI BLUETOOTH 4.0 HOẶC JACK 3.5mm | 2,070,000 | 3T | |
M-100 /2.1 10W | MÀU ĐEN | 323,000 | 1N | |
M-106 /2.1 -10W RMS | MÀU ĐEN | 411,000 | 1N | |
M-106BT /2.1 10W | MÀU ĐEN | 451,000 | 1N | |
M-108 /2.1 -11W | MÀU ĐEN | 323,000 | 1N | |
M-109 /2.1 11W | MÀU ĐEN | 400,000 | 1N | |
M-108U/2.1 12W | MÀU ĐEN LOA CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ | 485,000 | 1N | |
M-590 /2.1 17W | MÀU ĐEN ,TRẮNG | 540,000 | 1N | |
M-280/2.1 40W | MÀU ĐEN | 640,000 | 1N | |
M-290 /2.1 40W | MÀU ĐEN | 676,000 | 1N | |
M-200 /2.1 40W | MÀU ĐEN | 772,000 | 1N | |
M-200BT 2.1 40W | MÀU ĐEN KẾT NỐI BLUETOOTH 4.0 | 902,000 | 1N | |
M-300 /2.1 38W | MÀU ĐEN | 558,000 | 1N | |
M-300U /2.1 38W | MÀU ĐEN LOA CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ USB &FM Bluetooth 4.0 | 696,000 | 1N | |
M-300BT 2.1 38W | MÀU ĐEN LOA CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ USB &FM Bluetooth 4.0 | 800,000 | 1N | |
M-600BT /2.1 40W | MÀU TRẮNG KẾT NỐI Bluetooth 4.1 | 1,183,000 | 1N | |
TMN9-U /2.1 40W | MÀU ĐEN LOA CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ USB &FM | 952,000 | 1N | |
TMN9-BT /2.1 40W | MÀU ĐEN LOA CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ USB &FM Bluetooth 4.0 | 1,103,000 | 1N | |
M-500U /2.1 40W | MÀU ĐEN LOA CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ USB | 909,000 | 1N | |
X-1 /2.0 -78W | MÀU ĐEN ÂM THANH CHẤT LƯỢNG CAO DÙNG CHO PC | 3,011,000 | 1N | |
X-2 /2.1 46W | MÀU ĐEN | 1,060,000 | 1N | |
X-3/2.1 98W | MÀU ĐEN | 2,048,000 | 1N | |
FC -330 /2.1 54W | MÀU GỖ | 1,152,000 | 1N | |
FC-360/2.1+1 54W | MÀU ĐEN | 1,461,000 | 1N | |
FC-362 /2.1+154W | MÀU ĐEN | 1,635,000 | 1N | |
FC 361/2.1+1 54W | MÀU ĐEN BẠC | 1,463,000 | 1N | |
FC -530U /2.1+1 54W | MÀU GỖ CÓ REMOTE CÓ KHE CẮM SD CARD ,USB, FM RADIO | 1,635,000 | 1N | |
FC-661 /2.1+1 54W | MÀU BẠC CÓ REMOTE | 1,612,000 | 1N | |
SOLO 5C 2.0 80W | MÀU GỖ CÓ REMOTE | 2,161,000 | 1N | |
SOLO 6C 2.0 100W | MÀU GỖ CÓ REMOTE | 2,407,000 | 1N | |
SOLO 9C /2.0 140W | MÀU GỖ CÓ REMOTE KẾT NỐI CỔNG HDMI OPTICAL&COAXIAL | 4,705,000 | 1N | |
FC-730/5.1 84W | MÀU GỖ CÓ REMOTE | 2,295,000 | 1N | |
FC-861 /5.1+1 100W | MÀU ĐEN BẠC CÓ REMOTE | 2,552,000 | 1N | |
FC-70BT/2.1 105W | MÀU ĐEN KẾT NỐI BLUETOOTH 4.0 KÈM CÔNG NGHỆ NFC HoẶC JACK 3.5MM CÔNG NGHỆ APT -X CHO ÂM THANH CHẤT LƯỢNG CAO | 3,577,000 | 1N | |
LOA MICROTEK | ||||
MICROTEK | MT-120 /2.0 6W | MÀU ĐEN (CHUYÊN DÙNG CHO LAPTOP) | 81,000 | 1N |
MT-126 /2.0 6W | MÀU ĐEN VÀNG ,ĐEN XANH (CHUYÊN DÙNG CHO LAPTOP) | 93,000 | 1N | |
MT-125/2.0 6W | MÀU ĐEN (CHUYÊN DÙNG CHO LAPTOP) | 81,000 | 1N | |
MT-180/2.0 12W | MÀU ĐEN (CHUYÊN DÙNG CHO PC LAPTOP) | 188,000 | 1N | |
MT-840/2.1 12W | MÀU ĐEN | 245,000 | 1N | |
MT-850U/2.1 12W | MÀU ĐEN SD CARD ,USB ,FM | 345,000 | 1N | |
MT -664U /2.1 25W | MÀU ĐEN ĐỎ CÓ SD CARD ,usb | 592,000 | 1N | |
MT -665BT/4.1 70W | MÀU ĐEN XANH LOA KẾT NỐI BLUETOOTH 4.0 SD CARD ,USB , FM , CÓ REMOTE | 872,000 | 1N | |
MODEM + MODEM WIRELESS | ||||
TP-LINK | TP-LINK TD-W8817 | MODEM 1P . | 228,000 | 2N |
TP-LINK TD-W8840T | MODEM 4P . | 307,000 | 2N | |
TP LINK TD-W8151N | MODEM 1P WIRELESS 1 ENTEN, 150Mb | 386,000 | 2N | |
TP LINK TD-W8901N | MODEM 4P WIRELESS 1 ENTEN, 150Mb . | 397,000 | 2N | |
TP LINK TD-W8951ND | MODEM 4P WIRELESS 1 ENTEN, 150Mb . | 352,000 | 2N | |
TP LINK TD-W8961N | MODEM 4P, WIRELESS, 300Mb . | 507,000 | 2N | |
TP LINK TD-W8961ND | MODEM 4P, WIRELESS 2 ENTEN, 300Mb . | 495,000 | 2N | |
TP LINK TD-W8968 | MODEM 4P, WIRELESS 2 ENTEN, 300Mb, 1P USB | 546,000 | 2N | |
TP LINK TD-W8970 | Router Modem ADSL2 + Gigabit chuẩn N không dây tốc độ 300Mbps, Router NAT, Switch 4 cổng Gigabit và Điểm truy cập chuẩn N không dây lý tưởng việc xem nhiều Video HD trực tuyến cùng lúc, 2 cổng USB chia sẻ dữ liệu, máy in, FPT server và Media Server, 3 Antens đẳng hướng có thể tháo dời, Hổ trợ 64/128 bit WEP, WPA /WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, Lọc địa chỉ MAC không dây | 1,082,000 | 2N | |
VIGOR | VIGOR 2700E (DRAYTEK) | MODEM WIRELESS | 1,480,000 | 1N |
VIGOR 2700VG (DRAYTEK) | MODEM WIRELESS | 2,220,000 | 1N | |
VIGOR 2925 (DRAYTEK) | MODEM | 2,850,000 | 1N | |
LINKSYS | LINKSYS X2000 | up to 300 Mbps - Wireless N Router ,ADSL2+ ,3 x LAN,1 x WAN ,1 x DSL,2 internal |
1,940,000 | 1N |
LINKSYS WAG120N | upto 130Mbps - ADSL modem + wireless N router - 4 port Lan | 1,250,000 | 1N | |
LINKSYS WAG320N | 300Mbps- Wireless-N Router,4 Port LAN Tôc do truyên d lieu: 10/100/1000Mbps, Giao th"c b o mat: WPA, WEP, DMZ, WPA2, Giao th"c Routing / Firewall, / Manegement: LAN, Web Interface | 3,050,000 | 1N | |
NETWORK WIRELESS | ||||
TENDA | TENDA W311R | Router wireless | 180,000 | 1N |
TENDA 309 (2 anten) | Router wireless | 385,000 | 1N | |
TENDA W303 (3 anten) | Router wireless | 335,000 | 1N | |
TOTOLINK EX100 (1 anten) | 150Mbps USB Wi-Fi Range Extender- Easy Wi-Fi Extension - Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.11n /g/b Hỗ trợ cấp nguồn qua cổng USB 2.0 - Thiết kế nhỏ gọn và dễ mang theo - Tốc độ Wifi 150Mbps - Nút nhấn WPS dễ dàng mở rộng sóng WIFI - Hỗ trợ cấu hình bằng trang web cấu hình |
131,000 | 2N | |
TOTOLINK N9 | PoE High Power Access Point của ToToLink * LAN: 1 x 10/100 Mbps, RJ45 - Tương thích chuẩn IEEE 802.11 b/g/n 2.4Ghz - Tốc độ lên đến 300Mbps - Thiết kế ốp trần hiện đại và đẹp mắt - Hỗ trợ quản lý bằng Soft AC - Công nghệ MIMO đảm bảo tín hiệu ổn định và vùng phủ sóng rộng - Bảo mật 64/128-bit WEP, WPA, WPA2 và WPA/WPA2 (TKIP+AES) - Tính năng Multiple BSS giúp phân quyền cho từng SSID - Chế độ hoạt động AP/WDS/Repeater - Hỗ trợ PoE 802.11af giúp triển khai lắp đặt dễ dàng |
1,148,000 | 2N | |
TOTOLINK EX750 (2 anten) | Wi-Fi Repeater băng tầng kép chuẩn AC750 * LAN: 1 x 10/100 Mbps, RJ45 - Thiết kế thẩm mỹ gọn đẹp cắm thẳng AC 220V không cần Adaptor. - Tương thích chuẩn 802.11a/b/g/n/ac - Tốc độ lên tới 750Mbps (433Mbps ở băng tần 5Ghz và 300Mbps ở băng tần 2.4Ghz) - 2 anten ngoài cho khả năng phát sóng mạnh - Thiết kế cắm tường gọn nhẹ, với phích cắm thay đổi được - Nút kết nối nhanh WPS - Nút ON/OFF giúp quản lý nguồn linh hoạt - Chế độ mở rộng chéo giúp tránh suy giảm tín hiệu từ nguồn, giữ tốc độ truyền tải cao nhất - Tính năng lập lịch trình sử dụng Wi-Fi để phụ huynh quản lý thời gian sử dụng mạng của con cái tốt hơn |
618,000 | 2N | |
TOTOLINK | TOTOLINK EX200 (2 anten) | Smart Wireless repeaterChuyên dùng Mở rộng vùng phủ sóng-Thiết kế thẩm mỹ gọn đẹp cắm thẳng AC 220V không cần Adaptor.- 1 port LAN tự động nhận cáp thẳng hoặc cáp chéo - Chức năng mở rộng vùng phủ sóng (repeater), kết nối nhanh với nguồn phát cực nhanh với nút nhấn WPS - Hỗ trợ wireless adater giúp các thiết bị mạng khác (SmartTV, SettopBox, Desktop...) có thể kết nố không dây. -WIFI chuẩn B,G,N 300Mbpsvới 2 anten ngoài - Dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào; Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn ...không thể kéo dây. - Hỗ trợ nhiều chuẩn bảo mật: 64/128-bit WEP, WPA/WPA2 - Hỗ trợWMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây, ứng dụng kết nối IP camera wireless, smart TV - Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo |
244,000 | 2N |
TOTOLINK N200RE V3 ( 2 anten) | Wireless Router (Chuẩn N tốc độ 300Mbps)* WAN : 10/100Mbps, RJ45 (hỗ trợ cáp quang FTTH, IPTV) * LAN: 2 x 10/100Mbps - Hỗ trợ WIFI chuẩn B,G,N. Tốc độ đạt đến 300Mbps - 02 Anten độ lợi cao 2 x 5dBi (2T2R) hỗ trợ công nghệ MIMO - Hỗ trợ tính năng VLAN for IPTV, SSH server, QoS, Repeater, DDNS,Russia PPPOE, Dual Access WPS,WDS,WiFi schedule, Multiple SSID |
210,000 | 2N | |
TOTOLINK N300RT ( 2 anten) | -1 WAN portcho cáp quang FTTH hoặc Cable modem (truyền hình cáp) -4 LAN porttự động nhận cáp thẳng, cáp chéo -Hỗ trợ VLAN 802.1q trên cổng WAN- Hỗ trợTriple play: internet + IPTV (MyTV/NetTV...) -Chạy được với mạng GPON khi đã có converter GPONhoặc đã cấu hình modem GPON thành Bridge -Băng thông thực: 90Mbps, chịu tải đến 15PC - WiFi chuẩn B,G,N 300Mbps với2 anten 5dbi- Phát3 SSID(tương đương 3 Access point) -Chức năng WMMcho phép truyền tải nội dung Video HD không dây; Ứng dụng kết nối IP Camera wireless -Chức năng Wireless WAN, Bridge, Repeater,WDS mạnh mẽ cho phép mở rộng vùng phủ sóng dễ dàng; Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn,..không thể kéo dây. -Dynamic DNS(hỗ trợ dịch vụ Dyndns và NoIP) - Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục dài ngày không bị treo |
270,000 | 2N | |
TOTOLINK N302R (3 anten) | VPN Wireless Router (Chuẩn N / 300Mbps) - 3 Ăng ten công nghệ MIMO, truyền nhận đa luồng * WAN : 10/100 Mbps, RJ45 * LAN: 4 x 10/100 Mbps, RJ45 - Tương thích chuẩn kết nối IEEE 802.11n/g/b chạy trên băng tần 2.4GHz - Tốc độ lên tới 300Mbps - Sử dụng công nghệ MIMO giúp ổn định và vùng phủ sóng được mở rộng - Hỗ trợ PPPoE, DHCP and Static IP băng thông rộng - Multi-SSID cho phép người sử dụng tạo thêm nhiều SSID - Chế độ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA / WPA2 và WPAPSK / WPA2PSK - Kết nối và dễ dàng sử dụng với WPS - Hỗ trợ lọc IP, MAC, URL và Port Forwarding - Mở rộng vùng phủ sóng với tính năng Universal repeater và WDS - Máy chủ VPN, giải pháp kết nối từ xa về văn phòng hoặc gia đình |
288,000 | 2N | |
TOTOLINK N300RH (2 anten) | WIFI ROUTER phủ sóng cực rộng !!! - WiFi chuẩN B,G,N 300Mbps Công suất phát cao với 2 Anten khủng 11dBi (2T2R) - 1 WAN port cho cáp quang FTTH hoặc Cable modem (truyền hình cáp). 4 LAN port tự động nhận cáp thẳng, cáp chéo - Hỗ trợ Passive PoE (cấp nguồn qua dây mạng) - Phát 5 SSID (5 tên wifi khác nhau) - Giới hạn số lượng người kết nối WiFi đến Router, cho phép 25 thiết bị không dây kết nối đồng thời - Isolate LAN (cô lập mạng wireless & LAN) - Tính năng Multi VLAN cho MyTV, NetTV, IPTV... - Chức năng WMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây (IPTV không dây, Set top Box không dây); Ứng dụng kết nối IP Camera wireless - Chức năng Wireless WAN, Bridge, Repeater, WDS mở rộng vùng phủ sóng dễ dàng; Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn ... không thể kéo dây. - DHCP server protection (tương tự Bind IP to MAC của DrayTek) - Khởi động máy tính từ xa Wake-On-LAN - Port forwarding, DMZ, DHCP server - Bandwith management và QoS Function. Dynamic DNS (hỗ trợ dịch vụ Dyndns.com và NoIP) - Hỗ trợ IP, URL, Port, MAC filter - Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo |
753,000 | 2N | |
TOTOLINK A3002RU (4 anten) | Gigabit Dual Band AC Wireless router (Dual Band / Chuẩn AC 1200Mbps) * WAN : 10/100/1000Mbps, RJ45 * LAN: 4 x 10/100/1000Mbps, RJ45 - Tương thích chuẩn 802.11ac/a/b/g/n - Tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz và 867Mbps ở băng tần 5GHz hoạt động cùng lúc. - Công nghệ MIMO tiên tiến đảm bảo kết nối ổn định ở khoảng cách xa - Hỗ trợ DHCP, Static IP, PPPoE(dual access), PPTP(dual access), L2TP(dual access). - Bảo mật 64/128-bit WEP, WPA, WPA2 và WPA/WPA2. - Kết nối dễ dàng và nhanh chóng với WPS . - Multi-SSID cho phép tạo nhiều SSID tùy theo nhu cầu. - Tính năng VLAN cho IPTV và những dịch vụ Internet khác . - Tính năng Universal repeater và WDS để dễ dàng mở rộng sóng Wi-Fi. - Hỗ trợ TR-069 để điều khiển quản lý tập trung. - Hỗ trợ IP, Port, MAC, URL filtering và Port Forwarding. - QoS: quản lý băng thông dựa trên IP/MAC. - Cổng USB 2.0 hỗ trợ FTP Service, Samba Service và DLNA Service. - Trang Easy setup giúp đơn giản hóa việc cấu hình Router. |
1,037,000 | 2N | |
TOTOLINK A3 (2 anten) | Gigabit Dual Band AC Wireless router (Dual Band / Chuẩn AC 1200Mbps) * WAN : 10/100 Mbps, RJ45 * LAN: 2 x 10/100 Mbps, RJ45 - Tương thích chuẩn 802.11ac/a/b/g/n - Tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz và 867Mbps ở băng tần 5GHz hoạt động cùng lúc. - 2 anten độ nhạy thu cao với công nghệ MIMO. - Hỗ trợ PPPoE, DHCP và Static IP . - Bảo mật 64/128-bit WEP, WPA / WPA2 và WPAPSK / WPA2PSK - Kết nối dễ dàng và nhanh chóng với WPS . - Hỗ trợ IP, Port, MAC, URL filtering và Port Forwarding. - Multi-SSID cho phép tạo nhiều SSID tùy theo nhu cầu - Universal repeater và WDS để mở rộng Wi-Fi dễ dàng. - VPN server giúp bảo mật thông tin |
526,000 | ||
TOTOLINK N600R (4 anten) | 600Mbps Wireless N Router5 Port Fast Ethernet (1 port WAN + 4 port LAN), 4 Anten cố định 5dBi, 1 nút WPS/Reset, 1 nút Turbo, Nguồn 9VDC-800mA Tính năng: Repeater, WDS, Multi-SSID, QoS, Wireless Schedule |
520,000 | 2N | |
TOTOLINK-PL200KIT | Thiết bị truyền dữ liệu qua đường dây điện - Tương thích với ổ cắm điện gia đình , chuẩn IEEE 802.3 và IEEE 802.3u - Tốc độ lên tới 200Mbps - Thiết kế nhỏ gọn với phích cắm thay đổi được - Không cần cáp mạng, sử dụng đường dây điện - Khoảng cách lên đến 300m, giải pháp hoàn hảo cho xuyên tường và trần - Cắm và sử dụng, không cần cấu hình - Tiết kiệm năng lượng lên tới 65% - Tính năng QoS giúp đảm bảo băng thông cho khi chat voice, xem video và game online |
609,000 | 2N | |
TOTOLINK A6004NS (6 anten) | Router wifi băng tần kép chuẩn AC1900- 5 cổng Gigabit (1 WAN+4 LAN) tốc độ cao - 1 cổng USB 3.0 và 1 cổng USB 2.0 hỗ trợ lưu trữ và chia sẻ file FTP service, Samba Service, Torrent, URL service, Media Service, Media Server và Usb Tethering - 1 nút Reset/WPS - Trang bị 6 anten công suất cao 5dBi có thể tháo rời và thay thế - Hỗ trợ VPN Server, Universal Repeater, WDS, Multiple SSIDs, WPS, Smart QoS, Wireless Schedule |
3,570,000 | 2N | |
LINKSYS | LINKSYS WRT54GL | 54Mbps - Wireless G Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 antennas - sp WDS/Bridge/AP | 1,270,000 | 1N |
LINKSYS E1200 | 300Mbps-Wireless N Router-4 port Lan, 1Wan. Công nghe Mimo mới rộng vùng phủ sóng | 810,000 | 1N | |
TP-LINK | TP_LINK TL-WR720N | 150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan. | 196,000 | 3N |
TP_LINK TL-WR740N | 150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1 antenna . | 237,000 | 2N | |
TP-LINK TL-WR741ND | 150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1 antenna . | 296,000 | 2N | |
TP-LINK TL-WR840N | 150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1 antenna . | 249,000 | 2N | |
TP_LINK TL-WR841N | 300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 4 Wan, 2 antenna 5dBi . | 281,000 | 2N | |
TP_LINK TL-WR841HP | 300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 4 Wan, 2 antenna 5dBi . | 688,000 | 2N | |
TP_LINK WR845N 10PCS SOHO | Tốc độ không dây 300Mbps , Trang bị 3 ăng-ten | 341,000 | 2N | |
TP-LINK TL-WR941HP | Bộ khuếch đại công suất cao và 2 ăng ten có thể tháo rời bên ngoài với độ lợi cao 9dBi cung cấp phạm vi phát sóng không dây tốt hơn. Tăng cường tín hiệu Wi-Fi xuyên tường và vật cản, loại bỏ điểm chết Tốc độ không dây 300Mbps |
840,000 | 2N | |
TP-LINK TL-WR940N | 300Mbps Wireless N Router (Full 300Mbps), Atheros, 3T3R, 2.4GHz, 802.11n/g/b, Built-in 4-port Switch, 3 Ăng-ten liền . | 452,000 | 2N | |
TP-LINK TL-Archer C50 | Kết nối đồng thời ở hai băng tần 2.4GHz (tốc độ 300Mbps) và băng tần 5GHz (867Mbps) cho tổng băng thông khả dụng lên đến 1.2Gbps 4 ăng ten băng tần kép gắn ngoài cho kết nối Wi-Fi ổn định và vùng phủ rộng lớn |
614,000 | 2N | |
TP-LINK TL-Archer C20 | Kết nối đồng thời tốc độ 450Mbps ở băng tần 2.4GHz và 433Mbps ở băng tần 5GHz cho tổng băng thông khả dụng lên đến 900Mbps | 494,000 | 2N | |
TP-LINK TL - MR 3220 | 150Mbps 3G Wireless N Router, Compatible with UMTS/HSPA/EVDO USB modem, 3G/WAN failover, 2.4GHz, 802.11n/g/b, 1 detachable antenna | 417,000 | 2N | |
TP-LINK TL - MR 3420 | 300Mbps 3G Wireless N Router, Compatible with UMTS/HSPA/EVDO USB modem, 3G/WAN failover, 2T2R, 2.4GHz, 802.11n/g/b, 2 detachable antennas | 525,000 | 2N | |
TP-LINK TL-WR1043ND | 300Mbps Ultimate Wireless N Gigabit Router, Atheros, 3T3R, 2.4GHz, 802.11n/g/b, Built-in 4-port Gigabit Switch, 1 usb port, with 3 detachable antennas | 893,000 | 2N | |
RANGE EXTENDER/ BỘ MỞ RỘNG SÓNG | TP-LINK RE450 | 1,365,000 | 2N | |
TP-LINK RE210 | 761,000 | 2N | ||
TP-LINK TL-WA860RE | 452,000 | 2N | ||
TP-LINK TL-WA850RE | 307,000 | 2N | ||
LTE/3G | TP-LINK -M7350 | 1,313,000 | 2N | |
TP-LINK -M7300 | 1,250,000 | 2N | ||
NETWORK | ||||
TENDA | TENDA W-311U | USB | 125,000 | 6T |
TENDA W-311U (1 anten) | USB | 155,000 | 6T | |
TENDA 322B | PCI | 220,000 | 1N | |
TP-LINK | TP-LINK TL-WN727N | USB Wifi | 103,000 | 2N |
TP-LINK TL-WN722N | USB Wifi 1 enten | 158,000 | 2N | |
TP-LINK TL-WN723N | USB Wifi | 108,000 | 2N | |
TP-LINK TL-WN725N | USB Wifi | 116,000 | 2N | |
TP-LINK TL-WN821N | 300Mbps - Chuan USB | 152,000 | 2N | |
TP-LINK TL-WN822N. | 300Mbps - Chuan USB | 226,000 | 2N | |
TP-LINK TL-WN823N | 300Mbps - Chuan USB | 142,000 | 2N | |
TP-LINK TL-WN881ND | 300Mbps Wireless N PCI Express 2 enten | 226,000 | 2N | |
TP-LINK TL-WN851ND | PCI | 231,000 | 2N | |
TP-LINK TL-WN781ND | PCI | 145,000 | 2N | |
TP-LINK TL-WN751ND | PCI | 179,000 | 2N | |
TOTOLINK | TOTOKINK-N150UA | Tương thích với chuẩn IEEE 802.11n /g/b tần số wireless 2.4GHz - Đạt tốc độ 150Mbps với mạng không dây Wi-Fi - Hỗ trợ các chuẩn mã hóa 64/128-bit WEP, WPA/WPA2 and WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES), chống trộm mật khẩu wifi - Kết nối an toàn với nút nhấn WPS giúp kết nối nhanh wifi. - Hỗ trợ chế độ Ad-Hoc, làm trạm phát sóng Wifi. - Hỗ trợ hệ điều hành Windows 10/8/7/XP/Vista (32/64-bit) and Linux. - Dễ cài đặt và sử dụng |
142,000 | 2N |
TOTOLINK-A1000UA | Card mạng không dây thu sóng wifi chuẩn AC600 - Tương thích chuẩn kết nối IEEE 802.11ac/n/b/g/a - Tốc độ lên tới 600Mbps - Hoạt động cả 02 băng tần 2.4GHz và 5GHz - Hỗ trợ wifi tần số 5Ghz với độ ổn đjnh cao và hiệu suất tốt - Chế độ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2 and WPA-PSK/WPA2-PSK - Hỗ trợ chế độ mạng Ad-Hoc - Hỗ trợ Windows 10/8/7/ XP/Vista (32/64-bit) và Mac OS - Cấu hình thiết bị dễ dàng |
364,000 | 2N | |
TOTOLINK-N150PE | Card mạng không dây PCI- E chuẩn N tốc độ 150Mbps - Tương thích chuẩn IEEE 802.11n/g/b ở tần số wireless 2.4GHz - Tốc độ cao đạt tới 150Mbps (Mega bit per second) - Cung cấp 2 chế độ hoạt động: Card wifi và điểm phát wifi - Hỗ trợ các chuẩn bảo mật wifi: 64/128-bit WEP, 128 bit WPA (TKIP/AES) giúp truy cập wifi an toàn - Tương thích với tất cả các Mainboard có khe PCI Express - Hỗ trợ Windows 10/8/ 7/ XP/ Vista and Linux |
181,000 | 2N | |
TOTOLINK-N300PE | Card mạng không dây PCI- E chuẩn N tốc độ 300Mbps - Tương thích chuẩn IEEE 802.11n/g/b ở tần số wireless 2.4GHz - Tốc độ cao đạt tới 300Mbps (Mega bit per second) - Cung cấp 2 chế độ hoạt động: Card wifi và điểm phát wifi - Hỗ trợ các chuẩn bảo mật wifi: 64/128-bit WEP, 128 bit WPA (TKIP/AES) giúp truy cập wifi an toàn - Tương thích với tất cả các Mainboard có khe PCI Express - Hỗ trợ Windows 10/8/ 7/ XP/ Vista and Linux |
214,000 | 2N | |
TOTOLINK-PX1000 | Card mạng PCI-E Gigabit - Tương thích chuẩn IEEE 802.3/802.3u/802.3ab - Tốc độ 10/100/1000Mbps - Cắm khe PCI-E - Tự nhận cáp thẳng/chéo - Hỗ trợ wake-on-LAN và remote wake-up - Hỗ trợ Full Duplex flow control (IEEE8.2.3x) - Hỗ trợ Windows XP/Vista/7, Linux |
198,000 | 2N | |
TOTOLINK- N150USM | card mạng không dây siêu nhỏ chuẩn b/g/n đạt tốc độ 150Mbps-usb port chuẩn 2.0 anten chìm trong | 100,000 | 2N | |
CARD MẠNG | ||||
TP-LINK | LAN CARD TP-LINK TF-3200 | 10/100M PCI Network Interface Card, RJ45 port, Box without BootROM socket | 67,000 | 2N |
LAN CARD TP-LINK TG3269 | 10/100/1000 | 142,000 | 2N | |
LAN CARD TP-LINK TG3468 | 10/100/1000 | 158,000 | 2N | |
HUB_SWITCH | ||||
TOTOLINK | TOTOLINK-S505 | Switch để bàn, vỏ nhựa - 5 cổng RJ45 tốc độ 10/100Mbps . - Hỗ trợ IEEE 802.3x chạy flow control cho chế độ Full Duplex và backpressure cho chế độ Half Duplex. - Thiết kế nhỏ gọn, để bàn hoặc treo tường. - Sức chứa bảng địa chỉ MAC lên đến 1K. - Tự học địa chỉ MAC - Tự nhận cáp thẳng/chéo. - Cơ chế hoạt động Store- and-Forward. - Đảm bảo đủ tốc độ tối đa. |
117,000 | 2N |
TOTOLINK-S808 | Switch để bàn, vỏ nhựa - 8 cổng RJ45 tốc độ 10/100Mbps . - Hỗ trợ IEEE 802.3x chạy flow control cho chế độ Full Duplex và backpressure cho chế độ Half Duplex. - Thiết kế nhỏ gọn, để bàn hoặc treo tường. - Sức chứa bảng địa chỉ MAC lên đến 1K. - Tự học địa chỉ MAC - Tự nhận cáp thẳng/chéo. - Cơ chế hoạt động Store- and-Forward. - Đảm bảo đủ tốc độ tối đa. |
139,000 | 2N | |
TOTOLINK-SW16D | Switch để bàn, vỏ nhựa - 16 cổng RJ45 tốc độ 10/100Mbps . - Hỗ trợ IEEE 802.3x chạy flow control cho chế độ Full Duplex và backpressure cho chế độ Half Duplex. - Thiết kế nhỏ gọn, để bàn hoặc treo tường. - Sức chứa bảng địa chỉ MAC lên đến 1K. - Tự học địa chỉ MAC - Tự nhận cáp thẳng/chéo. - Cơ chế hoạt động Store- and-Forward. - Đảm bảo đủ tốc độ tối đa. |
526,000 | 2N | |
TOTOLINK-SW24D | Switch để bàn, vỏ nhựa - 24 cổng RJ45 tốc độ 10/100Mbps . - Hỗ trợ IEEE 802.3x chạy flow control cho chế độ Full Duplex và backpressure cho chế độ Half Duplex. - Thiết kế nhỏ gọn, để bàn hoặc treo tường. - Sức chứa bảng địa chỉ MAC lên đến 1K. - Tự học địa chỉ MAC - Tự nhận cáp thẳng/chéo. - Cơ chế hoạt động Store- and-Forward. - Đảm bảo đủ tốc độ tối đa. |
616,000 | 2N | |
TOTOLINK-SW16 | Switch chuẩn RACK, cao 1U - 16 cổng RJ45 tốc độ 10/100Mbps . - Hỗ trợ IEEE 802.3x chạy flow control cho chế độ Full Duplex và backpressure cho chế độ Half Duplex. - Thiết kế nhỏ gọn, để bàn hoặc treo tường. - Sức chứa bảng địa chỉ MAC lên đến 1K. - Tự học địa chỉ MAC - Tự nhận cáp thẳng/chéo. - Cơ chế hoạt động Store- and-Forward. - Đảm bảo đủ tốc độ tối đa. |
868,000 | 2N | |
TOTOLINK-SW24 | Switch chuẩn RACK, cao 1U - 24 cổng RJ45 tốc độ 10/100Mbps . - Hỗ trợ IEEE 802.3x chạy flow control cho chế độ Full Duplex và backpressure cho chế độ Half Duplex. - Thiết kế nhỏ gọn, để bàn hoặc treo tường. - Sức chứa bảng địa chỉ MAC lên đến 1K. - Tự học địa chỉ MAC - Tự nhận cáp thẳng/chéo. - Cơ chế hoạt động Store- and-Forward. - Đảm bảo đủ tốc độ tối đa. |
1,049,000 | 2N | |
TOTOLINK-S505G | Switch để bàn, vỏ nhựa - 5 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000 Mbps . - Hỗ trợ IEEE 802.3x chạy flow control cho chế độ Full Duplex và backpressure cho chế độ Half Duplex. - Thiết kế nhỏ gọn, để bàn hoặc treo tường. - Sức chứa bảng địa chỉ MAC lên đến 1K. - Tự học địa chỉ MAC - Tự nhận cáp thẳng/chéo. - Cơ chế hoạt động Store- and-Forward. - Đảm bảo đủ tốc độ tối đa. |
323,000 | 2N | |
TOTOLINK-S808G | Switch để bàn, vỏ nhựa - 8 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000 Mbps . - Hỗ trợ IEEE 802.3x chạy flow control cho chế độ Full Duplex và backpressure cho chế độ Half Duplex. - Thiết kế nhỏ gọn, để bàn hoặc treo tường. - Sức chứa bảng địa chỉ MAC lên đến 1K. - Tự học địa chỉ MAC - Tự nhận cáp thẳng/chéo. - Cơ chế hoạt động Store- and-Forward. - Đảm bảo đủ tốc độ tối đa. |
441,000 | 2N | |
TOTOLINK-SW804P | TOTOLINK SW804P PoE Switch - Tương thích chuẩn IEEE 802.3af, IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x. - 4 cổng 10/100Mbps hỗ trợ PoE , 4 cổng 10/100Mbps RJ45 - Cổng PoE cấp nguồn lên tới 15.4Watt - Đèn LED để quản lý nguồn, PoE, tình trạng tải, kết nối và hoạt động - Vỏ kim loại, để bàn hoặc treo tường - Lấy nguồn bên ngoài - Tiết kiệm điện và hiệu năng cao |
864,000 | 2N | |
TP-LINK TL-SF1005D | Switch 5 ports 10/100M RJ45 (mini Desktop size, Plastic case). Auto MDI-MDIX, Auto Negotiation, Full & Half-Dupplex | 121,000 | 2N | |
TP-LINK TL-SF1008D | Switch 8-ports 10/100M RJ45 (mini Desktop size, Plastic case). Auto MDI-MDIX, Auto Negotiation, Full & Half-Dupplex | 147,000 | 2N | |
TP-LINK TL-SF1016D | Switch 16-port 10/100M RJ45 (Desktop size, Plastic case). Auto MDI-MDIX, Auto Negotiation, Full & Half-Dupplex | 381,000 | 2N | |
TP-LINK TL-SF1016DS | Switch 16-ports 10/100M RJ45, 1U 13-inch rack-mountable steel case. Auto MDI-MDIX, Auto Negotiation, Full & Half-Dupplex | 572,000 | 2N | |
TP-LINK TL-SF1024 | Switch 24-ports 10/100M RJ45, 1U 19-inch rack-mountable steel case. Auto MDI-MDIX, Auto Negotiation, Full & Half-Dupplex | 760,000 | 2N | |
TP-LINK TL-SF1024D | Switch 24-ports 10/100M RJ45, 1U 13-inch rack-mountable steel case. Auto MDI-MDIX, Auto Negotiation, Full & Half-Dupplex | 674,000 | 2N | |
TP-LINK TL-SF1048 | Switch 48-ports 10/100M RJ45, 1U 19-inch rack-mountable steel case. Auto MDI-MDIX, Auto Negotiation, Full & Half-Dupplex | 1,776,000 | 2N | |
TP-LINK TL-SG1005D | Switch 5 port - 10/100/1000 | 300,000 | 2N | |
TP-LINK TL-SG1008D | Switch 8 port - 10/100/1000 | 427,000 | 2N | |
TP-LINK TL-SG1016D | Switch 16 port - 10/100/1000 | 1,188,000 | 2N | |
TP-LINK TL-SG1024D | Switch 24-ports - 10/100/1000 | 1,584,000 | 2N | |
TP-LINK TL-SG1024 | Switch 24-ports - 10/100/1000 | 1,691,000 | 2N | |
TP-LINK TL-SG1048 | Switch 24-ports - 10/100/1000 | 5,941,000 | 2N | |
RJ45-RJ11 | ||||
RJ | RJ45 Dintek - 6E | 100C | 360,000 | |
RJ45 Dintek - 5E | 100C | 260,000 | ||
RJ11 | 100C | 25,000 | ||
RJ45 Nhựa | 100C | 55,000 | ||
RJ45 BỌC NHÔM | 100C | 65,000 | ||
ĐẦU NỐI | ĐẦU NỐI MẠNG 1->1 | 1C | 5,000 | |
ĐẦU NỐI MẠNG 1->2 | 1C | 10,000 | ||
PHẦN MỀM DIỆT VIRÚT (CÓ BẢN QUYỀN) | ||||
ANTI | Kaspersky Anti-virus 2014 | 1PC | 143,000 | 1N |
Kaspersky Anti-virus 2014 | 3PC | 268,000 | 1N | |
INTERNET | Kaspersky Internet Security 2014 | 1PC | 248,000 | 1N |
Kaspersky Internet Security 2014 | 3PC | 520,000 | 1N | |
BKAVPRO | 1PC | 145,000 | 1N | |
PRINTER ( MÁY IN ) | ||||
SAMSUNG | SAMSUNG 2161 | LASER | 1,410,000 | 1N |
HP | HP 1102 | Hàng chính hãng | 2,050,000 | 1N |
HP Laser 102W | Tốc độ : 22 trang / phút khổ A4. - Khổ giấy tối đa : A4.Độ phân giải : 600 x 600 dpi. | 2,420,000 | 1N | |
CANON | CANON 2900 | In laser khổ A4,USB,độ phân giải 2400x600 pdi,bộ nhớ 2Mb,tốc độ 12ppm,không sp OS 64 bits - HÀNG CHÍNH HÃNG | 2,900,000 | 1N |
CANON LBP - 6030 | A4 - 2400 x 600 dpi - 2 Mb - 18 ppm - USB port | 1,750,000 | 1N | |
CANON 6230DN | In laser khổ A4,USB,độ phân giải 2400x600 pdi,bộ nhớ 64Mb,tốc độ 21ppm,IN 2 MẶT | 3,500,000 | 1N | |
EPSON | EPSON LX310 CTY | A4 - 24pins - Parrallel, USB port - 300 ký t /giây (10cpi) | 3,500,000 | 1N |
EPSON LQ310 | A4 - 24pins - Parrallel, USB port - 300 ký t /giây (10cpi) | 4,850,000 | 1N | |
EPSON T60 | Hàng chính hãng | 4,750,000 | 1N | |
MỰC IN + CARDTRIGDE… | ||||
DRUM | DRUM 05A | DRUM | 66,000 | |
DRUM 12A, 15A, 92A, 49A | DRUM | 50,000 | ||
DRUM 35A | DRUM | 60,000 | ||
DRUM SS1640 | DRUM | 75,000 | ||
DRUM BROTHER | DRUM | 170,000 | ||
GẠT | GAT 12A, 15A, 92A, 49A | GẠT | 12,000 | |
GAT 35A | GẠT | 18,000 | ||
TRỤC TỪ | TRUC Từ 05 | TRỤC | 47,000 | |
TRUC Sạc 12,15,49 | TRỤC | 13,000 | ||
TRUC Từ 12,15,49 | TRỤC | 20,000 | ||
TRUC Sạc 35 | TRỤC | 30,000 | ||
TRUC Từ 35 | TRỤC | 30,000 | ||
TRUC Từ 49 | TRỤC | 27,000 | ||
BAO LỤA | Bao lụa 1200 | BAO LỤA | 25,000 | |
Bao lụa 1100 | BAO LỤA | 57,000 | ||
RUBANG | RUBANG EPSON LQ300 CTY | 35,000 | ||
RUBANG EPSON LQ300 | RUBANG | 110,000 | ||
RUBANG EPSON LQ310 CTY | RUBANG | 40,000 | ||
RUBANG EPSON LQ310 | RUBANG | 100,000 | ||
RUBANG EPSON LQ2180 | RUBANG | 342,000 | ||
FIM FAX | FIM FAX PANASONIC 57E | FIM FAX | 55,000 | |
GIẤY NHIỆT SAHAKA | MÁY FAX | 25,000 | ||
MỰC | Mực in (chai) HP,CANON | MỰC BƠM | 27,000 | |
Mực in (chai) HP,CANON 35A, 36A | MỰC BƠM | 30,000 | ||
Mực in (chai) HP,CANON 35A VMAX | MỰC BƠM | 37,000 | ||
Mực in 1610 (chai) SAMSUNG/XEROX | MỰC BƠM | 30,000 | ||
Mực in (chai) BROTHER | MỰC BƠM | 40,000 | ||
CARD TRIDE | CARDTRIDE Hp 35A | Hàng chính hãng | 1,375,000 | |
CARDTRIDE Hp 12A | Hàng chính hãng | 1,435,000 | ||
CARDTRIDE Canon EP22 ,EP25 | Hàng công ty -K VAT | 310,000 | ||
CARDTRIDE Hp 12A | Hàng công ty -K VAT | 190,000 | ||
CARDTRIDE Hp 35A, 85A, 78A,36A,83A | Hàng công ty -K VAT | 195,000 | ||
CARDTRIDE Hp 49A, 53A, 15A, 92A, 13A, 24A | Hàng công ty -K VAT | 210,000 | ||
CARDTRIDE Hp 11A, 51A | Hàng công ty -K VAT | 390,000 | ||
CARDTRIDE Hp 05A, 80A | Hàng công ty -K VAT | 225,000 | ||
CARDTRIDE Hp 64A, 90A, 42A, 38A | Hàng công ty -K VAT | 560,000 | ||
CARDTRIDE Hp 16A, 29X | Hàng công ty -K VAT | 610,000 | ||
CARDTRIDE Hp 55A | Hàng công ty -K VAT | 440,000 | ||
CARDTRIDE Hp 70A | Hàng công ty -K VAT | 620,000 | ||
CARDTRIDE Hp 93A | Hàng công ty -K VAT | 760,000 | ||
CARDTRIDE SS 1640, 1610 | Hàng công ty -K VAT | 500,000 | ||
MÁY FAX | ||||
PANASONIC TS500 | ĐiỆN THOẠI | 210,000 | 1N | |
PANA SONIC | PANASONIC KX_FT 983 | Giấy nhiệt | 1,980,000 | 1N |
PANASONIC KX-FP 701 | 1,900,000 | 1N | ||
PANASONIC KX-FT 987 | Bo nhớ 28 trang, tôc dộ in 15giây/ trang Danh bạ 82 sô.- Sử dụng giây nhiệt |
2,283,000 | 1N | |
PANASONIC KX-FL 422 | 3,700,000 | 1N | ||
PANASONIC KX-FP 711 | 2,074,000 | 1N | ||
PANASONIC KX-FL 612 | 4,188,000 | 1N | ||
PANASONIC KX-MB 2085 | 4,274,000 | 1N | ||
PANASONIC KX-MB 2120 | 4,480,000 | 1N | ||
PANASONIC KX-MB 2130 | 4,890,000 | 1N | ||
PANASONIC KX-MB 2170 | 5,506,000 | 1N | ||
MÁY SCAN | ||||
CANON | CANON Slide 110 | 1,240,000 | 1N | |
CANON Slide 210 | A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi - USB 2.0 | 2,040,000 | 1N | |
HP | HP H200 | A4 - 48 Bit - 2400 dpi - Scan film | 1,370,000 | 1N |
HP G3110 | A4 - 48 Bit - 4800 dpi - Scan film | 2,365,000 | 1N | |
HP G4010 Photo | A4 - 96 Bit - 4800 dpi - Scan film | 4,585,000 | 1N | |
HP G4050 Photo | 5,685,000 | 1N | ||
EPSON | EPSON V33 | A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi - USB 2.0 | 1,990,000 | 1N |
EPSON V330 | 3,150,000 | 1N | ||
CASE | ||||
PS1 ---> PS5 | 450W MU | 345,000 | 1N | |
PQ 1--->5 | nguồn bm 650w fan 12cm | 330,000 | 1N | |
VISON | VISON | 170,000 | ||
JETEK | JETEK | Không nguồn , nhiều mẫu đẹp | 185,000 | |
EMASTER | EMASTER | Không nguồn , nhiều mẫu đẹp (Dòng 27) | 210,000 | |
EMASTER | Không nguồn , nhiều mẫu đẹp (Dòng 54) | 240,000 | ||
EMASTER | Không nguồn , nhiều mẫu đẹp (Dòng 56) | 260,000 | ||
SD | SD | nhiều mẫu đẹp | 220,000 | |
DELUX | DELUX | MT501,502,503,504,505,506,507,527,528 | 235,000 | |
DELUX - 1 quạt | MV | 290,000 | ||
DELUX - 1 quạt | MF483 | 400,000 | ||
XIGMATEK | XIGMATEK PRAXIS 1801 | Không nguồn, case có quạt | 521,000 | |
XIGMATEK PRAXIS 1802 | Không nguồn, case có quạt | 521,000 | ||
XIGMATEK OCTANS 236B | Không nguồn, case server | 723,000 | ||
XIGMATEK EN7456 RANGUA PLUS | Không nguồn, case server | 842,000 | ||
XIGMATEK SHOCKWARE | không nguồn, case server | 842,000 | ||
XIGMATEK MACH | không nguồn, case server | 709,000 | ||
GOLDEN FIELD | GOLDEN FIELD N-6 | không nguồn, case server | 640,000 | |
GOLDEN FIELD G6B | không nguồn, case server | 550,000 | ||
GOLDEN FIELD 8232W | không nguồn, case server | 990,000 | ||
GOLDEN FIELD 8231 | không nguồn, case server | 1,150,000 | ||
GOLDEN FIELD 7631 | không nguồn, case server | 1,110,000 | ||
PATRIOT | PATRIOT | Không nguồn , nhiều mẫu đẹp ( PS1,PS2,PS3,PS4,PS5, PS6,PS7) | 195,000 | |
PATRIOT | Không nguồn , nhiều mẫu đẹp ( PQ1,PQ2,PQ3,PQ4,PQ5, PT1, PT2,PT3,PT4,PT5) | 185,000 | ||
PATRIOT B102 | Không Nguồn, Case có quạt | 370,000 | ||
MINI | METRO S/ S500 | Không nguồn, case mini (ngắn nguồn nhỏ) | 310,000 | |
SAMA | SAMA S1/2/3/4/5/6 | 345,000 | ||
SAMA G4 | 525,000 | |||
SAMA G5 | 625,000 | |||
ELITE 343/344 (case slim) | Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , hỗ trợ gắn được 3 fan | 650,000 | ||
ELITE 361 (case slim) | Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , hỗ trợ gắn được 3 fan | 720,000 | ||
ELITE 310 / 311 (silver/orange/blue/red) | Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , hỗ trợ gắn được 3 fan | 760,000 | ||
ELITE 334U-no window | Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , hỗ trợ gắn được 2 fan | 790,000 | ||
ELITE 335U - window | Có 1 quạt 12cm, bên hông trong suốt nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , hỗ trợ gắn được 2 fan | 890,000 | ||
ELITE 370 / 371 no window | Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 fan | 780,000 | ||
CASE K280-no window | Size : 219 x 429 x 480mm, Có 1 quạt 12cm , USB 3.0 x 1 , hỗ trợ gắn thêm 2 fan , VGA 315mm, CPU 162mm, Drive bays : 3 x 5.25" , (6+1) x 3.5" , 1 x 2.5" | 780,000 | ||
CASE K281-no window | Size :219 x 416 x 487mm, Có 2 quạt 12cm (up to 3 fan), USB 3.0X2 , VGA 315mm, CPU 162mm, Drive bays : 3 x 5.25" , 7 x 3.5" , 1 x 2.5" | 915,000 | ||
COOLER MASTER K350- window |
Thiết kế ấn tượng, USB 3.0, chất liệu SECC-nhựa, 3 ODD 5.25", 6 HDD Trang bị sẵn 1 fan 120 LED đỏ phía trước, VGA 315mm, CPU 148mm | 915,000 | ||
COOLER MASTER K380- window |
Thiết kế ấn tượng, USB 3.0, chất liệu SECC-nhựa, 3 ODD 5.25", 7 HDD Trang bị sẵn 1 fan 120 LED đỏ phía trước (up to 4 fan), VGA 316mm, CPU 155mm |
945,000 | ||
ELITE 430 - window | Có 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 6 fan | 940,000 | ||
ELITE 431 PLUS- window | Có 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 6 fan , USB 3.0 , X- Dock | 1,070,000 | ||
CEN 6 | Thiết kế đậm chất thời trang cổ điển với nhôm và thép, cho phép gắn VGA dài đến 405mm, USB 3.0, hỗ trợ gắn tối đa 9 quạt làm mát và hệ thống tản nhiệt chất lỏng với Radiator 240mm, có sẵn 1 quạt 140mm, lắp ráp không cần dùng vít | 1,490,000 | ||
NGUỒN | ||||
HUNTKEY | CP-350HP | Công suất tối đa : 325W Tiết kiệm điện lên đến 10% (P.PFC) - Cổng kết nối: 1x 20+4Pin; 1x CPU 4Pin; 2x SATA; 2x ATA 4Pin - Quạt làm mát 12 cm - Tính năng bảo vệ: OPP, OVP, OCP và OTP - Tuổi thọ trung bình ≥ 50,000giờ |
385,000 | 2N |
CP-375HP | Công suất tối đa : 375W Tiết kiệm điện lên đến 10% (P.PFC) - Cổng kết nối: 1x 20+4Pin; 1x CPU 4Pin; 1x PCIe 6Pin; 2x SATA; 2x ATA - 4Pin - Quạt làm mát 12 cm - Tính năng bảo vệ: OPP, OVP, OCP và OTP - Tuổi thọ trung bình ≥ 50,000giờ |
495,000 | 2N | |
CP-400H | Công suất tối đa : 400W - Cổng kết nối: 1x 20+4Pin; 1x CPU 4Pin; 1x PCIe 6Pin; 2x SATA; 3x ATA 4Pin - Quạt làm mát 12 cm - Tính năng bảo vệ: OPP, OVP, OCP và OTP - Tuổi thọ trung bình ≥ 50,000giờ |
510,000 | 2N | |
GS-500 | Công suất tối đa: 500W Tiết kiệm điện lên đến 15% (A.PFC) - Cổng kết nối: 1x 20+4Pin; 1x CPU 4+4Pin; 1x PCIe 6+2Pin; 1x PCIe 6Pin; 3x SATA; 3x ATA 4Pin - Quạt làm mát 12cm siêu êm (≤25dB) , tự động điều chỉnh tốc độ theo công suất tiêu thụ - Tính năng bảo vệ: OVP, OCP, SCP, OPP và UVP - Tuổi thọ trung bình ≥ 100,000 giờ |
740,000 | 2N | |
GS-600 | Công suất tối đa: 600W Tiết kiệm điện lên đến 15% (A.PFC) - Cổng kết nối: 1x 20+4Pin; 1x CPU 4+4Pin; 1x PCIe 6+2Pin; 1x PCIe 6Pin; 3x SATA; 3x ATA 4Pin - Quạt làm mát 12cm siêu êm (≤25dB) , tự động điều chỉnh tốc độ theo công suất tiêu thụ - Tính năng bảo vệ: OVP, OCP, SCP, OPP và UVP - Tuổi thọ trung bình ≥ 100,000 giờ |
2N | ||
BM | BM 650W | FAN 12 | 195,000 | 1N |
JETEK | JETEK | FAN 8 | 185,000 | 1N |
VISION | 3G VISION 550W | FAN 12 | 260,000 | 1N |
SD | SD 600W | 190,000 | 1N | |
SP | SP 700W | 180,000 | 1N | |
MICRO | MICRO 450W | MINI | 260,000 | 1N |
XIGMATEK | XIGMATEK A300 | 435,000 | 1N | |
XIGMATEK A400 | 552,000 | 1N | ||
XIGMATEK A500 | 655,000 | 1N | ||
ARROW | ARROW 450W | FAN8 | 220,000 | 1N |
ARROW 450W | FAN 12 | 247,000 | 1N | |
ARROW 500W | FAN 12 | 280,000 | 1N | |
ARROW 550W | FAN 12 | 320,000 | 1N | |
ARROW 625W | FAN 12 | 350,000 | 1N | |
ARROW 650W | FAN 12 | 390,000 | 1N | |
ACBEL | ACBEL HK 350W | 20+4pins,3connectort,3SATA,ver2.0ATX,FAN 8 cm, 4pins(for dual CPU) | 410,000 | 3N |
ACBEL HK 400W | 24 pins ATX 2.3, Hiệu Suất 75%, Passive PFC, 3 Sata, 3 IDE, Fan 12CM | 445,000 | 3N | |
ACBEL HK 450W | 24 pins, ATX 2.3, Hiệu Suất 75%, Passive PFC, 3 Sata, 3 IDE, Fan 12CM | 545,000 | 3N | |
ACBEL CE2_350W | 24pins,3connectort,3SATA,ver2.0ATX,fan 12cm,4+4pins(for dual CPU) | 485,000 | 3N | |
ACBEL CE2_400W | 24 pins,3connectors,4xSATA, ver 2.0 ATX, FAN 12 cm,6pins(for dual PCI) | 570,000 | 3N | |
ACBEL CE2_450W | 25 pins,3connectors,4xSATA, ver 2.0 ATX, FAN 12 cm,6pins(for dual PCI) | 640,000 | 3N | |
ACBEL TORA -370W Dây Dài | 24pins - 500mm, 6SATA,2x(450mm +150mm+150mm), 1ATA, 1PCI(6+2)pins - 500mm, fan 12cm, 4+4pins - 550mm, black coating, 78% | 525,000 | 3N | |
ACBEL TORA -420W Dây Dài | 24pins - 500mm, 6SATA,2x(450mm +150mm+150mm), 1ATA, 1PCI(6+2)pins - 500mm, fan 12cm, 4+4pins - 550mm, black coating,78% | 620,000 | 3N | |
ACBEL TORA- 470W Dây Dài | 24pins - 500mm, 6SATA,2x(450mm +150mm+150mm), 1ATA, 1PCI(6+2)pins - 500mm, fan 12cm, 4+4pins - 550mm, black coating, 78% | 690,000 | 3N | |
ACBEL TORA- 570W Dây Dài | 24pins - 500mm, 6SATA,2x(450mm +150mm+150mm), 1ATA, 2xPCI(6+2)pins - 500mm, fan 12cm, 4+4pins - 550mm, black coating, 78% | 830,000 | 3N | |
ACBEL E2-470W PLUS | 24 pins,4connectors,4SATA,ver 2.3ATX,fan 12cm,4+4 pins(for dual CPU),1x6+2 pins (for PCI-express), black coating | 710,000 | 3N | |
ACBEL E2_510W PLUS | 24 pins,5connectors,2SATA,ver 2.3 ATX,FAN 12cm,1x8pins (for dual CPU) | 820,000 | 3N | |
ACBEL I - power G500W | ATX 2.3, Hiệu suất 81%, 4 sata ,2 IDE , PCI_E ( 6+2 ) Pin, Cộng nghệ cải tiến Single Rail | 900,000 | 3N | |
ACBEL I - power G550W | ATX 2.3, Hiệu suất 81%, 4 sata ,4 IDE , PCI_E ( 6+2 ) Pin, Cộng nghệ cải tiến Single Rail | 1,030,000 | 3N | |
ACBEL I - power G600W | ATX 2.3, Hiệu suất 81%, 4 sata ,4 IDE , PCI_E ( 6+2 ) Pin, Cộng nghệ cải tiến Single Rail | 1,130,000 | 3N | |
ACBEL I - power G650W | Hiệu năng 85%,2HDD,6SATA, fan 12cm,4+4pins(for dual CPU); 4x6+2pins(for PCI-express),activePFC, smart fan | 1,230,000 | 3N | |
ACBEL I - power G700W | ATX 2.3, Hiệu suất 81%, 6 Sata,2IDE, 4 IDE, 4* PCI_E (6+2) Pin, 8 pins CPU, Công nghệ cải tiến Single Rail | 1,330,000 | 3N | |
ACBEL I - power G750W | Hiệu năng 85%,2HDD,6SATA, fan 12cm,4+4pins(for dual CPU); 4x6+2pins(for PCI-express),activePFC, smart fan | 1,430,000 | 3N | |
ACBEL I - power 90M 500W | 1,470,000 | 3N | ||
ACBEL I - power 90M 600W | 1,680,000 | 3N | ||
ACBEL I - power 90M 700W | 1,880,000 | 3N | ||
ACBEL R9 - 1100W | Hiệu năng 90%, 80 Plus Gold, 5connectors, 10SATA, ball bearing color FAN 12 cm, ver 2.3ATX, 1x4+4 & 8pins ( for dual CPU ), 6x6pins ( for PCI-express ), a.PFC | 4,000,000 | 3N | |
COOLER MASTER |
350W - ELITE |
FAN 12 cm, 2 đường 12v, (4+4pin ) CPU, 3 sata, 3 ata ,màu bạc | 480,000 | 2N |
400W - ELITE |
FAN 12 cm, 2 đường 12v, (4+4pin) CPU, 4 sata, 3 ata , 1 PCI express 6 pin, màu bạc | 605,000 | 2N | |
460W - ELITE |
FAN 12 cm, 2 đường 12v, (4+4pin) CPU, 4 sata, 3 ata , 1 PCI express 6 pin, màu bạc | 675,000 | 2N | |
500W - ELITE V2 | FAN 12 cm, 2 đường 12v, (4+4pin) CPU, 4 sata, 3 ata , 1 PCI express 6 pin, màu đen | 825,000 | 2N | |
550W - ELITE V2 | FAN 12 cm, 2 đường 12v, (4+4pin) CPU, 6 sata, 3 ata , 2PCI express 6 +2 pin, màu đen | 975,000 | 2N | |
450W - THUNDER |
Fan 12 cm, 2 đường 12v , (4+4pin) CPU, 6 sata, 3 đầu cắm nguồn, 1 PCI Express 6+2 pin, chuẩn RoHS, Active PFC, hiệu suất >85% | 885,000 | 3N | |
500W - THUNDER |
Fan 12 cm, 2 đường 12v , (4+4pin) CPU, 6 sata, 3 đầu cắm nguồn, 1 PCI Express 6+2 pin, chuẩn RoHS, Active PFC, hiệu suất >85% | 1,085,000 | 3N | |
600W - THUNDER |
Fan 12 cm, 1 đường 12v 47A , (4+4pin) CPU, 6 sata, 3 đầu cắm nguồn, 2 PCI Express 6+2 pin, chuẩn RoHS, Active PFC, hiệu suất >85% | 1,470,000 | 3N | |
B600 | sata, 3 đầu cắm nguồn, 2 PCI Express 6+2 pin, chuẩn RoHS, Active PFC, hiệu suất >85%, chuẩn 80 plus | 1,495,000 | 3N | |
B700 | sata, 3 đầu cắm nguồn, 4 PCI Express 6+2 pin, chuẩn RoHS, Active PFC, hiệu suất >85%, chuẩn 80 plus | 1,875,000 | 3N | |
GX II PRO 450 | Fan 12 cm, 1 đường 12v , (4+4pin) CPU,5 sata, 4 ata,1 PCI Express 6 pin, chuẩn RoHS, Active PFC, hiệu suất đạt chuẩn 80 plus bronze, cáp rời | 1,310,000 | 3N | |
GM 550 | sata, 3 ata,2 PCI Express 6+2 pin, chuẩn RoHS, Active PFC, hiệu suất đạt chuẩn 80 plus bronze, cáp rời | 1,610,000 | 3N | |
GM 650 | sata, 6 ata,4 PCI Express 6+2 pin, chuẩn RoHS, Active PFC, hiệu suất đạt chuẩn 80 plus bronze, cáp rời | 1,900,000 | 3N | |
GM 750 | sata, 6 ata,4 PCI Express 6+2 pin, chuẩn RoHS, Active PFC, hiệu suất đạt chuẩn 80 plus bronze, cáp rời | 2,190,000 | 3N | |
V 850 | 9 sata, 4 ata,6 PCI Express 6+2 pin, chuẩn RoHS, Active PFC, hiệu suất đạt chuẩn 80 plus bronze, cáp rời | 3,800,000 | 3N | |
V 1000 | 9 sata, 4 ata,6 PCI Express 6+2 pin, chuẩn RoHS, Active PFC, hiệu suất đạt chuẩn 80 plus bronze, cáp rời | 4,490,000 | 3N | |
V 1200 PLATIUM | 2 CPU, 12 sata, 9 ata, 12 PCI Express 6+2 pin, chuẩn RoHS, Active PFC, hiệu suất đạt chuẩn 80 plus bronze, cáp rời | 5,890,000 | 3N | |
UPS | ||||
SANTAK | SANTAK 500 VA - TG | 960,000 | 3N | |
SANTAK 1000VA - TG | 1000VA, Dành cho 2 bo máy tính | 2,450,000 | 3N | |
SANTAK 1000VA BLAZER-E | Công suât 1000VA/600W Chức năng ổn áp, tối đa 23 phút,1pc | 3,750,000 | 3N | |
SANTAK 2000VA BLAZER - EH | 2000VA / 1200 W | 5,200,000 | 3N | |
USB ( Ổ CUNG DI ĐỘNG ) CTY | ||||
KINGSTON | KINGSTON 4GB | Hàng công ty | 77,000 | 1N |
KINGSTON 8GB | Hàng công ty | 90,000 | 1N | |
KINGSTON 16GB | Hàng công ty | 100,000 | 1N | |
KINGSTON 32GB | Hàng công ty | 130,000 | 1N | |
USB ( Ổ CUNG DI ĐỘNG ) | ||||
LEXAR | LEXAR 8GB | Hàng Chính Hãng | 75,000 | 1N |
HP | HP 8GB (165) | Hàng Chính Hãng | 115,000 | 1N |
HP 8GB (250) | Hàng Chính Hãng | 160,000 | 1N | |
HP 16GB (165) | Hàng Chính Hãng | 155,000 | 1N | |
HP 16GB (225) | Hàng Chính Hãng | 195,000 | 1N | |
KINGMAX 8G | USB 2.0 MA-06 (Xanh, Đỏ)/UD-05 (Xanh Dương) | 104,000 | 1N | |
KINGMAX 8G | USB 3.0 MB-03 (Xám) | 112,000 | 1N | |
KINGMAX 16G | USB 2.0 MA-06 (Xanh, Đỏ)/ | 125,000 | 1N | |
KINGMAX 16G | USB 3.0 MB-03 (Đen) | 139,000 | 1N | |
KINGMAX 32G | USB 2.0 MA-06 (Xanh, Đỏ)/ | 245,000 | 1N | |
KINGMAX 32G | USB 3.0 MB-03 (Xám) | 260,000 | 1N | |
KINGSTON | KINGSTON 8GB DT106/DT101G2 | USB 2.0, TRẮNG ĐỎ, ĐỎ | 96,000 | 1N |
KINGSTON 16GB DT106/DT101G2 | USB 2.0 TRẮNG ĐỎ, ĐEN | 127,000 | 1N | |
|
USB 2.0 TÍM | 246,000 | 1N | |
KINGSTON 8GB DT100G3 | USB 3.0 ĐEN | 107,000 | 1N | |
|
USB 3.0 - Hàng chính hãng | 136,000 | 1N | |
KINGSTON 32GB DT100G3 | USB 3.0- Hàng chính hãng | 261,000 | 1N | |
KINGSTON 64GB DT100G3 | USB 3.0- Hàng chính hãng | 490,000 | 1N | |
TRANCEND 8G JF310 | Hàng chính hãng 2.0 | 108,000 | 1N | |
TRANCEND 16G JF310 | Hàng chính hãng 2.0 | 146,000 | 1N | |
TRANCEND 32G JF310 | Hàng chính hãng 2.0 | 248,000 | 1N | |
TRANCEND 8G JF700 | Hàng chính hãng 3.0 | 114,000 | 1N | |
TRANCEND 16G JF700 | Hàng chính hãng 3.0 | 161,000 | 1N | |
TRANCEND 32G JF700 | Hàng chính hãng 3.0 | 291,000 | 1N | |
TRANCEND 64G JF700 | Hàng chính hãng 3.0 | 425,000 | 1N | |
THẺ NHỚ -CARD READER | ||||
SANDISK | SANDISK MICRO 16G | 155,000 | 1N | |
SANDISK MICRO 32G | 290,000 | 1N | ||
KINSTON | KINGSTON MICRO SDHC 4GB | Secure Digital 4GB | 92,000 | 1N |
KINGSTON MICRO SDHC 8GB | Secure Digital 8GB | 92,000 | 1N | |
KINGSTON MICRO 16GB SDC10G2 | CLASS 10, ADAPTER | 150,000 | 1N | |
KINGSTON MICRO 32GB SDC10G2 | CLASS 10, ADAPTER | 285,000 | 1N | |
KINGSTON MICRO 64GB SDC10G2 | CLASS 10, ADAPTER | 543,000 | 1N | |
KINGSTON MICRO 128GB SDC10G2 | CLASS 10, ADAPTER | 1,065,000 | 1N | |
TRANSCEND MICRO 8GB | MICRO SD, KHÔNG ADAPTER | 73,000 | 1N | |
TRANCEND | TRANSCEND MICRO 16GB | MICRO SD, ADAPTER | 123,000 | 1N |
TRANSCEND MICRO 32GB | MICRO SD | 198,000 | 1N | |
CARD 539/533 | ALL IN ONE | 15,000 | BT | |
ĐỌC THẺ NHỚ |
HỘP NHÔM SSK | ALL IN ONE | 110,000 | 3T |
SY-382/680 | ALL IN ONE | 25,000 | BT | |
USB 3G - 3G MOBILE ROUTER | ||||
USB 3G ENSOHO (7.2Mbps) | Mobi, Viettel,Vina | 300,000 | 1N | |
FAN CPU -FAN LAPTOP -FAN CASE | ||||
FAN CPU 775 (LỎ ĐỒNG LOẠI DÀY) | 50,000 | bao test | ||
FAN CPU |
FAN CPU 1155 (XỊN INTEL) | 50,000 | bao test | |
FAN LAPTOP NC02 | 1FAN LỚN | 45,000 | bao test | |
FAN LAPTOP | FAN LAPTOP K15 | 1 fan màu đen | 100,000 | bao test |
FAN LAPTOP K16 | 90,000 | bao test | ||
FAN LAPTOP K17 | 120,000 | bao test | ||
FAN LAPTOP K19 | 2 fan | 160,000 | bao test | |
FAN LAPTOP K24 | 209,000 | bao test | ||
FAN LAPTOP F3 | 1 fan màu đen | 120,000 | bao test | |
FAN NB Cooler SF70 ( NC10) dây | 65,000 | bao test | ||
FAN LAPTOP NC10 | 1FAN LỚN | 65,000 | bao test | |
FAN LAPTOP IS630 | 1FAN LỚN | 90,000 | bao test | |
FAN LAPTOP X680 | 1FAN LỚN | 105,000 | bao test | |
NOTEPAL THERMAL MASTER C2 | Giá đỡ notebook 14" up to 15" bằng nhựa , có 1 fan 20cm , kết nối qua cổng USB , màu đen | 130,000 | 6T | |
COOLER MASTER |
NOTEPAL THERMAL MASTER C3 | 165,000 | 6T | |
NOTEPAL THERMAL MASTER L1 | Giá đỡ notebook 14" up to 15" bằng nhựa , có 1 fan 20cm , kết nối qua cổng USB , màu đen | 230,000 | 6T | |
FAN CASE 8cm | 10,000 | |||
FAN CASE |
FAN CASE 8cm | có đèn | 25,000 | |
FAN CASE 12cm | ko đèn | 15,000 | ||
FAN CASE 12cm | có đèn | 39,000 | ||
CABLE (CÁP) | ||||
CÁP DL | DỮ LIỆU SATA | 5,000 | ||
CÁP NGUỒN | NGUỒN SATA | 5,000 | ||
HÌNH THANG | 15,000 | |||
3 ĐẦU USB | 15,000 | |||
CÁP HDMI | HDMI LOẠI TỐT | 1M5 | 35,000 | |
HDMI LOẠI TỐT | 3M | 45,000 | ||
HDMI LOẠI TỐT | 5M | 65,000 | ||
HDMI LOẠI TỐT | 10M | 115,000 | ||
HDMI | 15M | 210,000 | ||
HDMI | 20M | 285,000 | ||
DVI ---VGA | CALL | |||
DVI | DVI | 1M5 | 25,000 | |
HDMI --DVI | 70,000 | |||
LPT loại tốt | 1M5 | 30,000 | ||
LPT | LPT | 3M | 35,000 | |
LPT | 5M | 55,000 | ||
VGA LCD | 1M5 | 20,000 | ||
CÁP VGA | VGA LCD | 3M | 36,000 | |
VGA LCD | 5M | 50,000 | ||
VGA LCD | 10M | 90,000 | ||
VGA LCD | 15M | 120,000 | ||
VGA LCD | 20M | 145,000 | ||
VGA LCD | 25M | 180,000 | ||
VGA LCD ND | 25,000 | |||
MÁY IN USB XỊN/ND USB | 1M5 | 20,000 | ||
CÁP USB | MÁY IN USB XỊN/ND USB | 3M | 35,000 | |
MÁY IN USB XỊN/ND USB | 5M | 40,000 | ||
MÁY IN USB XỊN/ND USB | 10M | 85,000 | ||
2 ĐẦU USB Z-TTEK 026 | DÙNG NỐI 2 MÁY TÍNH | 195,000 | ||
DÂY LOA | LOA 1->2 BÔNG SEN | Tốt | 12,000 | |
CÁP MẠNG-ĐT | ||||
CÁP MẠNG DINTEK 6E | UTP100/1 Thùng /100M | 845,000 | ||
DINTEK | CÁP MẠNG DINTEK 5E | UTP100/1 Thùng /100M | 615,000 | |
CÁP MẠNG DINTEK 5E | UTP100/1 Thùng /300M | 1,630,000 | ||
CÁP MẠNG DINTEK 6E | UTP100/1 Thùng /300M | 2,315,000 | ||
CÁP ĐIỆN THOẠI 2LINE | 1CUỘN/150M | 100,000 | ||
CÁP ĐT | CÁP ĐIỆN THOẠI 4LINE | 1CUỘN/150M | 130,000 | |
CÁP CAMERA | 1CUỘN/300M | 720,000 | ||
CÁP CAMERA | CÁP MẠNG 0520E | 1THÙNG/300M | 300,000 | |
CÁP MẠNG | CÁP MẠNG 0520 | 1THÙNG/300M, MÀU TRẮNG, 6.4KG | 330,000 | |
CÁP MẠNG 0238 | 1THÙNG/300M, MÀU TRẮNG, 5.8KG | 370,000 | ||
CÁP MẠNG CHỐNG NHIỄU 0705 | 1THÙNG/300M, MÀU TRẮNG, 11.8KG | 600,000 | ||
CÁP MẠNG 6B (xanh)/0708 | 1THÙNG/300M, MÀU TRẮNG, 11.8KG | 640,000 | ||
CÁP MẠNG 6A (xanh)/0707 | 1THÙNG/300M | 1,170,000 | ||
CÁP MẠNG TENDA_1002E | 1THUNG/100M | 245,000 | ||
TiVi BOX | ||||
TV BOX GADMEI LCD 2810 | Ext Box,VGA in.Không cần PC,dùng cho màn hình LCD | 330,000 | 6T | |
TV BOX GADMEI LCD 2830E | 355,000 | 6T | ||
TV BOX GADMEI 332E - LAPTOP | 360,000 | 6T | ||
CARD | CARD TV PT228 | 310,000 | 6T | |
BOX 2.5-3.5-5.25 | ||||
HDD SSK SATA | SHE037 | 180,000 | 3T | |
BOX SSK | HDD SSK SATA | HE-G302, 3.0, 2.5'' | 250,000 | 3T |
HDD SSK ATA | 2.5" | 170,000 | 3T | |
HDD MOBILE SATA | USB 2.0, 3.5'' | 330,000 | 3T | |
HDD MOBILE SATA | USB 3.0, 3.5'' G130 | 415,000 | 3T | |
CD-DVD ATA | 5.25" | 320,000 | 3T | |
CD-DVD SATA (853) | 5.25" | 365,000 | 3T | |
TAY GAME | ||||
ĐƠN | DON 2008 | RUNG | 67,000 | 1T |
DON 702 | ` | 100,000 | 1T | |
ĐÔI | DOI EW 2008D | RUNG | 117,000 | 1T |
DOI 702D | RUNG | 138,000 | 1T | |
ADAPTER | ||||
ĐA NĂNG LAPTOP (70W) | Thường | 130,000 | ||
CÁC THIẾT BỊ KHÁC | ||||
LÓT MOUSE LOGITECH (nhỏ) | 5,000 | |||
LÓT MOUSE | LÓT MOUSE LOGITECH (lớn) | 15,000 | ||
LÓT MOUSE LOGITECH (kê tay) | 10,000 | |||
LÓT MOUSE VIỀN MAY/BAO VÀNG | 10,000 | |||
LÓT MOUSE LAZER (nhỏ) | 20x25 | 10,000 | ||
LÓT MOUSE LAZER (lớn) | 25x30 | 20,000 | ||
LÓT CHUỘT TYLO (nhỏ) | 11,000 | |||
LÓT CHUỘT TYLO (lớn) | 21,000 | |||
LÓT MOUSE AOC | 30x40 | 40,000 | ||
ĐẾ BẮT MAINBOARD | 15,000 | |||
ĐẾ MAIN | PIN CIMOS VÀNG (1 vĩ) | 15,000 | ||
PIN CIMOS | TÚI CHỐNG SỐC LAPTOP | 10" in ->17" in | 20,000 | |
TÚI | TÚI CHỐNG SỐC INTEL | 14'' Hàng Xịn | 50,000 | |
CẶP LAPTOP | DELL,SONY,ACER | 75,000 | ||
CẶP | KỀM BẤM MẠNG THƯỜNG 315 | 50,000 | ||
KỀM BẤM MẠNG SUNKIT 868G | 106,000 | |||
KỀM BẤM MẠNG TỐT 568 | 300,000 | |||
KỀM DINTEK 6103 -001 | 620,000 | |||
KỀM DINTEK 6102 -001 | 390,000 | |||
USB->LPT 120 (đầu kim) | 120,000 | |||
CARD CHUYỂN | USB->LPT 121 (đầu lỗ) | 120,000 | ||
USB-> PS2 | 15,000 | |||
USB-> PS2 (tốt) | 45,000 | |||
USB->COM UNITEK | 112,000 | |||
USB-> SOUND | 30,000 | |||
CARD IDE ->SATA | ata=> sata | 86,000 | ||
CARD USB ->LAN | 105,000 | |||
CÁP USB->SATA | 110,000 | |||
PCI --->4 USB | 82,000 | |||
PCI---->1394 | 123,000 | |||
PCI---->LPT | 145,000 | |||
PCI---->COM | 160,000 | |||
PCI->SATA | 192,000 | |||
TEXT MAIN 2ĐÈN | 40,000 | |||
TEXT MAIN | TEXT MAIN 4ĐÈN | 60,000 | ||
TEXT CÁP THƯỜNG 468 | 75,000 | |||
TEXT CÁP | TEXT CÁP TỐT 468 | 98,000 | ||
HUP DTECH 4->1 | Dây, (DT 3020) | 73,000 | ||
HUB DÂY ĐEN | 44,000 | |||
ĐẦU NỐI MẠNG | (UTP 1->1) | 5,000 | ||
KHÓA CHÌA KHÓA | 40,000 | |||
DÁN BÀN PHÍM | Sử dụng cho máy tính xách tay | 15,000 | ||
KHÓA VÒNG SỐ 0->9 | 75,000 | |||
BỘ CHÙI 4 MÓN | 15,000 | |||
ZẮC LOA 2->3li | 15,000 | |||
NÚT NGUỒN RẺ | 15,000 | |||
NÚT NGUỒN | NÚT NGUỒN TAM GIÁC NEWMEN | 60,000 | ||
NÚT NGUỒN ĐA NĂNG AONE | 60,000 | |||
ĐĨA TRẮNG | ||||
CD | CD RAM VÀNG | 100c | 270,000 | |
DVD | DVD MELODY | 100c | 390,000 | |
DATA - AUTO SWITCH | ||||
1 CPU ra 2 VGA | Dùng kêt nôi 1 PC với 4 Monitor LCD | 155,000 | 1T | |
1 CPU ra 4 VGA | Dùng kêt nôi 1 PC với 8 Monitor LCD | 175,000 | 1T | |
***** LƯU Ý : - QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ P.KINH DOANH ĐỂ CÓ CẬP NHẬT GIÁ.
|
||||
Bài viết liên quan
-
BẢNG GIÁ SỮA CHỮA LAPTOP,MACBOOK,IPAD TẬN NHÀ NĂM 2018
Sửa máy tính,sửa máy in,sửa laptop, Nhiệt tình, trung thực, uy tín, điêu luyện chuyên nghiệp, kiểm tra đúng bệnh, báo đúng giá.
Xem thêm -
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ BẢO TRÌ MÁY TÍNH LAPTOP ĐỊNH KỲ HÀNG THÁNG CHO GIA ĐÌNH VÀ DOANH NGHIỆP NĂM 2018
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ BẢO TRÌ MÁY TÍNH LAPTOP ĐỊNH KỲ HÀNG THÁNG NĂM 2018
Xem thêm -
Bảng giá dịch vụ cài đặt máy tính laptop tận nơi uy tín giá tốt
Bảng Giá Dịch Vụ Cài Đặt Sửa Chữa Máy Tính Laptop Tận Nơi Giá Tốt Uy Tín 2018
Xem thêm -
Bảng giá nạp mực máy in tận nơi chuyên nghiệp uy tín
BẢNG GIÁ NẠP MỰC MÁY IN LASER VÀ MÀU TẬN NHÀ VÀ DOANH NGHIỆP NĂM 2018
Xem thêm -
BẢNG GIÁ THI CÔNG LẮP ĐẶT CAMERA VÀ TỔNG ĐÀI ĐIỆN THOẠI
BẢNG GIÁ THI CÔNG LẮP ĐẶT CAMERA VÀ TỔNG ĐÀI ĐIỆN THOẠI 2018
Xem thêm
Cửa Hàng Tin Học Grab
Địa chỉ: 32 Đường T5, Phường Tây Thạnh,Quận Tân Phú. HCM.
Hotline: 098.886.7740
Email: tuyenpy1810@gmail.com
Website: www.tinhocgrab.com